10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Đối với đa số những người mới nhập cư vào Mỹ thì vấn đề tìm việc làm ở Mỹ thật sự là một thách thức rất lớn chưa kể phải kiếm được 1 công việc ổn định lâu dài. Trên thực tế, cơ hội tìm được một công việc với mức thu nhập cao đối với người bản xứ cũng không phải dễ dàng, vì vậy với người mới nhập cư thì việc có 1 công việc với thu nhập tốt càng gặp nhiều thử thách hơn nữa. Có thể nói, việc có được việc làm tại Mỹ ổn định chính là yếu tố đảm bảo nguồn thu nhập giúp bạn an cư và ổn định cuộc sống ở Mỹ.

Nhằm mang đến thông tin khách quan về cơ hội việc làm cho người mới nhập cư tại Mỹ, Kornova xin chia sẻ những hướng dẫn tìm việc giúp người mới nhập cư tự tin hơn trong hành trình tìm kiếm cơ hội việc làm tại xứ cờ hoa này

Những khó khăn đối với người nhập cư trong quá trình tìm kiếm việc làm ở Mỹ

Khó khăn về tiếng Anh khi xin việc làm ở Mỹ

Đây là rào cản đầu tiên với phần đông những người mới nhập cư đó là khả năng sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc hàng ngày.

Ở Mỹ, việc sử dụng tiếng Anh trong công việc và sinh hoạt hàng ngày là điều bắt buộc nếu như bạn muốn nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng nơi đây. Mặc dù sẽ có nhiều người né tránh việc học tiếng Anh vì nhiều lý do, hoặc chấp nhận làm công việc lao động tay chân với mức lương thấp, tuy nhiên nếu muốn tìm được một công việc ổn định với thu nhập tốt hơn đồng thời giúp bản thân mau chóng hòa nhập với cộng đồng mới thì việc học tiếng Anh là bắt buộc và cần thiết với những người mới nhập cư vào Mỹ.

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Rào cản về ngôn ngữ là khó khăn đầu tiên của người mới nhập cư trong việc tìm việc làm
Cải thiện ngôn ngữ giao tiếp trước khi tìm việc làm ở Mỹ

Tại Mỹ, các trung tâm dạy tiếng Anh hỗ trợ người mới nhập cư đều có thể dễ dàng được tìm thấy ở mọi thành phố, các khu vực cộng đồng dân cư. Có nhiều nơi tổ chức lớp học nói, đọc, và viết tiếng Anh. Nhiều trẻ em và người lớn ghi danh học Tiếng Anh của lớp học Ngôn Ngữ Thứ Hai – ESL (English as a Second Language) mục đích để giúp những người không biết tiếng Anh có thể học được ngôn ngữ này. Ngoài ra còn có Lớp Tiếng Anh cho Người Nói Thứ Tiếng Khác – ESOL (English for Speakers of Other Languages) hoặc những lớp dạy đọc viết tiếng Anh nâng cao.

Trẻ em sẽ được học tiếng Anh trong trường. Các trường học công lập tại Mỹ đều có những chương trình giảng dạy đặc biệt cho học sinh cần học tiếng Anh. Học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh có thể học lớp ESL thay thế cho lớp Anh Văn chính quy. Học sinh có trình độ tiếng Anh cao hơn có thể được xếp trong những lớp chính quy nhưng được trợ giúp thêm. Đối với trường hợp học sinh có trình độ hạn chế cần sự trợ giúp thêm thì sẽ được theo học Lớp dành cho các em có Khả Năng Tiếng Anh Hạn Chế – LEP (Limited English Proficient). Một số trường học cũng đưa ra những đề xuất về chương trình học Tiếng Anh sau giờ học hoặc dạy kèm để giúp học sinh học tiếng Anh.

Người lớn không hiểu tiếng Anh hoặc trình độ tiếng Anh Sơ – Trung Cấp cũng có thể ghi danh học lớp ESL của những trường công cho người lớn và các trung tâm giáo dục cộng đồng hoặc trường ngôn ngữ tư nhân hoặc tham gia học trực tuyến trên Internet. 

  • Có hơn 1,200 cơ sở cộng đồng và các trường cao đẳng nằm rải rác khắp nước Mỹ và đa số họ đều cung cấp các lớp ESL cho người mới nhập cư. Lợi thế hấp dẫn nhất của các trường cao đẳng cộng đồng là chi phí học giá rẻ hơn từ 20% – 80% so với việc theo học tại các trường đại học trong bốn năm. Nhiều trường cũng cung cấp các chương trình dạy ESL vào buổi tối để phù hợp với lịch làm việc của người mới nhập cư. Các khóa ESL tại trường đại học cũng được xây dựng trên giáo trình thuận lợi nhất nhằm để giúp người nhập cư hiểu rõ hơn về văn hóa Mỹ, cải thiện cơ hội việc làm và cũng như có tác dụng giáo dục cho các trẻ em nhập cư.
10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Trong 1 lớp học tiếng Anh của người mới nhập cư
  • Các chương trình ở trường công, giáo dục cộng đồng dành cho người lớn thường được tổ chức trong cộng đồng khu vực có nhiều người Việt sinh sống. Các khoá học ESL này thường do tình nguyện viên địa phương dạy theo lịch học ngày hoặc đêm. Hầu hết các lớp này thường miễn phí hoặc người học có thể trả một khoản học phí rất nhỏ. Thời gian học có thể ban ngày hoặc ban đêm. Ngoài ra còn có các trường tư dạy các lớp ESL ban ngày hoặc đêm với học phí được tính dựa trên số giờ giáo viên giảng dạy. Vì vậy các lớp học ngôn ngữ ở trường tư thường đắt hơn những lớp học công.
  • Các tổ chức cộng đồng, thư viện, và những nhóm tôn giáo cũng có những lớp học ESL miễn phí hoặc giá rẻ.
  • Ngoài ra người mới nhập cư còn có thể tham gia học các khoá tiếng Anh ESL trực tuyến miễn phí trên mạng dành cho cả người lớn và trẻ em. Các khoá học này cũng vô cùng tiện lợi đối với những người mới nhập cư vì một số lý do nào đó không đến các lớp học. Để tham dự các lớp ESL trực tuyến miễn phí này, người mới nhập cư cần có Internet băng thông rộng với tốc độ nhanh, loa hoặc tai nghe …trang bị tại nhà. Các khóa học sẽ cung cấp các chương trình giảng dạy đầy đủ các kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Nhiều khóa học sẽ dạy thêm các kỹ năng sống rất quan trọng để người mới nhập cư có thể thành công tại nơi làm việc và  hoà nhập trong một cộng đồng mới, các tài liệu giảng dạy hầu như luôn có trực tuyến.
Kinh nghiệm làm việc tại Mỹ

Bên cạnh rào cản về ngoại ngữ thì việc chứng minh trình độ học vấn cũng như có kinh nghiệm làm việc theo yêu cầu công việc cũng là một thách thức cần phải vượt qua của những người mới nhập cư xin việc làm ở Mỹ.

Các công việc thường yêu cầu đến bằng cấp tương đương với các tiêu chuẩn tại Mỹ. Việc quy đổi các bằng cấp của người xin việc thường không thuận lợi bởi tiêu chuẩn và nền tảng giáo dục tại Mỹ có chất lượng cao hơn vì thế các tiêu chuẩn đòi hỏi cũng cao.

Đối với các trường hợp người mới nhập cư tiếp tục việc học tập lên các bậc cao hơn thì việc xin công nhận bằng cấp tương đối dễ dàng hơn ( ví dụ như bằng tốt nghiệp cấp 3), tuy nhiên sẽ khó hơn trong việc xin công nhận bằng cấp để hành nghề.

Để các bằng cấp, chứng chỉ được công nhận sẽ phải qua khâu đánh giá (evaluation), thường là của một tổ chức, công ty… được đa số các trường đại học, học viện của Mỹ thừa nhận.

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Một lớp học nghề cho người mới định cư tại Mỹ

Mỹ là một nước cộng hòa liên bang có hệ thống giáo dục phân quyền (về địa phương). Việc công nhận bằng cấp, chứng chỉ không do chính quyền liên bang quy định. Ở Mỹ, không có một cơ quan, tổ chức nào của chính phủ trực tiếp phụ trách việc đánh giá bằng cấp. Thay vào đó, chính quyền liên bang cũng như chính quyền tiểu bang, các địa phương dựa vào và công nhận, đánh giá các bằng cấp, chứng chỉ nghề… của nước ngoài do các trường, các học viện của Mỹ tự làm lấy, hoặc thường là do các tổ chức, công ty tư nhân đảm nhiệm.

Hội đồng Quốc gia thẩm định việc thừa nhận các chứng từ nước ngoài (National Council for the Recognition of Foreign Academic Credentials) là cơ quan cấp liên bang ở Mỹ chịu trách nhiệm về việc phát triển và công bố bản báo cáo về mức độ thích hợp để so sánh nhằm giúp cho các nhà quản lý giáo dục cũng như những chuyên viên lượng giá của Mỹ trong việc quyết định văn bằng, chứng chỉ… nước ngoài đó tương đương với loại bằng cấp, chứng chỉ nào của Mỹ. Hầu hết các trường đều yêu cầu qua đánh giá của một tổ chức trung gian. Có nhiều tổ chức tư thực hiện việc này và chính quyền không chính thức giới thiệu hay hậu thuẫn cho bất cứ một công ty, tổ chức tư nhân cụ thể nào.

Một số đơn vị thẩm định bằng cấp từ nước ngoài các anh/ chị có thể tham khảo như: Tổ chức NACES (National Association Of Credential Evaluation Services), Tổ chức lượng giá khá phổ biến ở Mỹ & Canada – World Education Services (WES)… hoặc tìm kiếm trực tuyến đơn giản và nhanh chóng bằng cách truy cập vào các trang Google, Excite, Lycos, Alta Vista… và gõ các nhóm từ khóa: “credential evaluation” hoặc “credential evaluation service” để tìm kiếm những thông tin cần thiết cho việc quy đổi bằng cấp từ nước sở tại theo tiêu chuẩn Mỹ.

Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ

Tìm được việc làm có thu nhập tốt ở Mỹ cũng không hề dễ dàng cho dù bạn nói được tiếng Anh và chứng minh bản thân sở hữu trình độ, kỹ năng cần thiết với công việc. Có nhiều cách để bạn tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ như:

Dựa vào mối quan hệ

Nếu bạn có các mối quan hệ, bạn có thể chủ động hỏi người trong gia đình, bạn bè, hàng xóm hoặc những người khác về những nơi đang tuyển người làm hoặc những nơi làm việc tốt đang tuyển người.

Trung tâm giới thiệu việc làm ở Mỹ

Liên hệ các trung tâm giới thiệu việc làm, hoặc các phòng dịch vụ việc làm của tiểu bang hoặc tại địa phương mà bạn đang cư trú. Bạn đừng ngần ngại việc liên hệ thường xuyên với các trung tâm này nhất là khi bạn vừa mới đến và chưa có nhiều kinh nghiệm về thị trường tuyển dụng tại Mỹ.

Tìm kiếm cơ hội việc làm tại Mỹ qua báo chí, internet

Tìm kiếm các cơ hội việc làm tại Mỹ thông qua internet, trên báo chí trong mục “Việc làm – Employment’  hoặc mục “Rao vặt – Classifieds”; Tìm kiếm thông tin tuyển dụng việc làm từ các bảng thông báo  “Cần người – Help Wanted” tại các cơ sở thương mại/ doanh nghiệp/ trong thư viện/ cửa hàng tiện lợi ở địa phương và các trung tâm cộng đồng.

Tự ứng cử xin việc

Tự ứng cử – gửi hồ sơ xin việc đến các phòng nhân sự của những các ty, cơ sở kinh doanh trong vùng để hỏi xem họ đang cần người hay không.

Ngoài những cách nêu trên ra những người mới nhập cư nếu cảm thấy chưa đủ tự tin với tay nghề hiện có của mình có thể đăng ký học nghề tại những trung tâm dành cho người mới nhập cư, lúc này cơ hội được nhận làm việc ở Mỹ vào các công việc yêu thích và ổn định lâu dài sẽ cao hơn.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Những kênh thông tin việc làm ở Mỹ

Dưới đây là một số kênh thông tin việc làm tại Mỹ hữu ích cho những người mới nhập cư:

Sở Lao động Mỹ (DOL)

Cơ quan liên bang chịu trách nhiệm giúp đỡ người đã nghỉ hưu, người lao động và người đang tìm việc. Tại website của Sở Lao Động Mỹ (DOL) có tất cả các thông tin tuyển dụng cho đối tượng người sử dụng lao động, người lao động, sinh viên và các tổ chức khác. 

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022

DOL cũng phát hành một cuốn cẩm nang có tên Resumes, Applications, and Cover Letters (Sơ yếu lí lịch, đơn xin việc, thư xin việc) dưới dạng ấn phẩm và dạng file. Bạn sẽ tìm thấy trong đó các hướng dẫn chi tiết về quá trình chuẩn bị hồ sơ xin việc. Ứng viên có thể tham khảo thêm cuốn cẩm nang “Sổ tay nghề nghiệp” (The Occupational Outlook Handbook) cung cấp thông tin về hàng trăm việc làm tại Mỹ bao gồm mức thu nhập bình quân, mô tả công việc, cách thức nộp đơn, điều kiện làm việc, các kỹ năng cần thiết và các thông tin khác liên quan.

Bộ Lao động Mỹ

Được biết đến là cơ quan liên bang hỗ trợ việc làm cho nhiều đối tượng tìm việc.

Kênh thông tin tuyển dụng việc làm ở Mỹ trực tuyến

Mạng lưới Trung tâm hỗ trợ việc làm ở Mỹ cung cấp một cổng thông tin cho các chương trình tuyển dụng quan trọng của liên bang cũng như địa phương nhằm hỗ trợ người tìm việc tiếp cận với các chương trình đào tạo, tăng cường các kỹ năng trong những lĩnh vực đang phát triển.

