Cửa hàng mỹ phẩm tiếng anh là gì năm 2024
Bạn có để ý, các thành phần và cách sử dụng của đa số các loại mỹ phẩm đều bằng tiếng Anh không? Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn có thể chọn lựa sản phẩm dễ dàng hơn. Vậy còn chần chờ gì nữa mà không cùng QTS tìm hiểu ngay 30 từ vựng tiếng anh ngành mỹ phẩm nhé! Show Mục lục TRANG ĐIỂM MẶT VÀ DỤNG CỤTừ vựng về dụng cụ trang điểm tiếng anh Foundation: Kem nền Moisturizer: Kem dưỡng ẩm Face mask: Mặt nạ Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn Blusher: Má hồng Concealer: Kem che khuyết điểm Buff: Bông đánh phấn Highlighter: Kem highlight Cleansing milk: Sữa tẩy trang Skin lotion: Dung dịch săn da Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng Cream foundation: Kem nền dạng kem Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu Powder: Phấn phủ Loose powder: Phấn dạng bột Pressed powder: Phấn dạng nén Luminous powder: Phấn nhũ Sheer: Chất phấn trong, không nặng Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt Blusher: Phấn má hồng Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu) For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm For Dry skin: Dành cho da khô For Normal skin: Dành cho da thường Clog pore: Mụn cám Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm Transfer resistant: Không dễ bị lau đi Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt TRANG ĐIỂM MẮTEye lid: Bầu mắt Eye shadow: Phấn mắt Eyeliner: Kẻ mắt Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt Waterproof: Chống nước (mắt) Mascara: Chuốt mi Palette: Bảng/khay màu mắt Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt Eye lashes: Lông mi False eye lashes: Lông mi giả Eyebrows: Lông mày Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày Brush: Chổi trang điểm Eyelash curler: Kẹp lông mi Eyebrow brush: Chổi chải lông mày Tweezers: Nhíp *Lưu ý: Các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như Powder: Dạng phấn Liquid: Dạng lỏng, nước Gel: Dang gel Pencil: Dạng chì Các loại mỹ phẩm đều có hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh TRANG ĐIỂM MÔILip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi Lipstick: son thỏi Lip gloss: son bóng Lip liner pencil: Bút kẻ môi Lip brush: Chổi đánh môi Lip liner: Chì viền môi DỤNG CỤ LÀM TÓCComb: lược nhỏ (lược 1 hàng) Brush: lược to, tròn Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc Hair clips: Cặp tóc Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc Curling iron: máy làm xoăn Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng) Hair spray: gôm xịt tóc Hair dye: thuốc nhuộm tóc DỤNG CỤ LÀM MÓNG TAY, CHÂNNail clipper: Bấm móng tay, chân Nail file: Dũa móng Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe) Cuticle scissors: Kéo nhỏ Nail polish: Sơn móng tay Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁCNon-comedogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn. Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu. Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi. Dermatologically tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em. Hypoallergenic: Sản phẩm ít gây kích ứng da. Serum: tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao. Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng cho mỹ phẩm còn sử dụng cho massage và dung dịch để pha tắm. Matte: Được sử dụng khi miêu tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra. Shimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này. Luminous: Thường là miêu tả một loại phấn nền có phản ứng với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn nên chọn loại Matte Sheer: mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn. Trên đây là một số từ vựng khá thông dụng về chuyên ngành mỹ phẩm. Việc học tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong đời sống. Tuy nhiên, khả năng về từ vựng không là chưa đủ, bạn cần trang bị đầy đủ 4 kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh là nghe- nói- đọc- viết. Nếu bạn đang là một người đi làm và không có nhiều thời gian để đến các trung tâm thì học tiếng Anh online cùng QTS- English là giải pháp tuyệt vời dành cho bạn. Với QTS English bạn có thể học tiếng Anh ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào. Cách học nói tiếng Anh hiệu quả là thực hành thường xuyên với người bản xứ. QTS English với đội ngũ giảng viên nước ngoài chuyên nghiệp và giáo trình hiện đại mang đến cho bạn một môi trường giáo dục toàn cầu, bạn có thể học nói tiếng Anh Online với người nước ngoài 24/7 hay trao đổi kinh nghiệm học tập với các học viên trên thế giới. QTS English – Chương trình học Tiếng Anh chuyên ngành online thế hệ mới với giáo trình và bằng cấp do chính phủ Úc cấp cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ anh văn một cách hoàn hảo nhất. Mỹ phẩm sách tiếng Anh là gì?Trên thực tế, không phải loại mỹ phẩm “xanh” nào cũng có nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên, và không phải nhãn hàng được-khuyên-dùng nào cũng hướng tới bền vững. Vì thế, mỹ phẩm sạch (clean beauty) được xem là một bước tiến quan trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Cửa hàng trực tuyến tiếng Anh là gì?2. Online stores – stores selling through the Internet – cửa hàng online. |