Hệ thống tiêu thoát nước thải tiếng anh là gì

Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ chất ô nhiễm ra khỏi nước thải như nước thải hộ gia đình, thương mại và cơ quan. Nó bao gồm các quá trình vật lý, hóa học, và sinh học để loại bỏ các chất ô nhiễm và sản xuất nước thải được xử lý an toàn với môi trường.

Hệ thống tiêu thoát nước thải tiếng anh là gì

1. Xử lý nước thải tiếng anh là gì?

Xử lý nước thải tiếng anh là wastewater treatment /ˈweɪˌstwɔtər ˈtritmənt/

Ví dụ:

  • Xử lý nước thải từ dệt nhuộm: Treatment of waste water from bleacheries.
  • Sơ đồ công nghệ Xử lý nước thải bệnh viện: Technology diagram of domestic wastewater treatment.
  • Tất cả các loại xử lý nước thải công nghiệp: All kinds of industrial wasterwater treatment.
  • Hệ thống xử lý nước thải: Domestic wastewater treatment system.

2. Từ vựng kỹ thuật về môi trường và nước thải (349+ từ tiếng anh)

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

DỊCH SANG TIẾNG ANH

1

Mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại

Absorption field

2

(sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ

Absorption/absorbent

3

Lắng đọng axit

Acid deposition

4

Mưa axit

Acid rain

5

Vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ

Acid-forming bacteria

6

Than hoạt tính

Activated carbon

7

Bùn hoạt tính

Activated sludge

8

Hồi lưu bùn hoạt tính

Activated sludge return

9

Bùn hoạt tính thải bỏ

Activated sludge waste

10

Độc tính cấp

Acute toxicity

11

(sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ

Adsorption/adsorbent/adsorbate

12

Xử lý bậc cao

Advanced treatment

13

Sục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước]

Aeration

14

Bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí

Aeration tank

15

Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

Aerobic attached growth treatment process

16

Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám

Aerobic attached-growth treatment process

17

Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng

Aerobic suspended-growth treatment process

18

Sol khí - hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí.

Aerosol

19

Máy nén không khí

Air compressors

20

Hệ thống xử lý nước thải

Waste water treatment system

21

Thiết bị phân phối khí

Air diffuser

22

Ô nhiễm không khí

Air pollution

23

Kiểm soát ô nhiễm không khí

Air pollution control

24

Chất lượng không khí

Air quality

25

Chỉ số chất lượng không khí

Air quality index

26

Quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí

Air stripping

27

Bơm (nước, nước thải) dùng khí

Airlift

28

Tảo

Algae

29

Nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo

Algal bloom

30

(có tính) kiềm

Alkaline

31

Độ kiềm

Alkalinity

32

Phèn nhôm (nhôm sulfat)

Alum

33

Không khí xung quanh

Ambient air

34

Ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn)

Ammonification

35

Kỵ khí

Anaerobic

36

Phân hủy bùn kỵ khí

Anaerobic sludge digestion

37

Nuôi trồng thuỷ sản

Aquaculture

38

(thuộc về) nước

Aquatic

39

Kênh dẫn nước

Aqueduct

40

Khả năng tự làm sạch (của vực nước)

Assimilative capacity

41

Bình phụ; thùng phụ

Auxiliaty tank

42

Nước thải rửa ngược

Backwash wastewater

43

Thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải]

Bag house

44

Song chắn rác

Bar rack, bar screen

45

Bể, lưu vực [sông]

Basin

46

Vi khuẩn

Baterium/bacteria

47

(thuộc về) đáy

Benthic

48

Nhu cầu oxy sinh hóa

Biochemical oxygen demand (BOD)

49

Đa dạng sinh học

Biodiversity

50

Lọc sinh học

Biofiltration

51

Xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học

Biological nutrient removal

52

Nồi hơi

Boiler

53

Clo hóa điểm tới hạn

Breakpoint chlorination

54

Cháy

Burn

55

Bình xả

Catch tank

56

Bùn nén cơ khí

Centrifugal thickened sludge

57

Ly tâm

Centrifuge

58

Bình nạp

Charging tank

59

(thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất

Chemical

60

Nhu cầu oxy hóa học

Chemical oxygen demand (COD)

