Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

Khi nhà giáo Đào Quốc Vịnh viết thư ngỏ gửi Bộ trưởng Bộ GD-ĐT, nhiều phụ huynh mới nhận thấy việc không dạy riêng chữ ‘P’ trong sách Tiếng Việt 1 của bộ 'Kết nối tri thức với cuộc sống'.

Giáo viên, là những người đã quen với SGK mới trong hai năm qua và đã trải qua hàng chục năm dạy SGK cũ, nhìn nhận thế nào về việc này?

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022
Bài dạy chữ 'p - ph' của SGK Tiếng Việt 1 bộ Cánh Diều

Ông Lê Ngọc Điệp, Nguyên trưởng Phòng Giáo dục tiểu học (Sở GD-ĐT TP.HCM), cho rằng việc SGK Tiếng Việt 1 của bộ 'Kết nối tri thức với cuộc sống không dạy riêng chữ ‘P’ là mang tính thực tế.

‘Chữ ‘P’ trong hệ thống phụ âm Tiếng Việt không kết hợp với nguyên âm để tao thành âm tiết mà phải ghép âm ‘H’ để tạo ra phụ âm “PH’. Điều này tương tự như ‘Q’ không bao giờ đứng một mình mà phải là ‘Qu’.

Do vậy, tôi cho rằng dạy học sinh như thế cũng là hợp lý dù không theo thông lệ của bảng chữ cái” – ông Điệp chia sẻ quan điểm.

Ông Điệp cũng cho hay chữ P không phải ngoại lai. “Nó là bảng chữ cái theo mẫu tự la tinh. Thí dụ như bảng chữ cái của Pháp có chữ ‘H’ nhưng trong chữ viết thì là ‘H’ câm”.

Còn trường hợp phiên âm các tên dân tộc, theo ông Điệp, lại thuộc lĩnh vực khác trong liên quan đến ngữ âm Tiếng Việt. Đó là phiên âm không theo thông lệ mà theo thực tế.

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022
Bài dạy chữ 'p - ph' của SGK Tiếng Việt 1 bộ Chân trời sáng tạo

Trong khi đó, cô Lê Thị Nếp - giáo viên Trường TH&THCS Bắc Sơn (Thái Bình) lại nhìn nhận việc không dạy chữ ‘P’ thành một bài độc lập giống như các chữ cái khác là một thiếu sót, bởi trong bảng chữ cái có sự hiện diện của chữ ‘P’.

“Mặc dù trong thực tế cuộc sống có rất ít từ Tiếng Việt có thể kết hợp được với chữ ‘P’ đi rời, nhưng không thể nói là không có, ví dụ như pin, quả pao, Pác Bó.

Càng không thể nói những từ có chữ ‘P’ đứng trước các nguyên âm là từ ngoại lại, bởi không ít địa danh, tên người ở các vùng đồng bào dân tộc thiểu số của Việt Nam có cấu trúc tương tự như thế. Cho nên, không thể coi những từ như “Pa Ủ, Nậm Pồ,…” là tiếng nước ngoài được” – cô Nếp bày tỏ.

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022
Bài dạy chữ 'p - ph' của SGK Tiếng Việt 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống

Theo cô Nếp, cũng tương tự như trường hợp của ‘P’ là chữ ‘Q’, dù không ghép được với âm nào để tạo thành tiếng, ngoại trừ đi cùng ‘U’ để tạo thành vần ‘QU’ nhưng không thể nói vì “không gặp”, “không cần thiết” mà không dạy cho học sinh.

“Học sinh lớp 1 giống như một tờ giấy trắng. Nếu giáo viên không dạy, các em cũng sẽ không biết. Gặp những văn bản hoặc sách báo có ‘P’ hay ‘Q’ các em cũng sẽ không đọc được. Do đó, giáo viên vẫn phải dạy để học sinh nắm được.

Thực tế, trong các bài giảng của mình, tôi vẫn thường phải dạy các em rất kỹ chữ ‘P’, ‘Q’ trước khi phát triển thành ‘PH’, ‘QH’. Trong một số sách giáo khoa hiện nay vẫn phân tách ‘P’ – ‘PH’, ‘Q’ – ‘QU’ thành các bài độc lập”.

Một giáo viên lớp 1 ở Hà Nội cho biết trong bộ SGK chị đang dạy dù chữ ‘P’ không đứng riêng một bài nhưng vẫn có mặt và vẫn được giáo viên dạy cho học sinh.

“Không có chữ đấy sao ra chữ ‘PH” – ‘phở’ được. Nói chung trong SGK vẫn đủ 29 chữ cái. Chữ ‘P’ ghép với ‘H’ ra ‘PH’, và học sinh vẫn đọc được “tiếng còi xe pip píp”.

Có thể tác giả SGK cho rằng chữ ‘P’ ít đứng riêng nên không dạy bài riêng, nhưng cái gì cũng liên quan đến nhau. Học sinh phải gọi được tên chữ đó ra. Cũng như âm ‘Q’ cũng thế, hay ‘Ă-Â’ cũng dạy kèm, nhưng không phải không dạy” – giáo viên này khẳng định.

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022
Bài dạy chữ 'p - ph' của SGK Tiếng Việt 1 bộ Cùng học để phát triển năng lực

So sánh với SGK cũ và các bộ sách giáo khoa khác, một giáo viên ở TP.HCM nhận xét một bài vẫn bao gồm hai âm tách biệt “P – PH”, “Q – QH” hoặc “T – TH”.

