Tôi không biết phải làm sao tiếng anh là gì

Thứ ba, 10/10/2017, 10:21 GMT+7

Đây là những câu giao tiếp người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong cuộc sống. Mỗi ngày bạn nên vận dụng 10-20 câu để trò chuyện trôi chảy hơn.

1.Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!

2. Absolutely! - Chắc chắn rồi!

3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?

4. Nothing much - Không có gì mới cả.

5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6. I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

8. It's none of your business - Không phải chuyện của bạn.

9. Is that so? - Vậy hả?

10. How come? - Làm thế nào vậy?

11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?

12. Definitely! - Quá đúng!

13. Of course! - Dĩ nhiên!

14. You better believe it! - Chắc chắn mà.

15. I guess so - Tôi đoán vậy.

16. There's no way to know - Làm sao mà biết được.

17. I can't say for sure - Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. - Tôi hiểu rồi.

Và các câu sau đây:

21. Right on! (Great!) - Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? - Có rảnh không?

24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?

25. I won't take but a minute - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! - Hãy nói to lên.

27. Never mind! - Không sao!

28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29. Come here - Đến đây.

30. Come over - Ghé chơi.

31. Don't go yet - Đừng đi vội.

32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi đi sau.

33. Thanks for letting me go first - Cám ơn đã nhường đường.

34. What a relief - Thật nhẹ nhõm.

35. You're a life saver - Bạn đúng là cứu tinh.

36. I know I can count on you - Tôi biết tôi có thể trông cậy vào bạn.

37. Anything else? - Gì nữa không?

38. That's a lie! - Xạo quá!

39. Do as I say - Làm theo lời tôi.

40.This is the limit! - Đủ rồi đó!

Đôi khi bạn rất bận rộn và không thể tham dự tất cả cuộc hẹn vào cùng một lúc, bạn…

Tôi không biết phải làm sao tiếng anh là gì

17 cách chào hỏi xã giao trong tiếng Anh

Có thể bạn đã biết "Hello" và "How are you?" . Tuy nhiên, người nói tiếng Anh/ người bản địa…

Tôi không biết phải làm sao tiếng anh là gì

Đối thoại hàng ngày: Cách bày tỏ ý kiến trong tiếng Anh (P3)

Chắc hẳn các bạn cũng đang trông chờ phần tiếp theo của chuỗi bài viết cách bày tỏ ý kiến…

Tôi không biết phải làm sao tiếng anh là gì

Đối thoại hàng ngày: Cách bày tỏ ý kiến trong tiếng Anh (P2)

Nối tiếp chuỗi bài viết cách bày tỏ ý kiến trong tiếng anh, hôm nay Speaking Easily sẽ tiếp tục…

Để được đăng ký học thử và hỗ trợ nhanh nhất, các bạn vui lòng liên hệ

096 8385 862 (Ms.Thanh Tâm)

Học tiếng Anh online tại nhà

Speaking Easily cung cấp rất nhiều khóa học tiếng Anh online tại nhà, bất kỳ đối tượng lứa tuổi nào đều có thể đăng ký học.

Ngoài câu thông dụng "I don't know", bạn có thể dùng "Your guess is as good as mine" hay "I have no idea".

1. I don't know

Với nghĩa "tôi không biết", "I don't know" là cách nói cơ bản và thường được sử dụng nhất. Bạn có thể thêm danh từ hay mệnh đề danh từ sau từ "know".

Ví dụ: I don't know her (Tôi không biết cô ấy).

She doesn't know where to go (Cô ấy không biết đi đâu).

2. I have no idea

Đây là một cách diễn đạt khác cũng rất phổ biến, mang nghĩa "tôi không có ý kiến/ý tưởng".

Ví dụ: I have no idea what she is doing (Tôi không biết cô ấy đang làm gì).

3. I have no clue

Câu này mang ý nghĩa "tôi không có ý tưởng/manh mối".

Ví dụ: She has no clue what will happen (Cô ấy không biết chuyện gì sẽ xảy ra).

Tôi không biết phải làm sao tiếng anh là gì

Ảnh: Shutterstock.

4. Your guess is as good as mine

Nghĩa đen của câu là "phán đoán của bạn cũng như của tôi", hàm ý "tôi cũng không biết, không có ý kiến gì hơn". Ví dụ:

- How does this machine work? (Cái máy này hoạt động như thế nào?).

- Your guess is as good as mine (Phán đoán của bạn cũng như của tôi vậy).

5. I'm stumped

Câu này được dùng khi bạn không biết cách giải quyết một vấn đề nào đó. Người nói không biết và đang bị bối rối. Đôi khi bạn có thể nói cùng "I don't know".

Ví dụ:

- What is the answer? (Câu trả lời là gì?).

- I don't know. I'm stumped (Tôi không biết. Tôi bí rồi).

6. I'm at a loss

Câu này có cách dùng tương tự với "I'm stumped", khi bạn không chắc chắn hoặc không biết phải làm gì.