Đơn xin visa du lịch mỹ tiếng anh là gì năm 2024
Thiên Nhật Hoàng hướng dẫn điền đơn DS-160 xin visa du lịch Mỹ vì khi chuẩn bị hồ sơ xin visa Mỹ để du lịch, công tác hoặc thăm thân, việc điền mẫu đơn xin visa DS-160 là rất quan trọng. Đây là bước quyết định chủ yếu xem liệu bạn sẽ được cấp visa Mỹ hay không. Vì vậy, việc điền đúng thông tin theo hướng dẫn trong bài viết của THIÊN NHẬT HOÀNG là cực kỳ cần thiết và đòi hỏi sự cẩn trọng.
Ngoài ra, nếu bỏ qua việc điền đơn xin visa Mỹ này, bạn sẽ không thể đăng ký phỏng vấn visa Mỹ.
Trước khi bắt đầu việc điền đơn xin visa đi Mỹ, bạn cần tuân thủ một số hướng dẫn sau:
Lưu ý khi điền tờ khai xin visa Mỹ DS-160
Có vẻ như việc đăng ký visa Mỹ đòi hỏi nhiều bước chuẩn bị cẩn thận, phải không? Sau khi hoàn tất việc điền thông tin vào tờ khai xin visa Mỹ DS-160, có một số điều quan trọng cần lưu ý:
Khi đã hiểu rõ các lưu ý trên và đã chuẩn bị đầy đủ, bạn có thể bắt đầu việc điền thông tin vào mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 trực tuyến theo hướng dẫn sau đây. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 áp dụng cho cả người xin cấp mới và gia hạn visa Mỹ. Để bắt đầu, truy cập vào liên kết sau https://ceac.state.gov/genniv/ và làm theo các bước sau: Bước 1: Chọn nơi nộp hồ sơ (Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh), sau đó nhập mã và nhấn “START AN APPLICATION” (Bắt đầu Nộp hồ sơ). Bước 2: Giao diện chuyển sang trang tạo hồ sơ cá nhân. Đầu tiên, bạn cần nhấn vào “I Agree” (Tôi đồng ý với các quy định nêu trên) để tiếp tục. Bên cạnh đó, trang này cung cấp Mã Đơn (Application ID). Lưu lại mã này và tạo câu hỏi bảo mật cùng câu trả lời. Điều này giúp bạn có thể tiếp tục điền mẫu đơn trong nhiều ngày. Các câu hỏi bảo mật cơ bản bao gồm: – Tên của bà ngoại của bạn? – Tên của ông nội của bạn? – Tên mà gia đình bạn gọi bạn khi còn nhỏ là gì? – Tên của người bạn thời thơ ấu mà bạn thích? Nhớ là các thông tin này quan trọng để bảo mật thông tin cá nhân khi điền mẫu đơn. Bước 3 trong việc điền thông tin vào mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là trang “Personal Information” (Thông tin cá nhân). Trang này yêu cầu bạn cung cấp thông tin cụ thể như sau: Trang 1: Thông tin cơ bản về nhân thân. – Surname (Họ), Given Name (Tên): Điền thông tin giống với thông tin trên hộ chiếu, không dấu. – Full Name in Native Language (Họ tên đầy đủ bằng tiếng mẹ đẻ): Điền đầy đủ họ tên bằng tiếng Việt, có dấu. – Sex (Giới tính): Chọn nam (Male) hoặc nữ (Female). – Marital status (Tình trạng hôn nhân): Chọn loại tình trạng hôn nhân từ danh sách: Married (đã kết hôn), Single (độc thân), Divorced (ly hôn), Widowed (góa). – Date and place of birth (Ngày sinh và nơi sinh). Trang 2: Thông tin cá nhân tiếp theo. – Nationality (Quốc tịch): Việt Nam. – Other Nationality (Quốc tịch khác): Nếu có, chọn Yes, nếu không, chọn No. – National Identification Number: Số CMND. – U.S. Social Security Number: Chọn Does not Apply. – U.S. Taxpayer ID Number: Chọn Does not Apply. Trang 3: Điền địa chỉ và số điện thoại của bạn. – Home Address (Địa chỉ nhà): Điền địa chỉ bạn đang ở trong thời gian chuẩn bị hồ sơ visa Mỹ. – Mailing Address (Địa chỉ nhận thư): Địa chỉ bạn sẽ nhận kết quả visa Mỹ. – Is your mailing address the same as your home address: Chọn Yes nếu trùng, No nếu