Nếu bạn đang muốn tìm kiếm lời giải liên quan chủ đề tên các bộ bằng tiếng anh, Nhưng Bạn chưa tra cứu được nguồn tin tức chính xác hoặc những trích dẫn hữu ích cho nội dung của mình, thì mời mọi người đọc thêm bài viết rõ ràng sau đây do chúng tôi cóp nhặt ngay sau đây.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH THẦY CAO CỰ GIÁC | Xem thêm nhiều phương thức bổ ích nhất tại đây.
[button color=”primary” size=”medium” link=”#” icon=”” target=”false” nofollow=”false”]XEM CHI TIẾT [/button]
Bên cạnh đó xem những thông tin này bạn có thể xem thêm một số nội dung hữu ích khác do Chúng mình cập nhật ngay đây nhé.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH THẦY CAO CỰ GIÁC và các hình ảnh liên quan đến chủ đề này.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH THẦY CAO CỰ GIÁC
tên các bộ bằng tiếng anh và các Chia sẻ liên quan đến đề tài.
Đọc tên nguyên tố và tên ghép theo chương trình THPT mới.
>> Ngoài xem bài viết này bạn có thể tìm xem thêm nhiều tin tức hay khác tại đây: Tại đây.
Nội dung có liên quan đến nội dung tên các bộ bằng tiếng anh.
#VIẾT #VÀ #ĐỌC #TÊN #CÁC #NGUYÊN #TỐ #HOÁ #HỌC #VÀ #HỢP #CHẤT #BẰNG #TIẾNG #ANH #THẦY #CAO #CỰ #GIÁC.
[vid_tags].
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH THẦY CAO CỰ GIÁC.
tên các bộ bằng tiếng anh.
Chúng tôi mong rằng những Thông tin về chủ đề tên các bộ bằng tiếng anh này sẽ có giá trị cho bạn. Rất cảm ơn bạn đã theo dõi.
Nếu bạn đang muốn tra cứu công thức có liên quan nội dung tên các bộ bằng tiếng anh, Nhưng Bạn chưa tra cứu được những thông tin chính xác hoặc những trích dẫn hay cho nội dung của mình, thì mời bạn xem tin tức rõ ràng sau đây được đội ngủ của chúng tôi cóp nhặt ngay sau đây.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC | Xem thêm nhiều cách làm bổ ích nhất tại đây.
[button color=”primary” size=”medium” link=”#” icon=”” target=”false” nofollow=”false”]XEM CHI TIẾT [/button]
Ngoài đọc các tin tức này các bạn có thể xem thêm nhiều nội dung có ích khác do Chúng mình cập nhật tại đây nhé.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC và các hình ảnh liên quan đến nội dung này.
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC
tên các bộ bằng tiếng anh và các Thông tin liên quan đến chuyên mục.
Hãy bấm nút ĐĂNG KÝ màu đỏ bên phải để nhận nhiều bài giảng miễn phí của thầy Cao Cự Giác trên kênh YouTube: 1. Hệ thống 35 bài giảng luyện thi …
>> Ngoài xem chuyên mục này bạn có thể tìm xem thêm nhiều nội dung hay khác tại đây: Xem tại đây.
Nội dung có liên quan đến bài viết tên các bộ bằng tiếng anh.
#VIẾT #VÀ #ĐỌC #TÊN #CÁC #NGUYÊN #TỐ #HOÁ #HỌC #VÀ #HỢP #CHẤT #BẰNG #TIẾNG #ANH #THẦY #CAO #CỰ #GIÁC.
[vid_tags].
VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC.
tên các bộ bằng tiếng anh.