Các kênh thông tin tuyển dụng khác 

Trang Thông Tin Tuyển Dụng Việc Làm Careeronestop là website do Sở Lao động Mỹ tài trợ. Tại đây bạn có thể tìm thấy thông tin tuyển dụng, công cụ quản lý hồ sơ, công cụ hỗ trợ cho sinh viên, doanh nghiệp cũng như các chuyên gia. Bên cạnh đó để giúp người ứng tuyển tăng tỉ lệ trúng tuyển hơn, trang này còn cung cấp các hướng dẫn để đánh giá như: thư mời làm việc, các mô tả nghề nghiệp, các mẹo phỏng vấn xin việc hiệu quả, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc…

Dịch vụ hỗ trợ việc làm ở khu vực và địa phương Mỹ

Đối với việc tìm kiếm việc làm ở địa phương, bạn hãy tìm kiếm địa chỉ của Trung tâm hỗ trợ việc làm việc gần nhất. Thông thường trung tâm sẽ hỗ trợ trọn gói cho các đối tượng tìm việc bao gồm: chuẩn bị hồ sơ, tìm việc làm cũng như các khóa đào tạo, huấn luyện ngay trên website One-Stop Career Centers được biết đến với tên gọi “Trung tâm hỗ trợ việc làm 1 cửa”  nay được gọi là American Job Center “Trung tâm hỗ trợ việc làm tại Mỹ”.

Các ấn phẩm việc làm miễn phí

Bạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy cơ hội nghề nghiệp cho mình với các ấn phẩm miễn phí về thị trường tuyển dụng bao gồm phúc lợi của các công ty, bí quyết tìm việc ở Mỹ, thông tin nghề nghiêp và nhiều thông tin khác tại website: USA.gov

Tìm kiếm các công việc liên bang tại Mỹ

Truy cập website: USAJOBS để tìm kiếm các công việc phạm vi liên bang, đây là website chính thức về vấn đề việc làm ở Mỹ của chính phủ liên bang.

Xác nhận bản thân đủ điều kiện làm việc tại Mỹ

Dịch vụ tự kiểm tra thông tin của Sở Di Trú Mỹ (USCIS) sẽ đối chiếu thông tin với các dữ liệu khác nhau của chính phủ xem các thông tin cá nhân cung cấp của người tìm việc hiện tại đã đủ điều kiện làm việc tại Mỹ hay chưa. Đây là một tiện ích thuận tiện cho người xin việc làm tại Mỹ.

Sau khi đã tìm được việc làm phù hợp để xin ứng tuyển, các nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu người xin việc phải điền và nộp mẫu đơn xin việc. Mẫu đơn này có những câu hỏi về địa chỉ, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc trước đây. Bạn cũng cần chuẩn bị sơ yếu lý lịch (resume) cung cấp các thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc của mình.

Tiêu chuẩn của bản sơ yếu lý lịch xin việc làm ở Mỹ

Đầy là điều cơ bản nhất bắt buộc bạn phải hoàn thành theo đúng tiêu chuẩn tránh trường hợp bị loại “ngay từ vòng giữ xe” nhé. Một bản sơ yếu lý lịch tốt cần phải đáp ứng các yêu cầu như sau:

  • Có thông tin đầy đủ của người xin việc như: Họ & tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email của người xin việc;
  • Thông tin về trình độ học vấn, các kỹ năng đặc biệt của bản thân;
  • Liệt kê thông tin chi tiết bao gồm ngày tháng của những công việc đã làm trước đây.

Lưu ý: Bản sơ yếu lý lịch này cần trình bày dễ đọc, không nên cầu kỳ trang trí loè loẹt và không được mắc lỗi chính tả. Người mới nhập cư có thể tìm đến những cơ quan dịch vụ cộng đồng tại địa phương hoặc những cơ sở tư nhân để được hỗ trợ về việc soạn các sơ yếu lý lịch hoặc tham khảo các mẫu trên mạng.

Một số việc làm tại Mỹ với mức thu nhập gần 100,000 USD/ năm

Theo công bố mới nhất từ báo cáo của Viện nghiên cứu Kinh doanh Mỹ AEI (American Enterprise Institute) mặc dù tại Mỹ hầu hết các công việc đều đòi hỏi bằng cấp từ cử nhân trở lên và yêu cầu công việc ở mức cao, tuy nhiên vẫn có những công việc có mức thu nhập từ 60,000 USD  – 100,000 USD/ năm mà không cần bằng Đại học. Sau đây là danh sách 1 số công việc gợi ý cho những người mới nhập cư vào Mỹ:

Kỹ thuật viên phòng cháy và đảm bảo an toàn (lương khoảng 70,000 – 75,000 USD/ năm)

Trách nhiệm theo dõi màn hình của các camera tại các khu chung cư, nhà máy, 1 tòa nhà cao tầng,… khi có dấu hiệu bất thường như trộm cướp, cháy nổ để tiến hành cảnh báo kịp thời.

Thợ bảo dưỡng máy móc (lương khoảng 85,000 USD/ năm)

Trách nhiệm kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ máy móc cũng như thiết bị sử dụng trong nhà máy, yêu cầu ứng viên phải có sự tỉ mỉ, tập trung và kiên nhẫn.

Thợ sửa thang máy (lương khoảng 110,000 USD/ năm)

Công việc này đòi hỏi sự cần cù học hỏi và kinh nghiệm vì tính chất công việc đòi hỏi sự chuẩn xác và an toàn cao. Ngoài ra, công việc cũng có độ rủi ro, tuy nhiên nếu bạn đã nắm được hết kiến thức và kinh nghiệm làm việc thì sẽ không quá khó khăn. Mức lương hơn 100,000 USD/ năm mà ứng viên nhận được khá xứng đáng.

Trợ lý y tế ( lương khoảng 115,000 USD/ năm)

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Trợ lý y tế là một trong những nghề được trả lương cao trong số các việc làm tại Mỹ mà không cần bằng Đại học. Công việc này không yêu cầu quá khắt khe về bằng cấp nhưng công việc khá phức tạp, đòi hỏi bạn phải đáp ứng tốt bởi đặc trưng công việc này bạn sẽ là chuyên gia về y tế, trực tiếp tham gia giám định cho bệnh nhân, nhiều trường hợp có thể trợ giúp các bác sĩ. Cơ hội tìm được công việc trợ lý y tế tại Mỹ khá cao vì không yêu cầu bằng đại học, chỉ cần chứng chỉ chứng nhận bạn đã hoàn thành khóa đào tạo với những kiến thức cơ bản về y tế. Phần còn lại là kinh nghiệm làm việc thực tiễn.

Điều khiển máy móc hạng nặng (lương khoảng 80,000 USD/năm)

Công việc này khá giống với một số công việc tại Việt Nam như điều khiển xe cẩu, xe nâng, xe trộn bê tông,… ở Mỹ những người này sẽ sẽ làm theo chỉ đạo của người giám sát công trình để thực hiện công việc điều khiển máy xúc, cần cẩu hay những máy khoan khổng lồ.

Nhân viên kỹ thuật điện (lương khoảng 95,000 USD/ năm)

Ưu điểm của công việc này là chỉ cần có bằng trung cấp và nắm được các kiến thức cơ bản về kỹ thuật, máy móc. Họ sẽ trở thành người phát triển, thiết kế những thiết bị giám sát, truyền thông và điều hướng y tế. Công việc đòi hỏi ứng viên cố gắng học hỏi nhiều trong quá trình làm việc tại đây.

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Nhân viên kỹ thuật làm việc trong kho hàng của Amazon ở Romeoville, Illinois (Mỹ)
Nhân viên kỹ thuật không gian vũ trụ (Mức lương trung bình: 58,080 USD/ người)

Duy trì thiết bị được sử dụng trong việc phát triển, thử nghiệm và sản xuất máy bay và tàu vũ trụ với bằng cấp yêu cầu là bằng cao đẳng. Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc. Hiện dự kiến ​​nhu cầu công việc đến năm 2020 là 1,700 lao động.

Khi đã được nhận vào làm việc ở Mỹ bạn cần điền 1 số mẫu đơn cung cấp thông tin
  • Mẫu đơn I-9, Đơn xác nhận hội đủ điều kiện làm việc (Employment Eligibility Verification Form) tại Mỹ. Trong mẫu đơn này, bạn sẽ ghi thông tin của thẻ thường trú nhân hoặc thẻ an sinh xã hội hoặc thông tin bằng lái xe do tiểu bang cấp.
  • Bạn cũng sẽ cần điền thông tin vào mẫu đơn W – 4, giấy chứng nhận cho phép chủ sử dụng lao động khấu trừ lương của bạn (Employee’s Withholding Allowance Certificate) để đóng thuế cho chính quyền liên bang (gọi là thuế tạm thu – withholding tax).
  • Các mẫu đơn khác: Bạn cũng có thể cần điền vào mẫu đơn cho phép khấu trừ thuế tạm thu cho tiểu bang mình đang sống và các mẫu đơn khác để sau này có thể lãnh tiền trợ cấp khi nghỉ việc hoặc về hưu.
Cách thanh toán lương khi làm việc tại Mỹ

Tại Mỹ thông thường lương có thể được trả hàng tuần, hai tuần/ lần hoặc mỗi tháng thông qua tài khoản ngân hàng của bạn. Trong phần lương bạn được nhận, bạn sẽ thấy thông tin về số tiền đã được trích ra để đóng thuế cho liên bang và tiểu bang, thuế An Sinh Xã Hội…

Thực hiện đầu tư/ kinh doanh để sinh lời

Ngoài việc tìm kiếm các công việc thì đối với những người mới nhập cư muốn kinh doanh hoặc đầu tư tại Mỹ thì cũng có khá nhiều lựa chọn để tự mình tiến hành việc đầu tư/ kinh doanh sinh lời.

Mỹ có mức lãi suất ngân hàng khá thấp và tiền thuê mặt bằng rẻ nên người nhập cư có nhiều cơ hội để làm ăn, kinh doanh. Khi đã ở Mỹ một thời gian và có những mối quan hệ nhất định cùng với kinh nghiệm thực tế từ bản thân, bạn bè và người thân đã sống lâu năm tại Mỹ thì bạn cũng có thể tự thành lập doanh nghiệp kinh doanh.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Mỹ tương đối đơn giản, quy trình rõ ràng từ nhân sự, thuế, hệ thống luật,… nên người nhập cư hoàn toàn có thể tìm hiểu và tiến hành thực hiện công việc kinh doanh – đầu tư của riêng bản thân mà không cần quá lo lắng.

10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Nhà hàng Phở 79 có 40 năm tuổi tại thành phố Garden Grove, khu Little Saigon, Nam California.

Hy vọng với những thông tin hỗ trợ việc làm tại Mỹ trên sẽ giúp ích cho các anh/ chị đang chuẩn bị vững vàng hành trang định cư Mỹ.

(Kornova  dịch & tổng hợp)

Nội dung tham khảo:

  • Đầu tư EB-5
  • Tư vấn định cư
  • Chương trình định cư Mỹ

“>&lt;/p&gt; &lt;p style="text-align:justify"&gt;&lt;script&gt;</p> <p style="text-align:justify"><script>