61

Bể tiếp xúc clo

Chlorination contact chamber

62

Thiết bị lắng, bể lắng

Clarifier

63

Làm trong, lắng

Clarify

64

Bể lắng, bể thanh lọc

Clarifying tank

65

(sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ

Coagulation/coagulant

66

Thu gom

Collect

67

Bình góp, bình thu

Collecting tank

68

Hạt keo

Colloids

69

Hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa)

Combined sewer

70

Đốt

Combust

71

Thiết bị chắn kết hợp nghiền rác

Comminutor

72

Thiết bị nghiền nhỏ

Commutation

73

Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn

Compartmented tank

74

Thành phần

Composition

75

Ủ [chất thải rắn]

Composting

76

Ngưng tụ

Condensation

77

Chất nhiễm bẩn

Contaminant

78

Sự nhiễm bẩn

Contamination

79

Kiểm soát

Control

80

Chuyển hoá

Conversion

81

Thiết bị xyclon [xử lý bụi]

Cyclone separator

82

Khử/tách clo

Dechlorination

83

Sự phân hủy

Decomposition

84

(sự, quá trình) khử nitrat

Denitrification

85

(sự, quá trình) loại oxy

Deoxygenation

86

Bể lắng bùn

Depositing tank

87

Khử mặn, loại muối

Desalinization

88

Bể tự hoại

Destritus tank

89

Loại nước, làm khô

Dewater

90

(sự, quá trình) phân hủy

Digestion

91

Bể nhúng (để xử lý)

Dip tank

92

Thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy)

Discharge

93

Khử trùng/chất khử trùng

Disinfection/disinfectant

94

Thải bỏ

Disposal

95

Oxy hòa tan

Dissolved oxygen (DO)

96

Nước thải sinh hoạt

Domestic wastewater

97

Thùng định lượng

Dosing tank

98

Kênh dẫn nước, cống thoát nước

Drainage

99

Cấp nước sinh hoạt

Drinking water supply

100

Hệ sinh thái

Ecosystem

101

Tác động, ảnh hưởng

Effect

102

Dòng ra, đầu ra [hệ xử lý]

Effluent

103

Dẫn nước đã xử lý ra hồ

Effluent to lake

104

Độ dẫn điện

Electrical conductivity

105

Thiết bị lọc bụi tĩnh điện

Electrostatic precipitator

106

Tháp nước, đài nước

Elevated tank

107

Tách bỏ, loại trừ

Eliminate

108

Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu

Emergency tank

109

Phát thải

Emission

110

Hệ số phát thải

Emission factor

111

Kỹ thuật

Engineering (n)

112

Môi trường

Environment

113

Đánh giá môi trường

Environmental assessment

114

Sức khoẻ môi trường

Environmental health

115

Vệ sinh môi trường

Environmental hygiene/sanitation

116

Đánh giá tác động môi trường

Environmental impact assessment (EIA)

117

Bảo vệ môi trường

Environmental protection

118

Bay hơi

Evaporate/evaporation

119

Bùn dư

Excess sludge

120

Thùng xả, thùng thải; ống xả

Exhaust tank

121

Bình giảm áp; thùng giảm áp

Expansion tank

122

Túi lọc vải [xử lý bụi]

Fabric filter

123

Tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí)

Facultative

124

Mỡ

Fat / grease

125

Acid béo

Fatty acid

126

Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu

Feed tank

127

Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc

Filter

128

Có thể lọc được [chất rắn]

Filterable

129

Nước đã lọc

Filtered water

130

Lọc

Filtration

131

Nước cấp cho bể lọc

Filtration supply water

132

Bể lắng cuối

Final sedimentation tank

133

Đốt [trực tiếp trên ngọn lửa]

Flaring

134

Bình có phao, thùng có phao

Float tank

135

Bông cặn

Floc

136

(sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông

Flocculation/flocculant

137

Tuyển nổi

Flotation

138

Chảy; lưu lượng

Flow

139

Điều hoà lưu lượng

Flow equalization

140

Bể nước chảy

Flowing water tank

141

Lưu lượng [nước sông, nước thải]

