Strain on là gì

This support is essential to minimize the strain on your back.

Strain on là gì

strain on your lower back

Strain on là gì

additional strain on the back

lying on your back

back on your life

on your lower back

sleeping on your back

You will need to get up slowly and make sure you supportyourbody,

to avoid putting too much strain on your back, pelvis and belly.

stress on your back

strain on your body

clothes on your back

your back on family

This support is essential to minimize the load(strain) on your back.

strain on your lower back

căng thẳng ở lưng dướicăng thẳng trên lưng

additional strain on the back

thêm căng thẳng trên lưng

lying on your back

nằm ngửanằm trên lưng của bạn

back on your life

lại cuộc đời mình

on your lower back

trên lưng dưới của bạn

sleeping on your back

ngủ trên lưng của bạnngủ ngửa

stress on your back

căng thẳng trên lưng của bạn

strain on your body

căng thẳng cho cơ thể của bạnchủng trên cơ thể của bạn

clothes on your back

quần áo ở trên lưngbộ quần áo trên lưng của bạnquần áo trong kéo

your back on family

lưng lại với gia đình

your back on love

lưng lại với tình yêu

strain on your heart

căng thẳng cho tim của bạn

back on your journey

lại hành trình của mìnhlại chặng đường của mình

is on your back

nằm trên lưng bạn

back on your money

trở lại trên tiền của bạn

on your back may

ngửa có thểtrên lưng của bạn , có thể

weight on your back

trọng lượng trên lưng của bạn

on your way back

trên con đường trở lạitrên đường trở về của bạn

on your back can

ngửa có thểtrên lưng có thể

backpack on your back

ba lô trên lưngđeo ba lô sau lưng

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ strain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ strain tiếng Anh nghĩa là gì.

strain /strein/

* danh từ
- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
=the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá
=to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
=to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng
- (kỹ thuật) sức căng
- giọng, điệu nói
=to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ
- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng
- khuynh hướng, chiều hướng
=there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược
- dòng dõi (người); giống (súc vật)
=to come of a good strain+ là con dòng cháu giống

* ngoại động từ
- căng (dây...); làm căng thẳng
=to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt)
- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
=take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
=to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai
- vi phạm (quyền hành), lạm quyền
=to strain one's powers+ lạm quyền của mình
- ôm (người nào)
=to strain someone to one's bosom+ ôm người nào
- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
=to strain [off] rice+ để gạo ráo nước
- (kỹ thuật) làm cong, làm méo

* nội động từ
- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
=plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng
=rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
=dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích
- lọc qua (nước)
!to strain at a gnat
- quá câu nệ, quá thận trọng
!to strain every nerve
- gắng sức, ra sức

strain
- (cơ học) biến dạng
- finite s. biến dạng hữu hạn
- homogeneous s. biến dạng thuần nhất
- longitudinal s. biến dạng một chiều
- plane s. biến dạng phẳng
- principal s. các biến dạng chính
- radical s. biến dạn theo tia
- shearing s. biến dạng cắt
- simple s.s biến dạng đơn giản
- thermal s. biến dạng nhiệt

Thuật ngữ liên quan tới strain

  • shirt-sleeve tiếng Anh là gì?
  • hibernant tiếng Anh là gì?
  • briefings tiếng Anh là gì?
  • boastfully tiếng Anh là gì?
  • retransform tiếng Anh là gì?
  • conquest tiếng Anh là gì?
  • disappearance tiếng Anh là gì?
  • dine tiếng Anh là gì?
  • ponging tiếng Anh là gì?
  • anthropoids tiếng Anh là gì?
  • litre tiếng Anh là gì?
  • enervate tiếng Anh là gì?
  • Discouraged worker tiếng Anh là gì?
  • aquaeductus tiếng Anh là gì?
  • queerish tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của strain trong tiếng Anh

strain có nghĩa là: strain /strein/* danh từ- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng=the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá=to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai=to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng- (kỹ thuật) sức căng- giọng, điệu nói=to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng- khuynh hướng, chiều hướng=there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược- dòng dõi (người); giống (súc vật)=to come of a good strain+ là con dòng cháu giống* ngoại động từ- căng (dây...); làm căng thẳng=to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt)- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức=take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá=to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai- vi phạm (quyền hành), lạm quyền=to strain one's powers+ lạm quyền của mình- ôm (người nào)=to strain someone to one's bosom+ ôm người nào- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước=to strain [off] rice+ để gạo ráo nước- (kỹ thuật) làm cong, làm méo* nội động từ- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch=plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng=rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng=dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích- lọc qua (nước)!to strain at a gnat- quá câu nệ, quá thận trọng!to strain every nerve- gắng sức, ra sứcstrain- (cơ học) biến dạng- finite s. biến dạng hữu hạn- homogeneous s. biến dạng thuần nhất- longitudinal s. biến dạng một chiều- plane s. biến dạng phẳng- principal s. các biến dạng chính- radical s. biến dạn theo tia- shearing s. biến dạng cắt- simple s.s biến dạng đơn giản- thermal s. biến dạng nhiệt

Đây là cách dùng strain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ strain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.