Bảng dự trù chi phí tiếng anh là gì năm 2024
Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi đọc, viết hoặc thậm chí tham gia vào các cuộc trao đổi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán? Kế toán là lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác, đôi khi rất phức tạp với những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khá đặc biệt. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lại mang đến lợi ích to lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tài liệu và lĩnh vực chuyên môn. Sau đây VUS sẽ mang đến cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến, thông dụng. Show
Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toánNgành kế toán tiếng Anh là gì?Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. Ngành kế toán là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, giúp người quản lý, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biếnTại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toánHọc tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Truy cập thông tin toàn cầuNhiều tài liệu, sách, bài viết, và tài liệu học chuyên ngành kế toán đều được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các phương pháp, quy trình, và thay đổi trong lĩnh vực kế toán. Giao tiếp trong môi trường quốc tếDoanh nghiệp và tổ chức ngày nay hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác. Hiểu rõ hệ thống kế toán quốc tếNhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) được công bố bằng tiếng Anh. Hiểu rõ về các chuẩn mực này giúp bạn áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính. Nâng cao cơ hội nghề nghiệpCác công việc kế toán và tài chính ngày càng yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Khả năng sử dụng từ vựng và các thuật ngữ Kế toán tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụngDưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh Kế toán – Kiểm toánSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Account reconciliation/əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu tài khoản2 Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán3 Accounting entry/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/Bút toán4 Accrual basis accounting/əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Nguyên tắc phát sinh của kế toán5 Accrued expenses/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/Những chi phí phải trả6 Assets/ˈæsɛts/Tài sản7 Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán8 Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán9 Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách10 Capital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/Xây dựng cơ bản11 Cash/kæʃ/Tiền mặt12 Cash at bank/kæʃ æt bæŋk/Tiền mặt gửi ngân hàng13 Cash flow/kæʃ floʊ/Luồng tiền mặt14 Cash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền mặt15 Cash management/kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt16 Check and take over/tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/Kiểm tra và nghiệm thu17 Cost of goods sold/kɒst ʌv gʊdz soʊld/Giá vốn hàng bán18 Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động19 Current portion of long-term liabilities/ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả20 Depreciation/dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/Khấu hao21 Equity capital/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu22 Financial accounting/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tài chính23 Financial analysis/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính24 Fixed cost/fɪkst kɒst/Chi phí cố định25 Income tax/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập26 Internal control system/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ27 Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho28 Inventory valuation/ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá hàng tồn kho29 Liabilities and equity/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu30 Long term liabilities/lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ dài hạn31 Management accounting/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị32 Management control/ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/Kiểm soát quản lý33 Managerial accounting/mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị34 Net assets/nɛt ˈæsɛts/Tài sản ròng35 Net profit margin/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/Tỷ suất lợi nhuận ròng36 Operating budget/ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách hoạt động37 Operating income/ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh38 Account /ˈpeɪəbəl/Các khoản phải trả39 Payroll tax/ˈpeɪroʊl tæks/Thuế quỹ lương40 Profit margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Mức lợi nhuận gộp41 Return on investment (ROI)/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/Tỷ suất hoàn vốn42 Tax deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Khấu trừ thuế43 Tax planning/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế Từ vựng tiếng anh ngành Kế toán – Vốn và tiền tệTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Accounts Payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/Khoản phải trả2 Accounts Receivable/əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/Khoản phải thu3 Asset turnover/ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản4 Authorized capital/ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ5 