Flowrate

142

Flo hóa

Fluoridation

143

Không khí sạch

Fresh air

144

Nước ngọt

Fresh water

145

Thay thế nhiên liệu

Fuel substitution

146

Đường dẫn khí tới nồi đun

Gas line to boiler

147

Khí hóa

Gasify/gasification

148

Bình góp, bể góp

Gathering tank

149

Bình đong, thùng đong

Gauging tank

150

Phát sinh

Generate/generation

151

Tách bằng trọng lực

Gravity separation

152

Bùn nén trọng lực

Gravity thickened sludge

153

Thiết bị hớt dầu, mỡ

Grease skimmer

154

Nước xám - nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa

Greywater

155

Hố lắng cát

Grit chamber

156

Lắng cặn

Grit settling

157

Bể chứa xây kiểu ngầm

Ground reservoir :

158

Nước dưới đất, nước ngầm

Ground water

159

Sử dụng, xử lý

Handle/handling

160

Độ cứng

Hardness

161

Chất thải nguy hại

Hazardous waste

162

Két nước có áp

Head tank

163

Tổn thất áp lực

Headloss

164

Làm khô bằng nhiệt

Heat drying

165

Gia nhiệt

Heating

166

Thùng chứa, thùng gom

Holding tank

167

Nước làm ẩm

Humidifying water

168

Mùn

Humus

169

Tải trọng thủy lực

Hydraulic loading rate

170

Thời gian lưu thủy lực

Hydraulic retention time (HRT)

171

Thủy điện

Hydroelectric power

172

Lớp không thấm, lớp chống thấm

Impermeable layer

173

Tách bằng sục khí

Impingement separator

174

Đốt, thiêu đốt

Incineration

175

Chỉ số

Index

176

Chỉ thị

Indicator

177

Vệ sinh công nghiệp

Industrial hygiene

178

An toàn công nghiệp

Industrial safety

179

Nước thải công nghiệp

Industrial wastewater

180

Dòng vào, đầu vào [hệ xử lý]

Inffluent

181

Thấm, lọc

Infiltration

182

Giếng phun

Injection well

183

Trao đổi ion

Ion exchange

184

Tách, cô lập

Isolation

185

Bảo hộ lao động

Labor protection

186

Thải bỏ vào đất

Land disposal

187

Bãi chôn rác

Landfill

188

Nước rỉ [bãi rác]

Leachate

189

Rò rỉ, thấm

Leaching

190

Hoá lỏng

Liquefaction

191

Nước chăn nuôi

Livestock water

192

Tải lượng

Loading

193

Tải trọng

Loading rate

194

Dầu bôi trơn

Lube oil

195

Thiết bị tách bằng từ

Magnetic saperator

196

Nồng độ ô nhiễm tối đa

Maximum contaminant level (MCL).

197

Trao đổi chất

Metabolism

198

Trao đổi chất vi sinh vật

Microbial metabolism

199

Vi sinh vật

Microorganisms

200

Bùn đã khuấy trộn

Mixed sludge

201

Chất thải rắn đô thị

Municipal solid waste (MSW)

202

Nước thải đô thị

Municipal wastewater

203

Nguồn phân tán, nguồn không điểm

Non-point source (NPS)