2,600

Charlie Baker

Dịch vụ chính phủ

Liên bang Pennsylvania

1994

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

50,000

Tom Wolf

Mạng lưới y tế cộng đồng

Luis F. Molina

1898

Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

12,000

Fresno, California, Hoa Kỳ

Craig Castro

Sức khỏe commonspirit

1906

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

70,000

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Liên bang Massachusetts

1969

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

50,110

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Tom Wolf

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1856

Mạng lưới y tế cộng đồng

2,000

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

Bryan Mills

Giáo dục

1878

Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

6,200

Luis F. Molina

Trung tâm y tế cộng đồng - Trung California

Fresno, California, Hoa Kỳ

1937

Craig Castro

58,000

Nhóm la bàn

Chertsey, Vương quốc Anh

Dịch vụ chính phủ

1919

Liên bang Pennsylvania

39,809

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Tom Wolf

Giáo dục

1843

Mạng lưới y tế cộng đồng

300,000

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

Bryan Mills

Sức khỏe commonspirit

1963

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Liên bang Massachusetts

1849

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

6,177

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Sức khỏe commonspirit

1947

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

80,000

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Dịch vụ chính phủ

1984

Liên bang Pennsylvania

160,000

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Tom Wolf

Mạng lưới y tế cộng đồng

1968

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

3,750

Bryan Mills

Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng

Liên bang Massachusetts

1978

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

9,310

Charlie Baker

Dịch vụ chính phủ

Giáo dục

1911

Liên bang Pennsylvania

55,000

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Tom Wolf

Sức khỏe commonspirit

2000

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Liên bang Massachusetts

1970

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

3,200

Charlie Baker

Dịch vụ chính phủ

Sức khỏe commonspirit

1967

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Sức khỏe commonspirit

1892

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

3,894

Lloyed H. Dean

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Giáo dục

1934

Liên bang Massachusetts

55,000

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

Jerry Jacobs Jr. Lou Jacobs

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1915

Dell Technologies

42,560

Round Rock, Texas, Hoa Kỳ

Michael Dell

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

1984

công ty Deloitte

334,800

New York, New York, Hoa Kỳ

Punit Renjen

Những dịch vụ chuyên nghiệp

1845

Các hãng hàng không châu thổ

81,000

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

Ed Bastian

Giao thông vận tải và hậu cần

1924

Denso

168,391

Southfield, Michigan, Hoa Kỳ

Koji Arima

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1949

Denver Health

Denver, Colorado, Hoa Kỳ

Robin Wittenstein

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1860

Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

129,987

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Dịch vụ chính phủ

1977

Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

117,000

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Dịch vụ chính phủ

1870

Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

Merrick B. Vòng hoa

Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1968

Robert J. Denson

2,119

Giáo dục

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1871

Robert J. Denson

1,600

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1971

Năng lượng Devon

3,500

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Rick Muncrief

Giao thông vận tải và hậu cần

1969

Denso

240,000

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Dịch vụ chính phủ

2002

Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

27,783

Merrick B. Vòng hoa

Đại học Cộng đồng Khu vực Des Moines

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1997

Robert J. Denson

50,800

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1948

Năng lượng Devon

4,000

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Rick Muncrief

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1854

Năng lượng Devon

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Rick Muncrief

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

1972

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

3,560

DHL

Bon, Canada

Frank Appel

2007

DHS - Bộ An ninh Nội địa

16,700

Alejandro Mayorkas

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

1985

Ivan M. Menezes

157,000

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hàng thể thao của Dick

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1939

Năng lượng Devon

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Rick Muncrief

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

1961

DHL

17,100

Bon, Canada

Frank Appel

DHS - Bộ An ninh Nội địa

1983

Alejandro Mayorkas

10,400

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

Frank Appel

1960

DHS - Bộ An ninh Nội địa

35,700

Alejandro Mayorkas

Diageo

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1897

Năng lượng Devon

9,800

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1891

Robert J. Denson

5,000

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

1973

DHL

10,000

Bon, Canada

Frank Appel

DHS - Bộ An ninh Nội địa

1996

Alejandro Mayorkas

27,605

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

DHS - Bộ An ninh Nội địa

1904

Alejandro Mayorkas

43,108

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1924

Robert J. Denson

23,462

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1998

Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

2,074

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1907

Robert J. Denson

2,040

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1937

Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1911

Robert J. Denson

2,059

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

1818

Ivan M. Menezes

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hàng thể thao của Dick

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1906

Robert J. Denson

1,140

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Ankeny, Iowa, Hoa Kỳ

1849

Robert J. Denson

14,500

Giáo dục

Trường học quận DeSoto, Hernando, MS

Hernando, Mississippi, Hoa Kỳ

1920

Năng lượng Devon

85,947

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

Rick Muncrief

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

1911

DHL

3,000

Bon, Canada

Frank Appel

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1994

Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

47,000

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1923

Dịch vụ chính phủ

13,003

Bộ Tư pháp Hoa Kỳ

Merrick B. Vòng hoa

DHS - Bộ An ninh Nội địa

1886

Alejandro Mayorkas

2,500

Diageo

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1947

Ivan M. Menezes

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hàng thể thao của Dick

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

2010

Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ

7,700

Lauren R. Hobart

Bán lẻ và bán sỉ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1907

Bộ Năng lượng Hoa Kỳ

50,000

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Jennifer M. Granholm

Norwalk, Connecticut, Hoa Kỳ

1922

Ivan M. Menezes

15,700

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hàng thể thao của Dick

Coraopolis, Pennsylvania, Hoa Kỳ

1958

Mạng lưới chăm sóc sức khỏe Einstein

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Ken Levitan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1866

Trung tâm y tế Eisenhower

Mirage, California, Hoa Kỳ

Martin Massiello

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1966

Trung tâm y tế Eisenhower

1,400

Mirage, California, Hoa Kỳ

Martin Massiello

Điều khiển nhà hát điện tử

1975

Middleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

83,400

Dick Titus

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Sức khỏe độ cao

2004

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

6,538

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Elk Grove Unified School District, CA

1866

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Sức khỏe độ cao

1911

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

86,700

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Elk Grove Unified School District, CA

1890

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

24,000

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1905

Trung tâm y tế Eisenhower

32,594

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Elk Grove Unified School District, CA

1836

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

18,000

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1984

Các công ty bảo hiểm EMC

4,000

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Elk Grove Unified School District, CA

2009

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1890

Các công ty bảo hiểm EMC

12,500

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Emerson Electric

1913

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

80,000

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Elk Grove Unified School District, CA

1957

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

2,345

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Các công ty bảo hiểm EMC

2003

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

11,400

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Các công ty bảo hiểm EMC

1899

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Emerson Electric

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

1961

Lal Karsanbhai

5,805

Kỹ thuật, sản xuất

Emory chăm sóc sức khỏe

Sức khỏe độ cao

1925

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1889

Elk Grove Unified School District, CA

300,000

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

1989

Các công ty bảo hiểm EMC

1,001

Dick Titus

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1855

Sức khỏe độ cao

13,800

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

Gail K. Boudreaux

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

2003

Bảo hiểm

21,700

Elk Grove Unified School District, CA

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

Christopher R. Hoffman

1931

Giáo dục

1,900

Các công ty bảo hiểm EMC

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1926

Scott Jean

3,400

Emerson Electric

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

Elk Grove Unified School District, CA

1812

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

9,227

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Emerson Electric

1996

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

5,000

Lal Karsanbhai

Kỹ thuật, sản xuất

Emory chăm sóc sức khỏe

1995

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

4,000

Jonathan S. Lewin

đại học Emory

Sức khỏe độ cao

1932

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

31,518

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Emerson Electric

2000

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

63,000

Lal Karsanbhai

Kỹ thuật, sản xuất

Emory chăm sóc sức khỏe

1999

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

1,300

Jonathan S. Lewin

đại học Emory

Elk Grove Unified School District, CA

1917

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

12,000

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

1742

Lal Karsanbhai

24,839

Kỹ thuật, sản xuất

Emory chăm sóc sức khỏe

Elk Grove Unified School District, CA

1870

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

1,700

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Elk Grove Unified School District, CA

1926

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

11,000

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

1938

Các công ty bảo hiểm EMC

350

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Sức khỏe độ cao

1928

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

21,000

Gail K. Boudreaux

Bảo hiểm

Giáo dục

1967

Các công ty bảo hiểm EMC

5,620

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Elk Grove Unified School District, CA

1873

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

600,000

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Christopher R. Hoffman

1971

Giáo dục

31,000

Các công ty bảo hiểm EMC

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Giáo dục

1953

Các công ty bảo hiểm EMC

7,000

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Giáo dục

1955

Các công ty bảo hiểm EMC

52,000

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

Scott Jean

Emerson Electric

1946

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

55,000

Lal Karsanbhai

Kỹ thuật, sản xuất

Các công ty bảo hiểm EMC

2006

Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ

19,112

Scott Jean

Emerson Electric

Emerson Electric

1858

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

1,000

Lal Karsanbhai

Kỹ thuật, sản xuất

Elk Grove Unified School District, CA

2009

Elk Grove, California, Hoa Kỳ

6,846

Christopher R. Hoffman

Giáo dục

Emerson Electric

1898

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

8,000

Christopher R. Hoffman

Bryan Jordan

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1864

FirstEnergy

12,000

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

Steven E. Strah

Tiện ích

1997

Trang trại Hạm đội

6,600

Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

John Schaefer

Bán lẻ và bán sỉ

1955

Flex-N-Gate

25,000

Urbana, Illinois, Hoa Kỳ

Sahid Khan

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1956

Màu xanh Florida

Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

Patrick J. Geraghty

Bảo hiểm

1945

Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida

Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ

Nathan Walcker

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1984

Đại học quốc tế Florida

10,000

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1967

Hệ thống y tế Floyd

3,000

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1942

Đại học quốc tế Florida

49,933

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1974

Hệ thống y tế Floyd

26,000

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1903

Màu xanh Florida

3,301

Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

Patrick J. Geraghty

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1952

Đại học quốc tế Florida

2,500

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1930

Hệ thống y tế Floyd

4,000

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Giáo dục

1857

Hệ thống y tế Floyd

45,000

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Tạm khóa chân

1960

New York, New York, Hoa Kỳ

Richard Johnson

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1974

Đại học quốc tế Florida

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1748

Hệ thống y tế Floyd

6,243

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1889

Freeport-McMoRan

24,700

Hệ thống y tế Floyd

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

1897

Tạm khóa chân

122,909

New York, New York, Hoa Kỳ

Richard Johnson

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1996

Động cơ Ford

17,959

Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

James D. Farley Jr.

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1893

Đại học quốc tế Florida

4,553

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1868

Giáo dục

37,151

Hệ thống y tế Floyd

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

1934

Tạm khóa chân

3,300

New York, New York, Hoa Kỳ

Richard Johnson

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1882

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

78,570

Động cơ Ford

Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

Giáo dục

1969

Hệ thống y tế Floyd

18,700

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Kurt Struenkel

1989

Tạm khóa chân

3,900

New York, New York, Hoa Kỳ

Richard Johnson

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1965

Đại học quốc tế Florida

1,500

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1937

Động cơ Ford

43,000

Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

James D. Farley Jr.

Bảo hiểm

1936

Chuyên gia & Viện nghiên cứu ung thư Florida

26,500

Fort Myers, Florida, Hoa Kỳ

Nathan Walcker

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1915

Đại học quốc tế Florida

13,500

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

1976

Hệ thống y tế Floyd

89,775

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Tạm khóa chân

1952

New York, New York, Hoa Kỳ

3,000

Richard Johnson

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Động cơ Ford

1892

Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ

15,000

James D. Farley Jr.

Bệnh viện đa khoa Forrest

Hattiesburg, Mississippi, Hoa Kỳ

1866

Andy Woodard

88,400

Học khu Fort Mill

Fort Mill, Nam Carolina, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1908

Màu xanh Florida

4,998

Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

Patrick J. Geraghty

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1974

Màu xanh Florida

7,200

Jacksonville, Florida, Hoa Kỳ

Patrick J. Geraghty

Giáo dục

1949

Hệ thống y tế Floyd

7,001

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Giáo dục

1789

Hệ thống y tế Floyd

1,279

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Giáo dục

1885

Georgia-Pacific

7,480

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Tạm khóa chân

1927

New York, New York, Hoa Kỳ

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Giáo dục

1913

Hệ thống y tế Floyd

1,000

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Tạm khóa chân

1994

New York, New York, Hoa Kỳ

46,000

Richard Johnson

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1946

Hệ thống y tế Floyd

14,400

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Giáo dục

1987

Hệ thống y tế Floyd

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1897

Đại học quốc tế Florida

90,096

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Mark B. Rosenberg

Giáo dục

2000

Hệ thống y tế Floyd

Rome, Georgia, Hoa Kỳ

Kurt Struenkel

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1897

GlobalFoundries

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

Thomas Caulfield

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

2009

Tài chính GM

9,000

Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ

Daniel E. Berce

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1992

Cố lên bố

9,000

Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

Aman Bhutani

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1997

Liên minh tín dụng vàng 1

2,000

Sacramento, California, Hoa Kỳ

Donna nhạt nhẽo

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1933

Cố lên bố

43,900

Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

Aman Bhutani

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1869

Cố lên bố

72,000

Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

Aman Bhutani

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1898

Liên minh tín dụng vàng 1

156,500

Sacramento, California, Hoa Kỳ

Donna nhạt nhẽo

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1998

Liên minh tín dụng vàng 1

15,600

Sacramento, California, Hoa Kỳ

Donna nhạt nhẽo

Goldman Sachs

1897

New York, New York, Hoa Kỳ

David M. Solomon

Năm tốt lành

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1890

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Goldman Sachs

1927

New York, New York, Hoa Kỳ

David M. Solomon

Năm tốt lành

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1949

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1960

Richard J. Richard J. Kramer

7,500

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1970

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1937

Richard J. Richard J. Kramer

7,500

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1872

Sundar Pichai

24,500

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1891

Cố lên bố

3,000

Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

Aman Bhutani

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1856

Richard J. Richard J. Kramer

8,784

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1951

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1909

Sundar Pichai

25,000

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1950

Liên minh tín dụng vàng 1

9,800

Sacramento, California, Hoa Kỳ

Donna nhạt nhẽo

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1993

Richard J. Richard J. Kramer

8,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1902

Richard J. Richard J. Kramer

20,453

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1996

H-E-B

145,000

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Goldman Sachs

1905

New York, New York, Hoa Kỳ

40,000

David M. Solomon

Năm tốt lành

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1919

Richard J. Richard J. Kramer

27,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1910

Sundar Pichai

5,520

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1997

Richard J. Richard J. Kramer

4,005

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1899

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1,763

Sundar Pichai

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1959

Richard J. Richard J. Kramer

40,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1971

Sundar Pichai

4,478

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1907

Richard J. Richard J. Kramer

Scottsdale, Arizona, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1940

Sundar Pichai

4,435

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1903

Liên minh tín dụng vàng 1

4,000

Sacramento, California, Hoa Kỳ

Donna nhạt nhẽo

Goldman Sachs

1932

New York, New York, Hoa Kỳ

David M. Solomon

Năm tốt lành

Goldman Sachs

1930

New York, New York, Hoa Kỳ

David M. Solomon

Năm tốt lành

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1931

Richard J. Richard J. Kramer

33,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1985

Richard J. Richard J. Kramer

17,839

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

1636

Mountain View, California, Hoa Kỳ

5,805

Sundar Pichai

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1923

Sundar Pichai

2,000

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1963

Richard J. Richard J. Kramer

7,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1929

Sundar Pichai

1,200

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Mountain View, California, Hoa Kỳ

1883

Sundar Pichai

26,000

Dịch vụ thực phẩm Gordon

Wyoming, Michigan, Hoa Kỳ

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1957

Richard J. Richard J. Kramer

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1948

Richard J. Richard J. Kramer

30,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Akron, Ohio, Hoa Kỳ

1975

Richard J. Richard J. Kramer

10,000

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Google

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1976

Liên minh tín dụng vàng 1

52,450

Rocky Hill, Connecticut, Hoa Kỳ

Carsten Knobel

Hàng đóng gói

1876

Hennepin chăm sóc sức khỏe

7,300

Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

Jennifer Decubellis

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1887

Trường công lập quận Henrico

7,160

Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

Amy Cashwell

Giáo dục

1962

Henry Ford Health System

33,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1915

Trường công lập quận Henrico

16,620

Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

Amy Cashwell

Giáo dục

1894

Henry Ford Health System

1,750

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Công ty Hershey

1927

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

60,400

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hershey Entertainment and Resorts