Giáo viên này chỉ ra trong bộ “Kết nối tri thức với cuộc sống”, chữ ‘P’ không được nêu tách biệt trong mục lục hoặc trong tiêu đề, nhưng nhóm biên soạn cũng đã đan cài vào trong các bài học.

“Ví dụ, ở tuần đầu tiên, học sinh được làm quen với bảng chữ cái trong đó có chữ ‘P’. Đến bài ‘PH’ ở tuần 6, học sinh lại được giới thiệu về ‘P’ và cách viết; sau đó ‘P’ cũng được nhắc tới trong bài học về các vần, ví dụ bài “in” có từ “đèn pin”.

“Tôi nghĩ rằng, để không gây tranh cãi, nhóm biên soạn có thể giới thiệu chữ ‘P’ một cách độc lập và bình thường ngang bằng với các chữ cái khác thay vì giới thiệu lướt, không được nhấn mạnh” – nhà giáo này đề xuất.

Trong những bộ SGK Tiếng Việt 1 theo Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018, có 2 bộ sách do PGS.TS Bùi Mạnh Hùng làm Tổng chủ biên. Tuy nhiên, cách dạy chữ P trong 2 bộ sách này khác nhau.

Ông Hùng phân tích: Trong tiếng Việt, âm P xuất hiện chủ yếu là cuối âm tiết; trong một số trường hợp, xuất hiện đầu âm tiết.

"Trước hết, xin nói về việc dạy âm P cuối âm tiết (hiện tượng phổ biến). Qua loạt bài dạy vần ở tập một như ap, ăp, âp (trang 118); op, ôp, ơp (trang 120); ep, êp, ip, up (trang 124),… và những từ như đã nêu ở trên (cặp da, cá mập, lốp xe, tia chớp, bếp, bìm bịp, búp sen,…) thì có thể thấy rõ, SGK Tiếng Việt 1, bộ Kết nối, có dạy âm P cuối và dạy nhiều.

Còn về việc dạy âm đầu P (pờ), tất cả các bộ sách Tiếng Việt 1 đều phải đạt được mục tiêu: Học xong lớp 1, HS có khả năng đọc được các từ như đèn pin, Sa Pa, Nậm Pì… Tuy nhiên, các bộ sách có thể có những cách khác nhau.

Cách thứ nhất: Dạy âm đầu P (âm pờ) trong bài dạy âm PH (âm phờ). Trước khi học âm PH, các em được luyện đọc âm P, chứ không học âm P riêng và không có từ ứng dụng riêng cho âm đầu P.

Cách thứ hai: Dạy âm P riêng và đưa những “từ ứng dụng” như pi-a-nô/piano, pa-nô/panô để HS tập đọc và phát triển vốn từ".

Theo ông Hùng, nhóm tác giả SGK Tiếng Việt 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống chọn cách thứ nhất, còn nhóm tác giả bộ Chân trời sáng tạo chọn cách thứ hai. 

Phương Chi - Thúy Nga - Lê Huyền

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

Chủ biên đứng tên 2 bộ SGK, 2 cách dạy chữ P khác nhau

Cùng một Tổng chủ biên với bộ Kết nối tri thức và cuộc sống nhưng sách Tiếng Việt lớp 1 trong bộ Chân trời sáng tạo lại có hẳn một bài dạy về chữ P, đi liền là chữ Ph. Vậy cách dạy của bộ nào mới đúng?  

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

Chủ biên SGK Tiếng Việt 1 lên tiếng về việc 'bỏ chữ P'

Sau khi Báo VietNamNet có bài "Sách giáo khoa không dạy chữ 'P', Hiệu trưởng viết tâm thư cho Bộ trưởng", PGS.TS Bùi Mạnh Hùng, Chủ biên SGK Tiếng Việt 1 bộ 'Kết nối tri thức với cuộc sống' đã có phản hồi.

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

Sách giáo khoa 'không dạy chữ P', Hiệu trưởng viết tâm thư cho Bộ trưởng

Mới đây, nhà giáo Đào Quốc Vịnh viết thư ngỏ gửi Bộ trưởng Bộ GD-ĐT phản ánh về việc không dạy chữ ‘P’ trong sách Tiếng Việt 1 của bộ 'Kết nối tri thức với cuộc sống'.

5 từ chữ có AP ở giữa: Nếu mọi người có thể biết 5 từ chữ có AP ở giữa, thì chúng ở đúng chỗ. Chúng tôi đã cập nhật danh sách 5 từ chữ với AP ở giữa để giúp bạn giải quyết câu trả lời của bạn ngay hôm nay hoặc câu đố từ ngay hôm nay. Cuộn xuống để biết 5 từ chữ với AP trong danh sách giữa.

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

5 từ chữ với AP ở giữa

Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với AP ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với AP ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với AP ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với AP ở giữa; & nbsp;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 từ chữ với AP ở giữa
1. Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với AP ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với AP ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với AP ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.
2. Wordde
3. Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.
4. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với AP ở giữa; & nbsp;
5. & nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no
6. Cây phong
7. Caple
8. Haply
9. Capon
10. Nang

Vui vẻ

  1. Há hốcA tree or shrub with lobed leaves, winged fruits, and colourful autumn foliage, grown as an ornamental or for its timber or syrupy sap.
  2. Vui mừng a domesticated perissodactyl mammal, Equus caballus, used for draught work and riding
  3. Nhật Bản– by any chance; perhaps.

