At around là gì

Cùng là một động từ  ‘ Look ’ – nhìn, nhưng khi kết hợp với giới từ khác nhau thì lại mang ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng với các bạn tìm hiểu về một cụm từ động từ khá quen thuộc trong Tiếng Anh là “ Look around”. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!

Look around là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ “ Look  ” và giới từ “ In”. Trong Tiếng Anh, động từ “ Look  ” có ý nghĩa là “ nhìn ” còn giới từ “ around” lại có ý nghĩa là “ xung quanh”. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ “ Look around” mang ý nghĩa là “ Nhìn ngó xung quanh”.

 

Hình ảnh minh họa Look around

Về cách phát âm, bạn có thể phát âm cụm từ Look around theo ngữ điệu Anh – Anh hoặc ngữ điệu Anh – Mỹ và hai ngữ điệu này đều có chung một cách phát âm là /'luk'in əˈround/.

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Look around

Look around được sử dụng để diễn tả hành động nhìn ngó xung quanh

Để diễn tả hành động này ta sử dụng cấu trúc:

Ví dụ:

  • After entering her new home, Anna enjoyed herself, running into each room and looking around the house.
  • Sau khi bước vào nhà mới, Anna thích thú, chạy vô từng căn phòng và nhìn ngó xung quanh ngôi nhà.

Look around được sử dụng để diễn tả hành động thăm quan một địa điểm nào đó.

Để diễn tả hành động trên ta sử dụng cấu trúc:

Thăm quan một địa điểm nào đó

Ví dụ:

  •  Whenever I go to Paris, I often look around museums and exhibitions about architecture and painting.
  • Mỗi khi đi đến Paris, tôi thường thăm quan các viện bảo tàng và các buổi triển lãm về kiến trúc và hội họa.

3. Các ví dụ anh – việt

Ví dụ:

  • My sister and I looked around on her university lecturer's grape farm during our trip to Venice.
  • Chị gái tôi và tôi đã thăm quan trang trại nho của giảng viên đại học của chị ấy trong chuyến đi đến Venice.
  •  
  • When you go to someone else's house, don't look around the room and enter anyone's room arbitrarily, it's rude!
  • Khi bạn đi đến nhà người khác, không nên ngó nghiêng xung quanh khắp các phòng và tự ý vào phòng của bất kỳ ai, điều đó là mất lịch sự!
  •  
  • When the 12-year-old girl was chatting with some friends in the clothing store at the Caloocan department store, a pervert entered the store, looked around and then bent down to grab the girl's hair and pull her head back to force a kiss before she could push him away.
  • Khi cô bé 12 tuổi đang trò chuyện cùng vài người bạn trong cửa hàng quần áo tại trung tâm thương mại Caloocan thì một tên biến thái tiến vào cửa hàng, nhìn ngó xung quanh rồi tranh thủ cúi xuống túm lấy tóc bé gái, kéo đầu em ấy ra sau để cưỡng hôn trước khi cô bé kịp đẩy hắn ta ra.

4. Một số cụm từ tiếng anh liên quan

Dưới đây là một số phrasal verb khác của động từ “ Look” và ví dụ minh họa, cùng tham khảo để hiểu rõ hơn bạn nhé!

Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

Look about

Đợi chờ

  • John didn't tell his wife when he would come home and have dinner with her so she looked about him until the food was cold and it was late at night.
  • John không nói với vợ khi nào anh ta về nhà và ăn tối với cô ấy cho nên cô ấy cứ đợi chờ anh ta cho đến khi thức ăn nguội lạnh và trời tối khuya.

Look after

Chăm sóc

  • Lan has a high fever but no one looks after her because her parents have not come home from work. Fortunately, the neighbor came to visit and discovered that she should take her to the hospital for treatment.
  • Lan phát sốt cao nhưng không có ai chăm sóc cô bé bởi vì bố mẹ của cô bé đi làm chưa về nhà. May mắn, cô hàng xóm qua thăm và phát hiện nên đưa cô bé đến bệnh viện để chữa trị.

Look back

Quay lại nhìn phía sau

  • Bill was very scared and thought someone was following him home from work but when he looked back he didn't see anyone.
  • Bill rất sợ hãi và nghĩ rằng có ai đó đang bám theo anh ta từ công ty về nhà nhưng khi anh ta quay lại nhìn thì anh ta không chả thấy một ai cả.

Look over

Xem xét, kiểm tra

  • The teacher asks all students to look over their work carefully before submitting it.
  • Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh phải xem xét bài làm thật kỹ trước khi nộp bài.

Look forward to

Trông mong, mong chờ

  • Lisa was looking forward to receiving the admission letter from the dance academy but she waited forever and still did not receive any letter.
  • Lisa mong chờ nhận được thư trúng tuyển của học viện múa nhưng cô ấy chờ mãi vẫn không nhận được lá thư nào.

Look for

Tìm kiếm

  • Because of the Covid-19 epidemic, Jennie's shop is closed, so she is looking for a new job to make ends meet.
  • Bởi vì dịch bệnh Covid -19 nên cửa hàng của Jennie đóng cửa cho nên cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới để có thể trang trải cho cuộc sống.

Look out

Cẩn thận

  • Look out! There is a snake in the garden, it will bite you if you do not pay attention and step on it.
  • Cẩn thận nhé! Trong vườn có rắn đó, nó sẽ cắn cậu nếu không chú ý mà giẫm lên nó.

Pharsal verb Look after 

Hy vọng bài viết trên đây của Studytienganh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ “ Look around” trong Tiếng Anh!