Với những Chia sẻ về chủ đề tên các bộ bằng tiếng anh này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Xem thêm: 300 thuật ngữ Tiếng Anh môn hóa học
Tên Tiếng Anh |
Tên Tiếng việt | Ký hiệu các nguyên tố |
Nguyên tử khối |
Actinium | Actini | Ac | 89 |
Americium | Americi | Am | 95 |
Stibium | Antimon | Sb | 51 |
Argonum | Agon | Ar | 18 |
Arsenicum | Asen | As | 33 |
Astatium | Astatin | At | 85 |
Baryum | Bari | Ba | 56 |
Berkelium | Berkeli | Bk | 97 |
Beryllium | Berylli | Be | 4 |
Bismuthum | Bitmut | Bi | 83 |
Bohrium | Bohri | Bh | 107 |
Borum | Bo | B | 5 |
Bromum | Brôm | Br | 35 |
Carboneum | Cacbon | C | 6 |
Cerium | Xeri | Ce | 58 |
Caesium | Xêzi | Cs | 55 |
Stannum | Thiếc | Sn | 50 |
Curium | Curium | Cm | 96 |
Darmstadtium | Darmstadti | Ds | 110 |
Kalium | Kali | K | 19 |
Dubnium | Dubni | Db | 105 |
Nitrogenium | Nitơ | N | 7 |
Dysprosium | Dysprosi | Dy | 66 |
Einsteinium | Einsteini | Es | 99 |
Erbium | Erbi | Er | 68 |
Europium | Europi | Eu | 63 |
Fermium | Fermi | Fm | 100 |
Fluorum | Flo | F | 9 |
Phosphorus | Phốtpho | P | 15 |
Francium | Franxi | Fr | 87 |
Gadolinium | Gadolini | Gd | 64 |
Gallium | Galli | Ga | 31 |
Germanium | Germani | Ge | 32 |
Hafnium | Hafni | Hf | 72 |
Hassium | Hassi | Hs | 108 |
Helium | Heli | He | 1 |
Aluminium | Nhôm | Al | 13 |
Holmium | Holmi | Ho | 67 |
Magnesium | Magiê | Mg | 12 |
Chlorum | Clo | Cl | 17 |
Chromium | Crom | Cr | 24 |
Indium | Indi | In | 19 |
Iridium | Iridi | Ir | 77 |
Iodum | Iốt | I | 53 |
Cadmium | Cadmi | Cd | 48 |
Californium | Californi | Cf | 98 |
Cobaltum | Coban | Co | 27 |
Krypton | Krypton | Kr | 36 |
Silicium | Silic | Si | 14 |
Oxygenium | Ôxy | O | 8 |
Lanthanum | Lantan | La | 57 |
Laurentium | Lawrenci | Lr | 103 |
Lithium | Liti | Li | 3 |
Lutetium | Luteti | Lu | 71 |
Manganum | Mangan | Mn | 25 |
Cuprum | Đồng | Cu | 29 |
Meitnerium | Meitneri | Mt | 109 |
Mendelevium | Mendelevi | Md | 101 |
Molybdaenum | Molypden | Mo | 42 |
Neodymium | Neodymi | Nd | 60 |
Neon | Neon | Ne | 10 |
Neptunium | Neptuni | Np | 93 |
Niccolum | Niken | Ni | 28 |
Niobium | Niobi | Nb | 41 |
Nobelium | Nobeli | No | 102 |
Plumbum | Chì | Pb | 82 |
Osmium | Osmi | Os | 76 |
Palladium | Paladi | Pd | 46 |
Platinum | Bạch kim | Pt | 78 |
Plutonium | Plutoni | Pu | 94 |
Polonium | Poloni | Po | 84 |
Praseodymium | Praseodymi | Pr | 59 |
Promethium | Promethi | Pm | 61 |
Protactinium | Protactini | Pa | 91 |
Radium | Radi | Ra | 88 |
Radon | Radon | Rn | 86 |
Rhenium | Rheni | Re | 75 |
Rhodium | Rhodi | Rh | 45 |
Roentgenium | Roentgeni | Rg | 111 |
Hydrargyrum | Thủy ngân | Hg | 80 |
Rubidium | Rubidi | Rb | 37 |
Ruthenium | Rutheni | Ru | 44 |
Rutherfordium | Rutherfordi | Rf | 104 |
Samarium | Samari | Sm | 62 |
Seaborgium | Seaborgi | Sg | 106 |
Selenium | Selen | Se | 34 |
Sulphur | Lưu huỳnh | S | 16 |
Scandium | Scandi | Sc | 21 |
Natrium | Natri | Na | 11 |
Strontium | Stronti | Sr | 38 |
Argentum | Bạc | Ag | 47 |
Tantalum | Tantali | Ta | 73 |
Technetium | Tecneti | Tc | 43 |
Tellurium | Telua | Te | 52 |
Terbium | Terbi | Tb | 65 |
Thallium | Tali | Tl | 81 |
Thorium | Thori | Th | 90 |
Thulium | Thuli | Tm | 69 |
Titanium | Titan | Ti | 22 |
Uranium | Urani | U | 92 |
Vanadium | Vanadi | V | 23 |
Calcium | Canxi | Ca | 20 |
Hydrogenium | Hiđrô | H | 1 |
Wolframium | Volfram | W | 74 |
Xenon | Xenon | Xe | 54 |
Ytterbium | Ytterbi | Yb | 70 |
Yttrium | Yttri | Y | 39 |
Zincum | Kẽm | Zn | 30 |
Zirconium | Zirconi | Zr | 40 |
Aurum | Vàng | Au | 79 |
Ferrum | Sắt | Fe | 26 |