Ngôn ngữ chính của malaysia là gì năm 2024

Có một điều thú vị là, khi đặt chân đến một đất nước nào đó, nếu bạn am hiểu hoặc biết một chút về ngôn ngữ ở đó, hành trình khám phá của bạn sẽ trở nên dễ dàng và bản thân cũng nhận được sự yêu mến nhiều hơn. Đó cũng là lý do mà nhiều bạn trẻ, khi đến du lịch Malaysia, đã kịp “bỏ túi” những câu tiếng Malaysia cơ bản và thông dụng nhất hiện nay.

Nét độc đáo của ngôn ngữ Malaysia

Có thể nói, Malaysia là một đất nước xinh đẹp, đa ngôn ngữ và đa văn hóa. Sự đa ngôn ngữ này đến chính từ sự đa văn hóa, một yếu tố tất yếu ở một số các quốc gia như Indonesia, Ấn Độ, Mỹ hay Nigeria. Cũng như ở Việt Nam có tiếng Việt, ở Thái Lan có tiếng Thái thì ở Malaysia, ngôn ngữ chính của họ là tiếng Malay, hay còn gọi là Bahasa Malaysia, gọi tắt là Mã Lai.

Dẫu vậy, ở một khía cạnh khác, nó không hoàn toàn đúng. Bởi trên thực tế, bộ tộc người ở Malaysia trước đây có nguồn gốc không chỉ là người Malay mà còn đến từ Trung Quốc và Ấn Độ. Vì vậy, việc yêu cầu sử dụng một ngôn ngữ khác khiến họ cảm thấy bị phân biệt đối xử, khiến ngôn ngữ Malay từ đó cũng trở nên phức tạp. Để có thể dung hòa được điều đó, chính phủ nước này đã đi đến quyết định là chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đối với người Malaysia vốn có văn hóa Mã Lai, vẫn giữ ngôn ngữ chính của họ là tiếng Mã Lai.

Người Malaysia nói tiếng gì?

Tiếng Mã Lai

Tại đất nước Malaysia, người gốc Ma Lay chiếm đến 64.4%, do đó bạn sẽ thấy hơn một nửa dân số nước này vẫn sử dụng tiếng Mã Lai hằng ngày. Được biết, tiếng Mã Lai là ngôn ngữ chính của hệ Nam Đảo. Nó cũng là ngôn ngữ chính của Indonesia, Malaysia, Brunei và cũng đồng thời là 1 trong bốn ngôn ngữ chính của Singapore.

Tiếng Mã Lai đã từng là ngôn ngữ chính là Malaysia và có đến hơn 40 triệu dân sử dụng tiếng này. Nó có nguồn gốc từ Vương Quốc Hồi Giáo Malacca và Johor khi còn là thời kỳ tiền thuộc địa. Nếu đi sâu vào ngôn ngữ này, bạn sẽ thấy tiếng Mã Lai có cách viết khó, dài tuy nhiên phiên âm lại khá dễ đọc. Để có thể cảm nhận được ngôn ngữ đặc biệt này, bạn hãy đi xuống phố, dạo một vòng quanh các khu chợ, trung tâm sẽ thấy người bản địa nói với nhau bằng tiếng Mã Lai của họ.

Tiếng Hán

Cũng vì lý do bắt nguồn từ văn hóa Trung Quốc nên người Malaysia nói tiếng Hán cũng là một điều dễ hiểu. Hiện nay, người Malaysia gốc Hoa chiếm đến 24% dân số cả nước và giàu hơn nhiều so với các cộng đồng thiểu số khác. Nếu có dịp đến đây, bạn sẽ thấy chủ yếu phương ngữ tiếng Hán của họ là những thứ tiếng như Quảng Đông, Phúc Kiến, Quan Thoại,vv…

Tiếng Tamil

Sau tiếng Hán thì tiếng Tamil cũng là một thứ tiếng được sử dụng khá phổ biến tại đất nước Malaysia. Đó cũng chính là ngôn ngữ cổ lâu đời nhất tại đất nước này và được người dân theo nền văn hóa Ấn độ sử dụng để giao tiếp với nhau. Ngoài ra, bạn còn có thể bắt gặp một số ngôn ngữ Ấn Độ khác ở Malaysia như Malayalam, Telugu, Hindi nhưng Tamil vẫn là đông hơn.