KAPES – FAQs

Ý nghĩa của 5 chữ cái với AP ở giữa

Maple - Một cây hoặc cây bụi có lá thùy, trái cây có cánh và những tán lá mùa thu đầy màu sắc, được trồng như một vật trang trí hoặc cho cây nhựa cây hoặc xi -rô của nó.

Caple, một động vật có vú perissodactyl được thuần hóa, Equus Caballus, được sử dụng cho công việc dự thảo và cưỡi ngựa

Haply - bằng bất kỳ cơ hội nào; có lẽ.

5 chữ cái với AP ở giữa - Câu hỏi thường gặpWith AP In The Middle

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Caple
Haply

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Từ có 5 chữ cái với chữ p ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 1.580 từ có chứa các chữ cái "AP" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "AP", bắt đầu ở trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ có chứa AP để biết thêm niềm vui liên quan đến "AP".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

AP không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với AP
  • 8 chữ cái với AP
  • 7 chữ cái với AP
  • Từ 6 chữ cái với AP
  • 5 chữ cái với AP
  • Từ 4 chữ cái với AP
  • 3 chữ cái với AP
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với AP

Những từ ghi điểm cao nhất với AP

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AP, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Từ đầu với APĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Zaptieh21 21
lật úp20 22
phê chuẩn20 22
Zappier20 22
Zaptiah21 21
hạ gục21 25
Zappers20 22
rửa tội20 22
Capizes20 22
hexapod20 20

