Từ 5 chữ cái với ram ở giữa năm 2022

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

Show
Từ 5 chữ cái với ram ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
Từ 5 chữ cái với ram ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
Từ 5 chữ cái với ram ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

Từ 5 chữ cái với ram ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 696 từ có chứa các chữ cái "ram" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

Ram là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với RAM
  • 11 chữ cái với ram
  • 10 chữ cái với ram
  • Từ 9 chữ cái với ram
  • 8 chữ cái với ram
  • 7 chữ cái với ram
  • Từ 6 chữ cái với ram
  • Từ 5 chữ cái với ram
  • Từ 4 chữ cái với ram
  • 3 chữ cái với ram
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với RAM

Những từ ghi điểm cao nhất với Ram

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với RAM, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với RAMĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
kim tự tháp15 16
offramp17 19
Đường xe điện15 15
Brambly16 19
Buckram17 21
Rampike15 17
Lockram15 18
Ramjets16 19
Keramic15 17
Wolfram15 17

696 từ Scrabble có chứa ram

11 từ chữ với ram

  • aerogrammes16
  • anagramming17
  • arbitrament15
  • arteriogram14
  • barramundas16
  • barramundis16
  • bipyramidal21
  • caramelised16
  • caramelises15
  • caramelized25
  • caramelizes24
  • cardiograms17
  • ceramicists17
  • chloramines18
  • chronograms19
  • crampfishes23
  • cryptograms21
  • dendrograms16
  • deprogramed18
  • desipramine16
  • diagramming18
  • disulfirams17
  • dithyrambic24
  • dramatising15
  • dramatizing24
  • dramaturges15
  • dramaturgic17
  • electrogram16
  • enframement18
  • foraminifer19
  • frameshifts22
  • gramicidins17
  • grammarians16
  • grammatical18
  • gramophones19
  • ideogrammic19
  • ignoramuses14
  • imipramines17
  • lymphograms24
  • misprograms18
  • monograming17
  • monogrammed19
  • monogrammer18
  • nondramatic16
  • oscillogram16
  • overcrammed21
  • overprogram19
  • paramagnets16
  • parameciums19
  • paramedical18
  • parametrize24
  • paramnesias15
  • paramountcy20
  • paramountly18
  • perambulate17
  • phlebograms21
  • phonogramic21
  • preprograms18
  • programings17
  • programmers18
  • programming19
  • psychodrama24
  • pyramidally22
  • pyramidical21
  • rambouillet15
  • reprogramed17
  • sacramental15
  • scaramouche20
  • scattergram16
  • seismograms16
  • spectrogram18
  • stereograms14
  • stramoniums15
  • subprograms18
  • telegrammed17
  • temperament17
  • tetramerous13
  • tetrameters13
  • thermograms19
  • trammelling16
  • tramontanes13
  • trampoliner15
  • trampolines15
  • ultramarine13
  • ultramodern14
  • unscrambled18
  • unscrambler17
  • unscrambles17
  • untrammeled16
  • wolframites19

10 chữ cái với RAM

  • aerogramme15
  • anagrammed16
  • angiograms14
  • audiograms14
  • barramunda15
  • barramundi15
  • bipyramids20
  • brambliest16
  • bramblings17
  • buckraming21
  • cablegrams17
  • candygrams19
  • carambolas16
  • caramelise14
  • caramelize23
  • cardiogram16
  • cartograms15
  • centigrams15
  • ceramicist16
  • chloramine17
  • chronogram18
  • cladograms16
  • cramoisies14
  • cryptogram20
  • cycloramas19
  • cycloramic21
  • dendrogram15
  • deprograms16
  • diagraming15
  • diagrammed17
  • disulfiram16
  • dithyrambs21
  • docudramas16
  • dramatised14
  • dramatises13
  • dramatists13
  • dramatized23
  • dramatizes22
  • dramaturge14
  • dramaturgy17
  • extramural19
  • foraminous15
  • frambesias17
  • framboises17
  • frameshift21
  • frameworks22
  • gramercies15
  • gramicidin16
  • gramineous13
  • grammarian15
  • gramophone18
  • hectograms18
  • hektograms20
  • heliograms16
  • histograms16
  • ideogramic16
  • imipramine16
  • intramural12
  • lymphogram23
  • mainframes17
  • mammograms19
  • melodramas15
  • micrograms17
  • milligrams15
  • misframing18
  • misprogram17
  • monodramas15
  • monogramed16
  • myelograms18
  • nephograms18
  • nonprogram15
  • paramagnet15
  • paramattas14
  • paramecium18
  • paramedics17
  • parameters14
  • parametric16
  • paramnesia14
  • paramorphs19
  • paramounts14
  • paramylums19
  • pentagrams15
  • phlebogram20
  • phonograms18
  • photograms18
  • pictograms17
  • preprogram17
  • programers15
  • programing16
  • programmed18
  • programmer17
  • programmes17
  • pyelograms18
  • pyramiding19
  • pyrocerams19
  • radiograms14
  • ramblingly18
  • ramosities12
  • rampageous15
  • rampancies16
  • ramparting15
  • ramrodding15
  • ramshackle21
  • reprograms15
  • sacraments14
  • scalograms15
  • scaramouch19
  • scramblers16
  • scrambling17
  • seismogram15
  • sociograms15
  • stereogram13
  • stramashes15
  • stramonies12
  • stramonium14
  • subprogram17
  • tetragrams13
  • tetrameric14
  • tetrameter12
  • thermogram18
  • tramelling13
  • trammelers14
  • trammeling15
  • trammelled15
  • tramontane12
  • trampoline14
  • ultramafic17
  • ultramicro14
  • undramatic15
  • unscramble16
  • wolframite18

