Scream dịch là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: scream /skri:m/ Show * danh từ - tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi - tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) - (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười * động từ - kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...) - cười phá lên ((thường) to scream with laughter) Cụm Từ Liên Quan :
screamer /skri:mə/ * danh từ - người hay kêu thét - (động vật học) chim én - (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười - cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo) - (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than
screaming /skri:miɳ/ * tính từ - la lên, thét lên, thất thanh - tức cười, làm cười phá lên =a screaming farce + trò hề làm mọi người cười phá lên
screamingly // *screamingly * phó từ - đủ để gây tiếng cười Dịch Nghĩa scream Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary scream queens primal scream may scream just scream even scream scream loudly
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scream trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scream tiếng Anh nghĩa là gì. scream /skri:m/* danh từ- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười* động từ- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scream trong tiếng Anhscream có nghĩa là: scream /skri:m/* danh từ- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười* động từ- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)- cười phá lên ((thường) to scream with laughter) Đây là cách dùng scream tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ scream tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
scream /skri:m/* danh từ- tiếng thét tiếng Anh là gì? tiếng hét tiếng Anh là gì? tiếng kêu thất thanh tiếng Anh là gì? tiếng kêu inh ỏi- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)- (từ lóng) chuyện tức cười tiếng Anh là gì? người làm tức cười* động từ- kêu thét lên tiếng Anh là gì? hét lên tiếng Anh là gì? kêu thất thanh tiếng Anh là gì? kêu inh ỏi tiếng Anh là gì?
Từ: scream/skri:m/
Từ gần giống screaming screamer |