1.580 từ Scrabble có chứa AP

8 từ chữ với AP

  • abapical14
  • acapnias12
  • adapters11
  • adapting12
  • adaption11
  • adaptive14
  • adaptors11
  • agraphia14
  • agraphic16
  • airscape12
  • anapaest10
  • anapests10
  • anaphase13
  • anaphora13
  • anaphors13
  • antirape10
  • apagoges12
  • apagogic14
  • apanages11
  • aparejos17
  • apatetic12
  • apathies13
  • apatites10
  • aperient10
  • aperitif13
  • aperture10
  • aphagias14
  • aphanite13
  • aphasiac15
  • aphasias13
  • aphasics15
  • aphelian13
  • aphelion13
  • aphidian14
  • apholate13
  • aphonias13
  • aphonics15
  • aphorise13
  • aphorism15
  • aphorist13
  • aphorize22
  • aphthous16
  • apiarian10
  • apiaries10
  • apiarist10
  • apically15
  • apiculus12
  • apimania12
  • apiology14
  • aplasias10
  • aplastic12
  • apoapses12
  • apoapsis12
  • apocarps14
  • apocarpy17
  • apocopes14
  • apocopic16
  • apocrine12
  • apodoses11
  • apodosis11
  • apogamic15
  • apologal11
  • apologia11
  • apologue11
  • apolunes10
  • apomicts14
  • apomixes19
  • apomixis19
  • apophony18
  • apophyge19
  • apoplexy22
  • apospory15
  • apostacy15
  • apostasy13
  • apostate10
  • apostils10
  • apostles10
  • apothece15
  • apothegm16
  • apothems15
  • appalled13
  • appanage13
  • apparats12
  • apparels12
  • apparent12
  • appealed13
  • appealer12
  • appeared13
  • appeased13
  • appeaser12
  • appeases12
  • appellee12
  • appellor12
  • appended14
  • appendix20
  • appestat12
  • appetent12
  • appetite12
  • applauds13
  • applause12
  • appliers12
  • applique21
  • applying16
  • appoints12
  • apposers12
  • apposing13
  • apposite12
  • appraise12
  • apprised13
  • appriser12
  • apprises12
  • apprized22
  • apprizer21
  • apprizes21
  • approach17
  • approval15
  • approved16
  • approver15
  • approves15
  • appulses12
  • apractic14
  • apraxias17
  • apricots12
  • aproning11
  • apterium12
  • apterous10
  • aptitude11
  • apyrases13
  • apyretic15
  • arapaima12
  • baaskaap16
  • baaskaps16
  • baasskap16
  • backslap18
  • backwrap21
  • baptised13
  • baptises12
  • baptisia12
  • baptisms14
  • baptists12
  • baptized22
  • baptizer21
  • baptizes21
  • becapped17
  • bediaper13
  • bedraped14
  • bedrapes13
  • beleaped13
  • blackcap20
  • bluecaps14
  • cajaputs19
  • caltraps12
  • cantraps12
  • capabler14
  • capacity17
  • capelans12
  • capelets12
  • capelins12
  • caperers12
  • capering13
  • capeskin16
  • capework19
  • capiases12
  • capitals12
  • capitate12
  • capitols12
  • capitula12
  • capmaker18
  • capoeira12
  • caponata12
  • caponier12
  • caponize21
  • caporals12
  • cappings15
  • capricci16
  • caprices14
  • caprifig16
  • capriole12
  • caprocks18
  • capsicin14
  • capsicum16
  • capsidal13
  • capsized22
  • capsizes21
  • capsomer14
  • capstans12
  • capstone12
  • capsular12
  • capsuled13
  • capsules12
  • captains12
  • captions12
  • captious12
  • captives15
  • captured13
  • capturer12
  • captures12
  • capuched18
  • capuches17
  • capuchin17
  • capybara17
  • carapace14
  • catapult12
  • catnaper12
  • cenotaph15
  • chapatis15
  • chapatti15
  • chapbook21
  • chapeaus15
  • chapeaux22
  • chaperon15
  • chapiter15
  • chaplain15
  • chaplets15
  • chappati17
  • chappies17
  • chapping18
  • chapters15
  • cheapens15
  • cheapest15
  • cheapies15
  • cheapish18
  • clappers14
  • clapping15
  • claptrap14
  • coappear14
  • coapting13
  • cockapoo18
  • collapse12
  • cowflaps18
  • crapolas12
  • crappers14
  • crappier14
  • crappies14
  • crapping15
  • dalapons11
  • daphnias14
  • dapperer13
  • dapperly16
  • dappling14
  • dapsones11
  • decapods14
  • diagraph15
  • diapason11
  • diapause11
  • diapered12
  • diaphone14
  • diaphony17
  • diapiric13
  • diapsids12
  • didapper14
  • digraphs15
  • dognaped13
  • dognaper12
  • drapable13
  • dustheap14
  • earflaps13
  • elaphine13
  • elapsing11
  • endpaper13
  • epigraph16
  • epitaphs15
  • escapade13
  • escapees12
  • escapers12
  • escaping13
  • escapism14
  • escapist12
  • exaptive20
  • firetrap13
  • flaperon13
  • flapjack26
  • flapless13
  • flappers15
  • flappier15
  • flapping16
  • flatcaps15
  • fleapits13
  • flypaper18
  • flytraps16
  • foolscap15
  • frapping16
  • gapeseed12
  • gapeworm16
  • gapingly15
  • gappiest13
  • genipaps13
  • gestapos11
  • giftwrap17
  • grapheme16
  • graphics16
  • graphing15
  • graphite14
  • grapiest11
  • grapline11
  • graplins11
  • grapnels11
  • grappled14
  • grappler13
  • grapples13
  • gunpaper13
  • haircaps15
  • hanapers13
  • handclap16
  • handicap16
  • haphtara16
  • hapkidos18
  • haplites13
  • haploids14
  • haploidy17
  • haplonts13
  • haplopia15
  • haploses13
  • haplosis13
  • happened16
  • happiest15
  • haptenes13