2015

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

44,000

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Hewlett Packard Enterprise

2011

San Jose, California, Hoa Kỳ

142,000

Antonio Neri

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Công ty Hershey

1919

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

700

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Giáo dục

1917

Henry Ford Health System

7,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1944

Trường công lập quận Henrico

43,000

Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

Amy Cashwell

Giáo dục

1972

Henry Ford Health System

2,510

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1917

Trường công lập quận Henrico

65,000

Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

Amy Cashwell

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1994

Trường công lập quận Henrico

211,374

Henrico, Virginia, Hoa Kỳ

Amy Cashwell

Giáo dục

1959

Henry Ford Health System

34,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Công ty Hershey

1927

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

12,800

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1962

Hershey Entertainment and Resorts

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

John K. Lawn

Giáo dục

1987

Henry Ford Health System

5,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Công ty Hershey

1932

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

20,000

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Giáo dục

1891

Henry Ford Health System

2,265

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Giáo dục

1887

Henry Ford Health System

4,900

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1863

Công ty Hershey

18,000

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Michele Buck

Giáo dục

1917

Henry Ford Health System

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Giáo dục

1870

Henry Ford Health System

27,947

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

1996

Công ty Hershey

8,561

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Michele Buck

Giáo dục

1601

Henry Ford Health System

3,600

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Công ty Hershey

1955

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

6,400

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hershey Entertainment and Resorts

2004

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

95,500

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Công ty Hershey

1961

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

18,442

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hershey Entertainment and Resorts

1866

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

14,000

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1895

Hy-Vee

84,000

Hewlett Packard Enterprise

San Jose, California, Hoa Kỳ

Giáo dục

1930

Henry Ford Health System

44,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Công ty Hershey

1957

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

4,000

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hershey Entertainment and Resorts

1991

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

5,000

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Giáo dục

1967

Henry Ford Health System

250,000

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Hershey Entertainment and Resorts

1911

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

7,700

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Công ty Hershey

1969

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

10,350

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Hershey Entertainment and Resorts

1983

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

208,000

John K. Lawn

Du lịch & Giải trí

Giáo dục

1985

Henry Ford Health System

Detroit, Michigan, Hoa Kỳ

Robert G. Riney

Giáo dục

1890

Công ty Hershey

27,000

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

1948

Hershey Entertainment and Resorts

Hershey, Pennsylvania, Hoa Kỳ

John K. Lawn

Giáo dục

1858

Du lịch & Giải trí

3,130

Hewlett Packard Enterprise

San Jose, California, Hoa Kỳ

Giáo dục

1972

Antonio Neri

1,220

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Hii

Công ty Hershey

1919

Derry, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Michele Buck

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Giáo dục

1820

Hershey Entertainment and Resorts

35,000

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Hii

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1997

Newport News, Virginia, Hoa Kỳ

6,000

Christopher D. Kastner

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1910

Hilton

McLean, Virginia, Hoa Kỳ

Christopher J. Nassetta

Cao đẳng cộng đồng Hinds

1982

Raymond, Mississippi, Hoa Kỳ

27,000

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

James Lanning

Bán lẻ và bán sỉ

1963

Nhóm nội dung Ingram

La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ

Shawn Morin

Bán lẻ và bán sỉ

2009

Nhóm nội dung Ingram

20,000

La Vergne, Tennessee, Hoa Kỳ

Shawn Morin

Hệ thống y tế Inova

1956

Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

11,624

J. Stephen Jones

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Insight Enterprises

1988

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

10,000

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Hệ thống y tế Inova

1983

Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

121,100

J. Stephen Jones

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Insight Enterprises

1968

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

350,000

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Sức khỏe tích hợp

2003

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

45,000

Timothy Pehrson

Intel

Hệ thống y tế Inova

1975

Nhà thờ Thác, Virginia, Hoa Kỳ

78,661

J. Stephen Jones

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Insight Enterprises

1862

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

31,000

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Sức khỏe tích hợp

1898

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

55,600

Timothy Pehrson

Intel

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1930

Patrick Gelsinger

13,500

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Insight Enterprises

1983

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

8,400

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Sức khỏe tích hợp

1935

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

1,938

Timothy Pehrson

Intel

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1937

Patrick Gelsinger

79,000

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

1982

Keith Barr

1,765

Du lịch & Giải trí

Chăm sóc sức khỏe Intermenez

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1901

Patrick Gelsinger

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1963

Patrick Gelsinger

Timothy Pehrson

Intel

Bán lẻ và bán sỉ

1947

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

260,000

Patrick Gelsinger

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Insight Enterprises

1966

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

3,000

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Sức khỏe tích hợp

1929

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

55,000

Timothy Pehrson

Intel

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1947

Patrick Gelsinger

1,000

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1908

Patrick Gelsinger

2,300

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

1942

Keith Barr

33,045

Du lịch & Giải trí

Chăm sóc sức khỏe Intermenez

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

1961

Marc Harrison

66,510

Internal Revenue Service

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Charles P. Rettig

1855

Dịch vụ chính phủ

9,935

Giấy quốc tế

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

Hệ thống y tế Inova

1995

Mark S. Sutton

1,455

Kỹ thuật, sản xuất

Nhóm công khai (IPG)

