Bạn thật là keo kiệt tiếng anh là gì năm 2024
Bài viết này A+ English sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề về tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả. Show 1. Tính từ chỉ tính cách tích cựcBỏ túi từ vựng tiếng anh vào tài liệu tiếng anh để giúp bạn giao tiếp tiếng anh tốt hơn. Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understanding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tactful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: hài hước Honest: trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn. 2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cựcHọc tiếng anh với những từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh của bạn Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh lùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Độc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang 3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con ngườiTính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng những từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé! Armchair criticLà cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả. Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help. (Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.) Busy bodyĐây là “tuýp người bận rộn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. “Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up! (Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!) Cheap skateCụm từ này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất. Ví dụ: Don’t behave like a cheap skate like that! Every time you eat, you let someone else pay. (Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.) WorrywartMiêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ. Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble. (Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.) Down to EarthĐây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn. Ví dụ: Susan is admired because she is a down to earth person. (Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn). Behind the timeChỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào? Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng. Ví dụ: My grandfather is behind the time. (Ông tôi là người cổ hủ.) Have a heart of goldĐây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng. Ví dụ: Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold! (Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Bạn đúng là có trái tim vàng!) A cold fishĐây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện. Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish. (Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.) A quick studyNói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh. Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly. (Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.) A shady characterNói về những người không trung thực, đáng ngờ. Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng. Ví dụ: Tom is a shady character. He acts very strangely (Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.) Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về tính cách con người Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn học tập thật tốt! |