So sánh like và such as

Trong tiếng Anh, As và Like đều có nghĩa là "như" hoặc "giống như". Tuy nhiên, hai từ này được sử dụng trong những trường hợp khác nhau và có những khác biệt nhất định.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ phân tích chi tiết cách dùng cả 2 từ để giúp bạn có thể phân biệt Like và As một cách chính xác nhé!

So sánh like và such as
Phân biệt cách dùng As và Like chi tiết và đầy đủ

1. Chi tiết cách dùng As và Like trong Tiếng Anh

Để biết được khi nào dùng As và Like trong Tiếng Anh, trước hết các bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng từ. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu nhé.

1.1. Ý nghĩa và cách dùng As trong Tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, As có thể giữ vai trò như 1 trạng từ, giới từ hoặc liên từ trong câu. Với mỗi chức năng, As mang ý nghĩa và được dùng trong các cấu trúc khác nhau. Cụ thể:

Cách dùng As khi là giới từ

Khi đóng vai trò như một giới từ trong câu, As được hiểu với ý nghĩa “là, như là” dùng để diễn tả tính chất, trạng thái của sự vật, sự việc, con người, …

Ví dụ:

  • She had worked as a teacher before she became a writer. (Cô ấy đã từng làm giáo viên trước khi trở thành nhà văn.)
  • The document could be used as evidence against her. (Tài liệu này có thể được sử dụng như một bằng chứng chống lại cô ấy.)

Cách dùng As khi là liên từ

Cách dùng 1: Liên từ As có thể được dùng với nghĩa là “khi” hoặc “trong khi” để nói về thời điểm xảy ra hành động, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I met John as I was walking to the store. (Tôi gặp John khi tôi đang đi bộ đến cửa hàng.)

So sánh like và such as
Ví dụng cách dùng As trong Tiếng Anh

Cách dùng 2: Liên từ As được dùng với nghĩa là “bởi vì” để diễn tả nguyên nhân của một hành động sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • As it was raining heavily, I decided to stay home and watch TV. (Do mưa lớn nên tôi quyết định ở nhà xem TV.)

Cách dùng 3: Với vai trò là liên từ, As cũng được dùng với nghĩa là “như” “giống như”

Ví dụ:

  • He became a famous football player, just as his father did many years ago. (Anh ấy trở thành cầu thủ nổi tiếng, giống như cha anh ấy nhiều năm về trước.)

Cách dùng As như 1 trạng từ trong câu so sánh

Ngoài vai trò của 1 giới từ và liên từ, As còn được dùng như một trạng từ trong cấu trúc so sánh ngang bằng:

S1 + V + as + adj/adv + as + S2

Ví dụ:

  • This book is not as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này không thú vị như cuốn tôi đọc tuần trước.)

Ngoài ra, chúng ta dùng cấu trúc As if/as though + mệnh đề với ý nghĩa là “như thể là”:

S + V, as if/as though + mệnh đề

Ví dụ:

  • She looked at me as if she didn't believe what I was saying. (Cô ấy nhìn tôi như thể cô ấy không tin những gì tôi đang nói.)

1.2. Ý nghĩa và cách dùng Like trong Tiếng Anh

Tương tự như As, Like cũng là một từ đa chức năng, có thể giữ vai trò là động từ, danh từ, giới từ, hay liên từ. Với mỗi vai trò, Like có ý nghĩa và cách dùng khác nhau mà chúng ta sẽ đi vào chi tiết ngay sau đây.

Cách dùng Like như một giới từ

Giới từ Like đồng nghĩa với cấu trúc “similar to/the same as” và luôn được theo sau bởi một đại từ, danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing.

Ví dụ:

  • She speaks English fluently, just like her sister. (Cô ấy nói Tiếng Anh rất thành thạo, hệt như người chị gái của mình.)

So sánh like và such as
Giới từ Like sử dụng như thế nào?

Bên cạnh đó, giới từ Like còn được dùng để đưa ra ví dụ như cấu trúc “such as/for example” và cũng được theo sau bởi một đại từ, danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing.

Ví dụ:

  • There are many things you can do to relax like taking a hot bath, practicing yoga, or reading a book. (Có rất nhiều thứ mà bạn có thể làm để thư giãn như tắm nước nóng, luyện tập yoga hoặc đọc một cuốn sách.)

Cách dùng của liên từ Like

Trong tiếng Anh, Like có thể được sử dụng như một liên từ để thay thế cho "as" trong trường hợp mô tả tính chất, đặc điểm, hành động của một người, sự vật hay sự việc.

