Móc treo chìa khóa tiếng anh là gì năm 2024

padlock

  • móc chìa khoá: key fob
  • cái khoá móc: padlock
  • mở khoá bằng móc: to pick a lock

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • You guys couldn't afford 10 bucks for a padlock, that's on them. Người bên anh không chi nổi 10 đô cho cái khoá móc à? Đó là việc của họ.
  • She said if the padlock is closed, it means the site is secure, and if it is open, it may not be safe. Cái khoá móc cho bạn biết rằng site này là an toàn, nếu nó mở, bạn đừng
  • For example, if you have a slide about security, don't use the image of a padlock. Ví dụ, nếu bạn có slide về bảo mật, đừng sử dụng ảnh một cái khoá móc.
  • This is the place where the performer's hand reaches through to the trick padlock. Đây là... Nơi mà tay của người trình diễn với qua được. Tới cái khoá móc giả.
  • "Further investigation revealed several children shackled to their beds with chains and padlocks in dark and foul-smelling surroundings." “Lần theo từ lời khai của cô bé, các nhà điều tra phát hiện nhiều trẻ em bị xiềng xích vào giường với dây xích và khoá móc trong môi trường tối tăm và hôi thối.

Những từ khác

  1. "khoá luận" Anh
  2. "khoá lại" Anh
  3. "khoá miệng" Anh
  4. "khoá miệng ai lại" Anh
  5. "khoá miệng báo chí" Anh
  6. "khoá mõm" Anh
  7. "khoá mật mã" Anh
  8. "khoá ngoại" Anh
  9. "khoá này không vừa" Anh
  10. "khoá miệng ai lại" Anh
  11. "khoá miệng báo chí" Anh
  12. "khoá mõm" Anh
  13. "khoá mật mã" Anh

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Móc treo chìa khóa tiếng anh là gì năm 2024

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như bọt cạo râu, dao cạo râu, cái khăn mặt, cái khăn tắm, vòi nước, vòi hoa sen, bồn cầu, cái chậu, bồn rửa tay, cái xô, kem đánh răng, bàn chải đánh răng, nước súc miệng.. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái móc treo. Nếu bạn chưa biết cái móc treo tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cái giẻ rửa bát tiếng anh là gì
  • Nước súc miệng tiếng anh là gì
  • Miếng bọt biển rửa bát tiếng anh là gì
  • Cái máy hút bụi tiếng anh là gì
  • Quả su su trong tiếng anh là gì

Móc treo chìa khóa tiếng anh là gì năm 2024
Cái móc treo tiếng anh là gì

Cái móc treo tiếng anh gọi là hanger, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈhæŋ.əʳ/.

Hanger /ˈhæŋ.əʳ/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/10/hanger.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của cái móc treo rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hanger rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈhæŋ.əʳ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ hanger thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý: từ hanger la để chỉ chung cho các loại cái móc treo như cái móc treo đồ, móc treo quần áo, móc treo chìa khóa … Vậy nên khi nói cụ thể loại cái móc treo nào các bạn cần phải gọi tên cụ thể chứ không dùng chung là hanger.

Móc treo chìa khóa tiếng anh là gì năm 2024
Cái móc treo tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh

Ngoài cái móc treo thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

  • Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
  • Tray /trei/: cái mâm
  • Pair of shoes /peə ɔv ∫u:/: đôi giày
  • Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
  • Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
  • Key /ki:/: cái chìa khóa
  • Couch /kaʊtʃ/: giường gấp kiểu ghế sofa có thể ngả ra làm giường
  • Battery /ˈbæt.ər.i/: cục pin
  • Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ đựng quần áo
  • Broom /bruːm/: cái chổi
  • Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/: máy giặt
  • Tray /treɪ/: cái khay
  • Fork /fɔːk/: cái dĩa
  • Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
  • Incubator egg /ˈɪŋ.kjə.beɪ.tər eɡ/: máy ấp trứng
  • Electrical tape /iˈlek.trɪ.kəl teɪp/: băng dính điện
  • Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu
  • Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
  • Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: cái màn
  • Rubber band /’rʌbə ‘bænd/: cái nịt
  • Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
  • Tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/: tủ lạnh
  • Induction hob /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/: bếp từ
  • Backpack /ˈbæk.pæk/: cái ba lô
  • Soap /səʊp/: xà bông tắm
    Móc treo chìa khóa tiếng anh là gì năm 2024
    Cái móc treo tiếng anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái móc treo tiếng anh là gì thì câu trả lời là hanger, phiên âm đọc là /ˈhæŋ.əʳ/. Lưu ý là hanger để chỉ chung về cái móc treo chứ không chỉ cụ thể về loại móc treo nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại móc treo nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại móc treo đó. Về cách phát âm, từ hanger trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hanger rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ hanger chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.