204

Thẩm thấu

Osmosis

205

Dòng ra

Out let

206

Điểm thải

Outfall

207

Dòng tràn

Over flow

208

(sự, quá trình) oxy hóa

Oxidation

209

Nhu cầu oxy

Oxygen demand

210

Tháp phun có lớp đệm cố định

Package-bed scrubber

211

Kích thước hạt, cỡ hạt

Particle size

212

Hạt rắn

Particulate

213

Chất rắn, bụi

Particulate matter, dust

214

Lưu lượng cực đại hay cực tiểu

Peak flow

215

Độ thấm

Permeability

216

Các quá trình xử lý hóa lý

Physico-chemical treatment processes

217

Tháp rửa khí dùng đĩa

Plate scrubber

218

Sự nhiễm độc, chất độc

Poison

219

Chất gây ô nhiễm, tác nhân gây ô nhiễm

Pollutant

220

Sự ô nhiễm

Pollution

221

Ngăn ngừa ô nhiễm

Pollution prevention

222

Độ xốp

Porosity

223

Nước uống

Potable water

224

Bể lắng; thùng lắng

Precipitation tank

225

Kết tủa, sa lắng

Precipitation

226

Xử lý sơ bộ

Preliminary treatment

227

Bảo quản

Preservation

228

Phân hủy cấp 1

Primary digestion

229

Bể lắng sơ cấp

Primary sedimentation tank

230

Lắng cặn cấp 1

Primary settling

231

Xử lý nước thải sơ cấp

Primary wastewater treatment

232

Thùng mồi nước, két mồi nước

Priming tank

233

Cải tiến quá trình

Process modification

234

Song chắn rác

Protective coarse bar screen

235

Sức khoẻ cộng đồng

Public health

236

Cấp nước công cộng

Public supply

237

Sử dụng nước cấp công cộng

Public water use

238

Máy bơm

Pump

239

Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác

Pump strainer

240

Trạm bơm

Pumping station

241

Nhiệt phân

Pyrolysis

242

Thiết bị phân tích chất lượng

Quality analyzer

243

Kiểm tra chất lượng

Quality control

244

Cải thiện môi trường

Quality improvement

245

Quản lý chất lượng

Quality management

246

Lập kế hoạch chất lượng

Quality planning

247

Bể lọc nhanh

Rapid filter

248

Bùn thô

Raw sludge

249

Thiết bị phản ứng , bể phản ứng

Reactor

250

Dòng tuần hoàn

Recycle flow

251

Nước tận dụng lại

Recycled water

252

Bình cấp liệu; thùng cấp liệu

Regulating tank

253

Buồng thải

Rejection tank

254

Loại, tách, xử lý

Remove/removal

255

Bể chứa nước sạch

Reservoir

256

Chất thải rắn từ khu dân cư

Residential solidwaste

257

Dòng/lưu lượng tuần hoàn

Return flow

258

Bùn tuần hoàn

Return sludge

259

Tái sử dụng

Reuse

260

Thẩm thấu ngược

Reverse osmosis (RO)

261

Đánh giá rủi ro

Risk assessment

262

Nước chảy tràn bề mặt

Runoff

263

Nước mặn

Saline water

264

Lấy mẫu

Sampling

265

Thùng cát

Sand tank

266

Bãi chôn lấp hợp vệ sinh

Sanitary lanfill

267

Chắn rác

Screen

268

Váng bọt

Scum

269

Phân hủy cấp 2

Secondary digestion

270

Xử lý nước thải bậc 2

Secondary wastewater treatment

271

Cặn lắng, trầm tích

Sediment

272

Thùng lắng

Sediment tank

273

(sự, quá trình) lắng

Sedimentation

274

Bể lắng

Sedimentation tank/settling tank

275

Bình tự hàn kín

Self-sealing tank

276

Bình tách, bình lắng

Separating tank

277

Hố rác tự hoại; hố phân tự hoại

Septic tank

278

Buồng lắng

Settling chamber

279

Nước cống

Sewage

280

Bể lắng nước thải

Sewage tank

281

Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt

Sewage treatment plant

282

Sự thiếu hụt

Shortage

283

Đất bùn

Silt

284

Bể lắng mùn khoan

Slime tank

285

Bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải)

