5:12 phút bằng bao nhiêu phút

0.2 giờ sang các đơn vị khác0.2 giờ (h)720 giây (s)0.2 giờ (h)12 phút (m)0.2 giờ (h)0.2 giờ (h)0.2 giờ (h)0.008333333333333333 ngày (d)0.2 giờ (h)0.0011904761904761906 tuần (w)0.2 giờ (h)0.00029761904761904765 tháng (tháng)0.2 giờ (h)0.000022831050228310503 năm (năm)