Top những câu tiếng Malaysia thông dụng nhất cho dân du lịch

Những câu tiếng Malaysia để chào hỏi

Chào hỏi luôn là một mỹ tục của không chỉ riêng Việt Nam mà còn là cả hầu hết các quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới. Dẫu cho bạn là du khách đến du lịch tại đất Malaysia, hãy luôn chủ động chào hỏi trong mọi tình huống để thể hiện sự quan tâm, yêu mến đối với đất nước họ. Hơn nữa, chỉ cần bạn nói được một vài câu đơn giản bằng chính ngôn ngữ của họ thì thứ nhận lại được chính là sự quý mến, khích lệ của người dân địa phương.

  • Selamat (Suh-lah-mat): Chào
  • Selamat Pagi (Suh-lah-mat Pag-ee): Chào buổi sáng
  • Selamat Hari Tengah (Suh-lah-mat teen-gah har-ee): Chào buổi chiều
  • Selamat Petang (Suh-lah-mat Puh-tong): Chào buổi tối
  • Terima kasih (te-ree-mah ka-seh): Cảm ơn
  • Siapa nama awak: Bạn tên là gì?
  • Nama saya…: Tôi tên là…
  • Apa Khabar: Bạn khỏe không?
  • Khabar baik: Khỏe, cảm ơn bạn
  • Saya gembira berjumpa awak: Rất vui khi được gặp bạn
  • Cakap Bahasa Inggeris?: Bạn có biết nói tiếng Anh không?
  • Anda datang dari mana?: Bạn đến từ đâu?
  • Saya datang dari Vietnam: Tôi đến từ Việt Nam
  • Selamat jalan (s’la-mat zha-lan): Tạm biệt
  • Ya (yah) / Tidak (tee-dak): Có/ không
  • Sama-sama (saa-ma saa-ma): Không có gì
  • Saya Tak Faham (saa-yah tak faa-haam): Tôi không hiểu

Những câu tiếng Malaysia trong mua sắm, trả giá

Mua sắm là một điều rất phổ biến khi đi du lịch Malaysia, vì nó được mệnh danh là một trong những thiên đường mua sắm của Châu Á. Để có thể thuận lợi cho việc hỏi giá, mặc cả, bạn cần nên biết một số câu thông dụng trong mua sắm như sau:

  • Berapa (phát âm: ber-ah-pah): Bao nhiêu?
  • Mahal (maa-hal): Đắt quá
  • sangat mahal (sanh-get mah-hal): Rất đắt
  • sedikit mahal (she-di-kit mah-hal): Hơi đắt
  • murah (phát âm: moo-rah): Rẻ
  • mahu (phát âm: maaw): Tôi muốn mua nó

Số đếm trong tiếng Malaysia

  • Từ 1 đến 10: 1 – Satu (saa-too), 2 – Dua (doo-aa), 3 – Tiga (tee-gaa), 4 – empat (erm-paat), 5 – Lima (lee-mah), 6 – Enam (er-nam), 7 – Tujuh (too-jooh), 8 – Lapan (laa-pan), 9 – Sembilan (sem-bee-lan), 10 – Sepuluh (se-poo-looh).
  • Từ 11 đến 19: 11 – sebelas; 12 – dua belas; 13 – tiga belas; 14 – empat belas; 15 – lima belas; 16 – enam belas; 17 – tujur belas; 18 – lapan belas; 19 – semilan belas
  • 20 – dua puluh; 21 – dua pulluh satu; 22 – dua puluh dua; 30 – tiga puluh; 40 – empat puluh; 100 – seratus, trăm – ratus, 200 – dua ratus, 1000 – seribu, nghìn – ribu, 2000 – dua ribu, 1 triệu – seruta, 2 triệu – dua ruta, triệu – ruta, tỷ – billion.

