Hướng dẫn làm bài thi ngũ pháp toefl năm 2024
Danh từ số ít là danh từ đếm được với số lượng là một. Trước danh từ số ít đếm được thường sử dụng mạo từ “a/an” (tùy vào âm tiết đầu tiên của danh từ). Show
Ví dụ: a boy, an apple, a cat,... 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Danh từ số ít 1.2. Danh từ số nhiềuDanh từ số nhiều mô tả người, vật, hiện tượng với số lượng từ 2 trở lên. Hầu hết danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm hậu tố “s” hoặc “es” vào danh từ số ít. Quy tắc thêm “s”, es” để tạo danh từ số nhiều:
Ngoài ra, còn một số trường hợp biến đổi danh từ số nhiều bất quy tắc khác. .png)Một số trường hợp đặc biệt khi viết danh từ số nhiều 👉 Bài học và bài tập vận dụng về Danh từ số nhiều 1.3. Đại từĐại từ là từ được sử dụng thay cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ nhân xưng có 2 chức năng chính trong câu:
1.4. Giới từCách dùng giới từ chỉ thời gian "In"Giới từ là các từ hoặc cụm từ được dùng để liên kết 2 danh từ/ cụm danh từ khác nhau trong câu để chỉ địa điểm, thời gian,…
1.5. Thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình). Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
1.6. Thì hiện tại tiếp diễnThì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
1.7. Thì quá khứ đơnThì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
1.8. Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn dùng khi:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
1.9. Thì tương lai đơnCách dùng thì tương lai đơn:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
1.10. Tính từ và trạng từTính từ được dùng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ. Vị trí của tính từTrạng từ cho biết thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc tần suất của một sự kiện hoặc một hành động. Có một số loại trạng từ phổ biến sau:
[%Included.Dangky%] 1.11. So sánh hơnSo sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc sự việc. Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, học sinh cần phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài để áp dụng cấu trúc phù hợp. Tính từ ngắn Tính từ dàiTính từ có một âm tiết: short, big, smart, ... Tính từ có hai âm tiết (không kết thúc bằng -le, -ow, -er và -et): perfect, useful, handsome, ... Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et: happy, gentle, narrow, clever, quiet, ... Tính từ có ba âm tiết trở lên: important (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), ... Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắnCấu trúc so sánh hơn với tính từ dài👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn 1.12. So sánh nhấtTương tự với so sánh hơn với “than”, tính từ ngắn sẽ có cấu trúc so sánh bậc nhất khác với tính từ dài. Cấu tạo tính từ ngắn so sánh bậc nhất.png)Cấu tạo tính từ dài so sánh bậc nhất👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất 2. Ngữ pháp ôn thi TOEFL Primary Step 2Bài thi TOEFL Primary Step 2 dành cho học sinh đã làm quen với tiếng Anh một thời gian, phần ngữ pháp sẽ gồm 12 chủ điểm cơ bản. 2.1. Động từ to beĐộng từ "be" là động từ có nhiều biến thể nhất trong các động từ tiếng Anh (is/am/are/was/were/been/being). "Be" có thể được dùng như một động từ chính hay như một trợ động từ. Lưu ý: động từ "be" thay đổi theo thì và theo chủ ngữ. Cấu trúc câu cơ bản với “be” là động từ chính👉 Tổng quan về động từ To Be trong tiếng Anh 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ to be 2.2. a/an và theA/an và the là những mạo từ trong tiếng Anh, mạo từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy là đối tượng xác định hay không xác định.
2.3. Some và anyCả some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ, có chức năng giống nhau trong câu nhưng được dùng theo cách khác nhau. Phân biệt some và any👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Some và any 2.4. Các từ dùng để đếmDanh từ không đếm được không có dạng số nhiều và cũng không thể đi cùng các số đếm để chỉ số lượng, nên cần dùng thêm từ định lượng hoặc từ chỉ vật chứa đựng để đo đếm.
2.5. May và MightMay và might nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc May-might chỉ có một dạng, không chia theo thì, không chia theo chủ ngữ và được theo sau bởi động từ nguyên thể. Cấu trúc sử dụng may và might👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp May và might 2.6. Too many, too much và veryToo many và too much đều là các cách diễn đạt về số lượng, được dùng khi nói về thứ gì đó nhiều hơn so với mức bình thường. Very sử dụng khi muốn nhấn mạnh điều gì, được dùng trước tính từ mang nghĩa là “rất/quá” Cách dùng many và much👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Too many, too much và very 2.7. Can và CouldCan diễn tả khả năng một điều gì đó có thể xảy ra, diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng ở hiện tại hoặc tương lai. Đặc điểm của "Can":
Could dùng để diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng của ai đó trong quá khứ. Cách dùng Could👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Could 2.8. Should, have to và mustShould/ must/ have to là các động từ khuyết khiếu; chỉ sự bắt buộc, cần thiết hoặc chỉ lời khuyên và đề nghị. Động từ khuyết thiếu Cách dùng khi đưa ra lời khuyên Should - Đưa ra đề nghị, lời khuyên nhẹ nhàng, được dùng với các tất cả các tình huống. Ví dụ: All drivers should wear seat belts. You should take the baby to the doctor’s. - Không nói tới hậu quả nếu không làm theo lời khuyên Ví dụ: It's a great film. You should go and see it. -> Nếu không đi xem phim thì cũng không sao. Must - Có thể được sử dụng để gợi ý, khuyên ai đó làm điều gì đó bởi vì bạn nghĩ đó là một ý kiến hay Ví dụ: You must see the Monet exhibition – it’s really wonderful. (Bạn phải xem triển lãm Monet đấy - nó thực sự tuyệt vời.) Have to - Có thể được sử dụng để gợi ý rằng ai đó nên làm gì vì bạn nghĩ rằng nó sẽ thú vị hoặc hữu ích Ví dụ: You have to try this recipe - it's delicious. (Bạn phải thử công thức này - nó rất ngon.) 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu để đưa lời khuyên, đề nghị should/ have to/ must 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc/ cần thiết: must/ have to 2.9. Từ nốiTừ nối dùng từ để nối các câu, các từ, các mệnh đề lại với nhau để câu văn, đoạn văn chặt chẽ, mạch lạc hơn. Định nghĩa Liên từ kết hợp👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Từ nối 2.10. Cụm động từCụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ với một trạng từ hoặc giới từ để tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa khác. Trong câu chứa cụm động từ, động từ và tân ngữ thường có thể đứng cạnh hoặc đứng tách nhau. Ví dụ: I gave up smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.) Một số cụm động từ thông dụng👉 Những điều cần biết về Cụm động từ (phrasal verbs) 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Cụm động từ 2.11. Câu bị độngCâu bị động là câu mà chủ ngữ (người/vật) chịu tác động của hành động, được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động. Cấu trúc thể bị động ở Thì hiện tại đơn👉 Câu bị động trong tiếng Anh sẽ không còn đáng ngại 👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu bị động 2.12. Cách tạo câuMột số cấu trúc câu đơn:
Trên đây là tổng hợp 24 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi TOEFL Primary Step 1 và bài thi TOEFL Primary Step 2. Không chỉ cung cấp các bài tập về ngữ pháp, TiengAnhK12 còn cung cấp chương trình ôn luyện chuyên sâu Toefl Primary bao gồm các phần luyện thi như luyện đề, luyện từng phần và luyện theo chủ điểm. Nhờ đó các em học sinh có thể dễ dàng ôn luyện tự ôn luyện tại nhà, chuẩn bị hành trang vững chắc cho kì thi TOEFL Primary. |