Các lỗi ngữ pháp tiếng anh thường gặp năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Tìm hiểu về sự tinh tế của ngôn ngữ tiếng Anh có thể là một công việc khó khăn. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà ngay cả người bản ngữ cũng có thể mắc phải, và nếu bạn có thể khắc phục được những lỗi này thì bạn có thể cải thiện được đáng kể vốn ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của mình.

1. Your/You’re

Your là một mạo từ sở hữu – nó đề cập đến một thứ thuộc về bạn, hoặc một người khác được xác định trực tiếp:

“ I ate your last candy.” (Tôi đã ăn cái kẹo cuối cùng của bạn.)

Cái kẹo thuộc về người (“you”) mà bạn đang xưng hô, là cái kẹo của người đó (“your”).

You’re là cụm từ viết tắt của “you” and “are” (bạn là) và không phải mạo từ sở hữu mà là một cấu trúc ngữ pháp.

“You are great” = “You’re great” (Bạn thật tuyệt)

Cụm từ này dùng để diễn tả hoặc nói lên một điều gì đó – bạn không thể nói “your great” (Tuyệt vời của bạn) – tuyệt vời của ai? Làm thế nào một “great” có thể thuộc về bất cứ người nào đó?!

Tuy nhiên, hiện nay, người bản xứ và đặc biệt là những người trẻ, vẫn thường sử dụng cách viết “your” thay cho “you’re”: “Give me a call when your up” = “Give me a call when you’re up” (Hãy gọi cho tôi khi bạn thức dậy). Bạn cần để ý, tránh nhầm lẫn và hiểu sai nghĩa của câu trong các trường hợp này.

Trình độ của bạn đang ở level nào?

2. Its and It’s

Tương tự như your và you’re. “Its” là một mạo từ sở hữu, biểu thị thứ gì đó thuộc về “It”, một bên thứ ba mà chúng ta đã xác định trước đó.“Michael looked at the horse. Its eyes were black.” (Michael nhìn vào con ngựa. Mắt nó màu đen.) Its không biểu thị là số ít hay số nhiều – chỉ là mạo từ sở hữu; vì vậy nó có thể là “Its eyes” hoặc “Its eye”.

It’s là một cụm từ viết tắt của ‘it’ và ‘is’. “The horse is in the field. It’s [it is] looking healthy.” (Con ngựa đang ở ngoài đồng. Nó trông rất khỏe mạnh.)

3. Literally

Đây là một từ lóng nhẹ rất phổ biến hiện nay và cách sử dụng nó không thật sự đúng với ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Literally là “theo nghĩa đen” hoặc “theo từng chữ”. Ví dụ như, bạn có thể làm theo hướng dẫn ‘theo nghĩa đen’ hoặc ‘theo từng chữ cái’ – theo một cách rất nghiêm ngặt, coi các từ được viết hoặc nói là hướng dẫn cụ thể và thực tế.

“Mary had taken her father’s advice literally” (Mary đã thực hiện lời khuyên của cha cô ấy theo đúng nghĩa đen)

Từ này cũng thường được sử dụng để mô tả trạng thái, như một trạng từ thay cho từ “really”: “I was literally all over the place” (Tôi đã thực sự ở khắp mọi nơi)

Các lỗi ngữ pháp tiếng anh thường gặp năm 2024
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

4. Practice/Practise

Trong hai từ trên, có một cách viết là danh từ và cách viết còn lại là động từ. Sau đây là quy tắc chung để hiểu về cách sử dụng của chúng:

“Practice” là danh từ: “The doctor’s practice/ an artist’s practice/ music practice.” (Phòng khám của bác sĩ/ phòng khám của nghệ sĩ/ phòng tập nhạc.)

Và “Practise” là một động từ, mang ý nghĩa là thực hành: “I practised the piano.”/ “We have been practising medicine for five years.” (Tôi đã tập đàn piano./ Chúng tôi đã hành nghề y được năm năm.)

Có hai từ khác là advice/advise, cũng có quy tắc và cách sử dụng tương tự như hai từ trên. Bạn có thể ghi nhớ một trường hợp để liên hệ tới trường hợp còn lại.