Calls in arrear/kɔːlz ɪn əˈrir/Vốn gọi trả sau1 Capital/ˈkæpɪtl/Vốn2 Capital Budgeting/ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/Dự toán vốn đầu tư3 Capital Expenditure/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/Chi phí đầu tư cố định4 Capital redemption reserve/ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ hoàn vốn5 Cash book/kæʃ bʊk/Sổ tiền mặt6 Cash equivalent/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/Tương đương tiền mặt7 Cash Flow Statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ8 Credit/ˈkrɛdɪt/Tín dụng9 Currency/ˈkʌrənsi/Tiền tệ10 Dividend Yield/ˈdɪvɪdɛnd jild/Tỷ lệ cổ tức11 Dividends/ˈdɪvɪdɛnds/Cổ tức12 Earnings per share/ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/Lợi nhuận trên cổ phiếu13 Exchange rate/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá hối đoái14 Exchange rate risk/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/Rủi ro tỷ giá15 Financial Performance/faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/Báo cáo tài chính16 Financial Planning/faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/Kế hoạch tài chính17 Financial risk/faɪˈnænʃəl rɪsk/Rủi ro tài chính18 Financial Statement Analysis/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính19 Financial statements/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/Báo cáo tài chính20 Fixed capital/fɪkst ˈkæpɪtl/Vốn cố định21 Forecasting/ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo22 Foreign exchange/ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/Thị trường ngoại hối23 Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát24 Intangible assets/ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/Tài sản vô hình25 Intangible fixed assets/ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định vô hình26 Interest/ˈɪntrɪst/Lãi suất27 Interest expense/ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/Chi phí lãi vay28 Internal rate of return/ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/Tỷ suất sinh lời nội bộ29 Issued capital/ˈɪʃud ˈkæpɪtl/Vốn phát hành30 Leverage ratio/ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ đòn bẩy31 Owners equity/ˈoʊnərz ˈɛkwɪti//Nguồn vốn chủ sở hữu32 Payables/ˈpeɪəblz/Nợ phải trả33 Ratio analysis/ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ34 Return on assets/rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản35 Return on Investment/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất lợi nhuận đầu tư36 Share capital/ʃɛr ˈkæpɪtl/Vốn cổ phần37 Shareholder equity/ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu38 Stock market/stɑk ˈmɑrkɪt/Thị trường chứng khoán39 Tax liability/tæks laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ thuế (nợ thuế)40 Total liabilities and owner’s equity/ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn41 Treasury/ˈtrɛʒəri/Kho bạc42 Treasury stock/ˈtrɛʒəri stɑk/Cổ phiếu ngân quỹ43 Working capital/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động (hoạt động) Từ vựng tiếng anh về chi phíSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Absorption costing/əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/Phương pháp tính giá toàn bộ2 Administrative cost/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/Chi phí quản lý doanh nghiệp3 Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hoá đơn4 Carriage outwards/ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/Cước bán hàng5 Closing stock/ˈkloʊzɪŋ stɒk/Tồn kho cuối kỳ6 Contribution margin/ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/Lãi góp7 Conversion costs/kənˈvɜːrʒən kɒsts/Chi phí chuyển đổi (gia công)8 Cost accumulation/kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/Sự tập hợp chi phí9 Cost element/kɔst ˈɛləmənt/Yếu tố chi phí10 Cost estimation model/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/Mô hình ước lượng chi phí11 Cost estimation techniques/kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/Dự toán chi phí12 Cost management system/kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/Hệ thống quản lý chi phí13 Cost object/kɒst ˈɒbʤɛkt/Đối tượng chi phí14 Cost of quality/kɔst ʌv ˈkwɑləti/Chi phí chất lượng15 Cost reduction/kɔst rɪˈdʌkʃən/Giảm chi phí16 Cost variance report/kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/Báo cáo sai lệch chi phí17 Depreciation/ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Khấu hao18 Direct labor cost/daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/Chi phí lao động trực tiếp19 Direct materials cost/daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp20 Expenses prepaid/ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/Chi phí trả trước21 Factory overhead expenses/ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý phân xưởng22 Implicit cost/ɪmˈplɪsɪt kɔst/Chi phí ẩn (quy đổi)23 Incremental cost/ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/Chi phí gia tăng24 Indirect cost allocation/ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí gián tiếp25 Job order cost system/dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/Hệ thống tính giá hàng đặt26 Joint cost allocation/dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/Phân bổ chi phí chung27 Lifecycle cost/ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/Chi phí vòng đời28 Manufacturing cost/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/Chi phí sản xuất29 Marginal cost/ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/Chi