Leadership skills mean, you don't know everything so you surround yourself with great people to give advice.
There's no question about it to give advice, counsel, representation, and everything else that's going on.
Cấu trúc Advise là một cấu trúc quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản học thuật. Tuy nhiên, dạng danh từ Advice của cấu trúc này lại vẫn còn khá xa lạ và chưa được hiểu sâu. Vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu một cách chi tiết về Advice nghĩa là gì và cách dùng Advice trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa Advice
Advice, với cách phát âm /ədˈvaɪs/, là danh từ của động từ Advise.
[Tìm hiểu về Advice là gì trong tiếng Anh]
Ý nghĩa: một ý kiến mà ai đó cung cấp cho bạn về những gì bạn nên làm hoặc cách bạn nên hành động trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Enny gave me some good advice.
Enny đã cho tôi một số lời khuyên tốt.
We went to Beijing on Renjun's advice.
Chúng tôi đến Bắc Kinh theo lời khuyên của Renjun.
I need some advice on which smartphone to buy.
Tôi cần một số lời khuyên về điện thoại thông minh để mua.
2. Một số cụm từ thường gặp với Advice
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
advice about something
lời khuyên về điều gì đó hay thứ gì đó
Some of them give really helpful advice about the job market.
Một số người trong số họ đưa ra lời khuyên thực sự hữu ích về thị trường việc làm.
advice about/on something
lời khuyên về điều gì đó hay thứ gì đó
You should speak to an independent financial advisor for advice on personal pensions.
Bạn nên nói chuyện với một cố vấn tài chính độc lập để được tư vấn về lương hưu cá nhân.
give/provide/offer advice
đưa ra / cung cấp lời khuyên
She offers advice on rights when buying goods or services.
Cô ấy đưa ra lời khuyên về các quyền khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
take/follow/seek advice
lấy / theo dõi / tìm kiếm lời khuyên
A recent survey found that private investors are three and a half times more likely to follow advice in a newspaper column than from a financial adviser.
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy các nhà đầu tư tư nhân có xu hướng nghe theo lời khuyên trên một tờ báo cao hơn gấp 3,5 lần so với lời khuyên từ một cố vấn tài chính.
career/technical advice
tư vấn nghề nghiệp / kỹ thuật
This website offers career advice for executives.
Trang web này cung cấp lời khuyên nghề nghiệp cho các giám đốc điều hành.
financial/tax/legal advice
tư vấn tài chính / thuế / pháp lý
That firm sought independent legal advice.
Công ty đó đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý độc lập.
3. Phân biệt Advice - Advise
Advise và Advice là cặp từ luôn khiến cho người học tiếng Anh phải đau đầu và nhầm lẫn về cách đọc, cách viết cũng như là ý nghĩa của chúng.
[Phân biệt Advise và Advice trong tiếng Anh]
- Advise là một động từ, với cách phát âm là /ədˈvaɪz/. Đây là một ngoại động từ mang ý nghĩa là đưa ra lời khuyên, lời chỉ bảo cho ai đó.
Ví dụ:
The doctor advised me to rest at home and eat temperately to feel better.
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi ở nhà và ăn uống điều độ để cảm thấy dễ chịu hơn.
- Advice là danh từ của động từ Advise, với cách phát âm là /ədˈvaɪs/, mang ý nghĩa là lời khuyên, lời chỉ bảo.
Ví dụ:
The doctor gave me some advice to feel better last week.
Bác sĩ cho tôi một số lời khuyên để tôi cảm thấy tốt hơn vào tuần trước.
Bởi vì sự tương tự trong cách viết và cách phát âm mà hai từ này thường bị nhầm lẫn và sử dụng không đúng. Vì vậy, chúng ta cần phải tìm hiểu thật kỹ và cẩn thận trong việc dùng từ để tránh xảy ra sai sót.
Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu Advice nghĩa là gì và cách dùng Advice trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.
Ví dụ, khi muốn xin lời khuyên của ai đó, bạn nói "Please advise me. I need you to advise me". Câu này đồng nghĩa với "Please give me advice. I need you to give me advice".Phân biệt cách đọc "advise" và "advice"
Ngoài âm tiết thứ nhất đọc giống nhau là /əd/, động từ advise có âm tiết thứ hai giống trong từ prize /aɪz/, trong khi danh từ advice đọc giống từ mice /aɪs/.
Mẹo sử dụng "advise" và "advice"
Để biết nên dùng từ nào trong tình huống cụ thể, bạn hãy thử sử dụng từ assistance [sự giúp đỡ] để thay thế. Nếu hợp lý, từ cần điền vào chỗ trống là advice. Mẹo này hiệu quả bởi assistance và advice đều là danh từ.
Trong trường hợp thay thế từ assist, assists, assisting [giúp đỡ - động từ] mới hợp lý, bạn hãy dùng advise [hoặc advises, advising...].
Một số ví dụ
- Attach yourself to those who advise you rather than praise you. [Hãy ở gần những người khuyên bạn hơn là ca ngợi bạn].
- I have found the best way to give advice to your children is to find out what they want and then advise them to do it. [Tôi nhận thấy cách tốt nhất để đưa ra lời khuyên cho con bạn là tìm ra điều chúng muốn và khuyên chúng làm điều đó].
- Many receive advice, but only the wise profit from it. [Nhiều người nhận được lời khuyên, nhưng chỉ có người khôn ngoan mới tận dụng được nó].
- Take my advice. I don't use it anyway. [Hãy nghe lời khuyên của tôi đi. Đằng nào thì tôi cũng không dùng nó].