Hóa mô miễn dịch và ung thư phổi năm 2024

Ngày nay hóa mô miễn dịch (HMMD) đã trở thành một phương pháp hiện đại, rất hữu hiệu và không thể thiếu cho nhà giải phẫu bệnh trong công tác chẩn đoán bệnh đặc biệt là các u ác tính ở mức độ phân tử. Có thể nói việc tìm ra và áp dụng phương pháp này là bước đột phá trong việc chẩn đoán các bệnh ung bướu của thế giới vào cuối thể kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 này. Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế là một trong những cơ sở đầu tiên ở miền Trung – Tây Nguyên áp dụng thành công và đang đưa vào phục vụ bệnh nhân rất hiệu quả phương pháp này.

Ban đầu, phương pháp này được áp dụng chủ yếu để chẩn đoán bệnh, nhưng với việc phát hiện các phân tử sinh học mới thì HMMD không chỉ dừng lại ở công tác chẩn đoán mà còn sử dụng rất hiệu quả cho tiên lượng cũng như điều trị bệnh, đặc biệt là hướng điều trị mới đầy hứa hẹn, đã và đang được tiến hành nghiên cứu, áp dụng vào thực tiễn, có tên gọi điều trị đích “target therapy” đối với các u ác tính. Hóa mô miễn dịch có tên gọi như vậy là bởi vì, trong kỹ thuật này có sự kết hợp của 2 lĩnh vực là miễn dịch và hóa mô. Miễn dịch ở đây là có sự kết hợp kháng nguyên và kháng thể. Người ta dùng các kháng thể đặc hiệu đơn dòng hoặc đa dòng đã biết trước, kết hợp đặc hiệu với kháng nguyên có ở trên tế bào u (màng tế bào, trong bào tương hoặc ở nhân tế bào). Sự kết hợp này nếu có không thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi quang học. Để nhìn thấy chúng cần phải sử dụng hóa chất để nhuộm màu và bộc lộ phức hợp kháng nguyên - kháng thể (nếu có), thường được làm ở ngay trên mô ung thư (hóa mô).

Ý NGHĨA CỦA HMMD TRONG CHẨN ĐOÁN CÁC KHỐI U

1. Giúp chẩn đoán:

- Xác định nguồn gốc u không biệt hoá

- Giúp chẩn đoán phân biệt giữa các tổn thư­ơng gần giống nhau: u lành hay ác tính, u là của cơ quan nào. Trong thực tế, hình ảnh của tổn thương rất giống nhau, đôi khi rất khó để khẳng định tổn thương của bệnh nhân là lành tính hay ác tính, tổn thương này là của cơ quan nào nếu tổn thương nằm ở vị trí giao thoa hay u đã xâm lấn 2 hay nhiều cơ quan kề nhau.

2. Xác lập sự hiện diện một đặc tính chức năng

3. Giúp phân loại u lymphô ác tính

4. Định hư­ớng nguồn gốc của di căn. Khi bệnh nhân nhập viện được chẩn đoán với tổn thương di căn ở vị trí nào đó, tuy nhiên không phải lúc nào u nguyên phát cũng được xác định chắc chắn. HMMD giúp xác định u nguyên phát đó để điều trị cho bệnh nhân.

5. Xác định sự hiện diện của một yếu tố tiên lư­ợng

6. Sự biểu lộ đích điều trị

7. Sự bộc lộ protein của virut

8. Nghiên cứu khoa học

Sơ đồ 1. Các dấu ấn miễn dịch cơ bản để phân loại u

Hóa mô miễn dịch và ung thư phổi năm 2024

Điều cần lưu ý, mặc dù HMMD cho thấy có rất nhiều lợi ích, tuy nhiên chưa có một dấu ấn miễn dịch nào là đặc hiệu để khẳng định 100% tổn thương là lành hay ác tính, cho đến nay để chẩn đoán tổn thương là lành tính hay ác tính cơ bản vẫn phải dựa vào hình ảnh mô bệnh học nhuộm H.E thường quy. Các trường hợp khó chẩn đoán là lành tính hay ác tính, hoặc để phục vụ các mục đích khác như để tiên lượng, xác định các đích định hướng điều trị bệnh... thì việc chỉ định áp dụng HMMD là cần thiết trên cơ sở phân tích đầy đủ và chi tiết chẩn đoán mô bệnh học nhuộm H.E thường quy, kết hợp các thông tin lâm sàng và các xét nghiệm khác. Mặt khác, việc thực hiện kỹ thuật HMMD được tự động hóa, tuy nhiên cần chỉ định các dấu ấn nào cũng như chẩn đoán là bệnh gì thì vẫn phải được đọc chẩn đoán trực tiếp bởi bác sĩ giải phẫu bệnh, vì vậy vẫn phải cần có đội ngủ bác sĩ chuyên ngành có trình độ và kinh nghiệm.