phí biên30 Operating cost/ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động31 Opportunity cost/ˌɑpərˈtunəti kɔst/Chi phí cơ hội32 Opportunity cost analysis/ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí cơ hội33 Predetermined overhead rate/ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước34 Process costing/ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/Tính giá theo quy trình35 Provision for depreciation/prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/Dự phòng khấu hao36 Relevant cost/ˈrɛləvənt kɔst/Chi phí liên quan37 Sales expenses/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng38 Transfer cost/ˈtrænsfər kɒst/Chi phí chuyển giao39 Variable cost per unit/ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biếnTiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nghiệp vụSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Allowance for uncollectible accounts/əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/Khoản phải thu không thể thu hồi được2 Asset depreciation/ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/Sự hao mòn tài sản3 Asset valuation/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá tài sản4 Bank deposits/bæŋk dɪˈpɑzɪts/Tiền gửi ngân hàng5 Bond issuance/bɑnd ɪˈʃuːəns/Phát hành trái phiếu6 Budget analysis/ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/Phân tích ngân sách7 Capital reserve/ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/Dự phòng vốn8 Cash flow analysis/kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/Phân tích dòng tiền9 Cash flow forecast/kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/Dự báo dòng tiền10 Conventions/kənˈvenʃənz/Quy ước11 Credit control/ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/Kiểm soát tín dụng12 Credit terms/ˈkrɛdɪt tɜrmz/Điều khoản tín dụng13 Current assets/ˈkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn14 Direct costing/dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/Kế toán trực tiếp15 Dividend distribution/ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/Phân phối cổ tức16 Employee benefits/ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên17 Expense reimbursement/ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/Bồi thường chi phí18 Financial control/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/Kiểm soát tài chính19 Internal auditing/ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/Kiểm toán nội bộ20 Loan management/loʊn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khoản vay21 Payroll processing/ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/Xử lý tiền lương22 Petty cash fund/ˈpɛti kæʃ fʌnd/Quỹ tiền mặt nhỏ23 Petty cash management/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tiền mặt nhỏ24 Provision for discounts/prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấu25 Purchase order/ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/Đơn đặt hàng26 Purchase requisition/ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/Yêu cầu mua hàng27 Revenue forecasting/ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh thu28 Risk assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro29 Sales discount/seɪlz ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu bán hàng30 Sales forecasting/seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/Dự báo doanh số Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương phápSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Consistency/kənˈsɪs.tən.si/Nguyên tắc nhất quán2 Double entry rules/ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/Các nguyên tắc bút toán kép3 Dual aspect concept/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc ảnh hưởng kép4 Equity financing/ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu5 FIFO (First In First Out)/ˈfaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập trước xuất trước7 Fixed asset register/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/Sổ tài sản cố định9 Foreign currency translation/ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài10 Going concerns concept/ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc hoạt động lâu dài13 Leasehold improvements/ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/Cải tiến quyền sử dụng đất thuê14 LIFO (Last In First Out)/ˈlaɪ.fəʊ/Phương pháp nhập sau xuất trước15 Money measurement concept/ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/Nguyên tắc thước đo tiền tệ16 Noncurrent assets/ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/Tài sản dài hạn19 Operating assets/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/Tài sản hoạt động22 Purchase agreement/ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/Hợp đồng mua bán23 Reducing balance method/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/Phương pháp giảm dần27 Residual value/rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/Giá trị còn lại28 Return on Assets (ROA)/rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/Tỷ suất sinh lợi trên tài sản29 Salvage value/ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/Giá trị hồi phục30 Straight line method/streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/Phương pháp đường thẳng32 Trade receivables/treɪd rɪˈsiːvəbəlz/Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệpSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Cost application/kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/Sự phân bổ chi phí2 Credit balance/ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/Số dư có3 Credit transfer/ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/Lệnh chi7 Creditor/ˈkrɛd.