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1907

Patrick Gelsinger

22,000

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

1999

Marc Harrison

98,200

Internal Revenue Service

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Charles P. Rettig

1999

Dịch vụ chính phủ

7,100

Giấy quốc tế

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

Charles P. Rettig

1897

Dịch vụ chính phủ

69,000

Giấy quốc tế

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

1837

Keith Barr

6,700

Du lịch & Giải trí

Chăm sóc sức khỏe Intermenez

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

1862

Marc Harrison

27,000

Internal Revenue Service

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Hệ thống y tế Inova

1889

Charles P. Rettig

50,000

Internal Revenue Service

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1876

Patrick Gelsinger

37,000

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Sức khỏe tích hợp

1885

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

2,107

Timothy Pehrson

Intel

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1969

Patrick Gelsinger

3,800

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Insight Enterprises

1855

Chandler, Arizona, Hoa Kỳ

144,300

Joyce Mullen

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Sức khỏe tích hợp

1886

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

3,000

Timothy Pehrson

Intel

Charles P. Rettig

1945

Dịch vụ chính phủ

1,500

Giấy quốc tế

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1901

Patrick Gelsinger

32,000

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

Tập đoàn khách sạn liên lục địa

Hệ thống y tế Inova

1975

Dunwoody, Georgia, Hoa Kỳ

2,960

Keith Barr

Du lịch & Giải trí

Santa Clara, California, Hoa Kỳ

1905

Patrick Gelsinger

270,000

Timothy Pehrson

Intel

Sức khỏe tích hợp

2000

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

13,000

Timothy Pehrson

Intel

Charles P. Rettig

1929

Dịch vụ chính phủ

217,277

Giấy quốc tế

Greg A. Adams

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1945

Thành phố Kansas miền Nam

7,082

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

Patrick J. Ottensmeyer

Giao thông vận tải và hậu cần

1887

Đại học bang Kansas

10,315

Manhattan, Kansas, Hoa Kỳ

Richard Linton

Giáo dục

1863

Kawasaki

35,000

Minato, Nhật Bản

Yasuhiko Hashimoto

Kỹ thuật, sản xuất

1896

Đại học Kean

1,032

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

Giáo dục

1855

Kawasaki

188,121

Minato, Nhật Bản

Yasuhiko Hashimoto

Kỹ thuật, sản xuất

1983

Đại học Kean

31,000

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

Keller Williams Realty

1906

Austin, Texas, Hoa Kỳ

4,500

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

Kỹ thuật, sản xuất

1946

Đại học Kean

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1949

Keller Williams Realty

2,600

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1937

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

10,700

Kellogg

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Giáo dục

1910

Kawasaki

Minato, Nhật Bản

Yasuhiko Hashimoto

Giáo dục

1997

Kawasaki

14,000

Minato, Nhật Bản

Yasuhiko Hashimoto

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1964

Kỹ thuật, sản xuất

17,000

Đại học Kean

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

1825

Keller Williams Realty

3,400

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

2014

Kellogg

35,501

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Steven Cahillane

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

1992

Kelly

28,800

Troy, Michigan, Hoa Kỳ

Peter Quigley

Phòng khám Kelsey-Seybold

1884

Pearland, Texas, Hoa Kỳ

2,093

Tony Lin

Học viện Kennedy Krieger

Kỹ thuật, sản xuất

1857

Đại học Kean

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

Keller Williams Realty

1852

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1899

Kellogg

36,000

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Steven Cahillane

Kỹ thuật, sản xuất

1873

Kohl's

99,000

Đại học Kean

Liên minh, New Jersey, Hoa Kỳ

Lamont & nbsp; o. Repollet

1962

Keller Williams Realty

236,000

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1987

Kellogg

36,000

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Steven Cahillane

Keller Williams Realty

2015

Austin, Texas, Hoa Kỳ

420,000

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

Lamont & nbsp; o. Repollet

1883

Keller Williams Realty

28,000

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Lamont & nbsp; o. Repollet

1965

Keller Williams Realty

75,500

Austin, Texas, Hoa Kỳ

Carl Liebert

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1995

Kellogg

2,700

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Steven Cahillane

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1952

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

1,500

Kelly

Troy, Michigan, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1978

Peter Quigley

5,400

Phòng khám Kelsey-Seybold

Pearland, Texas, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1916

Tony Lin

12,000

Học viện Kennedy Krieger

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1980

Kellogg

4,400

Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ

Steven Cahillane

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

1963

Kelly

Troy, Michigan, Hoa Kỳ

Peter Quigley

Giáo dục

1867

Phòng khám Kelsey-Seybold

1,580

Pearland, Texas, Hoa Kỳ

Tony Lin

Học viện Kennedy Krieger

1954

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

10,793

Bradley L. Schlaggar

Khuôn viên Đại học bang Kent Kent

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

2009

Kent, Ohio, Hoa Kỳ

4,982

Todd diacon

Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky

Giáo dục

1899

Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ

10,600

Paul Czarapata

Mạng lưới y tế Kettering

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

1917

Kelly

14,000

Troy, Michigan, Hoa Kỳ

Peter Quigley

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1916

Phòng khám Kelsey-Seybold

14,000

Pearland, Texas, Hoa Kỳ

Tony Lin

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1989

Học viện Kennedy Krieger

19,000

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

Bradley L. Schlaggar

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1989

Khuôn viên Đại học bang Kent Kent

39,000

Kent, Ohio, Hoa Kỳ

Todd diacon

Hệ thống Cao đẳng Kỹ thuật & Cộng đồng Kentucky

1969

Versailles, Kentucky, Hoa Kỳ

Paul Czarapata

Mạng lưới y tế Kettering

1984

Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

2,875

Fred Manchur

KEYBANK

Giáo dục

1931

Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ

6,085

Christopher M. Gorman

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Giáo dục

1902

Công nghệ Keysight

30,000

Santa Rosa, California, Hoa Kỳ

Ron Nersesian

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1994

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

15,605

Kia

Irvine, California, Hoa Kỳ

Jun-Young Choi, Công viên Han-Woo

1876

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

10,848

Radnor, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Ellen Cooper

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1905

Trường công lập Lincoln

5,631

Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

Steve Joel

Giáo dục

1871

LinkedIn

18,000

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

2002

Trực tiếp giải trí quốc gia

10,200

Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

Michael Rapino

Du lịch & Giải trí

2005

Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

2,824

Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

Giáo dục

1832

LinkedIn

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1912

Trực tiếp giải trí quốc gia

106,020

Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

Michael Rapino

Du lịch & Giải trí

1912

Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

7,500

Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

L.L. Bean

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1966

Stephen Smith

2,739

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Giáo dục

1965

LinkedIn

5,600

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Du lịch & Giải trí

1960

Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

16,917

Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

L.L. Bean

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1905

Stephen Smith

4,450

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Giáo dục

1973

LinkedIn

12,000

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Giáo dục

1885

LinkedIn

9,000

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1852

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

12,000

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1909

Trực tiếp giải trí quốc gia

11,000

Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

Michael Rapino

Du lịch & Giải trí

1902

Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

12,382

Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

L.L. Bean

Giáo dục

1870

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

Stephen Smith

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1860

Lockheed Martin

32,000

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

James D. Taiclet

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

1964

Lowe's

300,000

Các công ty Lockton

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

1921

Các công ty Lockton

1,538

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

Peter Clune

Giáo dục

1870

Bảo hiểm

Khu học chánh thống nhất Lodi

Lodi, California, Hoa Kỳ

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1988

Stephen Smith

8,800

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

1928

James D. Taiclet

16,530

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Các công ty Lockton

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1998

Macy's

88,857

Sunnyvale, California, Hoa Kỳ

Ryan Roslansky

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

1858

Các công ty Lockton

Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1958

Stephen Smith

158,000

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

1957

James D. Taiclet

10,000

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Các công ty Lockton

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1985

Stephen Smith

4,500

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1979

Stephen Smith

22,000

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1987

Stephen Smith

2,800

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

1867

James D. Taiclet

8,000

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Các công ty Lockton

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

1981

Peter Clune

25,000

Bảo hiểm

Khu học chánh thống nhất Lodi

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

1948

Peter Clune

4,000

Bảo hiểm

Khu học chánh thống nhất Lodi

Giáo dục

1909

Lodi, California, Hoa Kỳ

57,900

Cathy Nichols-Washer

Khách sạn Loews

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

1887

James D. Taiclet

13,000

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

Các công ty Lockton

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

1871

Peter Clune

10,000

Bảo hiểm

Khu học chánh thống nhất Lodi

Giáo dục

1962

Lodi, California, Hoa Kỳ

748

Cathy Nichols-Washer

Giáo dục

1892

Khách sạn Loews

2,675

Bảo hiểm

Khu học chánh thống nhất Lodi

Giáo dục

1881

Lodi, California, Hoa Kỳ

97,000

Beverly Hills, California, Hoa Kỳ

Michael Rapino

Du lịch & Giải trí

1927

Du lịch & Giải trí

130,000

Khu học chánh giáo xứ Livingston, Livingston, LA

Livingston, Louisiana, Hoa Kỳ

L.L. Bean

1911

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

Stephen Smith

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1837

Lockheed Martin

4,162

Bethesda, Maryland, Hoa Kỳ

James D. Taiclet

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

1946

Các công ty Lockton

10,000

Thành phố Kansas, Missouri, Hoa Kỳ

Peter Clune

Bảo hiểm

1993

Khu học chánh thống nhất Lodi

74,000

Lodi, California, Hoa Kỳ

Freeport, Maine, Hoa Kỳ

1994

Stephen Smith

6,736

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Lockheed Martin

Giao thông vận tải và hậu cần

1964

Bệnh viện đa khoa Massachusetts

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ

David F. M. Brown

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1811

Viện Công nghệ Massachusetts

15,722

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Giáo dục

1861

Thẻ Mastercard

15,600

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1966

Trung tâm y tế khu vực Maury

3,000

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1953

Viện Công nghệ Massachusetts

5,000

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Giáo dục

1928

Thẻ Mastercard

73,000

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1889

Viện Công nghệ Massachusetts

32,000

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Giáo dục

1833

Thẻ Mastercard

1,750

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Giáo dục

1948

Thẻ Mastercard

8,500

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1906

Viện Công nghệ Massachusetts

22,000

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1941

Viện Công nghệ Massachusetts

1,495

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Giáo dục

1955

Thẻ Mastercard

1,650

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1975

Trung tâm y tế khu vực Maury

3,775

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Giáo dục

1893

Thẻ Mastercard

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1934

Trung tâm y tế khu vực Maury

27,000

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Giáo dục

1966

Thẻ Mastercard

30,000

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1998

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

90,000

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Giáo dục

1949

Thẻ Mastercard

70,000

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Giáo dục

1934

Thẻ Mastercard

14,000

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1953

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1884

Bryan Mueller

45,000

Maverik

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

Giáo dục

1958

Thẻ Mastercard

1,860

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1965

Trung tâm y tế khu vực Maury

27,000

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Maverik

1891

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

42,400

Chuck Maggelet

Bán lẻ và bán sỉ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1827

Phòng khám Mayo

8,000

Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

Gianrico Farrugia

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1883

McKesson

Irving, Texas, Hoa Kỳ

Brian S. Tyler

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1904

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

8,000

Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1891

Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ

9,438

Kristen Weikle

Sức khỏe của McLeod

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1927

Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ

11,060

Donna Isgett

Trung tâm Ung thư MD Anderson

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1918

Houston, Texas, Hoa Kỳ

43,000

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1868

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Giáo dục

1855

Maverik

9,579

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Maverik

1806

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

Chuck Maggelet

Bán lẻ và bán sỉ

Giáo dục

1965

Phòng khám Mayo

66,360

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Giao thông vận tải và hậu cần

1965

Bryan Mueller

59,000

Maverik

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

Chuck Maggelet

1986

Bán lẻ và bán sỉ

3,721

Phòng khám Mayo

Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

Giáo dục

1809

Gianrico Farrugia

44,000

Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ

L. Rafael Reif

Giáo dục

1984

Thẻ Mastercard

124,000

Mua hàng, New York, Hoa Kỳ

Michael Miebach

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1889

Trung tâm y tế khu vực Maury

Columbia, Tennessee, Hoa Kỳ

Bryan Mueller

Maverik

2015

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

5,670

Chuck Maggelet

Bán lẻ và bán sỉ

Giáo dục

1855

Phòng khám Mayo

43,000

Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ

Gianrico Farrugia

McKesson

1978

Irving, Texas, Hoa Kỳ

103,000

Brian S. Tyler

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Học khu thống nhất quận McLean, bình thường, IL

1975

Bình thường, Illinois, Hoa Kỳ

Kristen Weikle

Sức khỏe của McLeod

Florence, Nam Carolina, Hoa Kỳ

1931

Donna Isgett

1,238

Trung tâm Ung thư MD Anderson

Houston, Texas, Hoa Kỳ

Giáo dục

1911

PETER WT PISTERS

Học khu Medford

Medford, Oregon, Hoa Kỳ

Giáo dục

1800

Bret & nbsp; Tiến sĩ Champion

2,826

Thành phố Oklahoma, Oklahoma, Hoa Kỳ

G. Hồ sơ Jeffrey

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1982

Các trường cao đẳng và đại học bang Minnesota

14,800

St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Devinder Malhotra

Giáo dục

1995

Sức khỏe nhiệm vụ

12,000

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg Lowe

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1885

Đại học bang Mississippi

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Giáo dục

1878

Sức khỏe nhiệm vụ

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg Lowe

Giáo dục

1905

Sức khỏe nhiệm vụ

5,700

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg Lowe

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1958

Đại học bang Mississippi

7,000

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1986

Đại học bang Mississippi

43,000

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Đại học bang Missouri-Springfield

1878

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

11,173

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

1995

Jason Providakes

1,637

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Trung tâm ung thư Moffitt

Giáo dục

1973

Sức khỏe nhiệm vụ

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg Lowe

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1860

Đại học bang Mississippi

24,589

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Giáo dục

1860

Sức khỏe nhiệm vụ

Asheville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg Lowe

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1973

Đại học bang Mississippi

13,000

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Đại học bang Missouri-Springfield

1953

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

75,000

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1931

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

2,100

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Đại học bang Missouri-Springfield

1914

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

17,454

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1856

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1882

Đại học bang Mississippi

7,500

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1915

Đại học bang Mississippi

15,000

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Đại học bang Missouri-Springfield

1996

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

25,000

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1824

Đại học bang Mississippi

1,346

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Giáo dục

1902

Đại học bang Missouri-Springfield

5,500

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

1909

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

8,800

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1984

Đại học bang Mississippi

16,520

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Đại học bang Missouri-Springfield

1958

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

2,785

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1934

Đại học bang Mississippi

9,465

Bang Mississippi, Mississippi, Hoa Kỳ

Mark E. Keenum

Đại học bang Missouri-Springfield

1841

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

13,207

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1892

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Tập đoàn Miter

1926

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

13,500

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1933

Trung tâm ung thư Moffitt

4,560

Tampa, Florida, Hoa Kỳ

Patrick Hwu

Công nghiệp Mohawk

1884

Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ

Jeffrey Lorberbaum

Kỹ thuật, sản xuất

Giáo dục

1976

Mohegan

5,006

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Clif thông minh

Đại học bang Missouri-Springfield

1937

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

9,000

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Clif thông minh

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1869

Tập đoàn Miter

10,000

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

1907

Trung tâm ung thư Moffitt

Tampa, Florida, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1936

Patrick Hwu

276,000

Công nghiệp Mohawk

Calhoun, Georgia, Hoa Kỳ

Jeffrey Lorberbaum

1866

Kỹ thuật, sản xuất

8,600

Mohegan

Uncasville, Connecticut, Hoa Kỳ

Dứa tia

1997

Du lịch & Giải trí

2,200

Trường Cộng đồng Hạt Monroe

Bloomington, Indiana, Hoa Kỳ

Jeff Hauswald

1968

Quận Monterey

11,000

Salinas, California, Hoa Kỳ

Charles & NBSP; McKee

Dịch vụ chính phủ

1979

Trường Công lập Quận Montgomery

3,500

Rockville, Maryland, Hoa Kỳ

Monifa B. McKnight

Đại học bang Missouri-Springfield

2000

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Giáo dục

2002

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

17,074

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1865

Đại học bang Mississippi

14,344

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Tập đoàn Miter

1845

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

26,500

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1998

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

19,000

Clif thông minh

Tập đoàn Miter

Giáo dục

1831

Bedford, Massachusetts, Hoa Kỳ

32,000

Jason Providakes

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Hàng đóng gói

1903

Trường công lập Newton

2,707

Newton, Massachusetts, Hoa Kỳ

David A. Fleishman

Giáo dục

1852

Nexteer Ô tô

1,200

Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

Guibin Zhao

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1906

Năng lượng Nextera

14,900

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1984

Nike

73,300

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1964

Động cơ Nissan

132,324

Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

Makoto Uchida

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1933

Năng lượng Nextera

2,500

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1913

Nike

60,000

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1901

Động cơ Nissan

Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

Makoto Uchida

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1983

Năng lượng Nextera

9,600

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Giáo dục

1887

Nexteer Ô tô

8,210

Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

Guibin Zhao

Giáo dục

1950

Nexteer Ô tô

3,000

Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

Guibin Zhao

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1958

Năng lượng Nextera

2,560

Hills Hills, Michigan, Hoa Kỳ

Guibin Zhao

Giáo dục

1913

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

5,000

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1954

Năng lượng Nextera

1,200

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1951

Năng lượng Nextera

6,741

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Giáo dục

1898

Tiện ích

2,000

Nike

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

Giáo dục

1968

John J. Donahoe II

90,000

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Động cơ Nissan

Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

1939

Makoto Uchida

17,484

Nhóm bảo hiểm NJM

West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1891

Năng lượng Nextera

24,500

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1970

Năng lượng Nextera

78,000

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1997

Năng lượng Nextera

2,404

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1896

Nike

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1959

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Giáo dục

1905

Tiện ích

33,700

Nike

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

2016

Năng lượng Nextera

7,600

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1857

Nike

9,800

Nhóm bảo hiểm NJM

West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

Giáo dục

1851

Mitch Livingston

17,000

Bảo hiểm

Nordstrom

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1886

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Giáo dục

1964

Tiện ích

39,400

Nike

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1997

Năng lượng Nextera

104,323

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1996

Nike

4,600

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Hàng đóng gói

1984

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

2,880

Động cơ Nissan

Smyrna, Tennessee, Hoa Kỳ

Makoto Uchida

1975

Nhóm bảo hiểm NJM

29,000

West Trenton, New Jersey, Hoa Kỳ

Mitch Livingston

Bảo hiểm

1905

Nordstrom

22,473

Seattle, Washington, Hoa Kỳ

Erik B. Nordstrom

Bán lẻ và bán sỉ

1993

Ánh sáng Bắc Mỹ

31,000

Paris, Illinois, Hoa Kỳ

Kirk Gadberry

Bán lẻ và bán sỉ

2006

Ánh sáng Bắc Mỹ

Paris, Illinois, Hoa Kỳ

Kirk Gadberry

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1841

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1969

Nike

26,000

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1942

Năng lượng Nextera

2,360

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Tiện ích

1902

Nike

45,407

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Giáo dục

1870

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

23,955

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1834

Năng lượng Nextera

35,000

Beaverton, Oregon, Hoa Kỳ

John J. Donahoe II

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1891

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

2002

Năng lượng Nextera

Bãi biển Juno, Florida, Hoa Kỳ

James L. Robo

Giáo dục

1890

Khu học chánh Oledit

3,907

Olethe, Kansas, Hoa Kỳ

John Allison

Giáo dục

1965

Dòng vận chuyển hàng hóa cũ của Dominion

24,000

Thomasville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Greg C. Gantt

Giao thông vận tải và hậu cần

1934

Trường học Hạt Oldham

1,623

Buckner, Kentucky, Hoa Kỳ

Jason Radford

Giáo dục

1953

Khu học chánh địa phương Olentangy, Trung tâm Lewis, OH

4,100

Trung tâm Lewis, Ohio, Hoa Kỳ

Mark Raiff

Giáo dục

1911

Trung tâm y tế Olympic

1,550

Cảng Angeles, Washington, Hoa Kỳ

Darryl Wolfe

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1951

Các trường học quận Onslow

3,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Giáo dục

1842

Oracle

133,000

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1977

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

19,136

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Danny Jacobs

Giáo dục

1887

Các bộ phận tự động của O'Reilly

82,000

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Greg Johnson

Bán lẻ và bán sỉ

1957

Orlando Health

20,500

Orlando, Florida, Hoa Kỳ

David Strong

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1918

Các trường học quận Onslow

24,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1877

Các trường học quận Onslow

7,300

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1923

Các trường học quận Onslow

7,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1975

Các trường học quận Onslow

4,862

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1941

Các trường học quận Onslow

10,545

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Oracle

1972

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

1970

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

5,500

Danny Jacobs

Giáo dục

Các bộ phận tự động của O'Reilly

1909

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

3,400

Greg Johnson

Bán lẻ và bán sỉ

Các bộ phận tự động của O'Reilly

1909

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

10,000

Greg Johnson

Bán lẻ và bán sỉ

Orlando Health

1981

Orlando, Florida, Hoa Kỳ

3,153

David Strong

OSF chăm sóc sức khỏe

Giáo dục

1913

Peoria, Illinois, Hoa Kỳ

22,965

Bob Sehring

Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake (Baton Rouge, La.)

Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

2019

Parker-Hannifin

54,640

Beth O'Brien

Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

1918

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

13,103

Danny Jacobs

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1894

Các trường học quận Onslow

14,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1878

Các trường học quận Onslow

4,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Giáo dục

1872

Oracle

15,000

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1971

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

5,385

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Danny Jacobs

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1998

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

13,100

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Danny Jacobs

Giáo dục

1998

Các bộ phận tự động của O'Reilly

16,000

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Greg Johnson

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1976

Các trường học quận Onslow

21,948

Bob Sehring

Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake (Baton Rouge, La.)

Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

1998

Beth O'Brien

10,000

Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

Richardson, Texas, Hoa Kỳ

John D. Ball

1925

Sức khỏe Owensboro

Bob Sehring

Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake (Baton Rouge, La.)

Baton Rouge, Louisiana, Hoa Kỳ

1927

Beth O'Brien

6,097

Dịch vụ y tế tiếp cận cộng đồng

Richardson, Texas, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1920

Các trường học quận Onslow

44,254

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1993

Các trường học quận Onslow

18,321

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Oracle

1972

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

16,800

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1967

Các trường học quận Onslow

17,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Giáo dục

1855

Oracle

129,000

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1965

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

11,500

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Danny Jacobs

Giáo dục

1887

Các bộ phận tự động của O'Reilly

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Greg Johnson

Bán lẻ và bán sỉ

1988

Orlando Health

48,000

David Strong

OSF chăm sóc sức khỏe

Bán lẻ và bán sỉ

1986

Orlando Health

29,000

Bob Sehring

Trung tâm y tế khu vực Lake of the Lake (Baton Rouge, La.)

