Em yêu anh trong tiếng nhật là gì năm 2024

Một trong những cụm từ phổ biến nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào có thể là “Tôi yêu bạn”. Có nhiều cách để nói tôi yêu bạn bằng tiếng Nhật, nhưng biểu hiện có những ý nghĩa văn hoá hơi khác với ở các nước phương Tây như Mỹ

Những cách nói tôi yêu bạn trong tiếng Nhật thú vị nhất

NÓI RẰNG TÔI YÊU BẠN

Trong tiếng Nhật, từ “tình yêu” là ” ai “, được viết như sau: 愛. Động từ “to love” là “aisuru” (愛 す る). Một văn bản dịch cụm từ “Tôi yêu bạn” bằng tiếng Nhật sẽ là “aishite imasu”. Viết ra, nó sẽ như thế này: 愛 し て い ま す.

Em yêu anh trong tiếng nhật là gì năm 2024
Nói “Tôi yêu bạn” trong tiếng Nhật cũng không khó lắm đâu nha các bạn

Trong cuộc trò chuyện, bạn thường sử dụng từ “aishiteru” trung tính về giới tính (愛 し て る). Nếu bạn muốn bày tỏ tình cảm của mình đối với một người đàn ông, bạn sẽ nói, “aishiteru yo” (愛 し て る よ). Nếu bạn muốn nói cùng một điều với một người phụ nữ, bạn sẽ nói, “aishiteru wa” (愛 し て る わ). “Yo” và “wa” ở cuối câu là các hạt kết thúc câu .

TÌNH YÊU SO VỚI GIỐNG NHƯ

Tuy nhiên, người Nhật không nói, “Tôi yêu bạn”, thường xuyên như người phương Tây làm, chủ yếu là do sự khác biệt văn hoá. Thay vào đó, tình yêu được thể hiện bằng cách cư xử hoặc cử chỉ. Khi người Nhật đặt cảm xúc của mình vào lời nói, họ thường sử dụng cụm từ “suki desu” (好 き で す), nghĩa đen là “thích”.

Cụm từ giới tính “suki da” (好 き だ), “suki dayo” nam tính (好 き だ よ), hay “suki yo” nữ tính (好 き よ) là những biểu hiện thông thường hơn. Nếu bạn thích ai đó hoặc một cái gì đó rất nhiều, từ “dai” (nghĩa đen là “lớn”) có thể được thêm vào làm tiền tố, và bạn có thể nói “daisuki desu” (大好 き で す).

\>>> Tham khảo thêm sách tập viết tiếng Nhật căn bản Hiragana để tự viết được câu Tôi yêu bạn bằng tiếng Nhật nhé!

CÁC BIẾN THỂ VỀ CÁCH NÓI ‘TÔI YÊU BẠN’ BẰNG TIẾNG NHẬT

Có rất nhiều biến thể trong cụm từ này, bao gồm các phương ngữ địa phương hoặc hogen. Ví dụ như nếu bạn ở phía Nam-trung tâm của Nhật Bản bao quanh thành phố Osaka, bạn có thể sẽ nói tiếng Kansai-ben, phương ngữ địa phương. Ở Kansai-ben, bạn sẽ sử dụng cụm từ “suki yanen ” (viết như 好 き や ね ん) để nói “Tôi yêu bạn”, bằng tiếng Nhật.

Cụm từ thông tục này đã trở nên phổ biến ở Nhật Bản thậm chí còn được sử dụng như tên của một món ăn liền.

Một từ để mô tả tình yêu là “koi” (恋). Sự khác biệt chính giữa việc sử dụng từ “koi” thay vì “ai” là từ thường dùng để diễn tả tình yêu lãng mạn cho một người, trong khi thứ hai là một hình thức chung của tình yêu. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể là tinh tế, và có nhiều cách để nói “Tôi yêu bạn” bằng tiếng Nhật nếu bạn muốn đặc biệt hùng hồn.

CÁCH TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG NHẬT CỰC HAY VÀ LÃNG MẠN

1. Aishite imasu – 愛しています。 : Anh yêu em/Em yêu anh

2. Watashi no koto aishiteru? – 私のこと愛してる?: Anh có yêu em không?

3. Suki? Kirai? Hakkiri shite! – 好き?嫌い?はっきりして!: Em yêu anh hay ghét anh? Hãy cho anh biết

4. Anata to zutto issho ni itai. – あなたとずっと一緒にいたい。: Anh muốn ở bên em mãi.

5. Anata ga suki! – あなたが好き!: Em thích anh.

6. Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu. – 私にはあなたが必要です。: Anh cần em

7. Anata wo shiawase ni shitai.- あなたを幸せにしたい。: Anh muốn làm em hạnh phúc.

8. Kokoro kara aishite imashita.- 心から愛していました。: Anh yêu em từ tận trái tim.

9. Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu. – あなたは私にとって大切な人です。: Em vô cùng đặc biệt với anh.

