Granting là gì

Should Be Granted To Là Gì: Nghĩa của từ Grant - Từ điển Anh - Việt

  1. Home
  2. Should Be Granted To Là Gì
  3. Should Be Granted To Là Gì: Nghĩa của từ Grant - Từ điển Anh - Việt

Granting là gì

Tag:Should Be Granted To Là Gì

Thông dụng

Danh từ

Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho

Trợ cấp
to make a grant to somebodytrợ cấp cho ai a student granthọc bổng sinh viên

Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)

(pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước

Ngoại động từ

Cho, ban, cấp
to grant a favourgia ơn, ban ơn to grant somebody a permission to do somethingcho phép ai làm việc gì

chấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)
a company has the right to grant a lease một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuê

Thừa nhận, công nhận
the government doesn't grant the private land ownershipchính phủ không công nhận quyền tư hữu đất đai to take sth for grantedcho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên

Hình thái từ

  • V-ing: Granting
  • V-ed: Granted

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự phụ cấp

sự trợ cấp

Kỹ thuật chung

ban

sự cấp

sự cấp bằng

sự chấp nhận

Kinh tế

ban cấp

chứng thư chuyển nhượng (tài sản)

nhượng
condition of grantđiều kiện nhượng lại grant of franchisesự nhượng đặc quyền khai thác grant of usersự nhượng lại của người sử dụng

sự ban cấp

sự cho

sự chuyển nhượng

sự tặng dữ

tặng khoản

tặng vật

tiền trợ cấp
death granttiền trợ cấp mai táng project granttiền trợ cấp cho dự án research granttiền trợ cấp nghiên cứu khoa học specific granttiền trợ cấp chuyên dùng state granttiền trợ cấp của nhà nước

trợ cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admission , allocation , allotment , alms , appropriation , assistance , award , benefaction , bequest , boon , bounty , charity , concession , contribution , dole , donation , endowment , fellowship , gratuity , handout , lump , present , privilege , reward , scholarship , stipend , subsidy , accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , presentation , subvention , alienation , assignment , conveyance , transfer , transferal , cession , gift

verb
accede , accept , accord , acknowledge , acquiesce , admit , agree to , allocate , allot , assign , assume , avow , award , bestow , bless , cede , come across , come around , come through , concede , confer , consent to , convey , donate , drop , gift with , give , give in , give out , give the nod , give thumbs-up , go along with , impart , invest , own , own up , permit , present , profess , relinquish , shake on , sign off on , sign on * , stake , suppose , surrender , transfer , transmit , vouchsafe , yield , deed , make over , sign over , confess , allow , cary , code , comply , deign

Từ trái nghĩa

verb
condemn , deny , refuse , veto

Tag: Should Be Granted To Là Gì

Từ điển: Thông dụng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế

Should Be Granted To Là Gì

Source : tratu.soha.vn