Không che tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Khi vào đền tạm, ông đã không che mặt.

When he went into the tabernacle, he did not wear a veil.

Tôi hi vọng cô không che giấu thằng nhóc.

I hope you're not hiding him.

(Thi-thiên 9:9) Cha mẹ có thể không che chở được con cái mình.

(Psalm 9:9) Human parents may fail in protecting their children.

Tôi không che dấu cái gì nếu bà tin tôi hay không.

I'm not really concerned if you believe me or not.

Hãy thưởng thức bản không che...

Welcome to the unrated...

Không che mặt... và đáng yêu.

Unmasked... and understanding.

Nhưng sao không che mông bố trong khi đợi nhỉ?

But why don't we cover your ass while we wait, huh?

Theo định nghĩa này, sơn nguyên Iran không che phủ vùng tây nam Iran.

In this definition, the Iranian plateau does not cover southwestern Iran.

Tôi nghĩ cô ta sẽ không che đậy điều gì.

I don't think she's gonna hide at all.

Isabelle: Chúng tôi không che giấu bé Felipe bất cứ điều gì.

Isabelle: We sought to be honest and entirely open about it.

Nhưng sự sang trọng của họ không che chở họ được.

But their opulence was no protection.

TRÁNH PHÀN NÀN VÀ KHÔNG CHE GIẤU HÀNH VI SAI TRÁI

GUARD AGAINST MURMURING AND WRONGDOING

Dân chúng không còn tin cậy Đức Giê-hô-va, và Ngài không che chở họ nữa.

The nation no longer trusted in Jehovah, and he withdrew his protection.

“Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả”

“My face I did not conceal from humiliating things”

Hành động của cô và cộng sự không che dấu được sự chú ý.

The actions of you and your associates have not gone unnoticed.

Hòn đá không che dấu.

" The rock will not hide them.

Vì thế, Đức Giê-hô-va không che chở họ nữa.

Jehovah then took away his protection.

Không che giấu bất cứ điều gì với Đức Phật.

Don't hide anything from the Buddha.

Tại sao Đức Chúa Trời không che chở người tốt khỏi tội ác?

Why does God not protect good people from crime?

Con xin thề, nếu Chúa không che chở chúng ta, thì con sẽ làm.

Because I swear, if God does not protect us, I shall.

Các ngươi sẽ không che ria mép, cũng không ăn thức ăn người khác đem đến.

You will not cover over your mustache, and you will not eat the bread brought to you by others.

Thứ họ làm ra sẽ không che thân.

Nor will they cover themselves with what they make.

Hội thánh sẽ không che chở họ khỏi điều này.

The congregation will not protect him from this.

Tôi sẽ không che dấu bí mật cho ông.

I'll hide no secrets from you.

Bạn mua một đĩa DVD không che về để xem với bạn thân.

You purchase an unrated DVD to view with your friends.

Tiếng Anh không chê là gì?

NAKED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Không còn gì để chê tiếng Anh là gì?

No complaints here! And how's it going for you?" (Ồ, thật sự tuyệt vời. Không có gì để chê.

Khống chế dịch tiếng Anh là gì?

control, cover, dominate là các bản dịch hàng đầu của "khống chế" thành Tiếng Anh.

Ở chế tiếng Anh là gì?

umbrella. Tom cần một cái ô. Tom needs an umbrella.