10. Kare iruno – 彼いるの?: Em có bạn trai chưa?

11. Tsukiatte iru hito ga imasu – 付き合っている人 がいます。: Em đang quan tâm đến 1 người rồi.

12. Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita. – あなたは私の初恋の人でした。 : Em là tình yêu đầu của anh.

13. Anata ni horeta! – あなたに惚れた!: Anh đã trót yêu em.

14. Zutto mamotte agetai. – ずっと守ってあげたい。: Anh muốn che chở cho em.

15. Watashi no koto mou aishite naino? – 私のこともう愛してないの?: Em không yêu anh nữa sao?

16. Anata ga zutto suki deshita. – あなたがずっと好きでした。: Em đã từng rất yêu anh.

17. Anata ga shinyou dekinai – あなたが信用できない: Em không thể tin tưởng được anh.

Trên đây là cách nói tôi yêu bạn bằng tiếng Nhật hay nhất hãy cùng thực hành với nửa kia của bạn nhé.

Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Lỡ đem lòng crush một bạn người Nhật mà không biết phải nói như thế nào. Vậy thì hãy thử thả một chút thính “anh yêu em” bằng tiếng Nhật xem người ấy có trầm trồ không nhé! Let ‘s go cùng Thanh Giang thôi nào!

1. Cách nói anh yêu em ngọt ngào trong tiếng Nhật

Anh thích em: suki da yo

好すだよ。

Suki da yo.

Anh thích em.

Câu này thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày. Nó bày tỏ với người đối thoại rằng bạn có cảm tình với anh ấy. Sau đó, thì tùy thuộc vào anh ấy tự cảm giác về mức độ tình yêu của bạn. Để tránh gây hiểu lầm, đừng nói câu này với bạn bè của bạn. Cũng như chúng ta thường hay dè chừng và không dám thổ lộ với người bạn của mình những tình cảm thực sự vì sợ sẽ đánh mất tình bạn hiện tại vậy đó.

Em yêu anh trong tiếng nhật là gì năm 2024

Hãy nhớ là các từ Da và Yo có thể có hoặc không trong câu này. “Da” là dạng thân mật của “Desu”. Từ này, khi không phải một động từ, thì có chức năng tương đương với “động từ to be” (thì, là, ở).

Còn về “Yo”, nó là phần nhằm nhấn mạnh mục đích được bày tỏ. Bằng cách thêm từ này vào cuối câu nói, nghĩa là bạn nhấn mạnh rằng bạn thật sự biết bạn đang nói về điều gì. Trong trường hợp này, nó nghĩa là cảm xúc của bạn như những lời bạn đã nói.

An thực sự thích em: Daisuki da

大だい好すだ。

Daisuki da.

Anh thực sự thích em.

Cụm từ này hiếm khi bị hiểu lầm vì Daisuki là một từ để nhấn mạnh. Từ Kanji 大được thêm vào trước từ Suki nghĩa là “Lớn” trong tiếng Nhật. Khi thêm từ này vào, nghĩa là bạn muốn nói bạn thực sự yêu thích điều gì hay ai đó.

Daisuki ngụ ý rằng bạn là một người hâm mộ lớn của điều gì đó khi bạn nói về một món đồ, món ăn hay một đội thể thao. Bạn cũng có thể dùng nó khi bạn nói về một nghệ sĩ, vận động viên hay bất cứ cá nhân nổi tiếng nào. Nhưng khi bạn nói từ này với ai đó, nó ngụ ý rằng bạn có tình cảm sâu đậm dành cho người đó. Tình cảm này không phải là tình bạn bình thường.

Anh thích em trong phương ngữ vùng Kansai

好すきやねん。

Suki yanen.

Anh thích em.

Có nhiều cách nói “Anh thích em” trong phương ngữ tiếng Nhật. Ví dụ, Suki Yanen là một cách biểu lộ tình yêu trong tiếng Kansai, vùng Osaka. Câu nói này phổ biến trên toàn nước Nhật. Nó được dùng cả cho một thương hiệu mỳ ăn liền nổi tiếng.

Anh yêu em là câu mà người Nhật rất ít khi dùng

Em yêu anh trong tiếng nhật là gì năm 2024

Trong tiếng Nhật, 愛 (tiếng kanji) phát âm là “Ai” là đại diện tốt nhất cho khái niệm về tình yêu. Do đó những cách diễn đạt dùng“愛”là các cách thân mật để nói “Anh yêu em”với ai đó bằng tiếng Nhật.

Ví dụ:

Ai shiteru

愛あいしてる。

Anh yêu em.

Bạn có thể bày tỏ tình cảm sâu sắc nhất bằng câu Ai shiteru. Cụm từ này đôi khi được phiên âm là Aishiteru. Nó là cách mạnh mẽ nhất thể hiện tình yêu của bạn với ai đó bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, đừng có trông mong nghe được Ai shiteru từng giây từng phút cho dù bạn đang trong một mối quan hệ cuồng nhiệt với một người Nhật. Người Nhật yêu đương hiếm khi dùng từ này vì nó rõ ràng là điều mạnh mẽ nhất họ có thể diễn tả bằng từ ngữ. Do vậy, đừng cảm thấy bị tổn thương nếu bạn trai/bạn gái người Nhật của bạn không nói “Anh yêu em” mỗi ngày.

Cũng có thể bạn sẽ bắt gặp một câu nói khác cũng dùng để diễn đạt anh yêu em nhưng theo một sắc thái trang trọng đó là: Ai shitemasu (愛あいしています。) Tuy nhiên để thể hiện tình cảm với người mình yêu thì tại sao lại sử dụng từ này nhỉ? @@ ahihi, hoặc là người yêu của bạn xuất thân từ gia đình quý tộc? Hay nếu người yêu của bạn là giáo viên hay giám đốc của bạn?

Bị rơi vào lưới tình trong tiếng Nhật

恋こいに落おちる。

Koi ni ochiru.

Rơi vào lưới tình.

Câu này nghĩa đen là “rơi vào tình yêu”. Đúng vậy, Ochiru là động từ tiếng Nhật dùng để nói “rơi vào”. Người Nhật dùng cách diễn đạt giống như những người nói tiếng Anh. Thực thú vị, đúng không?

Người Nhật thường nói anh yêu em với lời cảm ơn

Nhiều cặp đôi Nhật Bản không bao giờ thể hiện tình cảm trực tiếp. Điều này thường có thể kéo dài hàng thập kỷ mà không có một câu nói “Ai shiteru” hay kể cả “Suki da yo”. Tuy nhiên nó không có nghĩa là họ không bao giờ thể hiện lòng cảm kích giành cho nhau.

Những người này thường thích nhấn mạnh lòng biết ơn của họ với người bạn đời hơn là bày tỏ tình yêu. Vì lý do này, một lời cảm ơn có thể được coi như một cách nói rằng chúng ta yêu ai đó trong tiếng Nhật.

2. Những lý do người Nhật tránh tỏ tình trực tiếp

2.1 Quan niệm về tình yêu trong văn hóa người Nhật

Tình yêu trong văn hóa người Nhật cũng giống như những gì thể hiện trong tính cách của họ. Đó là sự từ tốn, khiêm nhường, nhẹ nhàng, nhã nhặn, điềm tĩnh, không phô trương… Trong tình yêu cũng vậy, đặc biệt những chàng trai cô gái Nhật Bản còn rất sợ cảm giác bị từ chối. Do đó, họ rất ít khi nói “Anh yêu em” hay “Em yêu anh” một cách trực tiếp, thậm chí đến khi có được tình cảm của cô gái rồi, họ cũng rất rất hạn chế nói lời yêu thương này. Thay vào đó, người Nhật thường thích thể hiện bằng hành động, chỉ đơn giản như vậy thôi, không cần nói, chỉ hành động. Điều này còn áp dụng cho cả phái nữ nữa nhé, các cô gái cũng có thể nói “Em yêu anh” theo cách tương tự như cách các chàng trai làm.

Do đó các du học sinh khi đi du học Nhật Bản có thể sẽ nhận được lời tỏ tình từ một anh chàng Nhật Bản nào đó, thì sẽ là “anh thích em” thay vì câu nói “anh yêu em”. “Anh thích em” trong tiếng Nhật – là Suki desu – đủ để thể hiện rằng anh đang muốn tiến xa hơn với em, em có đồng ý chứ? Đồng thời là những hành động nhẹ nhàng, không được quá lố, thể hiện một tình cảm chân thành.

Trong một số trường hợp không được may mắn cho lắm, bạn có thể nhận được những lời từ chối như:

引き受けらえません(Hikiuke-ra emasen): Mình không thể nhận lời được

無理かな(Muri ka na): Có lẽ khó @@

いや (Iya): Không được rồi

2.2 Văn hóa hẹn hò ngày valentine độc đáo của người Nhật

Không giống với ngày valentine ở Việt Nam là các bạn nam sẽ tặng quà cho các bạn nữ. Ở Nhật vào ngày này, các bạn nữ sẽ chủ động thể hiện tình cảm đến các bạn nam với món quà quen thuộc không thể thiếu đó là SOCOLA. Người Nhật cũng thường đặt tên các loại Socola để thể hình tình cảm với đối phương, ví dụ như:

Giri choco義理チョコ: Có thể hiểu là ” Socola nghĩa vụ ” Đây là những món quà cho các thành viên trong gia đình, người quen và đồng nghiệp và không có ý nghĩa lãng mạn.

Tomo choco 友チョコ: bạn gái tặng cho bạn nữ của họ.

Honmei Choco ”本命チョコ: thể hiện tình cảm lãng mạn nhất với đối phương

Ngoài ra, người Nhật còn có những cuộc hẹn hò nhóm - gōkon 合コン,. Đây là những cuộc tụ họp có tổ chức nhằm mang những người đàn ông và phụ nữ độc thân lại với nhau với mục đích gắn kết những người với nhau một cách lãng mạn.

3. Học hỏi kinh nghiệm tỏ tình thú vị qua anime

Là một fan của tiếng Nhật chắc hẳn bạn sẽ không thể bỏ qua những lời thoại tình cảm những câu nói siêu ngọt ngào của những bộ anime đình đám. Bỏ túi một vài câu nói để bày tỏ tình cảm với người ấy nhé!

Nobita – Doraemon

“Bây giờ tớ đã hiểu rồi Doraemon ạ. Trên đời này không ai có thể sống mà thiếu những người chung quanh.”

Kaoru Kamiya – Rurouni Kenshin

“Yêu một người là yêu con người hiện tại của người đó và chấp nhận cả quá khứ của người đó nữa”

Naruto

“Tình yêu là gì? Mà làm cho người ta muốn được hy sinh cho những người quan trọng…”

“Khi nào bạn bảo vệ được người quan trọng nhất trong đời bạn, thì lúc đó bạn mới thực sự là kẻ mạnh.”

“Nếu phải quên đi người bạn thân nhất của mình mới có thể trở thành một kẻ sáng suốt, vậy thì tôi chỉ thà sống cả đời như một kẻ khờ.”

Historia Reiss – Attack on titan

Chúng ta cần ngừng sống vì người khác. Từ giờ trở đi, Hãy sống vì chính chúng ta!

Nazuna Oikawa

Pháo hoa, nên ngắm từ dưới hay bên cạnh

Cho dù pháo hoa tròn hay phẳng, hay có hình thù kỳ lạ thế nào. Tớ cũng không quan tâm. Chỉ cần bên cạnh Norimichi, thì thế nào cũng được.

Nao Tomori

Hãy hứa rằng, cậu sẽ trở về, chúng ta sẽ gặp lại nhau. Nhất định như vậy nhé!

4. Một số câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu

Em yêu anh trong tiếng nhật là gì năm 2024

「きみと僕(ぼく)が100年(ねん)続き(つづき)ますように」

\>>> Mong sao anh và em sẽ ở bên nhau 100 năm.

「時(とき)を止め(とめ)てしまいたい」

\>>> Anh muốn cho thời gian dừng lại.

「二人(ふたり)で一緒(いっしょ)に歩い(あるい)ていきたい」

\>>> Anh muốn 2 chúng ta cùng đi chung một con đường.

あなたが(君(きみ)が)居(きょ)てくれて良かっ(よかっ)た」

\>>> Có em ở bên thật tuyệt vời

「一緒(いっしょ)に居(い)てくれてありがとう」

\>>> Cảm ơn vì em đã ở bên tôi

「抱きしめて(だきしめて)たらすっごい落ち着く(おちつく)」

\>>> Được ôm em, anh thấy đời thật bình an

「生まれ変わっ(うまれかわっ)てもまた付き合お(つきあお)うね」

\>>> Sang kiếp sau chúng ta vẫn sẽ hẹn hò nhé.

あなたはとても大切(たいせつ)な存在(そんざい)

\>>> Sự tồn tại của em là rất quan trọng đối với anh

Trên đây là những cách tỏ tình bằng tiếng Nhật vô cùng thú vị. Bỏ túi ngay để thể hiện tình cảm với nửa kia hay crush mà bạn đang muốn chinh phục nhé!