Bã đậu nành Tiếng Anh là gì

Cho em hỏi là "Bã đậu nành" tiếng anh nói như thế nào?

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bã đậu

Bản dịch của "bã đậu" trong Anh là gì?

vi bã đậu = en

volume_up

soybean residue

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

bã đậu {danh}

EN

  • volume_up

    soybean residue

Bản dịch

VI

bã đậu {danh từ}

bã đậu

volume_up

soybean residue {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bã đậu" trong tiếng Anh

đậu danh từ

English

  • bean

danh từ

English

  • draft
  • waste
  • residue

hậu đậu tính từ

English

  • awkward

hạt đậu danh từ

English

  • peanut

bã cá danh từ

English

  • scrap

chỗ chim đậu danh từ

English

  • perch
  • rod

thủy đậu danh từ

English

  • chicken pox

ngưu đậu danh từ

English

  • cow-pox

nơi chim đậu danh từ

English

  • roost

bệnh thủy đậu danh từ

English

  • varicella

bánh đậu danh từ

English

  • bean cake

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • báu
  • bâng bâng
  • bâng khuâng
  • bâng quơ
  • bâu
  • bâu bíu
  • bây bẩy
  • bây giờ
  • bã cá
  • bã đậu
  • bãi
  • bãi binh
  • bãi biển
  • bãi bể
  • bãi bỏ
  • bãi bỏ chế độ thi cử
  • bãi bỏ lệnh cấm vận
  • bãi bỏ sự thiết lập
  • bãi bỏ tổ chức
  • bãi bồi

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Cậu mới không hiểu, đồ óc bã đậu.

You don't understand, you chunkhead!

Những suy nghĩ này đúng là bã đậu. Là sự đánh lạc hướng của văn hóa

That is all cultural diversion, and what is real is you and your friends and your associations, your highs, your orgasms, your hopes, your plans, your fears.

Óc bã đậu mà sao nặng thế

You got a heavy head for an airhead

Tôi có thể là một kẻ bã đậu, nhưng tôi biết cách thỏa thuận.

I may have the IQ of meat, but I know how to cut a deal.

Bắn phọt bã đậu mày ra rồi

I'd blow your fuckin brains out.

Tôi không muốn nói chuyện với ông nữa, đồ đầu bã đậu, đồ rửa máng heo.

I don't want to talk to you no more you empty-headed, animal food-trough wiper.

Đồ ngu ngốc, đầu dẹp lép, óc bã đậu.

You stupid, birdbrained, flat-headed...

Đàn ông không bao giờ làm cho đàn bà, trừ khi hắn có đầu óc bằng bã đậu.

A man will never work for a woman unless he's got clabber for brains!

Bảo anh đưa ca khúc thôi mà, đúng là óc bã đậu.

I asked for your music, you brickhead.

Tất nhiên là không, đồ óc bã đậu.

'Course he's not, pea brain.

Một bộ óc bã đậu.

Yup, that is one stuck melon.

Làm sao mày có thể bảo vệ người phụ nữ của mình với bộ óc bã đậu đó chứ?

How can you protect your woman with that brain?

[ GIBBERS ] Chúng tôi nhận ra là đã đến đỉnh núi và cái đầu bã đậu này quên máy ảnh.

We finally get to the top of the mountain and airhead here forgets the camera.

Nhìn bằng mắt thường, củ lao có dạng pho mát trắng mềm và được gọi là hoại tử bã đậu.

To the naked eye, this has the texture of soft, white cheese and is termed caseous necrosis.

Nếu cổ nghĩ đó là sốt cà chua thì hãy nói với cổ là trong đầu cổ chỉ toàn bã đậu.

If she thinks it's cranberries tell her she's got cherry pits in her head.

Giờ hắn đang trên đường đến đây... Và hiển nhiên là mang theo cả một lũ bẩn thỉu hay ăn bã đậu.

Now he's on his way, and no doubt bringing a whole mess of bean eaters.

Bã đậu nành [có khi gọi là bã đậu] là một thành phần quan trọng trong thức ăn cho chó và gia súc.

The fruit is eaten by birds and bats [which disperse the seeds] and fed to livestock.

Nhưng một kẻ chỉ biết đốt phá chưa bao giờ là một phần của kế hoạch để ngăn chặn Savage, chứ đừng nói tới một kẻ óc bã đậu.

But a serial arsonist was never part of my plan to stop Savage, much less one with the IQ of meat.

Gần 100 nhà sản xuất "đậu phụ thối" tại tỉnh Quảng Đông bị phát hiện kết hợp sử dụng nước cống rãnh, cặn , và sulfate sắt [II] để đẩy nhanh tốc độ sản xuất cũng như cải thiện bề mặt sản phẩm đậu phụ lên men của mình.

Close to a hundred manufacturers of stinky tofu in Guangdong were found to use a combination of sewage, slop, and iron[II] sulfate to accelerate production and improve appearance of their fermented product.

Chủ Đề