“Around” là giới từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cả trong học thuật và giao tiếp đều không quá xa lạ với giới từ này. Tùy vào từng trường hợp, từng ngữ cảnh mà “Around” được sử dụng theo những cách khác nhau. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn chúng ta cách sử dụng và phân biệt “around” với các giới từ khác có nghĩa tương đồng. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

1, Định nghĩa của giới từ “Around”

 [Minh họa cho giới từ “Around”]

Around có nghĩa là xung quanh, vòng quanh, ở gần,...

là giới từ

được phát âm /əˈraʊnd/ 

theo từ điển Cambridge định nghĩa. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và hoàn cảnh giao tiếp mà Around sẽ mang một nghĩa khác nhau. 

Around sẽ có nhiều cách dùng khác nhau khi kết hợp với các động từ khác nhau. Ngoài ra còn có các giới từ có nghĩa tương đồng dễ nhầm lẫn và gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Bài viết sẽ chỉ chúng ta cách phân biệt giữa Around, Round, About các giới từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu công thức và cách phân biệt giữa các giới từ này nhé!

2, Cấu trúc và cách dùng với “Around”

 [Minh họa cho cấu trúc và cách dùng Around]

To call around sb/sth có nghĩa là để gọi xung quanh cho ai đó, việc gì. Dùng trong các trường hợp trưng cầu ý kiến mà không có mặt đối phương tại nơi đó. 

Ví dụ:

  • She's been calling around trying to get the best price on a laptop

  • Cô ấy đang gọi điện khắp nơi để cố gắng có được mức giá tốt nhất trên một chiếc máy tính xách tay

  • She called around her boyfriends to get support for her plan

  • Cô ấy đã gọi điện cho những người bạn trai để ủng hộ kế hoạch của mình

3, Cách phân biệt giữa Around, Round và About

[Minh họa cho cách phân biệt Around và các giới từ tương đồng khác]

Around được hình thành từ danh từ “round” và thêm tiền tố “a” vào. Trong một vài ngữ cảnh có thể sử dụng Around và Round thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • She put her arm round his

  • Cô ấy vòng tay ôm lấy chàng trai

Kèm theo, trong phần lưu ý của từ điển Oxford  thì từ Round được sử dụng cho sự chuyển động mang tính chắc chắn, rõ ràng. Còn Around được sử dụng trong trường hợp ít tính xác định hơn. 

Ví dụ:

  • The laptop costs around £5,000

  • Chiếc laptop có có giá khoảng £5,000

  • Anna turned around

  • Anna đã xoay vòng

Round được xem là không trang trọng khi sử dụng hoặc không phải dạng chuẩn nên thường ít được ưa chuộng khi sử dụng hơn so với Around.

Around và Round được dùng với nghĩa vòng quanh, theo vòng tròn. 2 từ này miêu tả sự chuyển động theo vòng tròn hoặc đường cong.

Ví dụ:

  • She'd like to travel around/round Russia

  • Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh nước Nga

  • She walked around/round her house and looked at the garden

  • Cô ấy đi vòng quanh nhà và nhìn vào khu vườn

Ngoài ra, Around và Round còn được dùng với nghĩa khắp nơi, khắp vòng.

Ví dụ:

  • Can I look around/round?

  • Tôi có thể nhìn xung quanh một vòng không?

  • Could you pass the cakes around/round, please?

  • Bạn có thể vượt qua những chiếc bánh xung quanh được không?

Tiếp đến là cách sử dụng Around và About:

Around và About được dùng với nghĩa khoảng

Ví dụ:

  • There were about / around sixty children there

  • Có khoảng sáu mươi trẻ em ở đó

  • About/around ten o'clock

  • Khoảng 10 giờ

Cuối cùng  Around và About còn được dùng với nghĩa loanh quanh, quanh quẩn.

Ví dụ:

  • The children were running around/about my home

  • Những đứa trẻ đã chạy xung quanh nhà của tôi

  • John like doing odd jobs around/about the house

  • John thích làm những công việc lặt vặt xung quanh / về ngôi nhà

4, Các động từ và danh từ đi kèm với Around

Cụm động từ là từ được cấu tạo từ một động từ và một giới từ hoặc tiểu từ nhằm tạo ra các cụm động từ có các nghĩa khác nhau để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này tạo ra một từ mới mang nghĩa mới và có cách sử dụng mới. 

Joke around

hài hước, khôi hài

Shop around

tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt 

Sit around

ngồi nhàn rỗi, rảnh rỗi

Talk around

thuyết phục

Wait about = wait around

chờ đợi mà không làm gì

5, Các thành ngữ đi với giới từ Around

Thành ngữ được tạo ra và sử dụng để biểu thị hoàn cảnh, ngữ cảnh nhằm tăng sự thú vị, hiểu biết trong quá trình giao tiếp với một ai đó. 

What goes around comes around [ Gậy ông đập lưng ông]

Trong tiếng Anh các thành ngữ, tục ngữ được sử dụng khá thông dụng và được người sử dụng trân trọng khi giao tiếp. Hoặc trong một số trường hợp còn dùng để giễu cợt đối phương. Gậy ông đập lưng ông là một thành ngữ không xa lạ với người Việt và cũng được sử dụng rộng rãi với người nước ngoài.

Các cấu trúc và các giới từ dễ gây nhầm lẫn cho người học đã được liệt kê cụ thể. Người học tiếng Anh nay đã được giúp ích khá nhiều những kiến thức cơ bản. Những giới từ, cụm từ gây khó khăn cho người học đã được giải nghĩa rõ ràng. Chúng tôi hi vọng bài viết sẽ mang lại những kiến thức cần thiết cho người học cũng như người dạy tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ Đề