Trải qua hơn 3 năm triển khai và đi vào hoạt động, hiện nay Khoa Giải phẫu bệnh – Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế đã được trang bị máy hiện đại để thực hiện kỹ thuật HMMD thế hệ mới nhất, tự động, theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), nhằm chẩn đoán bệnh một cách nhanh chóng, chính xác, phục vụ cho tiên lượng và định hướng điều trị cho hầu hết các loại ung bướu. Bệnh viện có đầy đủ các dấu ấn miễn dịch và đặc biệt có đội ngủ bác sĩ, kỹ thuật viên tâm huyết, trình độ cao để thực hiện tốt kỹ thuật HMMD này. Là cơ sở uy tín, được bệnh nhân yêu quý và tin tưởng.

Hóa mô miễn dịch là kỹ thuật giúp phân loại và xác định các loại tế bào, cũng như các yếu tố sinh học khác nhau trong mẫu mô. Nó rất hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh, phân loại ung thư, đánh giá mức độ ác tính của u bướu, và định rõ điểm xuất phát của các loại u ác tính. Đồng thời, nó cũng có thể giúp xác định mô hình điều trị hiệu quả nhất cho từng loại u ác tính.

Hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry - IHC) là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để xác định và đánh giá sự hiện diện và đặc điểm của các phân tử, protein, hoặc các tế bào cụ thể trong mẫu mô hoặc mẫu tế bào. Phương pháp này sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện và gắn kết với các phân tử mục tiêu trong mẫu mô. Khi kết hợp với kỹ thuật nhuộm hoặc gắn dấu, các phản ứng này cho thấy sự hiện diện và vị trí của các phân tử hoặc protein cụ thể trong mẫu mô thông qua việc tạo ra các dấu hiệu có thể được quan sát dưới kính hiển vi.

Hóa mô miễn dịch là gì?

Phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch là một phương tiện phổ biến được áp dụng để phát hiện tế bào bị bệnh trong cơ thể, đặc biệt là tế bào ung thư. Phương pháp này kết hợp hóa chất với phản ứng miễn dịch để quan sát sự hiện diện của các kháng nguyên ung thư trong mẫu mô bệnh phẩm. Thông thường, những kháng nguyên này không hiển thị rõ dưới dạng sinh học có thể quan sát trực tiếp. Do đó, bằng cách "nhuộm" chúng với kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang hoặc miễn dịch men, các chuyên gia y tế có thể dễ dàng nhận diện chúng dưới kính hiển vi.

Hóa mô miễn dịch và ung thư phổi năm 2024
Phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch dưới kính hiển vi

Phương pháp nhuộm hóa mô sinh học dựa trên sự tương tác giữa các kháng nguyên cụ thể có trong mô hoặc tế bào với các kháng thể tương ứng. Đây là một công cụ quan trọng để xác định bệnh lý ung thư. Quá trình hóa mô miễn dịch thường bắt đầu bằng việc chuẩn bị mẫu mô từ khối nến giải phẫu, sau đó cắt mỏng và tiến hành các bước nhuộm theo trình tự nhất định.

Cụ thể, quy trình này thường bao gồm các bước sau: trước hết, bộc lộ kháng nguyên trong mẫu mô; tiếp theo, ủ với kháng thể đặc hiệu thứ nhất; sau đó, tiếp tục ủ với kháng thể thứ hai; tiếp theo là nhuộm với chất chỉ thị màu như DAB hoặc AEC để tạo ra tín hiệu màu; cuối cùng, sử dụng nhuộm Hematoxylin và quan sát dưới kính hiển vi thông thường để đánh giá kết quả.

Hóa mô miễn dịch đã trở thành một công cụ thông dụng trong giải phẫu bệnh học và phẫu thuật, cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về tình trạng ung thư và các bệnh lý khác liên quan đến biểu hiện của các kháng nguyên cụ thể trong mô hoặc tế bào.

Hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán bệnh nhân ung thư

Phương pháp hóa mô miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác loại ung thư và nguồn gốc của các tế bào trong các u biểu mô khác nhau. Nó sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phân biệt, không biệt hóa các loại tế bào khác nhau như tế bào biểu mô, trung mô, limpho, sắc tố và thần kinh nội tiết.

Hóa mô miễn dịch và ung thư phổi năm 2024
Phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch trong xác định chính xác loại ung thư

Công cụ này cũng hỗ trợ trong việc xác định các loại ung thư biểu mô di căn mà nguồn gốc không rõ ràng, ung thư trung mô (sarcoma), cũng như giúp phân loại các loại ung thư từ hệ thống tế bào lympho như ung thư lympho không Hodgkin, trong đó có loại tế bào B, tế bào T và các phân nhóm khác nhau.

Hóa mô miễn dịch cung cấp thông tin về các dấu hiệu sinh học trên tế bào u trong một số loại ung thư nhất định như bướu tế bào mầm hay bướu gan tụy. Nó cũng hỗ trợ xác định các thụ thể nội tiết của tế bào u như ER (Estrogen), PR (Progesterone) trong ung thư vú và ung thư tuyến nội mạc tử cung. Đồng thời, phương pháp này cũng giúp xác định các biểu hiện gen quá mức trong tế bào u, chẳng hạn như Her2, EGFR, trong ung thư vú, dạ dày và phổi.

Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ xác định chỉ số tăng sinh của tế bào u như Ki67, giúp đánh giá mức độ ác tính của ung thư. Hóa mô miễn dịch cũng có vai trò trong việc phát hiện nhiễm trùng và virus như Hepatitis B, Herpesviruses, Adenoviruses, Epstein-Barr Virus, HIV, vi trùng như Helicobacter Pylori (HP), cũng như tổn thương dạng nhú của vú và bướu tuyến nước bọt.

Nó hỗ trợ chẩn đoán phân biệt u lành hoặc ác tính và xác định cơ quan mà u đó xuất phát. Bởi vì hình ảnh của tổn thương thường rất giống nhau, đôi khi rất khó để phân biệt u lành và u ác tính, cũng như xác định tổn thương thuộc cơ quan nào, đặc biệt khi tổn thương nằm ở vị trí giao thoa hoặc xâm lấn nhiều cơ quan gần nhau.

Hóa mô miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại các u lympho ác tính và xác định nguồn gốc của ung thư di căn, đặc biệt đối với bệnh nhân nhập viện có tổn thương di căn ở vị trí không rõ ràng, giúp xác định nguồn gốc của u nguyên phát để điều trị cho bệnh nhân.

Hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Phương pháp hóa mô miễn dịch không chỉ giúp xác định sự hiện diện của yếu tố tiên lượng mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra dự đoán hiệu quả về điều trị. Nó cung cấp thông tin quan trọng giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân dựa trên từng tình huống cụ thể.

Hóa mô miễn dịch và ung thư phổi năm 2024
Phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất

Hóa mô miễn dịch đã chứng minh được hiệu quả trong điều trị bệnh, đặc biệt là trong các hướng điều trị mới tiềm năng. Một trong những hướng tiếp cận đang được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi gọi là "targeted therapy" (điều trị đích hướng) dành cho các u ác tính.

Trong lĩnh vực ung thư, quyết định về điều trị yêu cầu sự chính xác trong phân tích bệnh lý. Cách tiếp cận điều trị ung thư thường phụ thuộc vào loại tế bào của từng loại u, vì mỗi loại ung thư sẽ phản ứng khác nhau với các phương pháp điều trị. Có những loại có thể phản ứng tốt với phẫu thuật, trong khi loại khác có thể phản ứng tốt với hóa trị hoặc xạ trị. Còn loại khác có thể yêu cầu một hệ thống điều trị phức tạp, kết hợp giữa phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

Áp dụng hóa mô miễn dịch vào quá trình chẩn đoán ung thư đòi hỏi sự chính xác và chuẩn xác. Việc xây dựng quy trình chuẩn trong phòng xét nghiệm, việc thực hiện kỹ thuật nhuộm yêu cầu kiến thức và kinh nghiệm, cùng với việc đảm bảo chất lượng cao trong quá trình nhuộm là điều cần thiết. Mỗi lần nhuộm cần có mẫu chứng để đảm bảo độ tin cậy và chính xác của kết quả.