Mời bạn uống nước tiếng anh là gì năm 2024
Một số từ vựng thông dụng cho chủ đề mời bạn đi chơi: (to be) up for (something), hangout, meet up, join, plan, eat out, free, available, coffee shop, restaurant, cinema, offer, schedule, what do you say, take a rain check (on something). Show
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơiTừ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa (to be) up for (something) phrase /ʌp fɔːr/ sẵn sàng tham gia một hoạt động hangout noun /ˈhæŋaʊt/ địa điểm thường lui tới meet up phrasal verb /miːt ʌp/ hẹn gặp join verb /dʒɔɪn/ tham gia plan verb, noun /plæn/ kế hoạch, lên kế hoạch eat out phrasal verb /iːt aʊt/ đi ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng free adjective /friː/ rảnh rỗi available adjective /əˈveɪləbl/ rảnh rỗi, sẵn sàng tham gia coffee shop noun /ˈkɒfi ʃɒp/ quán cà phê restaurant noun /ˈrestrɒnt/ nhà hàng cinema noun /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim offer noun, verb /ˈɒfə(r)/ lời đề nghị, đề nghị schedule noun /ˈʃedjuːl/ lịch trình what do you say idiom /wɒt duː ju seɪ/ bạn nghĩ sao, bạn thấy thế nào take a rain check (on something) idiom /teɪk ə ˈreɪn tʃek/ từ chối lời mời và hẹn dịp khác Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơiĐưa ra lời mờiNhững mẫu câu đưa ra lời mời thường ở dạng câu hỏi hoặc câu cầu khiến, thể hiện mong muốn của người nói là mời bạn bè tham gia một hoạt động hay đến một nơi nào đó.
Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơiNhững mẫu câu hỏi thêm thông tin thường xoay quanh nội dung của buổi đi chơi, địa điểm và thời gian diễn ra hoạt động, người tham gia, cách thức chuẩn bị và tham gia.
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề sức khoẻ Chấp nhận lời mờiĐể chấp nhận một lời mời đi chơi, người nói có thể khẳng định sự đồng ý của mình, gửi lời cảm ơn và thể hiện sự hào hứng, mong chờ.
Từ chối lời mờiĐể từ chối một lời mời đi chơi, người nói có thể gửi lời cảm ơn hoặc xin lỗi cũng như đề cập lý do mình không thể tham gia.
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình Hẹn chuyển lịch sang hôm khácĐể hẹn chuyển lịch sang hôm khác, người nói có thể bày tỏ lý do mình không thể tham gia và đề nghị một thời điểm gặp gỡ khác.
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơiĐoạn hội thoại mời bạn đi xem phim bằng tiếng AnhA: Hey, have you heard about that new movie, "The Midnight Dreamer"? It's getting amazing reviews! B: Oh yeah, I've been dying to see it! Is it out already? A: Yes, it's in theaters now. Let’s watch it this weekend. What do you say? B: I’m up for it! What is the exact time? A: There are many options! I'll check the showtimes and let you know. B: That’s OK. I’m available for the whole weekend. Who else is joining us? A: I’ve asked my sister but she has a busy schedule at that time. B: What a pity! I haven’t seen her for a long time. A: Where can we meet up? How about at the food court in front of the cinema? B: Awesome, we could grab some popcorn there. Can’t wait to see you! Dịch: A: Này, bạn có biết bộ phim mới 'The Midnight Dreamer' chưa? Nó được đánh giá hay lắm đấy! B: Vâng, tôi đang rất mong chờ được xem nó! Nó đã ra rạp chưa? A: Nó đã ra mắt tại rạp phim rồi. Chúng ta xem cuối tuần này nhé. Bạn nghĩ sao? B: Tôi sẵn sàng. Thời gian chính xác là khi nào vậy? A: Có nhiều lựa chọn lắm! Tôi sẽ kiểm tra lịch chiếu và thông báo cho bạn. B: Được thôi. Tôi có thời gian rảnh cho cả cuối tuần này. Còn ai khác sẽ tham gia cùng chúng ta không? A: Tôi đã hỏi chị gái của mình, nhưng chị ấy có lịch bận vào thời điểm đó. B: Thật tiếc. Lâu rồi tôi không gặp chị ấy. A: Chúng ta có thể gặp nhau ở đâu? Ở quầy đồ ăn trước rạp thì sao nhỉ? B: Tuyệt vời, chúng ta có thể mua bỏng ngô ở đó. Thật mong được gặp bạn! Đoạn hội thoại mời bạn đi uống cà phê bằng tiếng AnhA: Would you like a cup of coffee sometime this week? It's been ages since we hung out. B: Oh, I appreciate the offer, but I'm really swamped with work. I’m afraid I won’t be able to make it this time. A: No problem at all! How about next week then? B: Thanks for being understanding. Next week isn't looking great either. I've got a family gathering, and then I'll be travelling for a few days. Could we plan for the following week? A: Sure thing! Let's meet up then. B: There’s a new coffee shop downtown. It’s a popular hangout for young people these days. Would you like to try something new? A: That sounds great. I wouldn't miss it for the world. Dịch: A: Bạn có muốn đi uống cà phê trong tuần này không? Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau. B: Ồ, tôi rất cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi đang bận ngập đầu trong công việc. Tôi e là lần này tôi không thể tham gia được. A: Không vấn đề gì cả! Còn tuần sau thì sao? B: Cảm ơn bạn đã thông cảm. Tuần sau tôi cũng không thể tham gia được. Tôi có buổi tụ họp gia đình và sau đó tôi sẽ đi du lịch trong vài ngày. Liệu chúng ta có thể lên kế hoạch cho tuần kế tiếp không? A: Tất nhiên! Hãy gặp nhau vào lúc đó. B: Có một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố. Nó là điểm đến phổ biến cho giới trẻ ngày nay. Bạn có muốn thử một cái gì đó mới lạ không? A: Nghe có vẻ hay đấy. Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ đâu.) Đoạn hội thoại mời bạn đi ăn tối bằng tiếng AnhA: I've been craving some good food lately. How about we eat out this weekend? B: That sounds awesome! Any particular place in mind? A: Well, I heard there's a new Italian restaurant near our work office. What do you say? B: It sounds perfect! I love pasta. Do they have a menu online? A: Yeah, I checked, and they have a variety of pasta dishes, pizzas, and some fantastic desserts. I'm really looking forward to trying their carbonara. B: Carbonara is one of my favourite dishes. Count me in, I wouldn't miss it for the world. A: What day and time should we go? B: How about Saturday evening? Are you available then? A: Absolutely, I’ll be free after 6 p.m. That’s a perfect time for a delicious dinner. A: Great! I've marked it on my calendar. Dịch: A: Dạo này tôi đang thèm đồ ngon. Sao chúng ta không đi ăn ngoài cuối tuần này nhỉ? B: Nghe hay đấy! Bạn có nghĩ đến quán nào chưa? A: À, tôi nghe nói có một nhà hàng Ý mới mở gần văn phòng làm việc của chúng ta. Bạn nghĩ sao? B: Nghe tuyệt đấy! Tôi thích ăn pasta. Họ có thực đơn trực tuyến không? A: Có, tôi kiểm tra rồi, và họ có đa dạng các món pasta, pizza và một số món tráng miệng tuyệt vời. Tôi thực sự muốn thử mì carbonara của họ. B: Mì carbonara là một trong những món ưa thích của tôi! Hãy tính phần tôi nhé, tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội này. A: Chúng ta nên đi vào ngày nào và giờ nào nhỉ? B: Tối thứ bảy thì sao? Bạn có thời gian không? A: Chắc chắn, tôi sẽ rảnh sau 6 giờ chiều. Đó là thời điểm hoàn hảo để có một bữa tối ngon miệng. B: Tuyệt vời! Tôi đã đánh dấu buổi hẹn trong lịch của mình.) Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Đoạn hội thoại lên kế hoạch đi chơi bằng tiếng AnhA: It's been a while since we travel together. Why don’t we go on a beach trip in the nearby town? It's about a two-hour drive, and the weather's supposed to be great. B: Sure thing! What activities are there to do? A: Well, we can start with a morning beach walk, grab some fresh seafood for lunch, and maybe rent bicycles to explore the town in the afternoon. B: I’d love to! What day should we go? A: This Friday works for me. Are you free then? B: I have a doctor's appointment that day. Can we take a rain check on it? I’ll be available next Friday. B: No problem. Do you mind if I invite my brother to join us? A: Not at all. The more, the merrier! B: Perfect! Can't wait to spend time together! Dịch: A: Đã lâu rồi chúng ta không đi du lịch cùng nhau. Sao chúng ta không đi chơi biển ở thị trấn gần đây nhỉ? Nó chỉ cách đây khoảng hai giờ lái xe, và thời tiết có vẻ sẽ tốt đấy. B: Chắc chắn rồi! Chúng ta có thể tham gia những hoạt động gì nhỉ? A: Chúng ta có thể bắt đầu bằng một buổi đi dạo trên bãi biển vào buổi sáng, sau đó thưởng thức hải sản tươi ngon cho bữa trưa, và có thể thuê xe đạp để khám phá thị trấn vào buổi chiều. B: Tôi rất muốn làm những việc này! Chúng ta nên đi vào ngày nào? A: Thứ sáu này tôi rảnh. Bạn có thời gian không? B: Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào ngày đó. Chúng ta có thể dời lịch không? Tôi có thời gian rảnh vào thứ sáu tuần sau. A: Không vấn đề gì cả. Bạn có phiền không nếu tôi mời anh trai của tôi cùng tham gia? B: Không sao hết. Càng đông càng vui! B: Tuyệt! Thật mong đến lúc chúng ta cùng dành thời gian với nhau!) Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp một số từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại . Hy vọng người học có thể ứng dụng kiến thức này trong thực tế một cách hiệu quả và linh hoạt. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp những thắc mắc của mình. Nguồn tham khảo Invitations. Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/invitations. Offers. Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/offers. Suggestions. Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/suggestions. Muốn mời ai đồ uống nước bằng tiếng Anh?Please come in: Làm ơn vào đi. Please sit down:Mời ngồi xuống. Please drink: Mời uống nước. Cứ tự nhiên như ở nhà tiếng Anh là gì?Make yourself at home nghĩa là cư xử thoải mái, tự nhiên như ở nhà. Mời bạn ăn tiếng Anh là gì?Wishing you a good meal/ lunch/ dinner! Cách hỏi bạn muốn uống gì trong tiếng Anh?Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?) |