Pointers là gì

PREP. ~ for The examiners comments include pointers for future study. | ~ to His symptoms gave no obvious pointer to a possible diagnosis. | ~ towards pointers towards a new political agenda

PHRASES a pointer to the future

2 sth used for pointing

ADJ. mouse Move the mouse pointer to the menu bar. | light A light pointer is often useful with a slide projector.

Trong bài biến – Cái nhìn đầu tiên về các biến, chúng ta đã biết rằng một biến là tên của một phần bộ nhớ nơi mà nó chứa một giá trị. Khi chương trình khởi tạo một biến, một địa chỉ bộ nhớ trống/khả dụng sẽ tự động được gán cho biến đó và bất kỳ giá trị nào chúng ta gán cho biến đó, sẽ được lưu trong địa chỉ bộ nhớ này.

Ví dụ:

int x;

Khi câu lệnh này được CPU thực thi, một phần bộ nhớ từ RAM sẽ được sử dụng để cấp phát cho biến x. Để dễ minh họa, giả sử biến x được gán cho vị trí bộ nhớ 140. Bất cứ khi nào chương trình nhìn thấy biến x trong một biểu thức hoặc câu lệnh, nó sẽ biết rằng nó nên tìm kiếm trong vị trí bộ nhớ 140 để lấy được giá trị của biến x.

Chúng ta không cần phải bận tâm về việc địa chỉ bộ nhớ cụ thể nào được chỉ định/cấp phát cho một biến. Chúng ta chỉ quan tâm đến tên/định danh của biến, và trình biên dịch sẽ dịch tên này thành địa chỉ bộ nhớ đã được cấp phát một cách
hợp lý.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này có một số hạn chế, mà chúng ta sẽ thảo luận trong bài học này và trong tương lai.

Nội dung chính

1. Toán tử địa chỉ-của [&]

Toán tử địa chỉ-của [&] cho phép chúng ta biết được địa chỉ bộ nhớ nào đã đựơc gán cho một biến. Ví dụ trực quan:

#include 
 
int main[]
{
    int x = 5;
    std::cout 

Chủ Đề