ɪ.tər/Chủ nợ8 Cumulative preference shares/ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/Cổ phần ưu đãi có tích lũy9 Current accounts/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/Tài khoản vãng lai10 Debenture interest/dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/Lãi trái phiếu11 Debentures/dɪˈbɛn.tʃərz/Trái phiếu, giấy nợ12 Debtor/ˈdɛb.tər/Con nợ13 Direct labor/daɪˈrɛkt ˈleɪbər/Lao động trực tiếp14 Dividends/ˈdɪvɪdɛndz/Cổ tức15 Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí16 Final accounts/ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán19 Fixed asset costs/fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định hữu hình20 Fixed costs/fɪkst kɒsts/Chi phí cố định21 Indirect costs/ɪndɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí gián tiếp22 Intangible fixed asset costs/ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định vô hình23 Inventory/ˈɪnvənt(ə)ri/Hàng tồn kho24 Liability/lʌɪəˈbɪlɪti/Nợ phải trả25 Loan/ləʊn/Khoản vay26 Long term liabilities/lɒŋ/Nợ dài hạn27 Non-current assets/ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28 Overhead costs/ˈpɑːtnəʃɪp/Chi phí chung29 Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận30 Revenue/ˈrevənjuː/Doanh thu34 Short term liabilities/ʃɔːt/Nợ ngắn hạn35 Tangible assets/ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/Tài sản hữu hình Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biếnTiếng anh chuyên ngành Kế toán – ThuếSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Break-even point/breɪk ˈiːvən pɔɪnt/Điểm hòa vốn2 Company income tax/ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập doanh nghiệp3 Environmental fee/ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/Phí bảo vệ môi trường4 Export/Import tax/ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/Thuế xuất, nhập khẩu5 Filing of return/ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế6 Investment and development fund/ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/Quỹ đầu tư phát triển7 Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn8 Land & housing tax/lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/Thuế nhà đất9 Personal income tax/ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập cá nhân10 Profit from financial activities/ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/Lợi nhuận từ hoạt động tài chính11 Provision for devaluation of stocks/prəˈvɪʒən fɔːr ˌdiːvæljuˈeɪʃən ʌv stɒks/Dự phòng giảm giá hàng tồn kho12 Purchased goods in transit/ˈpɜːrtʃəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/Hàng mua đang đi trên đường13 Registration tax/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/Thuế đăng ký, thuế trước bạ14 Retail price/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ15 Retained earnings/rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/Lợi nhuận chưa phân phối16 Revenue deductions/ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/Các khoản giảm trừ doanh thu17 Special consumption tax/ˈspɛʃəl kənˌsʌmpʃən tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệt18 Tax cut/tæks kʌt/Giảm thuế Một số từ vựng tiếng anh khác về chuyên ngành kế toánSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Cheques/tʃɛks/Séc (chi phiếu)2 Equivalent unit cost/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/Giá thành đơn vị tương đương3 Equivalent units/ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/Đơn vị tương đương4 Errors/ˈɛrərz/Sai sót5 First call/fɜːst kɔːl/Lần gọi thứ nhất6 Fixed expenses/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/Định phí / Chi phí cố định7 General ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái8 General reserve/ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/Quỹ dự trữ chung9 Goods stolen/ɡʊdz ˈstəʊlən/Hàng bị đánh cắp10 Gross loss/ɡrəʊs lɒs/Lỗ gộp11 Gross profit/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp12 Gross profit percentage/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/Tỷ suất lãi gộp13 Imprest systems/ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứng iTalk – Giải pháp học tiếng Anh cho người bận rộnTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biếnKhóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế riêng với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện. Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc. Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diệnLộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):
Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diệnPhương pháp học 10 – 90 -10
Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)
Hệ thống đo lường 10 – 60
Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt MỹVUS là một hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Mục tiêu là hỗ trợ cho thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ tự tin hòa nhập vào cộng đồng quốc tế và định hình tương lai cho bản thân và cho xã hội. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm dạy tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý với những thành tích sau:
Hy vọng với những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến mà VUS cung cấp bên trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc và học tập. |