Những câu tiếng Malaysia dùng trong nhà hàng, quán bar

Mặc dù ở hầu hết các nhà hàng, quán bar hoặc trung tâm thương mại, tiếng Anh được sử dụng phổ biến và trở thành ngôn ngữ chính thống ở Malaysia. Thế nhưng, ở một số địa điểm, tiếng Mã Lai vẫn được ưa chuộng, nhất là ở các cửa hàng, quán ăn của người bản địa. Do đó, khi order đồ ăn, thức uống, bạn có thể kèm theo một số các yêu cầu khác của mình như sau:

  • Kurang manis (koo-rang maa-nees): Ít ngọt thôi
  • Tanpa gula (tanpa goo-lah): Không đường
  • Kurang ais (koo-raang aa-is): Ít đá
  • Tanpa susu (tan-pa soo-soo): Không sữa
  • Tambah pedas / Kurang pedas (tam-bah pe-das / koo-raang pe-das): Nhiều cay/ ít cay
  • Sedap (se-daap): Ngon
  • Air (ah-yer): Nước

Những cụm từ tiếng Malaysia chỉ dẫn đường đi

Đây cũng cụm từ mà bạn nên học trước khi sang Malaysia, chúng có thể hữu ích trong những trường hợp hỏi đường cũng như yêu cầu người khác. Trong một số trường hợp khác, bạn có thể xác nhận lại lời nói của người đối diện là đúng hay sai.

  • Di mana tandas (dee ma-na tan-das): Cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
  • Belok kanan / Belok kiri (beh-lock kaa-naan / beh-lock kee-ree): Rẽ phải/ rẽ trái
  • Jalan terus (zha-lan te-roos): Đi thẳng
  • Perlahan sikit (per-laa-haan see-keet): Xin hãy đi chậm lại một chút

Một số câu tiếng Malaysia thông dụng khác

Dưới đây là một số câu thông dụng khác bạn có thể sử dụng ở một số các tình huống khi đi du lịch Malaysia. Tùy vào từng hoàn cảnh, bạn hãy sử dụng nó để giao tiếp với người khác hoặc để thể hiện cảm xúc của bản thân.

  • Tolong (toh-long) : Làm ơn
  • Boleh (bow-leh): Có thể
  • Cantik (chan-tek): Đẹp quá!
  • Dah makan (daa-h maa-kan): Bạn đã ăn chưa?
  • Jom (zhom) / Đi thôi

Vậy là những câu tiếng Malaysia cơ bản và thông dụng nhất khi đi du lịch đã được gửi đến bạn rồi. Với sự đa dạng về ngôn ngữ, đa văn hóa, hứa hẹn đây sẽ là một chuyến đi tuyệt vời trong tour hành trình vòng quanh Châu Á của bạn. Nếu bạn yêu thích tiếng Mã Lai, hãy đừng ngần ngại tìm hiểu và học hỏi thêm về ngôn ngữ này nhé, nhất là với những bạn sắp sang đây du lịch hoặc xuất khẩu lao động.

Ngôn ngữ chính thức của Malaysia là gì?

Tiếng Malaysia (tiếng Mã Lai: bahasa Malaysia; Jawi: بهاس مليسيا) hoặc Tiếng Mã Lai Malaysia (tiếng Mã Lai: bahasa Melayu Malaysia) là tên thường dùng cho tiếng Mã Lai sử dụng ở Malaysia (để phân biệt với khẩu ngữ sử dụng ở Indonesia, được gọi là tiếng Indonesia).

Kuala Lumpur nói tiếng gì?

Tiếng Malaysia là ngôn ngữ chính tại Kuala Lumpur.

tiếng Anh là ngôn ngữ thứ mấy của Malaysia?

May mắn thay cho người nước ngoài, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở Malaysia và tiếng Anh được biết đến như một ngôn ngữ thứ hai. Thật dễ dàng để sống ở các khu vực thành thị của Malaysia khi chỉ nói tiếng Anh.

Malaysia viết như thế nào?

Malaysia (phiên âm: Ma-lai-xi-a, còn được gọi là Mã Lai) là một quốc gia quân chủ lập hiến liên bang nằm tại phía nam của khu vực Đông Nam Á.