Giáo dục

1849

Các bộ phận tự động của O'Reilly

5,300

Springfield, Missouri, Hoa Kỳ

Greg Johnson

Đại học Khoa học & Y tế Oregon

1980

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

1,900

Danny Jacobs

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1951

Các trường học quận Onslow

78,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Oracle

1891

Redwood Shores, California, Hoa Kỳ

23,000

Safara Catz

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1905

Các trường học quận Onslow

3,000

Jacksonville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Barry D. Collins

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1924

Các trường học quận Onslow

1,162

Tucson, Arizona, Hoa Kỳ

Lee D. Lambert

Giáo dục

1969

Hạt Placer

Auburn, California, Hoa Kỳ

Jane Christenson

Dịch vụ chính phủ

1851

Dịch vụ tài chính PNC

59,426

Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

William S. Demchak

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1845

Polaris Inc.

15,000

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1954

Trường công lập Polk County Polk

11,691

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Giáo dục

1869

Hạt Placer

5,410

Auburn, California, Hoa Kỳ

Jane Christenson

Giáo dục

1946

Dịch vụ chính phủ

21,300

Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

William S. Demchak

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1883

Polaris Inc.

Auburn, California, Hoa Kỳ

Jane Christenson

Dịch vụ chính phủ

1953

Dịch vụ tài chính PNC

3,250

Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ

William S. Demchak

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1945

Polaris Inc.

14,218

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1995

Trường công lập Polk County Polk

14,000

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1908

Trường công lập Polk County Polk

295,000

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Đại học bang Portland

1998

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Stephen Percy

PPG

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1987

Polaris Inc.

4,000

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Dịch vụ chính phủ

1731

Dịch vụ tài chính PNC

10,740

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Giáo dục

1923

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

7,300

Trường công lập Polk County Polk

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Giáo dục

1746

Frederick Heid

10,500

Đại học bang Portland

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1879

Polaris Inc.

2,400

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1998

Trường công lập Polk County Polk

26,000

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Đại học bang Portland

1837

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

49,000

Stephen Percy

PPG

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1937

Polaris Inc.

4,700

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1914

Trường công lập Polk County Polk

56,000

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1986

Trường công lập Polk County Polk

7,200

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

2016

Trường công lập Polk County Polk

15,364

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1875

Polaris Inc.

13,000

Medina, Minnesota, Hoa Kỳ

Michael T. Speetzen

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

1969

Trường công lập Polk County Polk

12,684

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Đại học bang Portland

1903

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

230,000

Stephen Percy

PPG

Michael H. McGarry

1930

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

3,100

Castparts chính xác

Mark Donegan

Đại học bang Portland

1997

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

Stephen Percy

PPG

Giáo dục

1869

Michael H. McGarry

3,393

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

Castparts chính xác

Giáo dục

1854

Mark Donegan

10,850

Bartow, Florida, Hoa Kỳ

Frederick Heid

Đại học bang Portland

1881

Portland, Oregon, Hoa Kỳ

45,000

Stephen Percy

PPG

Michael H. McGarry

1985

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

50,000

Castparts chính xác

Mark Donegan

Kỹ thuật, sản xuất

1967

Premera Blue Cross

6,600

Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

Jeffrey Roe

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1985

Bảo hiểm

24,000

Sức khỏe hàng đầu

St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

Michael H. McGarry

1958

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

25,000

Castparts chính xác

Mark Donegan

Michael H. McGarry

2018

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

4,000

Castparts chính xác

Dịch vụ chính phủ

1849

Mark Donegan

5,700

Kỹ thuật, sản xuất

Premera Blue Cross

Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

1960

Jeffrey Roe

8,400

Bảo hiểm

Sức khỏe hàng đầu

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1962

St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

174,000

Michael Riordan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian

1922

Re/Max

141,998

Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ

Dale Maxwell

Mountlake Terrace, Washington, Hoa Kỳ

1973

Jeffrey Roe

Bảo hiểm

Sức khỏe hàng đầu

St. Dayton, Ohio, Hoa Kỳ

1998

Michael Riordan

2,150

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Presbyterian

Giáo dục

1981

Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ

58,000

Dale Maxwell

Giá cả

New York, New York, Hoa Kỳ

1968

Robert E. Moritz

22,483

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Trị liệu chính

New York, New York, Hoa Kỳ

1969

Robert E. Moritz

8,564

Những dịch vụ chuyên nghiệp

Trị liệu chính

Eagan, Minnesota, Hoa Kỳ

1988

Ken Paulus

Quận Hoàng tử William

Reginald Coopwood

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1829

Khu vực giao thông khu vực

Denver, Aurora, Colorado, Hoa Kỳ

Debra Johnson

Giao thông vận tải và hậu cần

1969

Khu vực tài chính

19,626

Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ

John M. Turner, Jr.

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1971

REI

15,000

Kent, Washington, Hoa Kỳ

Eric Artz

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1938

Nhóm y tế phụ thuộc

2,700

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

Tarek Elsawy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1929

Sức khỏe nổi tiếng

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

Thomas Graf

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1862

Dịch vụ Cộng hòa

35,000

Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

Jon Vander Ark

Tiện ích

1998

Chăm sóc cộng đồng ven sông

Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

Medalie Marsha

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1982

Hệ thống y tế ven sông

2,900

Newport News, Virginia, Hoa Kỳ

William Downey

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1915

Robert một nửa

14,600

Công viên Menlo, California, Hoa Kỳ

M. Keith Waddell

Dịch vụ và vật tư kinh doanh

1948

Robert W. Baird

4,600

Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

Steve Gian hàng

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1919

REI

100,920

Kent, Washington, Hoa Kỳ

Eric Artz

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1896

Nhóm y tế phụ thuộc

3,974

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

Tarek Elsawy

Sức khỏe nổi tiếng

1829

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

18,500

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

Tarek Elsawy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

2014

Sức khỏe nổi tiếng

9,500

Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

Steve Gian hàng

Roche giữ

1903

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

44,000

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Học viện Công nghệ Rochester

1904

Rochester, New York, Hoa Kỳ

6,000

David C. Munson, Jr.

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1829

Hệ thống y tế khu vực Rochester

3,695

Eric Bieber

Tự động hóa Rockwell

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1898

Roundy's

22,000

Milwaukee, Wisconsin, Hoa Kỳ

Steve Gian hàng

Roche giữ

1883

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

7,000

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Roche giữ

1960

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

2,000

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Sức khỏe nổi tiếng

1923

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

50,000

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

1997

Jon Vander Ark

Tiện ích

Chăm sóc cộng đồng ven sông

Sức khỏe nổi tiếng

1972

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

10,222

Tiện ích

Chăm sóc cộng đồng ven sông

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1972

Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

24,800

Medalie Marsha

Hệ thống y tế ven sông

Sức khỏe nổi tiếng

1766

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

1,933

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Sức khỏe nổi tiếng

1817

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

2,179

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Tiện ích

1923

Chăm sóc cộng đồng ven sông

26,000

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Học viện Công nghệ Rochester

1969

Rochester, New York, Hoa Kỳ

11,000

David C. Munson, Jr.

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1960

Hệ thống y tế khu vực Rochester

2,458

Eric Bieber

Tự động hóa Rockwell

Sức khỏe nổi tiếng

1962

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

2,348

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Sức khỏe nổi tiếng

1818

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

12,000

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1882

Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

5,200

Jon Vander Ark

Tiện ích

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1896

Salesforce.com

40,447

Chăm sóc cộng đồng ven sông

Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

Học viện Công nghệ Rochester

1999

Rochester, New York, Hoa Kỳ

4,359

David C. Munson, Jr.

Giáo dục

Hệ thống y tế khu vực Rochester

1852

Eric Bieber

Tự động hóa Rockwell

Blake Moret

Hệ thống y tế khu vực Rochester

1938

Eric Bieber

107,245

Tự động hóa Rockwell

Blake Moret

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1865

Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

113,485

Rolls-Royce Holdings

Reston, Virginia, Hoa Kỳ

Roche giữ

1938

Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ

3,900

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Sức khỏe nổi tiếng

1897

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

Severin Schwan

Thuốc & Công nghệ sinh học

Sức khỏe nổi tiếng

1854

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

14,120

Thomas Graf

Dịch vụ Cộng hòa

Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ

1948

Jon Vander Ark

47,757

Tiện ích

Chăm sóc cộng đồng ven sông

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1979

Dedham, Massachusetts, Hoa Kỳ

95,442

Medalie Marsha

Hệ thống y tế ven sông

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

1973

Nhóm y tế phụ thuộc

107,415

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

Tarek Elsawy

Học viện Công nghệ Rochester

1972

Rochester, New York, Hoa Kỳ

7,000

David C. Munson, Jr.

Giáo dục

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1925

Hệ thống y tế khu vực Rochester

5,517

Eric Bieber

Jim chúc ngủ ngon

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1976

SC Johnson

13,000

Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ

Herbert F. Johnson

Hàng đóng gói

1886

Scentsy

Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

Dan Orchard

Hàng đóng gói

2004

Scentsy

16,050

Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

Dan Orchard

Schneider Quốc gia

1935

Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

9,000

Meridian, Idaho, Hoa Kỳ

Dan Orchard

Schneider Quốc gia

1945

Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

Mark Rourke

Giao thông vận tải và hậu cần

Thực phẩm Schreiber

1982

Ron Dunford

1,558

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1972

Dave Whitehead

15,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1924

Dave Whitehead

8,761

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1907

Dave Whitehead

6,500

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

1880

Lydia Jumonville

2,440

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Sức khỏe Scripps

San Diego, California, Hoa Kỳ

1926

Chris Van Gorder

1,000

Trẻ em Seattle

Seattle, Washington, Hoa Kỳ

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1951

Dave Whitehead

20,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

1998

Lydia Jumonville

28,000

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Sức khỏe Scripps

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1888

Dave Whitehead

4,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

San Diego, California, Hoa Kỳ

1904

Chris Van Gorder

39,000

Trẻ em Seattle

Seattle, Washington, Hoa Kỳ

Jeff Sperring

1970

Tập đoàn tài chính Securian

Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Chris Hilger

Jeff Sperring

1919

Tập đoàn tài chính Securian

Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Chris Hilger

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1856

Bảo hiểm có chọn lọc

20,000

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Thực phẩm Schreiber

1967

Ron Dunford

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

Jeff Sperring

1952

Tập đoàn tài chính Securian

Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Chris Hilger

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1975

Dave Whitehead

5,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1853

Sherwin-Williams

48,068

Dave Whitehead

Kỹ thuật, sản xuất

Thực phẩm Schreiber

1866

Ron Dunford

256

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

1974

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

8,000

Dave Whitehead

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

1847

Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

17,000

Lydia Jumonville

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

2007

Dave Whitehead

6,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Schneider Quốc gia

1949

Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

2,500

Mark Rourke

Giao thông vận tải và hậu cần

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1887

Bảo hiểm có chọn lọc

1,201

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1871

Bảo hiểm có chọn lọc

160,000

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Bảo hiểm

1985

Tự chăm sóc sức khỏe khu vực

15,166

Greenwood, Nam Carolina, Hoa Kỳ

Matthew Logan

Schneider Quốc gia

1972

Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

12,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

SCL Sức khỏe

2001

Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

3,000

Lydia Jumonville

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

2006

Sức khỏe Scripps

50,200

San Diego, California, Hoa Kỳ

Chris Van Gorder

Schneider Quốc gia

1936

Green Bay, Wisconsin, Hoa Kỳ

6,833

Mark Rourke

Giao thông vận tải và hậu cần

Thực phẩm Schreiber

1846

Snap-on

12,800

Ron Dunford

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

1920

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

20,000

Dave Whitehead

Kỹ thuật, sản xuất

Thực phẩm Schreiber

1899

Ron Dunford

110,000

Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

Phòng thí nghiệm kỹ thuật Schweitzer (SEL)

1946

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

Dave Whitehead

Kỹ thuật, sản xuất

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

2000

SCL Sức khỏe

3,000

Broomfield, Colorado, Hoa Kỳ

Lydia Jumonville

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

1957

Dave Whitehead

45,000

Kỹ thuật, sản xuất

SCL Sức khỏe

Jeff Sperring

2013

Tập đoàn tài chính Securian

9,500

Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Chris Hilger

Schneider Quốc gia

1963

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

27,300

Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ

Chris Hilger

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1945

Bảo hiểm có chọn lọc

2,401

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1957

Bảo hiểm có chọn lọc

1,703

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1970

Bảo hiểm có chọn lọc

6,256

Branchville, New Jersey, Hoa Kỳ

John J. Marchioni

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1932

Bảo hiểm có chọn lọc

55,000

Dallas, Texas, Hoa Kỳ

Robert E. Jordan

Giao thông vận tải và hậu cần

1967

Khí Tây Nam

2,300

Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

John P. Hester

Tiện ích

1931

Trung tâm Y tế Đại tướng Tây Nam

Middleburg Heights, Ohio, Hoa Kỳ

William A. Young

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1920

Hệ thống y tế Sparrow

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1896

Hệ thống y tế Sparrow

9,000

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1921

Hệ thống y tế Sparrow

95,100

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

1993

Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

31,000

Bruce Holstien

Quang phổ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1997

Hệ thống y tế Sparrow

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

1947

Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

11,100

Bruce Holstien

Quang phổ

Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

2005

Thomas M. Rutledge

2,822

Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

Sức khỏe quang phổ

Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

1884

Tina Freese Decker

33,000

Quà tặng Spencer

Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

2002

Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

40,000

Bruce Holstien

Quang phổ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1872

Hệ thống y tế Sparrow

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1900

Hệ thống y tế Sparrow

8,500

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1861

Hệ thống y tế Sparrow

15,000

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1872

Hệ thống y tế Sparrow

11,891

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1959

Hệ thống y tế Sparrow

15,750

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

James Dover

Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

1891

Tina Freese Decker

75,000

Quà tặng Spencer

Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

Hệ thống chăm sóc sức khỏe khu vực Spartanburg

1985

Spartanburg, Nam Carolina, Hoa Kỳ

245,000

Bruce Holstien

Quang phổ

Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

1971

Thomas M. Rutledge

55,000

Dịch vụ viễn thông, nhà cung cấp cáp

Sức khỏe quang phổ

Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

1922

Tina Freese Decker

53,420

Quà tặng Spencer

Trứng Harbor Town, New Jersey, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1912

