Ea là viết tắt của từ gì năm 2024

STT Cụm từ viết tắt Nghĩa chuyên ngành HVAC 01 A/P Access Panel Cửa thăm 02 AFLV Automatic Flow-Limiting Valve Van giới hạn dòng chảy tự động 03 AHU Air-Handling Unit Thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU 04 ATT Attenuator Bộ tiêu âm 05 AV Air Valve Van xả khí 06 BMS Building Management System Hệ thống quản lý tòa nhà 07 CAV Constant Air Volume Lượng không khí không đổi 08 CBV Calibrated Balancing Valve Van cân bằng hiệu chỉnh 09 CDP Condensate Drain Pipe Ống thoát nước ngưng 10 CHW Chilled Water Nước lạnh (chiller) 11 CHWR Chilled-Water Return Pipe Đường ống hồi nước lạnh 12 CHWS Chilled-Water Supply Pipe Đường ống cấp nước lạnh 13 CHWST Chilled-Water Supply Temperature Nhiệt độ nước cấp lạnh 14 CT Cooling Tower Tháp giải nhiệt 15 CV Check Valve Van nước 1 chiều 16 CW Condenser Water Nước giải nhiệt của tháp 17 CWRT Condenser Return Temperature Nhiệt độ hồi của nước giải nhiệt 18 DCP District Cooling Plant Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm 19 DDC Direct Digital Control Bộ điều khiển kỹ thuật số trực tiếp 20 DP Differential Pressure Chênh lệch áp suất 21 DPCV Different Pressure Control Valve Van điều khiển chênh áp 22 DX Direct Expansion Kiểu coil lạnh DX 23 EAD Exhaust Air Duct Đường ống gió thải 24 EAF Exhaust Air Fan Quạt thải gió 25 EAG Exhaust Air Grille Miệng gió thải 26 EAL Exhuast Air Louver Miệng thải gió đặt ngoài 27 FA From Above Từ phía trên 28 FAD Fresh Air Duct Đường ống gió tươi 29 FAF Fresh Air Fan Quạt cấp gió 30 FAG Fresh Air Grille Miệng gió tươi 31 FAL Fresh Air Louver Miệng lấy gió tươi đặt ngoài 32 FAS Fire Alarm System Hệ thống báo cháy trung tâm 33 FB From Below Từ phía dưới 34 FC Fan Coil Controller Bộ điều khiển FCU 35 FCU Fan-Coil Unit Thiết bị làm lạnh FCU 36 FD Fire Damper Van chặn lửa 37 FFU Fan Filter Unit Hộp lọc khí sạch 38 FRD Fire Rated Duct Đường ống chịu nhiệt/ lửa 39 FS Face Size Kích thước mặt 40 FSD Fire Smoke Damper Van ngăn khói, lửa 41 HIU Heat Interface Unit Thiết bị trao đổi nhiệt nước 42 HRC Heat Recovery Chiller Chiller thu hồi nhiệt 43 HWRU Heat Wheel Recovery Unit Bộ trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt 44 HX Heat Exchanger Bộ trao đổi nhiệt 45 I/O Input/Output Đầu vào /đầu ra 46 IS Insect Screens Lưới chắn côn trùng 47 IV Isolate Valve Van cô lập 48 JF Jetfan Quạt kiểu đẩy gió jetfan 49 KED Kitchen Extract Duct Đường ống thải gió bếp 50 KSD Kitchen Supply Duct Đường ống cấp gió bếp 51 LTHW Low-Temperature Hot Water Nước nóng ở nhiệt độ thấp 52 MAU Make Up Air Unit Bộ xử lý không khí bổ sung gió tươi 53 MCD Motorised Control Damper Van gió điều khiển điện 54 NRD Non Return Damper Van 1 chiều 55 NS Nect Size Kích thước cổ 56 OA Outdoor Air Into Building Không khí ngoài trời vào tòa nhà 57 PAD Pre-Cooled Air Duct Đường ống gió làm lạnh sơ cấp 58 PAU Primary Air Unt Bộ xử lý không khí sơ cấp gió tươi 59 PHE Plate Heat Exchanger Tấm trao đổi nhiệt 60 PICV Pressure Independent Control Valve Van điều khiển áp suất độc lập (van 3 trong 1) 61 PRD Pressure Relief Damper Van xả áp 62 PSV Pressure Sustaining Valve Van duy trì áp suất 63 RAD Return Air Duct Đường ống gió hồi 64 RAG Return Air Grille Miệng gió hồi 65 REF Refrigerant Pipe Ống ga lạnh 66 RTD Resistive Temperature Detector Đầu dò nhiệt độ điện trở 67 RTU Roof Top Unit Thiết bị xử lý không khí đặt mái 68 SAD Supply Air Duct Đường ống gió cấp 69 SAG Supply Air Grille Miệng gió cấp 70 SAT Supply Air Temperature Nhiệt độ gió cấp 71 SD Smoke Damper Van ngăn khói 72 SED Smoke Extract Duct Đường ống xả khói 73 TA To Above Lên phía trên 74 TB To Below Đi xuống dưới 75 TED Toilet Extract Duct Đường ống thải gió nhà vệ sinh 76 TES Thermal Energy Storage Bình trữ lạnh 77 VAV Variable Air Volume Lượng không khí biến đổi 78 VCD Volume Control Damper Van điều chỉnh lưu lượng gió 79 VFD Variable-Frequency Drive Biến tần 80 VRF Variable Refrigerant Flow Hệ thống lạnh VRF/VRV 81 VSD Variable-Speed Drive Bộ thay đổi tốc độ

Nguồn: Kỹ Sư Vương Cam