Phẩm vị có nghĩa là gì

phẩm vị là gì?, phẩm vị được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy phẩm vị có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình

CÂU TRẢ LỜI

Xem tất cả chuyên mục P

By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục P có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho phẩm vị cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!

Liên Quan

Phẩm vị có nghĩa là gì

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ phẩm vị là gì:

    phẩm vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ phẩm vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẩm vị mình


    1

    0

    Phẩm vị có nghĩa là gì
      0
    Phẩm vị có nghĩa là gì

    Nh. Phẩm trật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẩm vị": . phạm vi phẩm vị. Những từ có chứa "ph [..]

    Nguồn: vdict.com


    2

    0

    Phẩm vị có nghĩa là gì
      1
    Phẩm vị có nghĩa là gì

    phẩm vị

    Nh. Phẩm trật.

    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de


    Thêm ý nghĩa của phẩm vị

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << phẩm giá Phận tóc da >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    Từ điển mở Wiktionary

    Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

    Mục lục

    • 1 Tiếng Việt
      • 1.1 Cách phát âm
      • 1.2 Từ tương tự
      • 1.3 Xem thêm
        • 1.3.1 Dịch
      • 1.4 Tham khảo

    Tiếng Việt[sửa]

    Cách phát âm[sửa]

    IPA theo giọng
    Hà NộiHuếSài Gòn
    fə̰m˧˩˧ vḭʔ˨˩ fəm˧˩˨ jḭ˨˨ fəm˨˩˦ ji˨˩˨
    VinhThanh ChươngHà Tĩnh
    fəm˧˩ vi˨˨ fəm˧˩ vḭ˨˨ fə̰ʔm˧˩ vḭ˨˨

    Từ tương tự[sửa]

    Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

    • phạm vi

    Xem thêm[sửa]

    1. Như phẩm trật.Bọn quan lại chạy chọt để được thăng phẩm vị.

    Dịch[sửa]

    Tham khảo[sửa]

    • "phẩm vị". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phẩm_vị&oldid=2060906”

    Thể loại:

    • Mục từ tiếng Việt
    • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA

    Có 2 kết quả:

    品位 phẩm vị品味 phẩm vị

    Từ điển trích dẫn

    1. Phẩm hạnh và địa vị trong xã hội. ◎Như: “tha học vấn hảo, phẩm vị hựu cao” 他學問好, 品位又高.
    2. Cấp bậc trong quan lại. ◇Giả Đảo 賈島: “Tài hạnh cổ nhân tề, Sanh tiền phẩm vị đê. Táng thì bần mại mã, Thệ nhật khốc duy thê” 才行古人齊, 生前品位低. 葬時貧賣馬, 逝日哭惟妻 (Điếu Mạnh Hiệp Luật 弔孟協律).

    Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

    Đức hạnh và ngôi thứ xã hội.

    Từ điển phổ thông

    nếm mùi vị, nếm thử