Ví dụ:

  • Like many people, I enjoy going for a run in the morning. (Như nhiều người khác, tôi thích đi bộ vào buổi sáng.)

Cách dùng Like khi là động từ

Khi là động từ, Like mang nghĩa là “hứng thú, yêu thích hay ngưỡng mộ của mình cho một người, sự vật hoặc sự việc nào đó.

Một số công thức với động từ Like:

  • S + like + Danh từ
  • S + like + V-ing
  • S + would like + to V-inf
  • S + like + to V-inf
  • S + like + Object + to V-inf

Ví dụ:

  • She likes drinking coffee in the morning to wake up. (Cô ấy thích uống cà phê vào buổi sáng để thức dậy.)
  • She would like to book a table for two at the restaurant. (Cô ấy muốn đặt bàn cho 2 người tại nhà hàng.)

So sánh like và such as
Ví dụ về cách dùng Like trong Tiếng Anh

Cách dùng Like khi là danh từ

Like còn được sử dụng như một danh từ trong câu.

Khi dùng ở dạng số nhiều likes được hiểu là sở thích của ai đó:

Ví dụ:

  • My parents have different likes and dislikes. (Bố mẹ tôi có những có những điều thích và không thích rất khác nhau.)

Khi dùng ở dạng số ít, like được hiểu là người hoặc vật giống hoặc tương tự với một cái khác.

Ví dụ:

  • He is interested in jazz, rock and the like. (Anh ấy thích jazz, rock và các dòng nhạc tương tự.)

Cách dùng Like khi là trạng từ

Like còn được dùng như một trạng từ trong các tình huống giao tiếp không trang trọng khi bạn đang cần suy nghĩ tiếp theo nên nói gì, giải thích, lấy ví dụ hoặc diễn tả 1 điều gì chưa chắc chắn.

Ví dụ:

  • There are lots of birds like ducks and gulls in this park. (Có rất nhiều loài chim như vịt và mòng biển trong công viên này.)
  • I will arrive in like fifteen minutes. (Tôi sẽ đến trong khoảng 15 phút nữa.)

2. Phân biệt Like và As, As if/As though, Such as

Qua những ý nghĩa và cách dùng Like và As trong phần trên, chúng ta có thể thấy ngoài những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt thì Like và As đều có nét nghĩa chung là “giống như, như là”.

Vậy làm sao để phân biệt Like và As trong trường hợp này? Chúng ta cùng tìm lời giải đáp nhé!

So sánh like và such as
Cách phân biệt As và Like trong Tiếng Anh

2.1. Phân biệt Like và As

Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa As và Like để trả lời câu hỏi khi nào dùng As và Like:

Yếu tố so sánh

Like

As

Ý nghĩa

Giống như, như là

Là, như là

Từ loại

Danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ

Trạng từ, giới từ, liên từ

Khi sử dụng như giới từ

Like + noun: giống như/như là ai đó, điều gì đó

VD: She sings beautifully like Adele. (Cô ấy hát hay như Adele.)

As + noun: có vai trò, chức năng như là

VD: He has been working as an accountant for 10 years. (Anh ấy làm kế toán trong vòng 10 năm.)

Khi sử dụng như liên từ

Được dùng phổ biến trong văn nói, ít trang trọng

Được dùng phổ biến hơn trong văn viết.

2.2. Phân biệt Like và As if/As though

Like và As if/As though có thể sử dụng thay thế nhau bởi chúng đều mang ý nghĩa “như thể là” trong câu.

Ví dụ:

  • The politician spoke like/as if he understood the struggles of the working class, but his actions showed otherwise. (Ông chính trị gia nói như thế ông ấy hiểu những nỗi khổ của tầng lớp lao động, nhưng hành động của ông ta thì cho thấy điều ngược lại.)

Tuy nhiên, khi sử dụng bạn cần lưu ý:

  • Theo sau As if/as though luôn là một mệnh đề chủ - vị
  • Chỉ nên sử dụng like trong các tình huống giao tiếp Tiếng Anh thân mật và không trang trọng.

2.3. Like và Such as

Like và Such as đều được sử dụng để liệt kê, nêu ví dụ. Tuy nhiên, Like thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, không trang trọng.

