Granting là gì
Ngày đăng:
13/10/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
23
Should Be Granted To Là Gì: Nghĩa của từ Grant - Từ điển Anh - Việt
Show Tag:Should Be Granted To Là Gì
Thông dụngDanh từSự cho, sự ban cho, sự cấp choTrợ cấpto make a grant to somebodytrợ cấp cho ai a student granthọc bổng sinh viênSự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)(pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ướcNgoại động từCho, ban, cấpto grant a favourgia ơn, ban ơn to grant somebody a permission to do somethingcho phép ai làm việc gìchấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)a company has the right to grant a lease một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuêThừa nhận, công nhậnthe government doesn't grant the private land ownershipchính phủ không công nhận quyền tư hữu đất đai to take sth for grantedcho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiênHình thái từ
Chuyên ngànhĐiện tử & viễn thôngsự phụ cấpsự trợ cấpKỹ thuật chungbansự cấpsự cấp bằngsự chấp nhậnKinh tếban cấpchứng thư chuyển nhượng (tài sản)nhượngcondition of grantđiều kiện nhượng lại grant of franchisesự nhượng đặc quyền khai thác grant of usersự nhượng lại của người sử dụngsự ban cấpsự chosự chuyển nhượngsự tặng dữtặng khoảntặng vậttiền trợ cấpdeath granttiền trợ cấp mai táng project granttiền trợ cấp cho dự án research granttiền trợ cấp nghiên cứu khoa học specific granttiền trợ cấp chuyên dùng state granttiền trợ cấp của nhà nướctrợ cấpCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounadmission , allocation , allotment , alms , appropriation , assistance , award , benefaction , bequest , boon , bounty , charity , concession , contribution , dole , donation , endowment , fellowship , gratuity , handout , lump , present , privilege , reward , scholarship , stipend , subsidy , accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , presentation , subvention , alienation , assignment , conveyance , transfer , transferal , cession , giftverbaccede , accept , accord , acknowledge , acquiesce , admit , agree to , allocate , allot , assign , assume , avow , award , bestow , bless , cede , come across , come around , come through , concede , confer , consent to , convey , donate , drop , gift with , give , give in , give out , give the nod , give thumbs-up , go along with , impart , invest , own , own up , permit , present , profess , relinquish , shake on , sign off on , sign on * , stake , suppose , surrender , transfer , transmit , vouchsafe , yield , deed , make over , sign over , confess , allow , cary , code , comply , deignTừ trái nghĩaverbcondemn , deny , refuse , vetoTag: Should Be Granted To Là Gì Từ điển: Thông dụng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế Should Be Granted To Là Gì Source : tratu.soha.vn |