Reneging là gì

renege on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renege on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renege on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

renege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renege.

Từ điển Anh Việt

  • renege

    /ri'ni:g/

    * động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)

    (thông tục) không giữ lời hứa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renege

    * kinh tế

    hủy ước

    vi bội lời hứa

    vi ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Trong một số trò chơi bài, chẳng hạn như tiếng thét, giữ lại một thẻ của bộ đồ hiện tại. Nói cách khác, khi đống là trái tim, bạn phải chơi một trái tim nếu bạn có một, khi cọc là spades bạn phải chơi một spade vv Reneging là khi bạn phá vỡ quy tắc này bằng cách chơi một thẻ khác nhau. Điều này dẫn đến mất 2 thủ thuật hoặc tự động mất trò chơi.

không giữ lời hứa là bản dịch của "renege" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: In 1482, however, Louis XI reneged on his promise. ↔ Nhưng vào năm 1482, Louis XI lại hủy hôn ước.

renege verb noun ngữ pháp

(transitive) (archaic) To deny; to renounce [..]

+ Thêm bản dịch Thêm renege

"renege" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • không giữ lời hứa

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " renege " sang Tiếng Việt

  • Reneging là gì

    Glosbe Translate

  • Reneging là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "renege" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

In 1482, however, Louis XI reneged on his promise.

Nhưng vào năm 1482, Louis XI lại hủy hôn ước.

WikiMatrix

And if you don't, I will be forced to renege on that resignation.

Nếu em không làm vậy, anh sẽ không từ chức nữa.

OpenSubtitles2018.v3

However the King reneged on his promises made at Fréteval and in response Becket produced a number of censures on royal officials and clergymen.

Tuy nhiên, nhà vua đã từ bỏ lời hứa của mình được thực hiện tại Fréteval và để đáp lại Becket đã tạo ra một số sự chỉ trích về các quan chức và giáo sĩ hoàng gia.

WikiMatrix

Keeghan claims Cooper did the right thing and reneges on her promise to reduce Jason's sentence, unless John cooperates in the second meeting.

Keeghan tuyên bố Cooper đã làm đúng và từ chối giảm án của Jason trừ khi John hợp tác trong một cuộc gặp thứ hai.

WikiMatrix

Few people purchased the device and , after Sprint and Verizon Wireless reneged on their plans to offer the device , Google shuttered the Webstore in the spring , offering the Nexus One to developers as a test-bed gadget .

Rất ít người đặt mua thiết bị này và sau đó Sprint và Verizon Wireless từ bỏ kế hoạch cung cấp Nexus One nữa , Google đóng cửa Webstore vào mùa xuân và cung cấp Nexus One cho các nhà phát triển như là một thiết bị thử nghiệm .

EVBNews

Aron was critical of Marxism in that he saw it as reneging on some of the basic advances made by human civilisations, such as the freedom of enquiry, freedom of controversy, freedom of criticism, and the vote.

Aron chỉ trích chủ nghĩa Mác-xít trong đó ông coi nó như là một sự từ chối về một số tiến bộ cơ bản của nền văn minh nhân loại, chẳng hạn như tự do điều tra, tự do tranh cãi, tự do chỉ trích và bỏ phiếu.

WikiMatrix

They all said they would be happy to renege on independence once I promised to share the oil profits with them.

Tất cả đều vui sướng chấp nhận không đòi độc lập nếu được chia lợi nhuận dầu hỏa.

OpenSubtitles2018.v3

The last uncertainty that we often face is one of the most open-ended, and it's reneging.

Sự nghi ngờ cuối cùng mà chúng ta đối mặt là một trong những nghi ngờ không hồi kết và đó là sự không giữ lời.

ted2019

Then Rudy died, and she reneged.

Nhưng Rudy chết, và nó nuốt lời.

OpenSubtitles2018.v3

At first, all went well, but in time the borrower began to renege.

Lúc đầu, mọi việc đều êm xuôi, nhưng dần dần người mượn bắt đầu chểnh mảng thực hiện cam kết.

jw2019

Robert may have concluded that as the French had reneged on a previous agreement to send assistance in 1383 and then having entered into a truce with England, that any military action would have been met with retaliation and exclusion from the forthcoming Boulogne peace talks.

Robert có vẻ như cho rằng người Pháp đã thất tín về một hiệp định hỗ trợ đã kí trước đó vào năm 1383 và do đó quyết định đình chiến với Anh, và bất kì hành động quân sự nào cũng bị cấm trước cuộc đàm phán sắp tới tại Boulogne.

WikiMatrix

Followed an " amicable settlement " reached at London 's High Court in November 2008 with the King of Bahrain 's son , who was suing him for £4.7m , claiming he reneged on a music contract .

