Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

/praid/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện

he is his father's pride anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố

Tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng

false pride tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh the sin of pride tội ngạo mạn

Lòng tự trọng, lòng tự hào (về giá trị.. của mình) (như) proper pride
Độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín mùi, độ phát triển nhất

in the full pride of youth ở tuổi thanh xuân phơi phới a peacock in his pride con công đang xoè đuôi in pride of grease béo, giết thịt được rồi

Tính hăng (ngựa)
(văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
Đàn, bầy (nhất là sư tử)

a pride of lions đàn sư tử pride of the morning sương lúc mặt trời mọc pride of place vị trí cao quý

Sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạn

pride will have a fall như fall to put one's pride in one's pocket o swallow one's pride

Dẹp lòng tự ái

pride comes/goes before a fall (tục ngữ) trèo cao ngã đau

Phó từ ( + .on, .upon)

Lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào (về ai, cái gì)

Ngoại động từ

Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

tự hào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

amour-propre , delight , dignity , ego , egoism , egotism , ego trip , face , gratification , happiness , honor , joy , pleasure , pridefulness , repletion , satisfaction , self-admiration , self-confidence , self-glorification , self-love , self-regard , self-respect , self-satisfaction , self-sufficiency , self-trust , self-worth , sufficiency , airs , assumption , big-headedness , cockiness , conceit , condescension , contumely , disdain , disdainfulness , haughtiness , hauteur , hubris , huff , immodesty , insolence , loftiness , narcissism , overconfidence , patronage , pragmatism , presumption , pretension , pretentiousness , proud flesh , self-exaltation , smugness , snobbery , superbity , superciliousness , swagger , swelled head * , vainglory , vanity , boast , choice , cream , elite , fat , flower * , gem * , glory , jewel * , pick , pride and joy , prime , prize , top * , self-esteem , lordliness , overbearingness , proudness , superiority , vainness , arrogance , esprit de corps , exaltation , grandeur , imperiousness , pomposity , priggishness

verb

be proud , boast , brag , congratulate , crow , exult , felicitate , flatter oneself , gasconade , glory in , hold head high , overbear , pique * , plume , prance , preen , presume , puff up , revel in , strut , swagger , swell , vaunt , amour propre , arrogance , best , cockiness , conceit , dignity , disdain , egoism , egotism , elite , enjoyment , esteem , glory , haughtiness , hauteur , honor , huff , insolence , jewel , loftiness , lordliness , mettle , prime , respect , satisfaction , self-assurance , self-esteem , smugness , spirit , splendor , vainglory , valor , vanity

Từ trái nghĩa

Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

In this case

pride is unjustified confidence and that it can lead to failure or other bad things.

sometimes this phrase is "pride goes before the fall"

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Bangla

Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

You are very welcome.

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

The best I could explain it is "If you are arrogant, you are more likely to fail."

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Pride comes before the fall có nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký