Máy tính bị hư tiếng anh là gì năm 2024

Chúng ta sử dụng computers (máy tính) hàng ngày nhưng các bạn đã biết hết một số thuật ngữ thường hay dùng liên quan đến nó chưa?! Chúng ta cùng nhau khám phá một số cụm từ quen thuộc sau đây nhé.

Máy tính bị hư tiếng anh là gì năm 2024

Đầu tiên, chúng ta phải biết cách start up (mở máy) và shut down the computer (tắt máy). Trên màn hình desktop (màn hình nền) là những icons (biểu tượng) của các chương trình phần mềm của máy tính. Việc chúng ta hay làm trên máy tính là get online hay access the internet (truy cập mạng internet) để check your email (kiểm tra hộp thư điện tử) hay surf/browse the web (lướt web) và use social media (sử dụng các dịch vụ đa phương tiện xã hội). Khi chúng ta kiểm tra hộp thư chúng sẽ có chức năng write and send messages (viết và gửi thư), reply to an email (trả lời thư) và forward an email (chuyển tiếp thư cho người khác). Đôi lúc trong thư chúng ta cũng phải attach a file (đính kèm một tập tin) để gửi đi.

Một số người dùng máy tính để log into the bank account (đăng nhập tài khoản ngân hàng) để kiểm tra thông tin tài khoản. Nếu the website was down (trang web bị lỗi) chúng ta sẽ thấy một thông báo hiện trên home page (trang chủ) rằng they are doing some scheduled maintenance on the system (họ đang bảo trì hệ thống). Sử dụng search engine (công cụ tìm kiếm) cũng là một hoạt động khá phổ biến của người dùng máy tính.

Nếu muốn lưu tập tin ra đĩa CD chúng ta sẽ phải burn a CD.

Sử dụng máy tính phải cẩn thận, đừng press the wrong key (bấm nhầm phím) vì đôi khi chúng sẽ dẫn đến việc delete your important file (xóa tập tin quan trọng), nghiêm trọng nhấn chính là không thể recover the file (phục hồi tập tin) từ recycle bin (thùng rác của máy tính).

Đang sử dụng mà the computer freezes or locks up (máy tính bị đơ) chúng ta có thể restart/reboot the computer (khởi động lại máy). Nếu chúng ta sợ mất dữ liệu có thể back up the files (thao tác lưu trữ tập tin dự phòng ra ngoài) để phòng trường hợp the computer crashes and cannot be repaired (máy tính hỏng và không thể sửa được).

Tốt nhất khi chúng ta install a program (cài đặt một chương trình), chúng ta phải run scans for viruses and spyware (chạy chương trình chống vi-rút hoặc phần mềm gián điệp) để the computer won’t be infected (máy tính không bị ảnh hưởng bởi các chương trình phá hoại này).

Trong quá trình sử dụng, đôi khi máy tính sẽ gặp phải những trục trặc liên quan đến phần cứng. Điều này đòi hỏi mỗi người cần có vốn từ vựng nhất định để miêu tả vấn đề mà máy đang gặp phải, cũng như các dụng cụ cần thiết để sữa chữa máy tính. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc những từ vựng liên quan đến chủ đề này.

Tình huống 1: The laptop has a screen issue (Máy tính xách tay có vấn đề về màn hình)

Peter: Hey Alex, what’s happening? Are you alright?

Này Alex, có chuyện gì vậy? Cậu vẫn ổn chứ

Alex: My laptop doesn't work. When I turn it on, the display screen has image distortion.

Máy tính xách tay của mình không hoạt động. Khi mình bật nó lên, màn hình máy tính bị biến dạng hình ảnh.

Peter: How does it look like?

Nó trông như thế nào?

Alex: There are vertical lines on the screen. It’s very likely that I’ve got a screen issue.

Có những đường kẻ dọc trên màn hình. Rất có thể đây là sự cố về màn hình.

Peter: Do you try to restart it?

Cậu đã thử khởi động lại máy chưa?

Alex: I have tried. But it’s all the same thing.

Mình thử rồi. Nhưng nó vẫn như vậy.

Peter: Do you know why it went wrong?

Bạn có biết tại sao nó lại hỏng không?

Alex: I don't know exactly. Maybe because I dropped the laptop yesterday.

Mình không biết chính xác. Có thể là vì mình đánh rơi máy tính vào hôm qua.