Sau " hoà giải " đạt đến ở Toà án tối cao của Luân đôn vào tháng 11 năm 2008 với con trai của vua Bahrain , người đang kiện anh ấy đòi £ 4.7m , khẳng định anh ấy bội ước trên hợp đồng nhạc .

EVBNews

Furthermore, they believed that Spain reneged on her promise of amnesty.

Hơn nữa, họ tin rằng Tây Ban Nha không giữ lời hứa trên lời hứa của ân xá.

WikiMatrix

You remember, she reneged.

Nhưng chắc cậu còn nhớ, nó đã nuốt lời.

OpenSubtitles2018.v3

(John 3:16) In due time, Jesus Christ, the seed of promise foretold at Genesis 3:15, proved to be the ransom sacrifice, and it would have been unthinkable for Jehovah to renege on his expressed purpose.

Đến kỳ định, Giê-su Christ tức dòng dõi đã hứa trước nơi Sáng-thế Ký 3:15 tỏ ra là của-lễ hy sinh để làm giá chuộc, và việc Đức Giê-hô-va từ bỏ ý định mà Ngài đã phát biểu là một điều không thể tưởng tượng nổi.

jw2019

In the year 320, Licinius reneged on the religious freedom promised by the Edict of Milan in 313 and began to oppress Christians anew.

Vào năm 320, Licinius đã hạn chế tự do tôn giáo được hứa bởi Sắc lệnh Milan năm 313 và bắt đầu một cuộc giết hại những người theo Kitô giáo..

WikiMatrix

Once free, Louis reneged on the promises made under duress but in April 1469, he finally reconciled with his brother, granting him the Duchy of Aquitaine.

Khi được tự do, Louis đã từ bỏ những lời hứa được đưa ra trong thời gian ngắn nhưng vào tháng 4 năm 1469, cuối cùng ông đã hòa giải với em trai mình, trao cho cậu làm danh hiệu Công tước Aquitaine.

WikiMatrix

I do not renege on a bargain once struck.

Tôi chưa bội ước với ai bao giờ.

OpenSubtitles2018.v3

The Jacobites failed to gain further support, and the French reneged on a promise of help.

Tuy nhiên quân Jacobites thất bại trong việc kiếm thêm sự hỗ trợ, và người Pháp không giúp đỡ như họ đã hứa.

WikiMatrix

John Doukas reneged on the agreement and sent men to have Romanos cruelly blinded on June 29, 1072, before sending him into exile to Prote in the Sea of Marmara.

Tuy nhiên, Ioannes Doukas đã không giữ lời hứa về thỏa thuận mà còn sai thủ hạ nhẫn tâm chọc mù mắt Romanos vào ngày 29 tháng 6 năm 1072, trước khi đày ông tới miền Prote ở vùng biển Marmara.

WikiMatrix

(Hebrews 6:13) Yes, Jehovah’s very name and person are a guarantee that he will not renege on his promises, even though they may cost him dearly.

(Hê-bơ-rơ 6:13) Đúng vậy, chính danh và bản thân Đức Giê-hô-va là điều bảo đảm rằng Ngài sẽ không thất hứa, mặc dù Ngài có thể phải trả một giá đắt để thực hiện lời Ngài hứa.

jw2019

If you doubt this, try, as I've done, to renege on a promise you've made to a four-year-old.

Nếu bạn nghi ngờ điều này, hãy thử, như tôi đã làm, nuốt một lời hứa mà bạn vừa mới hứa với đứa trẻ 4 tuổi.

ted2019

"Microsoft reneges on Windows 10 upgrades for all current Lumia phones".

Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2015. ^ a ă “Microsoft reneges on Windows 10 upgrades for all current Lumia phones”.

WikiMatrix

However, there is still the risk that no wheat will be available because of events unspecified by the contract, such as the weather, or that one party will renege on the contract.

Tuy nhiên, vẫn còn là rủi ro là có thể sẽ không có sẵn lúa mì bởi các sự kiện không xác định trong hợp đồng, chẳng hạn như thời tiết, hoặc một bên từ bỏ hợp đồng.

WikiMatrix

United Opposition (UNIDO) leader, Salvador Laurel, who earlier filed his candidacy as an official UNIDO candidate for the presidency, gave way to Cory after a political deal which was later reneged by Cory after the election.

Thủ lĩnh Đối lập Thống nhất (UNIDO) là, Salvador Laurel trước đó đệ đơn làm ứng cử viên chính thức của UNIDO trong bầu cử tổng thống, song ông nhường lại cho Cory theo một thỏa hiệp chính trị mà sau này Cory không giữ lời khi đắc cử.