Ví dụ:

  • I like to eat healthy foods, such as fruits and vegetables. (Tôi thích ăn đồ ăn lành mạnh như là hoa quả và rau.)
  • She prefers bright colors like red, yellow and blue. (Cô ấy thích những màu sắc tươi sáng như đỏ, vàng và xanh lam.)

3. Bài tập thực hành - Phân biệt Like và As

Các bài tập bổ trợ sau đây chắc chắn sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và sự khác biệt giữa As và Like trong Tiếng Anh.

Bài 1: Lựa chọn As hoặc Like để điền vào ô trống

1. She looks as/like her mother.

2. He was appointed as/like a teacher in a high school.

3. She is as/like an angel.

4. As/Like I told you before, you have to come to work on time.

5. My brother is not as/like me.

6. Alan qualified as/like an engineer and worked for a French company.

7. He works as/like a slave to get the project ready on time.

8. She can swim as/like a fish.

9. It seems as/like if it's going to rain.

10. She did the work as/like she promised

11. As/Like you can see, this is the most expensive watch that our store sells.

12. She looks as/like a princess in her beautiful dress.

13. As/Like it was expected, he got the best score.

14. When he saw the police, he ran as/like lightening to warn his accomplice.

15. Don't behave as/like a child.

16. I've never heard a story as/like this one.

17. Can you be as/like kind as your sister?

18. It seems as/like if he is very ill.

19. He looks very much as/like his grandfather.

20. I don't like roles as/like the one I was assigned in this play.

21. As/Like you can imagine, I couldn't convince him to sell his business.

22. She looks as/like a superstar in her fancy clothes.

23. I want to join the company as/like a manager.

24. I hate mean people as/like much as you do.

25. Here are some tips on how to write as/like a professional.

(Nguồn: My English Pages)

Bài 2: Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng Like hoặc As kèm theo các cụm từ bên dưới

a beginner blocks of ice a palace a birthday present

a child a theatre winter a tour guide

  1. This house is beautiful. It's ________
  1. feet are really cold. They're ________
  1. I've been playing tennis for years, but I still play ________
  1. Marion once had a part-time job ________
  1. I wonder what that building is. It looks ________
  1. My brother gave me this watch ________ a long time ago.
  1. It's very cold for the middle of summer. It's ________
  1. He's 22 years old, but he sometimes behaves ________

(Nguồn: English4Real)

Đáp án

Bài 1:

1. like

2. as

3. like

4. As

5. like

6. as

7. like

8. like

9. as

10. as

11. As

12. like

13. As

14. like

15. like

16. like

17. as

18. as

19. like

20. like

21. As

22. like

23. as

24. as

25. like

Bài 2:

1. like a palace

2. like blocks of ice

3. like a beginner

4. as a tour guide

5. like a theatre

6. as a birthday present

7. like winter

8. like a child

Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn phân biệt Like và As thông qua phân tích về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của mỗi từ. Dù có một số tình huống hai từ này được sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên, vẫn có những khác biệt mà bạn cần lưu ý.

Do đó, hãy đọc lại bài viết nhiều lần và thực hành bài tập về Like và As để nắm vững cách dùng 2 từ này nhé!

Like và such as khác nhau như thế nào?

Sử dụng “like” có nghĩa là “similar to” (tương tự). Sử dụng “such as” ám chỉ “for example” (ví dụ). Sau “like” là một danh từ/cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing. Sau “such as” phải là 2 danh từ trở lên (cụm từ này dùng để liệt kê) nếu có dấu phẩy trước such as, còn nếu không có dấu phẩy thì chỉ + được với 1 noun.

Such as được dùng khi nào?

1. Such as là một cụm từ được dùng khi muốn đưa ra một hay một danh sách các ví dụ cụ thể nào đó. Such as có thể được dịch sang tiếng Việt là “giống như”, 'như là”, “ví dụ như”.

AS và like là gì?

Một số tiêu chí so sánh Like và As trong tiếng Anh. Như các bạn đã biết có một số trường hợp từ “like” không mang nghĩa là “yêu thích”; từ “as” không mang nghĩa là “bởi vì, khi” mà chúng lại mang một nghĩa khác hoàn toàn đó chính là “như/ giống như”.

Like dụng như thế nào?

"Like" được sử dụng như một động từ khi nhắc đến sở thích chung. Sau động từ "like" thường là động từ được thêm đuôi -ing (I like playing tennis), nhưng cũng có thể là động từ nguyên mẫu có "to". "I like eating ice-cream" (Tôi thích ăn kem) có nghĩa bạn tận hưởng hoạt động và trải nghiệm này.