  • haptenic15
  • haptical15
  • heeltaps13
  • hexaplar20
  • hexaplas20
  • hexapods21
  • hexapody24
  • inscapes12
  • interlap10
  • isograph14
  • jalapeno17
  • jalapins17
  • japanize26
  • japanned18
  • japanner17
  • japeries17
  • japingly21
  • japonica19
  • jipijapa26
  • kidnaped16
  • kidnapee15
  • kidnaper15
  • knappers16
  • knapping17
  • knapsack20
  • knapweed18
  • kneecaps16
  • lagnappe13
  • lapboard13
  • lapelled11
  • lapidary14
  • lapidate11
  • lapidify17
  • lapidist11
  • lapillus10
  • lappered13
  • lappeted13
  • lapsable12
  • lapsible12
  • lapwings14
  • leapfrog14
  • livetrap13
  • malapert12
  • malaprop14
  • mantraps12
  • mapmaker18
  • mappable16
  • mappings15
  • mayapple17
  • medigaps14
  • megaplex20
  • megapode14
  • megapods14
  • mercapto14
  • metaphor15
  • microcap16
  • misadapt13
  • misapply17
  • misshape15
  • mudflaps16
  • myograph19
  • myriapod16
  • napalmed13
  • naperies10
  • naphthas16
  • naphthol16
  • naphthyl19
  • naphtols13
  • napiform15
  • napoleon10
  • nappiest12
  • naproxen17
  • nightcap16
  • nonpapal12
  • odograph15
  • oilpaper12
  • outcaper12
  • outleaps10
  • outleapt10
  • overheap16
  • overlaps13
  • overleap13
  • papacies14
  • papadams15
  • papadoms15
  • papadums15
  • paperboy17
  • paperers12
  • papering13
  • paphians15
  • papillae12
  • papillar12
  • papillon12
  • papistic14
  • papistry15
  • papooses12
  • pappadam17
  • pappiest14
  • pappoose14
  • papricas14
  • paprikas16
  • papulose12
  • papyrian15
  • papyrine15
  • parapets12
  • peekapoo16
  • periapts12
  • petnaper12
  • photomap17
  • pinesaps12
  • pitapats12
  • portapak16
  • preadapt13
  • preapply17
  • preshape15
  • pretaped13
  • pretapes12
  • prewraps15
  • priapean12
  • priapism14
  • prolapse12
  • rapacity15
  • rapeseed11
  • raphides14
  • rapidest11
  • rapidity14
  • rapiered11
  • rapparee12
  • rappeled13
  • rapports12
  • raptness10
  • raptured11
  • raptures10
  • rataplan10
  • rattraps10
  • readapts11
  • reapable12
  • reaphook17
  • reappear12
  • recapped15
  • relapsed11
  • relapser10
  • relapses10
  • remapped15
  • repapers12
  • reshaped14
  • reshaper13
  • reshapes13
  • retaping11
  • rhapsode14
  • rhapsody17
  • rootcaps12
  • sandsoap11
  • sapajous17
  • sapheads14
  • saphenae13
  • saphenas13
  • sapidity14
  • sapience12
  • sapiency15
  • sapients10
  • saplings11
  • saponify16
  • saponine10
  • saponins10
  • saponite10
  • saporous10
  • sapphics17
  • sapphire15
  • sapphism17
  • sapphist15
  • sappiest12
  • sapremia12
  • sapremic14
  • saprobes12
  • saprobic14
  • sapropel12
  • sapsagos11
  • sapwoods14
  • scaphoid16
  • scapulae12
  • scapular12
  • scapulas12
  • schappes17
  • schnapps17
  • scrapers12
  • scrapies12
  • scraping13
  • scrapped15
  • scrapper14
  • scrapple14
  • seapiece12
  • seaplane10
  • seaports10
  • seascape12
  • seraphic15
  • seraphim15
  • seraphin13
  • shapable15
  • shapeups15
  • shiplaps15
  • shrapnel13
  • sinapism12
  • skullcap16
  • slapdash14
  • slapjack23
  • slappers12
  • slapping13
  • snapback18
  • snapless10
  • snappers12
  • snappier12
  • snappily15
  • snapping13
  • snappish15
  • snapshot13
  • snapweed14
  • sneaping11
  • snowcaps15
  • soapbark16
  • soapiest10
  • soapless10
  • soaplike14
  • soapsuds11
  • soapwort13
  • stapedes11
  • stapelia10
  • staplers10
  • stapling11
  • steapsin10
  • stopgaps13
  • strapped13
  • strapper12
  • subgraph16
  • swappers15
  • swapping16
  • synapsed14
  • synapses13
  • synapsid14
  • synapsis13
  • synaptic15
  • talapoin10
  • tapadera11
  • tapadero11
  • tapeable12
  • tapeless10
  • tapelike14
  • tapeline10
  • tapenade11
  • taperers10
  • tapering11
  • tapestry13
  • tapeworm15
  • tapholes13
  • taphouse13
  • tapiocas12
  • tappable14
  • tappings13
  • taprooms12
  • taproots10
  • tapsters10
  • tarpaper12
  • teraphim15
  • terrapin10
  • tetrapod11
  • threaped14
  • threaper13
  • tilapias10
  • trapball12
  • trapdoor11
  • trapesed11
  • trapeses10
  • trapezes19
  • trapezia19
  • trapezii19
  • traplike14
  • trapline10
  • trapnest10
  • trappean12
  • trappers12
  • trapping13
  • trappose12
  • trappous12
  • traprock16
  • trapunto10
  • trigraph14
  • uncapped15
  • underlap11
  • undraped12
  • undrapes11
  • unmapped15
  • unshaped14
  • unshapen13
  • unstraps10
  • untapped13
  • upheaped16
  • upleaped13
  • vapidity17
  • vaporers13
  • vaporing14
  • vaporise13
  • vaporish16
  • vaporize22
  • vaporous13
  • vapoured14
  • vapourer13
  • wattapes13
  • weaponed14
  • weaponry16
  • whappers18
  • whapping19
  • whitecap18
  • wickapes19
  • winesaps13
  • wiretaps13
  • wrappers15
  • wrapping16
  • zapateos19
  • zappiest21
  • zaptiahs22
  • zaptiehs22

