8h15p bằng bao nhiêu giờ

1 Phút = 0.0167 Giờ10 Phút = 0.1667 Giờ2500 Phút = 41.6667 Giờ2 Phút = 0.0333 Giờ20 Phút = 0.3333 Giờ5000 Phút = 83.3333 Giờ3 Phút = 0.05 Giờ30 Phút = 0.5 Giờ10000 Phút = 166.67 Giờ4 Phút = 0.0667 Giờ40 Phút = 0.6667 Giờ25000 Phút = 416.67 Giờ5 Phút = 0.0833 Giờ50 Phút = 0.8333 Giờ50000 Phút = 833.33 Giờ6 Phút = 0.1 Giờ100 Phút = 1.6667 Giờ100000 Phút = 1666.67 Giờ7 Phút = 0.1167 Giờ250 Phút = 4.1667 Giờ250000 Phút = 4166.67 Giờ8 Phút = 0.1333 Giờ500 Phút = 8.3333 Giờ500000 Phút = 8333.33 Giờ9 Phút = 0.15 Giờ1000 Phút = 16.6667 Giờ1000000 Phút = 16666.67 Giờ

20,7K

Cách đổi phút ra giờ (ph → h)

1 giờ = 60 phút

1 phút = 1/60 giờ hay 1 ph = 1/60 h = 0.016666666 h

Như vậy:

Thời gian t tính bằng đơn vị giờ (h) bằng thời gian t tính bằng đơn vị phút (ph) chia cho 60.

t (h) = t (ph) : 60

Ví dụ:

– Đổi 300 phút ra giờ?

t (h) = 300 : 60 = 5 giờ

– 8 phút bằng bao nhiêu giờ?

t (h) = 8 : 60 = 2/15 = 0.1333333 giờ

– 3 giờ 15 phút bằng bao nhiêu giờ?

t (h) = 3 + 15:60 = 3,25 giờ

4.1/5 - (14 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Giờ sang Phút
  2. Quy đổi từ Giờ sang Giây
  3. Quy đổi từ Phút sang Giây
  4. Quy đổi từ Giây sang Phút

Chuyển đổi thời gianGiờPhút

a) 7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng

   3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút

   12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút

   4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút

b) 3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ

   4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây 

   8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây 

   12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây

Xem chi tiết