Put into perspective nghĩa là gì
Hình ảnh minh họa cho Perspective trong tiếng Anh 1. Perspective trong tiếng anh là gìPerspective là một danh từ thông dụng trong tiếng anh. Perspective được phiên âm là /pɚˈspek.tɪv/ Perspective là một danh từ có ba âm tiết trong tiếng anh Perspective luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai 2. Ý nghĩa và cách sử dụng Perspective trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Perspective trong tiếng anh Perspective góc nhìn: một cách cụ thể để xem xét một cái gì đó; một cách cụ thể để xem những thứ phụ thuộc vào kinh nghiệm và tính cách của một người Ví dụ:
Perspective phối cảnh: cách mà các vật xuất hiện nhỏ hơn khi chúng ra xa hơn và cách các đường thẳng song song xuất hiện để gặp nhau tại một điểm trong khoảng cách Ví dụ:
Perspective khả năng xem xét: khả năng xem xét mọi thứ trong mối quan hệ với nhau một cách chính xác và công bằng Ví dụ:
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Perspective trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Perspective trong tiếng anh Từ / cụm từ Ý nghĩa In perspective Trong viễn cảnh, trong phối cảnh (Một vật hoặc người trong phối cảnh có kích thước và vị trí chính xác so với những vật khác trong hình.) Trong góc nhìn, trong quan điểm (Nếu điều gì đó ở trong quan điểm, nó được coi là một phần của tình huống hoàn chỉnh để bạn có một sự hiểu biết chính xác và công bằng về nó) Out of perspective Ngoài viễn cảnh (Một vật thể hoặc một người nằm ngoài góc nhìn không có kích thước hoặc vị trí chính xác so với các vật thể khác trong ảnh, và do đó trông không thực hoặc không tự nhiên.) get/keep sth in perspective Suy nghĩ hợp lý (để suy nghĩ về một tình huống hoặc vấn đề một cách khôn ngoan và hợp lý) put sth in(to) perspective Đưa cái gì vào xem xét (để so sánh một thứ gì đó với những thứ khác để nó có thể được đánh giá chính xác và công bằng) Frame of mind Khung của tâm trí (tâm trạng của ai đó hoặc cách cụ thể mà ai đó nghĩ hoặc cảm nhận về điều gì đó) Approach Cách tiếp cận (một cách để xem xét hoặc làm điều gì đó) Vantage point Quan điểm (một cách suy nghĩ hoặc tập hợp ý kiến cá nhân cụ thể) Stance Lập trường (một cách suy nghĩ về điều gì đó, đặc biệt là được thể hiện trong một ý kiến được công bố công khai) Outlook Quan điểm (cách hiểu và suy nghĩ của một người về điều gì đó) Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Perspective, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Perspective, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến từ Perspective. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về từ Perspective, bao gồm dạng từ, phiên âm, âm tiết, trọng âm. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh! |