7 chữ cái với AP

  • acapnia11
  • adapted11
  • adapter10
  • adaptor10
  • agapeic12
  • agrapha13
  • anapest9
  • anaphor12
  • apaches14
  • apagoge11
  • apanage10
  • aparejo16
  • apatite9
  • apelike13
  • apercus11
  • aperies9
  • apetaly12
  • aphagia13
  • aphasia12
  • aphasic14
  • aphelia12
  • apheses12
  • aphesis12
  • aphetic14
  • aphides13
  • aphonia12
  • aphonic14
  • aphotic14
  • aphthae15
  • aphylly18
  • apicals11
  • apiculi11
  • apishly15
  • aplasia9
  • aplenty12
  • aplites9
  • aplitic11
  • aplombs13
  • apnoeal9
  • apnoeas9
  • apnoeic11
  • apocarp13
  • apocope13
  • apodous10
  • apogamy15
  • apogeal10
  • apogean10
  • apogees10
  • apogeic12
  • apollos9
  • apologs10
  • apology13
  • apolune9
  • apomict13
  • aporias9
  • apostil9
  • apostle9
  • apothem14
  • appalls11
  • apparat11
  • apparel11
  • appeals11
  • appears11
  • appease11
  • appends12
  • applaud12
  • applets11
  • applied12
  • applier11
  • applies11
  • appoint11
  • apposed12
  • apposer11
  • apposes11
  • apprise11
  • apprize20
  • approve14
  • appulse11
  • apraxia16
  • apraxic18
  • apricot11
  • aproned10
  • apropos11
  • aprotic11
  • apsidal10
  • apsides10
  • apteral9
  • apteria9
  • apteryx19
  • aptness9
  • apyrase12
  • baaskap15
  • baptise11
  • baptism13
  • baptist11
  • baptize20
  • bedrape12
  • beleaps11
  • beleapt11
  • bewraps14
  • bewrapt14
  • bitmaps13
  • bluecap13
  • burlaps11
  • cajaput18
  • caltrap11
  • canapes11
  • cantrap11
  • capable13
  • capably16
  • capelan11
  • capelet11
  • capelin11
  • capered12
  • caperer11
  • capfuls14
  • capital11
  • capitol11
  • capizes20
  • capless11
  • caplets11
  • caplins11
  • caporal11
  • capotes11
  • capouch16
  • cappers13
  • capping14
  • caprice13
  • caprine11
  • caprock17
  • capsids12
  • capsize20
  • capstan11
  • capsule11
  • captain11
  • captans11
  • caption11
  • captive14
  • captors11
  • capture11
  • capuche16
  • carapax18
  • catnaps11
  • chapati14
  • chapeau14
  • chapels14
  • chaplet14
  • chapman16
  • chapmen16
  • chapped17
  • chappie16
  • chapter14
  • cheapen14
  • cheaper14
  • cheapie14
  • cheaply17
  • cheapos14
  • clapped14
  • clapper13
  • coapted12
  • cowflap17
  • craping12
  • crapola11
  • crapped14
  • crapper13
  • crappie13
  • dalapon10
  • daphnes13
  • daphnia13
  • dapping13
  • dappled13
  • dapples12
  • dapsone10
  • decapod13
  • dewlaps13
  • diapers10
  • diapirs10
  • diapsid11
  • digraph14
  • dognaps11
  • drapers10
  • drapery13
  • draping11
  • earflap12
  • earlaps9
  • edaphic15
  • elapids10
  • elapine9
  • elapsed10
  • elapses9
  • entraps9
  • enwraps12
  • epitaph14
  • escaped12
  • escapee11
  • escaper11
  • escapes11
  • exapted17
  • flapped15
  • flapper14
  • flatcap14
  • fleapit12
  • flytrap15
  • frapped15
  • frappes14
  • gapless10
  • gaposis10
  • gappier12
  • gapping13
  • gelcaps12
  • genipap12
  • giddyap15
  • grapery13
  • graphed14
  • graphic15
  • grapier10
  • graplin10
  • grapnel10
  • grappas12
  • grapple12
  • haircap14
  • hanaper12
  • hapaxes19
  • hapkido17
  • hapless12
  • haplite12
  • haploid13
  • haplont12
  • happens14
  • happier14
  • happily17
  • happing15
  • haptene12
  • haptens12
  • heapers12
  • heaping13
  • heeltap12
  • hexapla19
  • hexapod20
  • hubcaps16
  • icecaps13
  • inaptly12
  • inscape11
  • inwraps12
  • jalapic18
  • jalapin16
  • kakapos17
  • kidnaps14
  • knapped16
  • knapper15
  • kneecap15
  • lapdogs11
  • lapeled10
  • lapfuls12
  • lapides10
  • lapilli9
  • lapises9
  • lappers11
  • lappets11
  • lapping12
  • lapsers9
  • lapsing10
  • laptops11
  • lapwing13
  • leapers9
  • leaping10
  • madcaps14
  • mantrap11
  • maplike15
  • mappers13
  • mapping14
  • medigap13
  • megapod13
  • mishaps14
  • mobcaps15
  • mudcaps14
  • mudflap15
  • napalms11
  • naphtha15
  • naphtol12
  • napkins13
  • napless9
  • nappers11
  • nappier11
  • nappies11
  • napping12
  • outleap9
  • overapt12
  • overlap12
  • palapas11
  • papadam14
  • papadom14
  • papadum14
  • papains11
  • papally14
  • papayan14
  • papayas14
  • papered12
  • paperer11
  • paphian14
  • papilla11
  • papisms13
  • papists11
  • papoose11
  • pappier13
  • pappies13
  • pappose13
  • pappous13
  • paprica13
  • paprika15
  • papulae11
  • papular11
  • papules11
  • papyral14
  • papyrus14
  • parapet11
  • paraphs14
  • perhaps14
  • periapt11
  • petnaps11
  • pinesap11
  • pitapat11
  • pretape11
  • prewrap14
  • priapic13
  • priapus11
  • raphias12
  • raphide13
  • rapider10
  • rapidly13
  • rapiers9
  • rapines9
  • rapists9
  • rappees11
  • rappels11
  • rappers11
  • rapping12
  • rappini11
  • rapport11
  • raptors9
  • rapture9
  • rattrap9
  • readapt10
  • reapers9
  • reaping10
  • reapply14
  • redcaps12
  • relapse9
  • repaper11
  • reshape12
  • retaped10
  • retapes9
  • rewraps12
  • rewrapt12
  • rhaphae15
  • rhaphes15
  • ripraps11
  • rootcap11
  • sapajou16
  • saphead13
  • saphena12
  • sapiens9
  • sapient9
  • sapless9
  • sapling10
  • saponin9
  • sapotas9
  • sapotes9
  • sapours9
  • sappers11
  • sapphic16
  • sappier11
  • sappily14
  • sapping12
  • saprobe11
  • sapsago10
  • sapwood13
  • sarapes9
  • satraps9
  • satrapy12
  • scaping12
  • scapose11
  • scapula11
  • schappe16
  • schnaps14
  • scraped12
  • scraper11
  • scrapes11
  • scrapie11
  • scrappy16
  • seaport9
  • serapes9
  • seraphs12
  • shapely15
  • shapers12
  • shapeup14
  • shaping13
  • shiplap14
  • shnapps14
  • skycaps18
  • slapped12
  • slapper11
  • snapped12
  • snapper11
  • sneaped10
  • snowcap14
  • soapbox18
  • soapers9
  • soapier9
  • soapily12
  • soaping10
  • stapled10
  • stapler9
  • staples9
  • stopgap12
  • strappy14
  • swapped15
  • swapper14
  • synapse12
  • tapalos9
  • tapered10
  • taperer9
  • tapetal9
  • tapetum11
  • taphole12
  • tapioca11
  • tapises9
  • tappers11
  • tappets11
  • tapping12
  • taproom11
  • taproot9
  • tapster9
  • teapots9
  • teapoys12
  • therapy15
  • threaps12
  • tilapia9
  • toecaps11
  • trapans9
  • trapeze18
  • trapped12
  • trapper11
  • unaptly12
  • undrape10
  • unhappy17
  • unsnaps9
  • unstrap9
  • unwraps12
  • upheaps14
  • upleaps11
  • upleapt11
  • vapidly16
  • vapored13
  • vaporer12
  • vapours12
  • vapoury15
  • wapitis12
  • wapping15
  • watapes12
  • wattape12
  • weapons12
  • whapped18
  • whapper17
  • wickape18
  • winesap12
  • wiretap12
  • wrapped15
  • wrapper14
  • yapocks18
  • yappers14
  • yapping15
  • zapateo18
  • zappers20
  • zappier20
  • zapping21
  • zaptiah21
  • zaptieh21