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1876

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1788

Bán lẻ và bán sỉ

46,330

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1787

Bán lẻ và bán sỉ

71,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1788

Bán lẻ và bán sỉ

20,354

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1890

Bán lẻ và bán sỉ

35,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1818

Bán lẻ và bán sỉ

30,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1816

Bán lẻ và bán sỉ

25,907

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1846

Bán lẻ và bán sỉ

38,130

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1812

Bán lẻ và bán sỉ

21,856

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1820

Bán lẻ và bán sỉ

97,336

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1634

Bán lẻ và bán sỉ

46,538

Lansing, Michigan, Hoa Kỳ

Hệ thống Aero Spirit

Steven Silverstein

1837

Bán lẻ và bán sỉ

50,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1858

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1867

Bán lẻ và bán sỉ

28,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1788

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1787

Bán lẻ và bán sỉ

22,217

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1912

Bán lẻ và bán sỉ

623,162

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1788

Bán lẻ và bán sỉ

36,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1789

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1803

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1907

Bán lẻ và bán sỉ

42,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1859

Bán lẻ và bán sỉ

39,943

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1796

Bán lẻ và bán sỉ

22,000

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1896

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1889

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1863

Bán lẻ và bán sỉ

386,200

Hệ thống Aero Spirit

Wichita, Kansas, Hoa Kỳ

Steven Silverstein

1848

Bán lẻ và bán sỉ

10,640

Hệ thống Aero Spirit

Mark D. kê

Kỹ thuật, sản xuất

1993

LETHCHCASE

11,100

Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

Sara E. Armbruster

Kỹ thuật, sản xuất

1912

LETHCHCASE

189,512

Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

Sara E. Armbruster

Stellantis

2021

Amsterdam, Hà Lan

11,260

Carlos Tavares

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Khâu sửa chữa

2011

San Francisco, California, Hoa Kỳ

15,254

Elizabeth Spaulding

Bán lẻ và bán sỉ

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1957

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

5,000

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1995

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

24,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stryker

1941

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

5,900

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Stellantis

1987

Amsterdam, Hà Lan

410,000

Carlos Tavares

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Khâu sửa chữa

1965

San Francisco, California, Hoa Kỳ

2,700

Elizabeth Spaulding

Bán lẻ và bán sỉ

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1960

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1989

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

24,589

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stryker

1865

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

1,200

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1844

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

Maurie McInni

Giáo dục

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1946

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

12,496

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1910

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

2,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stryker

1957

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

18,000

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Stryker

2003

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

5,000

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1870

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

40,000

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1969

T-Mobile

75,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stryker

1994

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

7,529

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Stryker

1937

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

47,099

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Ô tô subaru-indiana

1781

Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

Fumiaki Hayata

Xe điện ngầm

Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

1947

John Chidsey

8,000

Nhà hàng

Sở cảnh sát quận Suffolk

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1927

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

450,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Khâu sửa chữa

1902

San Francisco, California, Hoa Kỳ

528,746

Elizabeth Spaulding

Bán lẻ và bán sỉ

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1968

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

25,930

Maurie McInni

Giáo dục

Stryker

1855

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

8,800

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Stryker

1969

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

Nhà hàng

Sở cảnh sát quận Suffolk

Yaphank, New York, Hoa Kỳ

1899

Stuart Cameron

4,000

Dịch vụ chính phủ

Hệ thống y tế Summa

Stryker

1943

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

418,742

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Ô tô subaru-indiana

1978

Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

62,141

Fumiaki Hayata

Xe điện ngầm

Ô tô subaru-indiana

2005

Lafayette, Indiana, Hoa Kỳ

8,077

Fumiaki Hayata

Xe điện ngầm

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1884

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

10,000

Fumiaki Hayata

Xe điện ngầm

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1892

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

71,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stellantis

1940

Stryker

1,100

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

Kevin A. Lobo

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1915

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

10,000

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1933

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

13,000

Maurie McInni

Giáo dục

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1950

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

31,000

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Stryker

1930

Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ

Kevin A. Lobo

Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1963

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

73,300

Maurie McInni

Giáo dục

Khâu sửa chữa

1993

San Francisco, California, Hoa Kỳ

33,000

Elizabeth Spaulding

Bán lẻ và bán sỉ

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1923

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

15,248

Fumiaki Hayata

Xe điện ngầm

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1855

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

6,500

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Bão-Vail chăm sóc sức khỏe

1888

Topeka, Kansas, Hoa Kỳ

Robert Kenagy

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

SUNY, Stony Brook (Đại học Stony Brook)

1840

Stony Brook, New York, Hoa Kỳ

Ewing, New Jersey, Hoa Kỳ

Kathryn A. Foster

Giáo dục

1855

Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore

3,405

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

Sandra L. Kurtin viêm

Giáo dục

1957

Đại học Cộng đồng của Hạt Baltimore

4,577

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

Sandra L. Kurtin viêm

Cosmopolitan của Las Vegas

2010

Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

18,100

John Unwin

Du lịch & Giải trí

Hartford

1810

Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ

30,000

Christopher J. Swift

Bảo hiểm

Kho nhà

1978

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

13,784

Edward P. Decker

Bán lẻ và bán sỉ

Giáo dục

1820

Đại học Alabama

Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

Stuart R. Bell

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1906

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

2,500

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Giáo dục

1893

Đại học Montana

4,003

Missoula, Montana, Hoa Kỳ

Seth Bodnar

Giáo dục

1969

Đại học Texas, San Antonio

10,136

San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

Taylor Eighmy

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1972

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

3,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

2011

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

7,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1987

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

90,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

1983

Missoula, Montana, Hoa Kỳ

Seth Bodnar

Đại học Texas, San Antonio

Giáo dục

1825

San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

14,700

Taylor Eighmy

Trung tâm Khoa học Y tế Đại học Texas tại Houston

Huston, Texas, Hoa Kỳ

2008

Giuseppe Colasurdo

31,000

Mạng lưới Y tế Đại học Vermont

Burlington, Vermont, Hoa Kỳ

John Brumsted

1980

THEDACARE

Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

Imran Amjad Andrabi

Thermo Fisher Khoa học

1918

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

18,000

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Đại học Thomas Jefferson

1899

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

320,000

H. Richard Haverstick Jr.

Thomson Reuters

Kho nhà

1977

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

2,019

Edward P. Decker

Bán lẻ và bán sỉ

Giáo dục

1875

Đại học Alabama

Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

Stuart R. Bell

Giáo dục

1957

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

Trang Bob

Giáo dục

1866

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

176,000

Đại học Montana

Missoula, Montana, Hoa Kỳ

John Brumsted

1937

THEDACARE

Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

Imran Amjad Andrabi

Kho nhà

1967

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

3,000

Edward P. Decker

Bán lẻ và bán sỉ

Đại học Alabama

1969

Tuscaloosa, Alabama, Hoa Kỳ

4,750

Stuart R. Bell

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

1989

Trang Bob

164,497

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

Thermo Fisher Khoa học

1872

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

2,800

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Thermo Fisher Khoa học

1889

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

24,000

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

1983

Trang Bob

62,000

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

1982

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

Hartford

1979

Hartford, Connecticut, Hoa Kỳ

4,600

Christopher J. Swift

Bảo hiểm

Giáo dục

1834

Kho nhà

10,000

Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

Imran Amjad Andrabi

Thermo Fisher Khoa học

1902

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

20,000

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Thermo Fisher Khoa học

1961

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

120,000

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Đại học Thomas Jefferson

1935

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

71,385

Appleton, Wisconsin, Hoa Kỳ

Imran Amjad Andrabi

Thermo Fisher Khoa học

1862

Waltham, Massachusetts, Hoa Kỳ

11,799

Marc N. Casper & NBSP;

Thuốc & Công nghệ sinh học

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1973

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

24,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1921

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

32,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1955

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

26,272

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1958

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

1,500

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

1882

Missoula, Montana, Hoa Kỳ

9,000

Seth Bodnar

Đại học Texas, San Antonio

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1957

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

14,000

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

1894

Trang Bob

8,200

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Montana

Missoula, Montana, Hoa Kỳ

1980

Seth Bodnar

40,500

Đại học Texas, San Antonio

San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

Kho nhà

1990

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

14,063

Edward P. Decker

Bán lẻ và bán sỉ

Hệ thống Y tế Đại học Kansas

1871

Thành phố Kansas, Kansas, Hoa Kỳ

3,529

Trang Bob

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Thermo Fisher Khoa học

1913

Chăm sóc sức khỏe của UNC

7,100

Đồi Chapel, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

A. Wesley Burks

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1998

Unilever

148,000

Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ

Alan Jope

Hàng đóng gói

1872

United Airlines

84,100

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Scott Kirby

Giao thông vận tải và hậu cần

1926

United Concordia

1,000

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Edward Shellard

Bảo hiểm

1992

liên Hiệp Quốc

36,000

New York, New York, Hoa Kỳ

António Guterres

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1945

Unilever

534,000

Vách đá Englewood, New Jersey, Hoa Kỳ

Alan Jope

Giao thông vận tải và hậu cần

1907

United Concordia

4,000

Harrisburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Edward Shellard

Bảo hiểm

1902

liên Hiệp Quốc

37,000

New York, New York, Hoa Kỳ

António Guterres

Bảo hiểm

1922

liên Hiệp Quốc

2,910,000

New York, New York, Hoa Kỳ

António Guterres

Dịch vụ Parcel United

1947

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

15,338

Carol B. Tomé

Thống nhất tinh chỉnh

Dịch vụ Parcel United

1913

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

630,000

Carol B. Tomé

Thống nhất tinh chỉnh

Dịch vụ Parcel United

1775

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

340,000

Carol B. Tomé

Thống nhất tinh chỉnh

Bảo hiểm

1977

liên Hiệp Quốc

32,000

New York, New York, Hoa Kỳ

António Guterres

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1993

Dịch vụ Parcel United

89,000

Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

Carol B. Tomé

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1979

Thống nhất tinh chỉnh

9,505

Warren, Pennsylvania, Hoa Kỳ

John A. Catsimatidis

Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

1995

Hiệp hội ô tô dịch vụ United (USAA)

5,410

San Antonio, Texas, Hoa Kỳ

Peacock Wayne

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1846

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1962

Bộ Lao động Hoa Kỳ

3,000

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Martin J. Walsh

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1882

Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ (USPS)

28,000

Louis Dejoy

Nhóm UnitedHealth

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1866

Minnetonka, Minnesota, Hoa Kỳ

26,000

Andrew dí dỏm

Sức khỏe Unitypoint

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1969

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

15,567

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1885

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

4,264

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1871

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

10,000

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1879

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

8,514

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1868

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

25,214

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1908

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

37,064

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1960

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

26,200

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1864

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

8,514

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1891

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1907

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

12,512

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1963

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

12,388

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1890

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

9,406

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1927

Dịch vụ chính phủ

10,512

Bộ Lao động Hoa Kỳ

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1819

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1876

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1912

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

5,100

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1881

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

4,759

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1743

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1864

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

30,682

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1853

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

10,856

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1785

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1907

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

17,162

Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1859

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1867

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

16,500

Lloyd J. Austin III

Dịch vụ chính phủ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1873

Bộ Lao động Hoa Kỳ

13,008

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Martin J. Walsh

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ

1865

Hạt Arlington, Virginia, Hoa Kỳ

14,000

Lexington, Kentucky, Hoa Kỳ

Eli Capilouto

Giáo dục

1865

Đại học Louisiana, Lafayette

1,900

Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

Joseph Savoie

Giáo dục

1889

Đại học Louisiana, Lafayette

7,016

Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

Joseph Savoie

Giáo dục

1798

Đại học Louisiana, Lafayette

14,505

Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

Joseph Savoie

Giáo dục

1858

Đại học Louisiana, Lafayette

7,855

Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

Joseph Savoie

Giáo dục

1807

Đại học Louisiana, Lafayette

10,505

Lafayette, Louisiana, Hoa Kỳ

Joseph Savoie

Đại học Louisville

2012

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

1,400

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1863

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

Giáo dục

1962

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

2,500

Bruce E. Jarrell

Trung tâm Y tế Đại học Maryland

Giáo dục

1912

Bert W. O'Malley

1,800

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Massachusetts, Amherst

Đại học Louisville

1925

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

29,774

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1817

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

29,771

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Đại học Louisville

1997

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

26,331

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1851

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

10,000

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

Giáo dục

1844

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

10,000

Bruce E. Jarrell

Trung tâm Y tế Đại học Maryland

Đại học Louisville

1955

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

6,000

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Đại học Louisville

1839

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

1908

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

5,896

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

1869

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

3,300

Bruce E. Jarrell

Trung tâm Y tế Đại học Maryland

Giáo dục

1957

Bert W. O'Malley

11,005

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Massachusetts, Amherst

Giáo dục

1874

Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ

15,000

Kumble R. Subbaswamy

Trường Y Umass Chan

Giáo dục

1889

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

8,765

Michael F Collins

Đại học Memphis

Giáo dục

1789

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

3,000

David Rudd

Hệ thống Y tế Đại học Miami

Giáo dục

1946

Miami, Florida, Hoa Kỳ

3,597

Joseph J. Echevarria

Đại học Michigan

Giáo dục

1891

Ann Arbor, Michigan, Hoa Kỳ

2,460

Mary Sue Coleman

Hệ thống Y tế Đại học Michigan

Giáo dục

1883

Marschall S. Runge

đại học Minnesota

Thành phố đôi (Minneapolis & Saint Paul), Minnesota, Hoa Kỳ

Giáo dục

1842

Joan Gabel

11,085

Đại học Mississippi Cơ sở chính

Lafayette, Mississippi, Hoa Kỳ

Giáo dục

1890

Glenn Boyce

5,199

Trung tâm Y tế Đại học Mississippi

Jackson, Mississippi, Hoa Kỳ

Giáo dục

1876

Glenn F. Boyce

18,000

Chăm sóc sức khỏe của Đại học Missouri

Columbia, Missouri, Hoa Kỳ

Mun Y. Choi

1740

Đại học Nebraska tại Omaha

14,600

Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ

Joanne Li

Giáo dục

1787

Đại học Nebraska, Lincoln

31,000

Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

Ronnie Green

Giáo dục

1850

Đại học Nevada-Las Vegas (UNLV)

