5 từ với các chữ cái c r e a năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I có tất cả 142 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

  1. ice (n) /ais/ băng, nước đá
  2. ice cream (n) kem
  3. idea (n) /ai’diз/ ý tưởng, quan niệm
  4. ideal (adj) (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
  5. ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
  6. identify (v) /ai’dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
  7. identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
  8. i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
  9. if conj. /if/ nếu, nếu như
  10. ignore (v) /ig’no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
  11. ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm
  12. illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
  13. illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
  14. illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
  15. illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
  16. image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
  17. imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
  18. imagination (n) /i,mædʤi’neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
  19. imagine (v) /i’mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  20. immediate (adj) /i’mi:djət/ lập tức, tức thì
  21. immediately (adv) /i’mi:djətli/ ngay lập tức
  22. immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
  23. impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
  24. impatient (adj) /im’peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
  25. impatiently (adv) /im’pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
  26. implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
  27. imply (v) /im’plai/ ngụ ý, bao hàm
  28. import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
  29. importance (n) /im’pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
  30. important (adj) /im’pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
  31. importantly (adv) /im’pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
  32. unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
  33. impose (v) /im’pouz/ đánh (thuế…), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
  34. impossible (adj) /im’pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
  35. impress (v) /im’pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
  36. impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào
  37. impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
  38. impressive (adj) /im’presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
  39. improve (v) /im’pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
  40. improvement (n) /im’pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
  41. in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào
  42. inability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
  43. inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  44. incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
  45. include (v) /in’klu:d/ bao gồm, tính cả
  46. including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
  47. income (n) /’inkəm/ lợi tức, thu nhập
  48. increase (v) (n) /in’kri:s/or/’inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
  49. increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm
  50. indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
  51. independence (n) /,indi’pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
  52. independent (adj) /,indi’pendənt/ độc lập
  53. independently (adv) /,indi’pendзntli/ độc lập
  54. index (n) /’indeks/ chỉ số, sự biểu thị
  55. indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
  56. indication (n) /,indi’kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
  57. indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp
  58. indirectly (adv) /,indi’rektli/ gián tiếp
  59. individual (adj) (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
  60. indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
  61. indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà
  62. industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
  63. industry (n) /’indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
  64. inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
  65. inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn
  66. infect (v) /in’fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
  67. infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc
  68. infection (n) /in’fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
  69. infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
  70. influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
  71. inform (v) /in’fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
  72. informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
  73. information (n) /,infə’meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
  74. ingredient (n) /in’gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
  75. initial (adj) (n) /i’ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
  76. initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
  77. initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
  78. injure (v) /in’dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
  79. injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
  80. injury (n) /’indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
  81. ink (n) /iηk/ mực
  82. inner (adj) /’inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
  83. innocent (adj) /’inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
  84. insect (n) /’insekt/ sâu bọ, côn trùng
  85. insert (v) /’insə:t/ chèn vào, lồng vào
  86. inside prep., (adv)., (n) (adj) /’in’said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
  87. insist (on) (v) /in’sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
  88. install (v) /in’stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị…)
  89. instance (n) /’instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
  90. for instance ví dụ chẳng hạn
  91. instead (adv) /in’sted/ để thay thế
  92. instead of thay cho
  93. institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
  94. institution (n) /UK ,insti’tju:ʃn ; US ,insti’tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
  95. instruction (n) /ɪn’strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
  96. instrument (n) /’instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
  97. insult (v) (n) /’insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
  98. insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
  99. insurance (n) /in’ʃuərəns/ sự bảo hiểm
  100. intelligence (n) /in’telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
  101. intelligent (adj) /in,teli’dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
  102. intend (v) /in’tend/ ý định, có ý định
  103. intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
  104. intention (n) /in’tenʃn/ ý định, mục đích
  105. interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
  106. interesting (adj) /’intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
  107. interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
  108. interior (n) (adj) /in’teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
  109. internal (adj) /in’tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
  110. international (adj) /intə’næʃən(ə)l/ quốc tế
  111. internet (n) /’intə,net/ liên mạng
  112. interpret (v) /in’tз:prit/ giải thích
  113. interpretation (n) /in,tə:pri’teiʃn/ sự giải thích
  114. interrupt (v) /ɪntǝ’rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
  115. interruption (n) /,intə’rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
  116. interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
  117. interview (n) (v) /’intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
  118. into prep. /’intu/ or /’intə/ vào, vào trong
  119. introduce (v) /’intrədju:s/ giới thiệu
  120. introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
  121. invent (v) /in’vent/ phát minh, sáng chế
  122. invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
  123. invest (v) /in’vest/ đầu tư
  124. investigate (v) /in’vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
  125. investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
  126. investment (n) /in’vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
  127. invitation (n) /,invi’teiʃn/ lời mời, sự mời
  128. invite (v) /in’vait / mời
  129. involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
  130. involved in để hết tâm trí vào
  131. involvement (n) /in’vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
  132. iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
  133. irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
  134. irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
  135. irritated (adj) /’iriteitid/ tức giận, cáu tiết
  136. -ish suffix
  137. island (n) /´ailənd/ hòn đảo
  138. issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
  139. it pro(n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
  140. its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
  141. item (n) /’aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
  142. itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ I