5. Me/I

Tiếp tục là một trường hợp khó và dễ gây nhầm lẫn, nhưng quy tắc chung là – “me” được sử dụng khi liên quan đến một hành động đang được thực hiện có ảnh hưởng đến “me/I” trong câu hỏi – thường đi kèm với một mệnh đề trước đó.

“Michael gave the letter to me.” (Michael đã đưa bức thư cho tôi). Chủ ngữ của câu ở đây là Michael, không phải ‘me’ – ‘me’ là người bị ảnh hưởng bởi chủ ngữ.

Tuy nhiên, trong trường hợp “I gave the letter back to Michael.” (Tôi đã trả lại bức thư cho Michael) Chúng ta dùng I khi ở ngôi thứ nhất, với I là chủ ngữ.

6. Who/Which

Biết phân biệt khi nào nên sử dụng who và which rất khó và là một kiến thức dễ gây nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, nói chung, khi nói về một người, ta dùng “who”, và với một đối tượng/địa điểm/sự vật – ta dùng “which”.

Ví dụ:

“The artist, who is a resident of Bristol, is also a mother of two.” (Người nghệ sĩ ấy, là cư dân của Bristol, cũng là một bà mẹ hai con.)

“The door, which was heavy, was painted green.” (Cánh cửa nặng nề được sơn màu xanh lá cây.)

7. Yet/Already

Yet và already có cách sử dụng hơi khác nhau trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ tồn tại việc sử dụng ‘already’ để biểu thị điều gì đó sắp dừng lại hoặc tiếp tục.

“Enough already” có nghĩa là Dừng lại, như thế quá là đủ rồi.

Tuy nhiên, nói chung, chúng ta sử dụng already để chỉ một điều gì đó vừa mới xảy ra, gần đây và có thể đã xảy ra sớm hơn dự kiến. Nó thường đứng ở giữa câu “Did you already do the dishes?” (Bạn đã rửa bát đĩa chưa?)

Yet được dùng để chỉ điều gì đó tiêu cực hoặc được dùng trong câu hỏi. Nó thường đề cập đến một điều gì đó mà chúng ta mong đợi sẽ xảy ra nhưng có lẽ đã không xảy ra, và thường sẽ xuất hiện ở cuối câu – ví dụ: “Have you done the dishes yet?” (Bạn đã rửa bát xong chưa?)

Các lỗi ngữ pháp tiếng anh thường gặp năm 2024
Những lỗi sai ngữ pháp cơ bản thường gặp

8. Nor

Nor có nghĩa là “và không”. Nó có lẽ đã không còn được sử dụng quá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, nhưng bạn vẫn sẽ thấy nó. Bạn nên sử dụng điều này khi diễn đạt một ngữ cảnh mang nghĩa phủ định, theo sau là một điều kiện khác (thường là với từ “neither” trước). “She is neither tall nor short.” (Cô ấy không cao cũng không thấp.)

9. Farther and further

Đây là một sự khác biệt khá phức tạp mà nhiều người bản ngữ mắc phải. Farther được sử dụng để nói về một sự khác biệt có thể đo lường được “He was ten meters farther down the road than she was.” (Anh ấy đi xa hơn cô ấy mười mét trên đường.)

Further đề cập đến một chiều dài hoặc tổng số trừu tượng hoặc không thể đo lường được. “The crisis was bound to do further damage in the years to come.” (Cuộc khủng hoảng chắc chắn sẽ gây thêm thiệt hại trong những năm tới).

Xem thêm: 8 Công cụ kiểm tra chính tả, ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí hiệu quả nhất

Trên đây là 9 lỗi sai ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường gặp mà Hallo English đã tổng hợp lại. Hãy cố gắng luyện tập và ghi nhớ cách sử dụng của chúng để tránh nhầm lẫn bạn nhé.

Tham gia trau dồi kỹ năng Tiếng Anh công sở, đem lại hiệu quả cao hơn trong công việc. Đăng ký học thử cùng Hallo English ngay tại đây!