Trái bòn bon tiếng anh là gi
© 2018. Công Ty Cổ Phần Phát Lộc. GPDKKD: 0310471712 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 23/11/2010. Giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng (Số 20/GP-BTTTT) do Bộ Thông Tin Và Truyền Thông cấp ngày 11/01/2021. Trụ sở chính: 128, Trần Quang Khải, P.Tân Định, Quận.1, TP.HCM. Địa chỉ liên hệ: Toà nhà MWG, Lô T2-1.2, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, P. Tân Phú, Quận 9, TP.HCM. Email:[email protected] Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Trường Nam. Xem chính sách sử dụng web Bạn nào đã thưởng thức hết các loại trái thơm quả ngọt của nước mình chưa? Avocado : Bơ Apple : Táo Orange : Cam Banana : Chuối Grape : Nho Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi Starfruit : Khế Mango : Xoài Pineapple : Dứa, Thơm Mangosteen : Măng Cụt Mandarin (or Tangerine) : Quýt Kiwi fruit : Kiwi Kumquat : Quất Jackfruit : Mít Durian : Sầu Riêng Lemon : Chanh Vàng Lime : Chanh Vỏ Xanh Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ Soursop : Mãng Cầu Xiêm Custard-apple : Mãng Cầu (Na) Plum : Mận Apricot : Mơ Peach : Đào Cherry : Anh Đào Sapodilla : Sapôchê Rambutan : Chôm Chôm Coconut : Dừa Guava : Ổi Pear : Lê Persimmon : Hồng Fig : Sung Dragon fruit : Thanh Long Melon : Dưa Watermelon : Dưa Hấu Lychee (or Litchi) : Vải Longan : Nhãn Pomegranate : Lựu Berry : Dâu Strawberry : Dâu Tây Passion fruit : Chanh Dây
tên các loại rau củ quả ( sưu tầm ) A A Clove of Garlic: Tép tỏi Acerola/Barbados cherry: Trái sơ-ri Vietnam Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca Almond Extract: Dầu hạnh nhân Almond Paste: Bột hạnh nhân Alum: Phèn chua Amberella / Java plum / Great hog plum / Otaheite Apple: Trái cóc vàng Amarelle: German cherry, một loại trái ăn rất chua (ex: sơ-ri) Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu Annona Glabra: Trái Bình Bát Anise: Tai hồi Apple: Táo, bom Apple Butter: Bơ táo Apricot: Trái mơ Areca Nut: Hột cau Aroma: Mùi thơm Arrowroot: Cây hoàng tinh, cây dong Artichoke: Cây atisô Asian Pear: Quả lê tàu Asparagus: Măng tây Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa Avocado: Trái bơ Ananas: Dứa Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai B Bael Fruit: Trái quách Bamboo Shoot: Măng Banana: Chuối Barley: Lúa mạch Barley sugar: Kẹo mạch nha Basil: Cây húng quế Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm Bean Curd: Đậu hủ Bean paste: Tương đậu Bean curd sheet: Tàu hủ ki Bean sprout: Giá Bearberry: Tên một loại trái cây màu đỏ (sơ-ri) Bergamot: Cam chanh gốc Calabria, Italy, lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville Beet: Củ dền Bell Pepper: Ớt chuông Bellfruit / Water Apple: Trái mận miền nam Vietnam Betel Leaf: Lá Trầu Biffin: Táo đỏ để nấu ăn, sấy khô và ép mỏng Black Butter: Bơ đen Black-Eyed Pea: Đậu trắng Blackberry: Quả mọng đen Black moss: tóc tiên Black Pepper: Tiêu đen Black Bean: Đậu đen Black Plum: Mận đen Blueberry: Trái sim Mỹ / Trái Việt quất Bloody Guava: Ổi Sẻ Blumea Gkandulosa: Cải Trời Bok Choy: Cải bẹ trắng Bottle Gourd / Ornamental Gourd: Bầu Nậm / Bầu Hồ lô Bouquet Garni: Bó lá thơm dùng làm gia vị Bran: Cám Breadfruit: Trái sakê Broccoli: Bông cải xanh Buld: Củ (hành, tỏi ...) C Cabbage: Bắp cải Cacao: Cây ca cao Calamondin: Tắc Candy Coconut: Mứt dừa Cane Syrup: Sirup mía Canistel: Trái trứng gà, Trái Lê ki ma Cantaloupe: Một loại dưa vàng của Tây ban Nha Capers: Cây bạch hoa Capsicum: Trái (loại có nhiều seed in side like: ớt) Carambola: Trái khế also call Starfruit Cardamon: Bột đậu khấu Carrot: Cà rốt Cashews: Hạt điều ăn Cashew apple: Cuống điều Cashew Nut: Đào lộn hột Cassava: Cây sắn Cassava root: Khoai mì Casserole: Nồi hầm Catawissa: Hành ta Cauliflower: Hoa cải, hoa lơ Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất Celery: Cần tây Celery Salt: Gia vị cần & muối Celery Seeds: Hột cần tây Centella: Rau má Ceylon Spinach / Vine Spinach / Malabar Spinach: Rau mồng tơi Chan pei: Trần bì / vỏ quýt khô Chayote : Su su Cherry: Trái Anh đào Cherimoya: Mãng cầu Mễ Chestnut: Hạt dẻ Chilli (US) / Chilli sauce: Ớt / Tương ớt Chilli Oil: Dầu ớt Chilli paste: Ớt sa-tế Chilli Powder: Bột ớt Chinese Parky: Ngò tàu Chives: Cây hành búi /hẹ Chocolate: Sôcôla Chocolate Plant / Cacao: Hột Cacao Chopped lemon grass: Xả Băm Chutney: Nước chấm Ấn Độ (gồm xoài, dấm, ớt...) Cluster Fig: Sung Vietnam Cilantro: Ngò Cinnamon: Quế Citron: Cây/quả: thanh yên; màu vỏ cam Chitronella: Xả trắng Clove: Đinh hương Citrus fruit: Cam or Quýt Coarse Salt: Muối hột Cobbler: Bánh ngọt nhân trái cây Cocoa Powder: Bột cacao Coconut: Dừa Coconut milk / Coconut cream: Nước cốt dừa Coconut juice: Nước dừa Coconut meat: Cơm dừa Coffee Bean: Trái cà phê Coleslaw: Xà lách cải bắp Collard Greens: Rau xanh (một loại rau xanh giống lá bắp cải) Colza: Cải Dầu Compote: Mứt Quả Condiments: Đồi gia vị Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm Coriander / Cilantro: Ngò Coriander seeds: Hột ngò Corn: bắp Corn Flour: Bột bắp Corn Oil: Dầu bắp Corn Syrup: Xirô ngô Cornstarch thickener / Cornflour thickener: Bột ngô; bột bắp Courgette / Zucchini (US): Bí đao xanh Cranberry: Trái Nam việt quất Cresson (Fr) / Watercress: Salad son Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm: Rau Kinh Giới / Húng Chanh Cucumber: Dưa leo Cicista Sinensis Lamk: Dây tơ hồng / Thố ty đằng Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed: Ngò Gai Cumin: Tiểu hồi Cumin Seeds: Loại gia vị làm thức ăn của Mễ Cumquat: Trái quất, trái tắc Curly Endive: Xà lách dúm Curry Powder: Bột cà-ri Custard: Sữa trứng, kem trứng Custart Apple: Mãng cầu / Trái na |