Not only but as well là gì năm 2024

Trong tiếng Anh, chúng ta gặp rất nhiều cấu trúc ngữ pháp, trong đó cấu trúc not only but also là một cấu trúc rất thường gặp trong cuộc sống cũng như các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức về cấu trúc quen thuộc này nhé!

Cấu trúc not only but also

Định nghĩa

Cấu trúc not only but also là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “không những… mà còn…”. Cấu trúc được sử dụng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của một sự vật, sự việc nào đó. Not only…but also dùng để nối hoặc nhấn mạnh 2 từ/cụm từ có cùng tính chất, vị trí.

Ví dụ: He is not only a talented musician but also a skilled painter. (Ông không chỉ là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một họa sĩ lành nghề.)

Not only but as well là gì năm 2024

Cấu trúc

Cấu trúc nhấn mạnh danh từ

S + V + not only + Noun + but also + Noun

Ví dụ: The project requires not only creativity but also meticulous attention to detail. (Dự án không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo mà còn phải chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.)

Cấu trúc nhấn mạnh động từ

S + not only + V + but also + V

Ví dụ: She not only sings beautifully but also plays the piano with skill. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn chơi piano điêu luyện.)

Cấu trúc nhấn mạnh tính từ

S + V + not only + Adj + but also + Adj

Ví dụ: The restaurant offers not only delicious food but also impeccable customer service. (Nhà hàng không chỉ phục vụ các món ăn ngon mà còn có dịch vụ khách hàng hoàn hảo.)

Cấu trúc nhấn mạnh trạng từ

S + V + not only + Adv + but also + Adv

Ví dụ: He speaks not only confidently but also articulately. (Anh ấy nói không chỉ tự tin mà còn rõ ràng.)

Not only but as well là gì năm 2024

Cấu trúc not only but also đảo ngữ

Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Not only + Modal verb + S + V, but also +…

Ví dụ: He can not only speak multiple languages fluently but also write poetry in each of them.

\= Not only can he speak multiple languages fluently, but also write poetry in each of them.

(Anh ấy không chỉ có thể nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ mà còn viết thơ bằng mỗi ngôn ngữ đó.)

Đảo ngữ với động từ to be

Not only + động từ to be + S +…, but also +…

Ví dụ: The movie was not only visually stunning, but it also had a captivating storyline.

\= Not only was the movie visually stunning, but it also had a captivating storyline.

(Bộ phim không chỉ có hình ảnh đẹp mắt mà còn có một cốt truyện hấp dẫn.)

Đảo ngữ với động từ thường

Not only + trợ động từ + S + V, but also +…

Ví dụ:

The team not only won the championship, but they also set a new record.

\= Not only did the team win the championship, but they also set a new record.

(Đội không chỉ giành chức vô địch mà họ còn lập một kỷ lục mới.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc not only but also

Dưới đây là một số lỗi mà người học thường hay mắc phải khi sử dụng cấu trúc not only but also

  • Từ/cụm từ ở 2 vế không cùng tính chất, vị trí.

Ví dụ: He not only writes novels but also kind. (Anh ấy không chỉ viết tiểu thuyết mà còn tốt bụng.)

Câu trên là một câu sai ngữ pháp bởi “write” là động từ còn “kind” là tính từ, chúng không tương đồng với nhau.

  • Từ vựng sử dụng không phù hợp.

Ví dụ: Jame eats not only pancake but also coke. (Jame không chỉ ăn bánh kếp mà còn ăn coca.)

Câu trên sử dụng từ vựng không phù hợp, chúng ta không ăn coca mà uống coca mới đúng.

Các cấu trúc tương đương với not only but also

Cấu trúc As well as

Với ý nghĩa “vừa…vừa”, “cũng như”, “không những…mà còn”, cấu trúc As well as được sử dụng để nối hoặc nhấn mạnh 2 từ/cụm từ có cùng tính chất, vị trí.

S + V + N/ Adv/ Adj + as well as + N/ Adv/ Adj

S + V + as well as + V

Ví dụ: She enjoys playing tennis as well as swimming. (Cô ấy thích chơi quần vợt cũng như bơi lội.)

Cấu trúc Both and

Cấu trúc Both and được sử dụng với ý nghĩa là “vừa… vừa…”, “cả hai”.

Both + N1 + And + N2 + V (chia ở số nhiều)

S + V + Both + N/Adj + And + N/Adj

Ví dụ: Sarah is both intelligent and compassionate, making her a great leader. (Sarah vừa thông minh vừa giàu lòng nhân ái, khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tài ba.)

\>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp cấu trúc hope thường gặp – Hope to V hay Ving?

Bài tập

Sử dụng cấu trúc Not only but also nối những câu sau:

  1. Marry speaks fluent French. She can also communicate effectively in Spanish.
  2. They won the championship. They set a new record as well. The organization focuses on raising awareness. It focuses on taking concrete actions to address the issue.