Nói về món quà được tặng bằng tiếng Anh

Quà lưu niệm là một vật không thể thiếu được với mỗi chuyến đi. Nó có ý nghĩa đặc biệt không chỉ đối với người nhận, người tặng, mà nó còn ghi lại những kỷ niệm đẹp và mang lại những nét đặc trưng văn hóa tại nơi sản xuất ra món quà lưu niệm đó.
Món quà lưu niệm là một chủ đề không quá mới và thường xuyên xuất hiện trong các bài viết văn tiếng anh. Hôm nay, chúng mình sẽ có một số gợi ý đến bạn viết bài tiếng anh về món quà lưu niệm hay nhất, hãy cùng theo dõi dưới đây nhé!

Chi tiết viết bài tiếng Anh về món quà lưu niệm hay nhất

Mở bài:

Giới thiệu khái quát về món quà lưu niệm mà bạn muốn nói đến.

Thân bài:

Bạn có thể xây dựng bài văn theo các gợi ý sau:

  • Món quà lưu niệm được tặng từ ai? Khi nào?
  • Món quà lưu niệm có ý nghĩa như thế nào đối với bạn?
  • Đặc điểm của món quà lưu niệm là gì?
  • Tại sao bạn lại thích món quà lưu niệm đó nhất và nó để lại ấn tượng gì đến bạn?

Gợi ý:

  • A souvenir gift that Hao gave me is a sand painting made by her own hand while traveling abroad. It has a special meaning to me, helps to strengthen our friendship and is a link between me and Hao more understanding each other.

[Món quà lưu niệm mà Hảo tặng cho tôi là bức tranh do chính tay bạn ấy tự vẽ bằng cát khi đi du lịch ở nước ngoài. Nó có ý nghĩa đặc biệt với tôi, giúp cho tình cảm bạn bè của chúng tôi được thắt chặt hơn và là sợi dây liên kết giữa tôi với Hảo hiểu nhau nhiều hơn.]

  • Lotus paintings are designed in a variety of designs and sizes. This is a souvenir gift that Vietnamese people often give to relatives and partners abroad.

[Tranh hoa sen được thiết kế đa dạng về mẫu mã và kích thước. Đây là món quà lưu niệm được người Việt Nam thường tặng cho người thân, các đối tác ở nước ngoài.]

Kết bài:

Tóm tắt và nêu cảm nghĩ của bạn về món quà lưu niệm đó.

Bài viết tham khảo viết bằng tiếng anh về món quà lưu niệm

Mẫu số 1: Viết đoạn văn bằng tiếng anh về món quà lưu niệm mà bạn yêu thích

I have received many different gifts from family members and friends. Among them, I like the Silver jewelry souvenir that Aunt gave me after traveling in Sapa.

[Tôi đã từng được nhận rất nhiều món quà khác nhau từ những người thân trong gia đình và bạn bè. Trong số đó, tôi thích nhất món quà lưu niệm trang sức Bạc mà Dì đã tặng tôi sau khi đi du lịch ở SaPa.]

This Silver bracelet is quite expensive, but I believe my aunt loves me so much and hopes to bring good luck to me so she can give me this souvenir.

[Chiếc vòng tay bằng Bạc này khá đắt tiền, nhưng tôi tin rằng Dì tôi đã rất yêu thương và hy vọng sẽ mang lại may mắn đến với tôi nên mới có thể tặng tôi món quà lưu niệm này.]

I was given it 5 years ago and still wears it in my hand every day until today. This is probably the gift Ive kept the longest and cherished it very much.

[Tôi được tặng cách đây 5 năm và vẫn luôn đeo nó trong tay mỗi ngày cho đến tận hôm nay. Đây có lẽ là món quà tôi giữ lâu nhất và trân quý nó rất nhiều.]

This Silver bracelet was made by the HMong and the Dao in SaPa. The design and sculpture are very meticulous, thin and light so it fits my hand very well.

[Chiếc vòng tay Bạc này được người HMông và người Dao ở SaPa làm nên. Thiết kế và điêu khắc rất tỉ mỉ, có độ mỏng và nhẹ rất phù hợp với tay của tôi.]

This is a souvenir that I am most excited about and feel good luck with always with me thanks to this Silver bracelet.

[Đây là món quà lưu niệm mà tôi cảm thấy thích thú nhất và cảm nhận được sự may mắn luôn ở bên mình nhờ vào chiếc vòng tay Bạc này.]