6 chữ cái với AP

  • adapts9
  • agapae9
  • agapai9
  • agapes9
  • apache13
  • apathy14
  • apercu10
  • apexes15
  • aphids12
  • aphtha14
  • apiary11
  • apical10
  • apices10
  • apiece10
  • aplite8
  • aplomb12
  • apneal8
  • apneas8
  • apneic10
  • apnoea8
  • apodal9
  • apogee9
  • apollo8
  • apolog9
  • aporia8
  • appall10
  • appals10
  • appeal10
  • appear10
  • appels10
  • append11
  • apples10
  • applet10
  • appose10
  • aprons8
  • aptest8
  • becaps12
  • beleap10
  • bewrap13
  • bitmap12
  • burlap10
  • canape10
  • capers10
  • capful13
  • capias10
  • capita10
  • caplet10
  • caplin10
  • capons10
  • capote10
  • capped13
  • capper12
  • capric12
  • capris10
  • capsid11
  • captan10
  • captor10
  • catnap10
  • chapel13
  • chapes13
  • cheapo13
  • cheaps13
  • coapts10
  • craped11
  • crapes10
  • crappy15
  • daphne12
  • dapped12
  • dapper11
  • dapple11
  • dewlap12
  • diaper9
  • diapir9
  • dognap10
  • draped10
  • draper9
  • drapes9
  • drapey12
  • earlap8
  • elapid9
  • elapse8
  • enrapt8
  • entrap8
  • enwrap11
  • escape10
  • etapes8
  • flappy16
  • frappe13
  • gapers9
  • gaping10
  • gapped12
  • gelcap11
  • giddap11
  • grapes9
  • grapey12
  • graphs12
  • grappa11
  • happed14
  • happen13
  • hapten11
  • haptic13
  • heaped12
  • heaper11
  • hubcap15
  • icecap12
  • inwrap11
  • jalaps15
  • japans15
  • japers15
  • japery18
  • japing16
  • kakapo16
  • kapoks16
  • kappas14
  • kaputt12
  • khaphs18
  • kidnap13
  • lapdog10
  • lapels8
  • lapful11
  • lapins8
  • lapped11
  • lapper10
  • lappet10
  • lapsed9
  • lapser8
  • lapses8
  • lapsus8
  • laptop10
  • leaped9
  • leaper8
  • madcap13
  • maples10
  • mapped13
  • mapper12
  • mayhap16
  • midcap13
  • mishap13
  • mobcap14
  • mudcap13
  • napalm10
  • napery11
  • napkin12
  • nappas10
  • napped11
  • napper10
  • nappes10
  • nappie10
  • okapis12
  • palapa10
  • papacy15
  • papain10
  • papaws13
  • papaya13
  • papers10
  • papery13
  • papism12
  • papist10
  • pappus12
  • papula10
  • papule10
  • papyri13
  • paraph13
  • petnap10
  • priapi10
  • rapers8
  • raphae11
  • raphes11
  • raphia11
  • raphis11
  • rapids9
  • rapier8
  • rapine8
  • raping9
  • rapini8
  • rapist8
  • rapped11
  • rappee10
  • rappel10
  • rappen10
  • rapper10
  • raptly11
  • raptor8
  • reaped9
  • reaper8
  • recaps10
  • redcap11
  • remaps10
  • retape8
  • rewrap11
  • rhaphe14
  • riprap10
  • sapors8
  • sapota8
  • sapote8
  • sapour8
  • sapped11
  • sapper10
  • sarape8
  • satrap8
  • scaped11
  • scapes10
  • scrape10
  • scraps10
  • serape8
  • seraph11
  • shaped12
  • shapen11
  • shaper11
  • shapes11
  • shnaps11
  • skycap17
  • snappy13
  • sneaps8
  • soaped9
  • soaper8
  • stapes8
  • staphs11
  • staple8
  • straps8
  • tapalo8
  • tapers8
  • tapeta8
  • taping9
  • tapirs8
  • tapped11
  • tapper10
  • tappet10
  • teapot8
  • teapoy11
  • teraph11
  • threap11
  • toecap10
  • trapan8
  • trapes8
  • uncaps10
  • unsnap8
  • unwrap11
  • upheap13
  • upleap10
  • vapors11
  • vapory14
  • vapour11
  • wapiti11
  • wapped14
  • watape11
  • wataps11
  • weapon11
  • yapock17
  • yapoks15
  • yapons11
  • yapped14
  • yapper13
  • zapped20
  • zapper19