26,000

Lincoln, Nebraska, Hoa Kỳ

Ronnie Green

Đại học Louisville

1921

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

15,000

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1801

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

15,678

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

Giáo dục

1956

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

28,119

Bruce E. Jarrell

Trung tâm Y tế Đại học Maryland

Giáo dục

1880

Bert W. O'Malley

2,119

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Đại học Massachusetts, Amherst

Giáo dục

1965

Amherst, Massachusetts, Hoa Kỳ

Kumble R. Subbaswamy

Trường Y Umass Chan

Giáo dục

1878

Worcester, Massachusetts, Hoa Kỳ

7,913

Michael F Collins

Đại học Memphis

Giáo dục

1794

Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ

David Rudd

Hệ thống Y tế Đại học Miami

Giáo dục

1886

Miami, Florida, Hoa Kỳ

Michael F Collins

Đại học Memphis

Đại học Louisville

1956

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1961

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

6,030

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

Đại học Louisville

1959

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

18,800

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Đại học Louisville

1943

Louisville, Kentucky, Hoa Kỳ

5,100

Lori Gonzalez

Đại học Maryland

Giáo dục

1872

Cao đẳng Công viên, Maryland, Hoa Kỳ

30,000

Darryll J. Pines

Đại học Maryland, Baltimore

Giáo dục

1850

Baltimore, Maryland, Hoa Kỳ

20,000

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

Dan Lundergan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1965

Đại học Vermont

4,125

Burlington, Vermont, Hoa Kỳ

Suresh Garimella

Giáo dục

1791

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

7,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1901

Đại học Vermont

16,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Giáo dục

1819

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

34,668

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Giáo dục

1861

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

21,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1924

trường đại học của Virginia

24,186

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Giáo dục

1848

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Giáo dục

1871

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

9,460

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Giáo dục

1834

Hệ thống Y tế Đại học Virginia

23,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

trường đại học của Virginia

1970

Đại học Washington

68,796

Seattle, Washington, Hoa Kỳ

Ana Mari Cauce

Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

1863

Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

100,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1862

Đại học Wisconsin-Oshkosh

47,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1903

Đại học Wisconsin-Oshkosh

67,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1979

Đại học Wisconsin-Oshkosh

9,600

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1965

Đại học Wisconsin-Oshkosh

24,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1789

Đại học Wisconsin-Oshkosh

70,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1849

Đại học Wisconsin-Oshkosh

100,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1789

Đại học Wisconsin-Oshkosh

53,191

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1967

Đại học Wisconsin-Oshkosh

424,353

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1930

Đại học Wisconsin-Oshkosh

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1913

Đại học Wisconsin-Oshkosh

3,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1921

Đại học Wisconsin-Oshkosh

60,000

Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

Andrew Leavitt

Rebecca M. Blank

1935

Đại học Wisconsin-Oshkosh

4,800

Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

Andrew Leavitt

Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

1983

Syracuse, New York, Hoa Kỳ

2,543

Thành phố Salt Lake, Utah, Hoa Kỳ

Robert Corona

Urban Outfitters (URBN)

1970

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

5,062

Dick Hayne

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1941

Ngân hàng Hoa Kỳ

Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

Andrew Cecere

Giáo dục

1818

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

29,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1946

trường đại học của Virginia

14,162

Đại học Washington

Seattle, Washington, Hoa Kỳ

Giáo dục

1952

Ana Mari Cauce

1,055

Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

Giáo dục

1906

Alan Kaplan

5,749

Đại học Wisconsin-Madison

Rebecca M. Blank

1951

Đại học Wisconsin-Oshkosh

Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

Andrew Leavitt

Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

1938

Syracuse, New York, Hoa Kỳ

1,000

Robert Corona

Urban Outfitters (URBN)

Giáo dục

1990

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

9,253

Dick Hayne

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1873

Ngân hàng Hoa Kỳ

24,039

Dick Hayne

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1874

Ngân hàng Hoa Kỳ

18,800

Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

Andrew Cecere

Cơ quan Bệnh viện và Phòng khám Đại học Wisconsin

1975

Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

11,000

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1838

Rebecca M. Blank

8,435

Đại học Wisconsin-Oshkosh

Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

Rebecca M. Blank

1873

Đại học Wisconsin-Oshkosh

105,376

Oshkosh, Wisconsin, Hoa Kỳ

Andrew Leavitt

Đại học Y khoa Upstate - Đại học Bang New York

1983

Syracuse, New York, Hoa Kỳ

15,004

Robert Corona

Urban Outfitters (URBN)

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1997

Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Dick Hayne

Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

Giáo dục

1842

Ngân hàng Hoa Kỳ

22,888

Alan Kaplan

Đại học Wisconsin-Madison

Giáo dục

1838

Rebecca M. Blank

18,000

Charlottesville, Virginia, Hoa Kỳ

James E. Ryan

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1920

trường đại học của Virginia

13,000

Blacksburg, Virginia, Hoa Kỳ

Sands Timothy

Giáo dục

1872

Virtua

14,000

Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

Dennis W. Pullin

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1999

Trường học quận Volusia

7,600

DeLand, Florida, Hoa Kỳ

Carmen Balgobin

Giáo dục

1985

Virtua

Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

Dennis W. Pullin

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

Trường học quận Volusia

Giáo dục

1834

Virtua

9,994

Marlton, New Jersey, Hoa Kỳ

Dennis W. Pullin

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1961

Trường học quận Volusia

225,000

DeLand, Florida, Hoa Kỳ

Carmen Balgobin

Thiết bị xây dựng Volvo

1901

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

2,071

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Giáo dục

1973

Susan R. Wente

12,664

Wakemed

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Donald Gintzig

1967

Walgreen

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

Stefano Pessina

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1950

Trường học quận Volusia

8,248

DeLand, Florida, Hoa Kỳ

Carmen Balgobin

Giáo dục

1890

Thiết bị xây dựng Volvo

8,900

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Đại học Wake Forest

Giáo dục

1853

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

2,700

Susan R. Wente

Wakemed

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

1861

Donald Gintzig

7,924

Susan R. Wente

Wakemed

Giáo dục

1956

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

3,000

Donald Gintzig

Walgreen

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

1971

Stefano Pessina

7,800

Bán lẻ và bán sỉ

Học khu Warren County

Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

1958

Rob Clayton

35,000

Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Thiết bị xây dựng Volvo

1964

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

2,123

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Giáo dục

1842

Susan R. Wente

6,824

Wakemed

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Giáo dục

1868

Donald Gintzig

2,500

Walgreen

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

Giáo dục

1889

Stefano Pessina

3,245

Bán lẻ và bán sỉ

Học khu Warren County

Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

1935

Rob Clayton

6,938

Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

1981

Stefano Pessina

52,000

Bán lẻ và bán sỉ

Học khu Warren County

Thiết bị xây dựng Volvo

1916

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Susan R. Wente

1969

Wakemed

926

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Donald Gintzig

Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

1933

Rob Clayton

1,550

Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1980

Paul J. Wiedefeld

Giao thông vận tải và hậu cần

Trung tâm y tế khu vực Washington

Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ

1939

J. Larry Shackleford

20,000

Đại học bang Washington

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1880

Kirk Schulz

24,000

Đại học Washington ở Saint Louis

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1993

Wendy's

14,000

Andrew D. Martin

Hạt Washoe

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

1969

Eric Brown

1,373

Dịch vụ chính phủ

Khu học chánh quận Washoe

Fayetteville, Alaska, Hoa Kỳ

1894

J. Larry Shackleford

5,364

Đại học bang Washington

Pullman, Washington, Hoa Kỳ

Giáo dục

1867

Kirk Schulz

1,700

Đại học Washington ở Saint Louis

St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ

Andrew D. Martin

1963

Hạt Washoe

Reno, Nevada, Hoa Kỳ

Eric Brown

Giáo dục

1889

Dịch vụ chính phủ

7,600

Khu học chánh quận Washoe

Susan Enfield

Giáo dục

1997

Quản lý chất thải

9,214

Houston, Texas, Hoa Kỳ

Cá Jim

Tiện ích

1900

Nhiều nước

78,000

Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ

Udit Batra

Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

1911

Rob Clayton

105,000

Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

Thiết bị xây dựng Volvo

1980

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

3,000

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Giáo dục

1868

Susan R. Wente

1,147

Wakemed

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Giáo dục

1865

Donald Gintzig

4,739

Walgreen

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

Stefano Pessina

1908

Williams-Sonoma

21,000

Bán lẻ và bán sỉ

Học khu Warren County

Thiết bị xây dựng Volvo

1956

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

7,100

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1924

Susan R. Wente

46,600

Wakemed

Raleigh, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Donald Gintzig

1828

Walgreen

Deerfield, Illinois, Hoa Kỳ

Stefano Pessina

Giáo dục

1968

Bán lẻ và bán sỉ

20,000

Học khu Warren County

Bowling Green, Kentucky, Hoa Kỳ

Thiết bị xây dựng Volvo

1967

Shippensburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ

11,500

Đại học Wake Forest

Winston-Salem, Bắc Carolina, Hoa Kỳ

Tiện ích

1958

Nhiều nước

Milford, Massachusetts, Hoa Kỳ

Udit Batra

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1945

Gỗ gỗ

2,000

Fort Collins, Colorado, Hoa Kỳ

Chip Blankenship

Hàng không vũ trụ và quốc phòng

1870

Ngày làm việc

15,200

Pleasanton, California, Hoa Kỳ

Aneel Bhuri

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

2005

Nhóm Ngân hàng Thế giới

5,748

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

David R. Malpass

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

1944

Công nghệ trên toàn thế giới

7,000

Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ

Jim Kavanaugh

Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

1990

Nhóm Ngân hàng Thế giới

Washington, Quận Columbia, Hoa Kỳ

David R. Malpass

1953

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Công nghệ trên toàn thế giới

Maryland Heights, Missouri, Hoa Kỳ

Jim Kavanaugh

1946

Giải trí đấu vật thế giới

12,000

Stamford, Connecticut, Hoa Kỳ

Truyền thông & Quảng cáo

Giải pháp sức khỏe WPS

1885

Madison, Wisconsin, Hoa Kỳ

15,000

Mike Hamerlik

Bảo hiểm

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1996

WSP Hoa Kỳ

27,500

New York, New York, Hoa Kỳ

Lou Cornell

Kỹ thuật, sản xuất

2002

Hệ thống y tế WVU Y học West Virginia

11,321

Morgantown, Tây Virginia, Hoa Kỳ

Albert L. Wright Jr

Khu nghỉ dưỡng Wynn

1909

Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ

12,000

Craig Billings

Du lịch & Giải trí

Chăm sóc sức khỏe & xã hội

1826

Năng lượng Xcel

15,243

Craig Billings

Du lịch & Giải trí

Năng lượng Xcel

1701

Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ

34,027

Robert Frenzel

Tiện ích

Yale New Haven Health

1915

New Haven, Connecticut, Hoa Kỳ

Marna P. Borgstrom

  • 10 nơi làm việc hàng đầu ở Mỹ năm 2022

10 công ty tốt nhất để làm việc ở Hoa Kỳ là gì?

Top 10.

Nơi tốt nhất để làm việc ở Hoa Kỳ là gì?

Những nơi tốt nhất để làm việc vào năm 2022, được xếp hạng..
Zendesk. Những hình ảnh đẹp..
Ngân hàng Thung lũng Silicon. Ngân hàng Thung lũng Silicon. ....
Danh mục ứng dụng. Danh mục ứng dụng. ....
Merck. Những hình ảnh đẹp. ....
Meta. Meta. ....
Phương pháp Houston. Những hình ảnh đẹp. ....
Bệnh viện nghiên cứu trẻ em St. Jude. Những hình ảnh đẹp. ....
Nam California Edison. Những hình ảnh đẹp. Trụ sở chính: Rosemead, California. ....

Công ty nào có cuộc sống công việc tốt nhất?

10 công ty tốt nhất của Hoa Kỳ cho cân bằng cuộc sống công việc, theo Glassdoor..
Công nghệ sailpoint (cà vạt) ....
Mathworks (cà vạt) ....
Asana. ....
Hộp. ....
Nhóm tự động Zeigler. Công nghiệp: Sản xuất xe cơ giới. ....
Atlassian. Công nghiệp: Công nghệ. ....
Covermymed. Công nghiệp: Phần mềm chăm sóc sức khỏe. ....
Nền tảng cho vay nhà. Công nghiệp: Phục vụ cho vay ..

Công ty nào có lợi ích tốt nhất 2022?

Từ tháng 9 năm 2021 đến tháng 9 năm 2022, nhân viên được yêu cầu đánh giá các công ty của họ dựa trên mức độ hài lòng của họ với lợi ích và đặc quyền của văn phòng.Microsoft đứng ở vị trí số một cho các công ty công nghệ lớn, với một người phản ứng khảo sát nêu rõ các chi phí y tế và thể dục là "vô cùng hào phóng".Microsoft came in at number one for large tech companies, with one survey responder stating the medical and fitness expenses are "extremely generous."