khác và điền thông tin thêm. Trang 4: Thông tin từ hộ chiếu. – Passport type (Loại hộ chiếu): Thông thường là Regular (Phổ thông). – Passport Number (Số hộ chiếu): Ghi rõ số và ký tự trên hộ chiếu sẽ sử dụng khi đi Mỹ. – Passport Book Number (Số sổ lưu hộ chiếu): Chọn DOES NOT APPLY. – Country/Authority that Issued Passport: VIETNAM. – Where was your passport issued: Tỉnh/thành cấp hộ chiếu. – Issuance date (Ngày cấp): Theo định dạng ngày/tháng/năm. – Expiration date (Ngày hết hạn): Ngày hết hạn trên hộ chiếu. Trang 5: Travel Information (Thông tin chuyến đi Mỹ của bạn) – Mục đích sang Mỹ (Purpose of trip to the U.S.). – Have you made specific travel plans (Bạn đã có kế hoạch cụ thể chưa). – Nếu không, điền ngày dự kiến đến Mỹ (Intended Date of Arrival) và thời gian ở lại (Intended Length of Stay in US) không vượt quá 1 năm. – Nếu có, cung cấp chi tiết kế hoạch. – Address where you will stay in the U.S (Địa chỉ lưu trú tại Mỹ). Trang 6: Travel Companion Information (Thông tin người đi cùng): – Chọn YES nếu có người đi cùng và chọn No nếu bạn đi một mình. Trang 7: Previous U.S Travel Information (Thông tin về chuyến đi Mỹ trước đây): – Have you ever been in the U.S? (Bạn đã từng đến Mỹ bao giờ chưa). – Have you ever been issued a U.S. Visa? (Bạn đã từng được cấp visa Mỹ chưa?). – Have you ever been refused a U.S. Visa, been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the point of entry (Bạn đã từng bị rớt visa Mỹ, bị từ chối nhập cảnh vào Mỹ, hoặc rút đơn xin nhập cảnh tại thời điểm nhập cảnh chưa?). Trang 8: U.S Point of Contact Information (Thông tin người liên hệ tại Mỹ): – Người có thể xác nhận chuyến đi của bạn ở Mỹ. Trang 9: Family Information: Relatives (Thông tin gia đình): – Họ tên, ngày sinh của bố/mẹ và thông tin về việc họ có ở Mỹ hay không. – Có người thân không phải bố/mẹ ở Mỹ không? – Có người họ hàng ở Mỹ không? Trang 10: Thông tin hiện tại về Công việc/ Học tập/ Đào tạo – Công việc chính (Primary occupation) – Tên công ty hoặc trường đang làm việc/học (Present Employer or school name) – Địa chỉ của công ty hoặc trường (Present Employer or school address) – Thu nhập hàng tháng (nếu đang làm việc) (Monthly income in local currency) – Mô tả ngắn về nhiệm vụ công việc (Brief describe your duties) Trang 11: Lịch sử chuyến đi đến các quốc gia trước khi đến Mỹ – Cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về các chuyến đi trước đó, đặc biệt là các nước phát triển. Trang 12: Thông tin về An ninh và Lý lịch – Chọn Yes hoặc No, thông thường là chọn No. Lưu ý: Đừng quên lưu thông tin sau khi điền xong ở cuối mỗi trang. Trang 13: Upload ảnh theo yêu cầu kích thước và nền. – Kiểm tra lại thông tin qua mục Review ở góc phải tờ khai. Trang cuối: Ký và Nộp form DS160. – Nhận email xác nhận với hình ảnh và mã số để sử dụng khi đóng tiền và phỏng vấn. – Nhận email xác nhận sau khi điền thông tin, lấy mã vạch để đóng lệ phí tại Bưu điện. – Truy cập link https://cgifederal.secure.force.com/ để đăng ký lịch hẹn và lấy phiếu đóng tiền. – Chọn lịch hẹn sau khi đã đóng tiền và nhận hóa đơn xác nhận qua email. Quy trình đăng ký visa Mỹ rất quan trọng. Nếu gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ, liên hệ THIÊN NHẬT HOÀNG qua số điện thoại: 0248 8899 123 để được hỗ trợ hoặc đến văn phòng tại địa chỉ sau: |