Peter: I think you should call a laptop repair service.

Mình nghĩ cậu nên gọi dịch vụ sửa chữa máy tính xách tay.

Alex: I think so, too.

Mình cũng nghĩ vậy.

Từ vựng

display screen /dɪsˈpleɪ skriːn/

màn hình máy tính

image distortion /ˈɪmɪʤ dɪsˈtɔːʃən/

biến dạng hình ảnh

vertical lines /ˈvɜːtɪkəl laɪnz/

đường kẻ dọc

screen issue /skriːn ˈɪʃuː/

vấn đề về màn hình

restart /ˌriːˈstɑːt/

khởi động lại

laptop repair service /ˈlæpˌtɒp rɪˈpeə ˈsɜːvɪs/

dịch vụ sữa chữa máy tính xách tay

Mẫu câu thông dụng

  • What's happening: mẫu câu dùng để hỏi đang có chuyện gì xảy ra.
  • It's very likely that + mệnh đề: rất có khả năng rằng.
  • It's all the same thing: vẫn y như thế, không có gì thay đổi.
  • It went wrong: dùng để diễn tả cái gì bị hư hỏng, thất bại…

Tình huống 2: Buying computer repair tools

Bob: Good morning, and welcome to PC Repair Squad.

Chào buổi sáng, chào mừng anh đến với PC Repair Squad.

Chris: Good morning.

Chào buổi sáng.

Bob: What can I help you with?

Tôi có thể giúp gì cho anh?

Chris: I want to buy a kit to fix my computer.

Tôi muốn mua một bộ dụng cụ để sửa máy tính của mình.

Bob: Wait for me a few minutes. Here it is.

Chờ tôi vài phút. Nó đây.

Chris: What tools are there in this kit?

Bộ dụng cụ này có những công cụ gì?

Bob: There is a reversible ratchet driver, a screwdriver, a wire cutter…

Nó có 1 cờ lê xiết thuận nghịch, tua vít, kìm cắt….

Chris: What is this?

Đây là gì thế

Bob: This is a reversible ratchet drive. It is used to drive screws and nuts.

Đây là cờ lê xiết thuận nghịch. Nó được dùng để dễ dàng tháo, lắp đinh vít và đai ốc.

Chris: How about the screwdriver and the wire cutter?

Còn tua vít và kìm cắt thì sao?

Bob: You can use the wire cutter to cut the wire or remove the insulation. The screwdriver is used for tightening or removing screws.

Bạn có thể sử dụng kìm cắt để cắt dây hoặc loại bỏ lớp vật liệu cách nhiệt. Tuốc nơ vít được sử dụng để siết hoặc tháo vít.

Chris: I got it. Thank you.

Tôi hiểu rồi. Cảm ơn anh.

Bob: You’re welcome.

Không có gì.

Từ vựng

kit /kɪt/

bộ dụng cụ

reversible ratchet driver /rɪˈvɜːsəbl ˈræʧɪt ˈdraɪvə/

cờ lê xiết thuận nghịch

screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vər/

tua vít

wire cutter /ˈwaɪə ˈkʌtə/

kìm cắt

screws /skruː/

đinh vít

nuts ​​/nʌts/

đai ốc

insulation /ˌɪn.sjəˈleɪ.ʃən/

vật liệu cách nhiệt

tightening /ˈtaɪtənɪŋ/

vặn chặt

Mẫu câu thông dụng

  • Wait for me a few minutes: dùng để yêu cầu người khác đợi mình một lát.
  • There are….: mẫu câu dùng để liệt kê có những gì.
  • to be used for + N/ V-ing: được sử dụng để làm gì.

Tình huống 3: Identify a computer hardware issue (Chẩn đoán vấn đề phần cứng máy tính)

Tom: Good morning, what can I do for you?

Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Jane: Yes, hello, I think I'm having problems with my computer.

Vâng, xin chào, tôi nghĩ rằng tôi đang gặp sự cố với máy tính của mình.

Tom: Oh. What is wrong with it?

Nó có vấn đề gì thế?

Jane: Recently my computer runs terribly slow. Now I can hardly use it, sometimes I can't turn it on.

Gần đây máy tính của tôi chạy rất chậm. Bây giờ tôi hầu như không sử dụng được, có lúc không thể khởi động máy.

