Lay on nghĩa là gì
Thêm vào từ điển của tôi danh từ bài thơ ngắn, bài vè ngắn (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ (thơ ca) tiếng chim, hót vị trí, phương hướng đường nét (của bờ sông bờ biển) (từ lóng) công việc that doesn't belong to my lay cái đó không phải việc của tôi động từ xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
to lay one's hand on someone's shouldder để tay lên vai ai
to lay a child to sleep đặt đứa bé nằm ngủ
to lay the foundation of socialism đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
to lay a plant bố trí một kế hoạch
to lay a plot sắp đặt một âm mưu bày, bày biện
to lay the table for dinner bày bàn ăn làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
the rains has laid the dust mưa làm lắng bụi xuống
to lay someone's doubts làm ai hết nghi ngờ làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
the storm laid the corps bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn trình bày, đưa ra
to lay the facts before the Commitee trình bày sự việc trước uỷ ban quy (tội), đỗ (lỗi)
to lay all the blame on someone quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai bắt phải chịu, đánh (thuế)
to lay heavy taxes on something đánh thuế nặng vào cái gì trải lên, phủ lên
to lay a floor with a carpet trải thảm lên sàn đánh, giáng (đòn)
to lay hard blows giáng những đòn nặng nề đánh cược
to lay that... đánh cược răng... hướng (đại bác) về phía đẻ (chim)
hens lay eggs gà mái đẻ trứng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với nằm đánh cược đẻ trứng (gà)
to lay aside one's sorrow gác nỗi buồn riêng sang một bên dành dụm, để dành
to lay aside money for one's old age dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già bỏ, bỏ đi
to lay aside one's old habits bỏ những thói quen cũ đi cất (rượu) vào kho hạ bỏ
to lay down one's arms hạ vũ khí, đầu hàng chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
to lay down land in (to, under, with) grass chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ hy sinh
to lay down one's life for the fatherland hy sinh tính mệnh cho tổ quốc đánh cược, cược
to lay down on the result of the race đánh cược về kết quả cuộc chạy đua sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay down a railway bắt đầu xây dựng một đường xe lửa đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
I lay it down that this is a very intricate question tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
to lay on hard blows giáng cho những đòn nặng nề rải lên, phủ lên, quét lên
to lay on plaster phủ một lượt vữa, phủ vữa lên đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) trình bày, phơi bày, đưa ra trải ra liệm (người chết) tiêu (tiền) (từ lóng) giết dốc sức làm
to lay oneself out nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) lợi dụng tính từ không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục không chuyên môn
lay opinion ý kiến của người không chuyên môn Cụm từ/thành ngữ
to lay aside gác sang một bên, không nghĩ tới
to lay aside to lay before trình bày, bày tỏ
to lay aside to lay down đặt nằm xuống, để xuống
to lay for (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
to lay in dự trữ, để dành
to lay off (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
ngừng (làm việc) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
to lay on đánh, giáng đòn
to lay out sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
to lay over trải lên, phủ lên
to lay about one đánh tứ phía
to lay one's bones gửi xương, gửi xác ở đâu
to lay somebody by the heels (xem) heel
to lay captive bắt giữ, cầm tù
to lay one's card on the table (xem) card
to lay fast nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
to laythe fire xếp củi để đốt
to lay great store upon (on) someone đánh giá cao ai
to lay hands on (xem) hand
to lay heads together (xem) head
to lay hold of (on) nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
to lay it on thick (xem) thick
to lay an information agaisnt somebody đệ đơn kiện ai
to lay one's hope on đặt hy vọng vào
to lay under contribution (xem) contribution
to lay stress on nhấn mạnh
to lay something to heart (xem) heart
to lay to rest (to sleep) chôn
to lay under an obligation làm cho (ai) phải chịu ơn
to lay under necessity bắt buộc (ai) phải Từ gần giống play player play-girl clay playground |