Sludge

286

Tiêu hủy bùn

Sludge disposal

287

Lọc ép và làm khô bùn

Sludge filter pressing and drying

288

Khí bùn

Sludge gas

289

Thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan

Slurry tank

290

Sương khói

Smog

291

Khói

Smoke

292

Đóng rắn

Solidification

293

Chất tan

Solute

294

Dung dịch

Solution

295

Dung môi

Solvent

296

Phân loại

Sorting

297

Kiểm soát nguồn thải

Source control

298

Độ dẫn riêng

Specific conductance

299

Tưới phun

Spray irrigation

300

Nước tù đọng

Stagnent water = standing water

301

Lưu trữ

Storage

302

Thùng chứa rác

Storage container

303

Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ

Storage tank

304

Cống dẫn nước bề mặt

Storm sewer

305

Dòng chảy

Stream

306

Bể chứa nước xà phòng

Suds tank

307

Bể hứng; hố nước rác, bể phân

Sump tank

308

Lớp chất lỏng bề mặt

Supernatant liquor

309

Hồi lưu chất lỏng bề mặt

Supernatant liquor return

310

Bể cấp liệu; bể cung cấp

Supply tank

311

Ứng suất bề mặt, sức căng bề mặt

Surface tension

312

Nước mặt

Surface water

313

Buồng điều áp

Surge tank

314

Chất rắn lơ lửng

Suspended solids

315

Buồng điều áp có máng thoát

Tailrace surge tank

316

Nhiệt độ

Temperature

317

Phân hủy nhiệt

Thermal destruction

318

Nhà máy nhiệt điện

Thermoelectric power

319

Nước ra khỏi thiết bị nén bùn

Thickener effluent

320

Làm đặc, tách nước

Thickening

321

Độc hại

Toxic/poisonous

322

Khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)

Transmissibility (ground water)

323

Thoát hơi nước

Transpiration

324

Nước sau xử lý

Treated water

325

Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II

Treated water pumping station

326

Xử lý

Treatment

327

Phương pháp xử lý

Treatment method

328

Nhà máy / trạm / xưởng xử lý

Treatment plant

329

Hệ thống xử lý

Treatment system

330

Lọc sinh học nhỏ giọt

Trickling filter

331

Độ đục

Turbidity

332

2 giai đoạn phân hủy

Two stage digestion

333

Bể chứa ngầm (dưới đất)

Underground storage tank

334

Chất thải rắn đô thị

Urban solid waste

335

Bình chân không; thùng chân không

Vacuum tank

336

Thông gió

Ventilation

337

Tháp phun tốc độ cao

Venturi scrubber

338

Xử lý nước thải

Waste water treatment

339

Nhà máy xử lý nước thải

Waste water treatment plant

340

Nước thải

Wastewater

341

Tầng chứa nước

Water bearing stratum (aquifer, aquafer)

342

Chu trình nước

Water cycle, hydrologic cycle

343

Ô nhiễm nước

Water pollution

344

Chỉ số chất lượng nước

Water quality index (WQI)

345

Chất lượng nước

Water quality

346

Tài nguyên nước

Water resources

347

Thùng nước, bể nước, xitéc nước

Water tank

348

Bể trữ nước

Water-storage tank

349

Oxy hoá

Wet oxidation

350

Tháp rửa khí kiểu ướt

Wet scrubber

Hy vọng với những thông tin bên trên sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi: "xử lý nước thải tiếng anh là gì?". Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết, hẹn gặp bạn ở những chủ đề tiếp theo.

Hệ thống thu gom nước thải tiếng Anh là gì?

Waste water treatment plan / Waste water treatment system Hiện nay Tiếng Anh đang khá phổ biến với hầu hết các ngành nghề, và với nhiều ưu thế hơn khi nắm bắt ngoại ngữ một cách thông thạo trong quá trình quản lý, vận hành một hệ thống xử lý nước thải.

Ngành cấp thoát nước trong tiếng Anh là gì?

Ngành cấp thoát nước: water supply studies hoặc water supply sector.

Hở van xả cản tiếng Anh là gì?

Van xả đáy (Tiếng anh: Bottom Discharge Valve) hay còn được gọi là van xả cặn, van xả đáy lò hơi. Đây là thiết bị được sử dụng để lắp đặt trên các bể chứa, lò hơi, hệ thống đường ống dẫn khí, hơi, xăng dầu, nước đa dụng…

Con thú tiếng Anh là gì?

Côn thu với tên tiếng anh là Reduced hay còn gọi là côn hạ bậc, đầu nối chuyển bậc, bạc chuyển bậc, côn đồng tâm,…