Tom: Maybe your computer is overheating. A heating computer can slow down the system.

Có thể máy tính của bạn quá nóng. Máy tính nóng có thể làm chậm hệ thống.

Jane: Do you know what the reason is?

Bạn có biết lý do là gì không?

Tom: There are two main reasons. Maybe it is the cooling system that doesn't work properly, or the computer is so hot that the cooling system can’t handle it anymore.

Có hai lý do chính. Có thể là do hệ thống làm mát hoạt động không tốt, hoặc máy tính quá nóng khiến hệ thống làm mát không thể xử lý được nữa.

Jane: Is it serious?

Nó có nghiêm trọng không?

Tom: That's not so serious. You can bring it to my shop for a closer examination.

Chuyện đó không quá nghiêm trọng. Chị có thể mang đến tiệm của tôi để được kiểm tra kỹ hơn.

Jane: I will. Thank you.

Tôi sẽ mang máy đến. Cảm ơn anh.

Từ vựng

overheating /ˌəʊvəˈhiːtɪŋ/

quá nóng

slow down /sləʊ daʊn/

làm chậm

cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstɪm/

hệ thống làm mát

handle /ˈhæn.dəl/

xử lý

Mẫu câu thông dụng

  • Have problem with: gặp vấn đề với cái gì.
  • Do you know what the reason is: dùng để hỏi lý do của một vấn đề.
  • It is + so + adj that + mệnh đề: cái gì quá đến nỗi mà.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng

1. display screen

  1. cờ lê xiết thuận nghịch

2. laptop repair service

  1. màn hình máy tính

3. reversible ratchet driver

  1. kìm cắt

4. wire cutter

  1. dịch vụ sửa chữa máy tính

5. cooling system

  1. quá nóng

6. overheating

  1. hệ thống làm mát

Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau

  • image distortion
  • vertical lines
  • overheating
  • laptop service repair
  • the cooling system
  • slows down

Jim: Hey Tom, can you check the laptop for me?

Này Tom, cậu có thể kiểm tra máy tính xách tay cho mình được không?

Tom: What's wrong it it?

Nó có vấn đề gì thế

Jim: I can’t turn it on. It's (1)………., run very slowly. And the display screen has (2)………

Mình không thể khởi động máy. Nó….., chạy rất chậm. Và màn hình…..

Tom: Ok. I can see (3)………. on the screen.

Mình thấy……….. ở trên màn hình.

Jim:............................

Tom: That could be because of (4)........... It (5)…… your laptop.

Đó có thể là vì….. Nó….. máy tính.

Jim: What should I do?

Mình nên làm gì đây?

Tom: I think you should call (6)....... or bring it to the computer repair center.

Mình nghĩ cậu nên gọi…… hoặc mang nó đến trung tâm sửa máy tính.

Jim: Ok. Thank you.

Cảm ơn cậu.

Tom: No problem.

Không có gì.

Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại

  • I want to order a kit to fix my computer.
  • Can the reversible ratchet drive remove the screws and nuts of the display screen?
  • I want a kit including a reversible ratchet driver, a screwdriver, a wire cutter…
  • Wait for me a few minutes.

Harry: Hello, is this PC Repair Squad.

Mark: Yes. What can I help you with?

Harry: (1)…………………………………

Mark: We have several kits. Which kit do you want?

Harry: (2)................................................

Mark: I know that one (3)……………. I will find the one you need.

Harry: (4).............................................

Mark: Definitely.

Harry: Fine. I will order this one. Can you deliver it to my address tomorrow?

Mark: Sure. What is your address?

Harry: 50 King Street, Edinburg.

Đáp án:

Bài 1: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c, 5-f, 6-e

Bài 2:

(1) overheating

(2) image distortion

(3) vertical lines

(4) the cooling system

(5) slows down

(6) laptop service repair

Bài 3:

(1) I want to order a kit to fix my computer.

(2) I want a kit including a reversible ratchet driver, a screwdriver, and a wire cutter…

(3) Wait for me a few minutes.

(4) Can the reversible ratchet drive remove the screws and nuts of the display screen?

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Website purpose | ZIM Academy
  • Giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khoẻ với 5 đoạn hội thoại thông dụng

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng liên quan đến việc sửa chữa máy tính. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ có thêm kiến thức liên quan đến chủ đề này và sử dụng thành thạo các từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.