5 chữ cái với AP

  • adapt8
  • agape8
  • apace9
  • apart7
  • apeak11
  • apeek11
  • APERS7
  • apery10
  • aphid11
  • aphis10
  • apian7
  • aping8
  • apish10
  • Apnea7
  • apods8
  • aport7
  • appal9
  • appel9
  • apple9
  • apply12
  • APRES7
  • apron7
  • apses7
  • apsis7
  • apter7
  • aptly10
  • ataps7
  • Becap11
  • caped10
  • caper9
  • capes9
  • caphs12
  • capiz18
  • capon9
  • Capos9
  • caput9
  • chape12
  • chaps12
  • chapt12
  • cheap12
  • claps9
  • Clapt9
  • coapt9
  • crape9
  • craps9
  • drape8
  • etape7
  • flaps10
  • FRAP10
  • gaped9
  • gaper8
  • gapes8
  • gappy13
  • grape8
  • graph11
  • Gracy11
  • hapax17
  • haply13
  • happy15
  • heaps10
  • heapy13
  • inapt7
  • Jalap14
  • japan14
  • japed15
  • japer14
  • japes14
  • kapas11
  • kaphs14
  • Kapok15
  • kappa13
  • kaput11
  • khaph17
  • knaps11
  • lapel7
  • lapin7
  • Lapis7
  • lapse7
  • leaps7
  • leapt7
  • maple9
  • napas7
  • napes7
  • Nappa9
  • nappe9
  • nappy12
  • neaps7
  • okapi11
  • papal9
  • papas9
  • PAPAW12
  • paper9
  • pappi11
  • pappy14
  • raped8
  • raper7
  • rapes7
  • Raphe10
  • rapid8
  • reaps7
  • recap9
  • remap9
  • sapid8
  • sapor7
  • SAPPY12
  • scape9
  • scrap9
  • shape10
  • slaps7
  • snaps7
  • sneap7
  • Soaps7
  • soapy10
  • staph10
  • strap7
  • swaps10
  • tapas7
  • taped8
  • Taper7
  • tapes7
  • tapir7
  • tapis7
  • traps7
  • trapt7
  • unapt7
  • unsp9
  • vapid11
  • vapor10
  • watap10
  • whaps13
  • wraps10
  • wrapt10
  • Yapok14
  • yapon10
  • zappy21

4 chữ cái với AP

  • aped7
  • aper6
  • apes6
  • apex13
  • apod7
  • apos6
  • apps8
  • apse6
  • atap6
  • baps8
  • cape8
  • caph11
  • capo8
  • caps8
  • chap11
  • clap8
  • daps7
  • flap9
  • frap9
  • gape7
  • gaps7
  • gapy10
  • haps9
  • heap9
  • jape13
  • kapa10
  • kaph13
  • knap10
  • laps6
  • leap6
  • maps8
  • napa6
  • nape6
  • naps6
  • neap6
  • papa8
  • paps8
  • rape6
  • raps6
  • rapt6
  • reap6
  • saps6
  • slap6
  • snap6
  • soap6
  • swap9
  • tapa6
  • tape6
  • taps6
  • trap6
  • waps9
  • whap12
  • wrap9
  • yaps9
  • zaps15

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa AP

Những từ Scrabble tốt nhất với AP là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa AP là Jipijapa, trị giá ít nhất 26 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với AP là Capsize, có giá trị 20 điểm.Các từ ghi điểm cao khác với AP được phê duyệt (20), Zappier (20), Zaptiah (21), Zapping (21), Zappers (20), Rửa tội (20), Capizes (20) và Hexapod (20).

Có bao nhiêu từ chứa AP?

Có 1.580 từ mà contaih ap trong từ điển scrabble.Trong số 638 từ 8 chữ cái, 478 là 7 từ chữ, 255 là 6 chữ cái, 135 là 5 từ chữ, 55 là 4 từ chữ và 19 là 3 chữ cái.

Những từ nào có AP trong họ?

18 chữ cái có chứa AP..
electrocardiograph..
evapotranspiration..
psychotherapeutics..
chronotherapeutics..
audiospectrography..
echoencephalograph..
cardiosphygmograph..
castellondelaplana..

Những từ nào có ead đó là 5 chữ cái?

5 chữ cái với EAD..
heady..
beady..
knead..
ahead..
heads..
leady..
ready..
yeads..

Có từ 5 chữ cái nào không?

Có bao nhiêu từ năm chữ cái?Có 8.996 từ năm chữ cái trong Từ điển của người chơi văn phòng, Tập 6.8,996 five-letter words in the Office Scrabble Player's Dictionary, Volume 6.