Mẫu số 2: Viết đoạn văn bằng tiếng anh về món quà lưu niệm mà bạn ấn tượng nhất

I am the youngest child in the family, so I am loved by my grandparents and parents.

Every time my grandparents or parents go away from home, they also bring me many surprises from different souvenirs.

[Tôi là con út trong nhà nên được ông bà và bố mẹ rất yêu thương. Mỗi lần ông bà hay bố mẹ đi chơi xa về cũng mang đến cho tôi nhiều điều bất ngờ từ những món quà lưu niệm khác nhau.]

My biggest impression is the feng shui stone statue souvenir that my grandparents bought for me while traveling in Da Nang Non Nuoc stone village.

[Tôi ấn tượng nhất là món quà lưu niệm tượng đá phong thủy mà ông bà đã mua cho tôi khi đi du lịch tại làng đá Non Nước Đà Nẵng.]

This is a souvenir to display and decorate my bookcase and I feel this gift is very meaningful to me.

[Đây là món quà lưu niệm để trưng bày, trang trí tủ sách của tôi và tôi cảm thấy món quà này rất ý nghĩa đối với mình.]

The stone statues are exquisitely sculpted from artistic hands. These are the handicrafts of Non Nuoc stone village, when anyone traveling here must admire praise and buy them as souvenirs for friends and relatives.

[Những tượng đá được điêu khắc vô cùng tinh xảo từ những bàn tay đầy nghệ thuật. Đây là những đồ thủ công mỹ nghệ của làng đá Non Nước khi bất kỳ ai đi du lịch ở đây cũng phải trầm trồ khen ngợi và mua về để làm quà lưu niệm cho bạn bè, người thân.]
The souvenir that my grandparents gave me, I felt it was like a spiritual gift and I kept it very carefully because it seemed to be a god of luck to me.

[Món quà lưu niệm mà ông bà tặng, tôi cảm thấy đó như là món quà tinh thần và tôi đã giữ gìn nó rất cẩn thận vì dường như đó là thần may mắn đối với tôi.]

Mẫu số 3: Viết đoạn văn bằng tiếng anh nêu ý nghĩa của một món quà lưu niệm.

Souvenir gifts are one of the important parts in the tourism industry in our country. Therefore, it is very meaningful to the receiver and the giver.

[Món quà lưu niệm là một trong những phần quan trọng trong các ngành du lịch ở nước ta. Chính vì thế, nó rất có ý nghĩa đối với người nhận và người tặng.]

Firstly, when going away or traveling, people often buy souvenirs for relatives and friends. It retains memories and highlights that the giver has set foot in a certain area of ​​its own culture.

Thứ nhất, khi đi chơi xa hay đi du lịch, mọi người thường mua những món quà để kỷ niệm đến người thân và bạn bè. Nó lưu giữ lại những ký ức, những điểm nhấn mà người tặng đã đặt chân tới một vùng nào đó có những nét văn hóa riêng.

Besides, a souvenir is the gift of the givers affection for the recipient. When I personally receive a special souvenir from a friend or relative, I feel that it is not only a product, material, but also brings spiritual, joy and physical value. show feelings for each other.

[Bên cạnh đó, món quà lưu niệm là sự trao gửi tình cảm của người tặng đối với người được nhận. Khi bản thân tôi nhận được một món quà lưu niệm đặt biệt từ một người bạn hoặc một người thân, tôi cảm thấy đó không chỉ là một sản phẩm, vật chất mà nó còn là mang lại giá trị tinh thần, niềm vui và thể hiện tình cảm dành cho nhau.]

In short, souvenirs are not only the movement of giving gifts to each other, it also connects people together and expresses feelings between people.

[Tóm lại, món quà lưu niệm không chỉ là phong trào tặng quà cho nhau, nó còn liên kết con người lại với nhau và thể hiện được tình cảm giữa người với người.]

Lời kết:

Để có một bài văn hoàn chỉnh và hay nhất, bạn nên lồng ghép nhiều chi tiết với những câu từ sắc sảo hơn. Rất hy vọng với 3 đoạn văn mẫu trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài văn viết tiếng anh về món quà lưu niệm tốt nhất. Hãy theo dõi và ủng hộ để chúng mình có động lực chia sẻ thêm nhiều hơn nữa nhé!

XEM THÊM:

Video liên quan

Chủ Đề