Giddy nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "giddy", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ giddy, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ giddy trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. 'You make me giddy.'

2. Oh my giddy aunt!

3. She was giddy with happiness.

4. She is a giddy thing.

5. Giddy could be the navigator.

6. Sheila felt giddy with excitement.

7. Then we broke into giddy laughter.

8. He felt giddy and light-headed.

9. Drinking champagne always makes me giddy.

10. That really is the giddy limit!

11. Short of breath or feel giddy.

12. I was giddy with the heat.

13. Anthony was giddy with self-satisfaction.

14. The children are giddy with excitement.

15. Astronomers, too, were giddy about Hubble's makeover.

16. Giddy , is the symptom of keck bromatoxism?

17. I felt giddy and sorry for myself.

18. Being there gave me a giddy pleasure.

19. We looked down from a giddy height.

20. The adulation can spin you quite giddy

21. Fiona's very pretty but a bit giddy.

22. Eat areca why to be met giddy?

23. I feel giddy; I must sit down.

24. She felt a surge of giddy courage.

25. Actually it felt nice to be giddy.

26. Why does hidebound meeting feel giddy sometimes?

27. Occasionally, I feel short of breath and giddy .

28. Steep stairs may leave you giddy and faint.

29. He felt drained, giddy, weak as a convalescent.

30. 8 How is giddy palpitate handled after wine?

31. Only just giddy, and harum-scarum, you know.

32. They were fearless, giddy with excitement and anticipation.

33. I stand up every time giddy, fall ill pull?

34. Just watching those kids spinning makes me feel giddy.

35. He felt tired and giddy from the sleeping pill.

36. The kids were pushing the roundabout at a giddy speed.

37. This one was of the old school: giddy and flirtatious.

38. He was never giddy, even when he was a schoolboy.

39. Some boys are always playing the giddy goat, behaving foolishly.

40. Why can you feel giddy when is person station pinnacled?

41. Some boys are always acting the giddy goat,behaving foolishly.

42. 16 Constant regular meeting is giddy, limply what disease be?

43. 14 Diarrhoea, giddy,[www.Sentencedict.com] limply be what to disease get?

44. The meeting after why eating ice - lolly headaches giddy even?

45. Giddy dazzled, tinnitus, lumbar genu aching and limp is faint.

46. 21 See the belle is giddy, limply, what disease is this?

47. All giddy and carefree, encouraging children to face the world unarmed.

48. 9 The kids were pushing the roundabout at a giddy speed.

49. My mum came over all giddy and had to sit down.

50. Greg stared down from the seventh floor and began to feel giddy .

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giddy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giddy tiếng Anh nghĩa là gì.

giddy /'gidi/* tính từ- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt- làm chóng mặt, làm choáng váng=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt- nhẹ dạ, phù phiếm=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông* ngoại động từ- làm chóng mặt, làm choáng váng* nội động từ- chóng mặt, choáng váng
  • parturifacients tiếng Anh là gì?
  • Semi log tiếng Anh là gì?
  • Economic planning tiếng Anh là gì?
  • palpebrae tiếng Anh là gì?
  • propagandizes tiếng Anh là gì?
  • unendangered tiếng Anh là gì?
  • slop-shop tiếng Anh là gì?
  • hellenism tiếng Anh là gì?
  • pyramidise tiếng Anh là gì?
  • starkest tiếng Anh là gì?
  • insatiable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giddy trong tiếng Anh

giddy có nghĩa là: giddy /'gidi/* tính từ- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt- làm chóng mặt, làm choáng váng=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt- nhẹ dạ, phù phiếm=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông* ngoại động từ- làm chóng mặt, làm choáng váng* nội động từ- chóng mặt, choáng váng

Đây là cách dùng giddy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giddy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

giddy /'gidi/* tính từ- chóng mặt tiếng Anh là gì? choáng váng tiếng Anh là gì? lảo đảo=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt- làm chóng mặt tiếng Anh là gì? làm choáng váng=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt- nhẹ dạ tiếng Anh là gì? phù phiếm=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào tiếng Anh là gì? chơi nhảm mất thời giờ tiếng Anh là gì? lông bông* ngoại động từ- làm chóng mặt tiếng Anh là gì? làm choáng váng* nội động từ- chóng mặt tiếng Anh là gì?

choáng váng

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ

1. chóng mặt, choáng váng, lảo đảo

2. làm chóng mặt, làm choáng váng

3. nhẹ dạ, phù phiếm; lông bông

Ngoại Động từ

làm chóng mặt, làm choáng váng

Nội Động từ

chóng mặt, choáng váng

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Write additional information here. You can write in any language.

  • Report copyright infringement

Từ: giddy

/'gidi/

  • tính từ

    chóng mặt, choáng váng, lảo đảo

    to feel giddy

    cảm thấy chóng mặt

  • làm chóng mặt, làm choáng váng

    a giddy height

    độ cao làm chóng mặt

    a giddy success

    một thắng lợi làm chóng mặt

  • nhẹ dạ, phù phiếm

    a giddy young girl

    cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ

    to play the giddy goat

    làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

  • động từ

    làm chóng mặt, làm choáng váng

  • chóng mặt, choáng váng

    Từ gần giống

    giddy-go-round



Video liên quan

Chủ Đề