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ với C, R, E và A trong chúng (hộp màu vàng) 5-letter words with C, R, E and A in them ( Wordle Yellow Box )
  • 2 crea ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ CREA at Any position: 5 Letter words

Bị mắc kẹt với các từ năm chữ cái với Crea trong chúng ở bất kỳ vị trí nào? Nếu bạn đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ với C, R, E và một chữ cái (ở bất kỳ vị trí nào). Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.

5 chữ cái với c, r, e và a trong chúng (hộp màu vàng)

Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và có các chữ cái Crea trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ thanh thiếu niên đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái Crea Crea trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “crea” in the 5 letter wordle word game.

5 từ với các chữ cái c r e a năm 2022

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có các chữ cái C.R.E.A ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng.

Quảng cáo

  1. Niềng răng
  2. Caper
  3. khắc chạm
  4. Phục vụ
  5. Cedar
  6. xa lạ
  7. máy trục
  8. thùng
  9. khao khát
  10. cơn sốt
  11. tiếng kêu
  12. kem
  13. trò hề
  14. duyên dáng
  15. tay đua
  16. với tới
  17. phản ứng
  18. tóm tắt lại
  19. sự sợ hãi
  20. dấu vết

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (C, R, E và A) trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái Crea ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

Tweets về Crea trên Twitter

Một từ năm chữ cái có crea là gì?crea'

5 chữ cái bắt đầu bằng crea.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.

Crea có phải là một từ Scrabble?Crea không phải là một từ Scrabble hợp lệ.
Danh sách các từ được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái 'crea'4
Có 14 từ có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái của từ 'crea'2 chữ cái
có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái từ 'Crea':3 chữ cái
4 chữ cáiThông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'crea'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtThông tin chi tiết
Số lượng chữ cái trong creaSố lượng chữ cái trong crea
Thông tin thêm về CreaThông tin thêm về Crea
6 chữ cái kết thúc bằng crea6 chữ cái kết thúc bằng crea
7 chữ cái kết thúc bằng crea7 chữ cái kết thúc bằng crea
Danh sách các từ chứa creaTừ có chứa crea
Danh sách các đảo chữ của creaANAGRAMS CỦA CREA
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của creaNhững từ được tạo ra từ crea
Định nghĩa Crea tại WiktionaryBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa Crea tại Merriam-WebsterBấm vào đây

Một từ năm chữ cái có crea là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng crea.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.

Crea có phải là một từ Scrabble?

Crea không phải là một từ Scrabble hợp lệ.not a valid scrabble word.