9 chữ cái với ram

  • aerograms12
  • airframes14
  • angiogram13
  • audiogram13
  • barograms14
  • bedframes17
  • bipyramid19
  • bramblier15
  • brambling16
  • buckramed20
  • cablegram16
  • cameraman15
  • cameramen15
  • candygram18
  • carambola15
  • cartogram14
  • centigram14
  • ceramides14
  • ceramists13
  • cladogram15
  • cramoisie13
  • crampfish21
  • crampiest15
  • crampoons15
  • cyclorama18
  • decagrams15
  • decigrams15
  • dekagrams17
  • deprogram15
  • diagramed14
  • dithyramb20
  • docudrama15
  • dramadies13
  • dramatics14
  • dramatise12
  • dramatist12
  • dramatize21
  • dramaturg13
  • dramedies13
  • drammocks20
  • dramshops17
  • echograms17
  • enframing15
  • engrammes14
  • engrammic16
  • ethograms15
  • fluidrams15
  • foraminal14
  • frambesia16
  • framboise16
  • frameable16
  • frameless14
  • framework21
  • genograms13
  • gouramies12
  • gramaries12
  • gramaryes15
  • grampuses14
  • hectogram17
  • hektogram19
  • heliogram15
  • hexagrams22
  • histogram15
  • holograms15
  • ideograms13
  • ignoramus12
  • kilograms16
  • kymograms21
  • logograms13
  • mailgrams14
  • mainframe16
  • mammogram18
  • marjorams20
  • melodrama14
  • microgram16
  • milligram14
  • misframed17
  • misframes16
  • monodrama14
  • monograms14
  • myelogram17
  • nanograms12
  • nephogram17
  • nomograms14
  • ondograms13
  • overcrams16
  • panoramas13
  • panoramic15
  • paramatta13
  • paramecia15
  • paramedic16
  • paramenta13
  • paraments13
  • parameter13
  • paramorph18
  • paramount13
  • paramours13
  • paramylum18
  • pastramis13
  • pentagram14
  • phonogram17
  • photogram17
  • piclorams15
  • picograms16
  • pictogram16
  • programed15
  • programer14
  • programme16
  • pyelogram17
  • pyramidal17
  • pyramided18
  • pyramidic19
  • pyroceram18
  • radiogram13
  • rambutans13
  • ramequins20
  • ramifying18
  • ramillies11
  • rampagers14
  • rampaging15
  • rampantly16
  • ramparted14
  • ramrodded14
  • ramshorns14
  • ramtillas11
  • reframing15
  • renograms12
  • reprogram14
  • sacrament13
  • scalogram14
  • scrambled16
  • scrambler15
  • scrambles15
  • scramjets20
  • scramming16
  • skiagrams16
  • sociogram14
  • sonograms12
  • subframes16
  • telegrams12
  • tetragram12
  • tetramers11
  • tiramisus11
  • tomograms14
  • trameling12
  • tramelled12
  • tramlines11
  • trammeled14
  • trammeler13
  • trampiest13
  • tramplers13
  • trampling14
  • tramroads12
  • tyramines14
  • uniramous11
  • venograms15
  • zymograms26

8 từ chữ với ram

  • aerogram11
  • airframe13
  • anagrams11
  • barogram13
  • bedframe16
  • biramose12
  • biramous12
  • brambled15
  • brambles14
  • buckrams18
  • caramels12
  • ceramals12
  • ceramics14
  • ceramide13
  • ceramist12
  • cramboes14
  • crammers14
  • cramming15
  • cramoisy15
  • crampier14
  • cramping15
  • crampits14
  • crampons14
  • crampoon14
  • decagram14
  • decigram14
  • dekagram16
  • diagrams12
  • dioramas11
  • dioramic13
  • dramatic13
  • dramming14
  • drammock19
  • dramshop16
  • duramens11
  • echogram16
  • enframed14
  • enframes13
  • engramme13
  • epigrams13
  • ethogram14
  • fluidram14
  • foramens13
  • foramina13
  • framable15
  • framings14
  • genogram12
  • gouramis11
  • gramarye14
  • gramercy16
  • grammars13
  • grograms12
  • hexagram21
  • hologram14
  • ideogram12
  • ignorami11
  • isograms11
  • keramics16
  • kilogram15
  • kymogram20
  • lockrams16
  • logogram12
  • macrames14
  • mailgram13
  • mantrams12
  • marjoram19
  • misframe15
  • monogram13
  • nanogram11
  • nomogram13
  • offramps18
  • ondogram12
  • overcram15
  • pangrams13
  • panorama12
  • parament12
  • paramour12
  • pastrami12
  • picloram14
  • picogram15
  • programs13
  • pyramids16
  • ramblers12
  • rambling13
  • rambutan12
  • ramekins14
  • ramentum12
  • ramequin19
  • ramified14
  • ramifies13
  • ramiform15
  • ramilies10
  • ramillie10
  • rammiest12
  • ramosely13
  • ramosity13
  • rampaged14
  • rampager13
  • rampages13
  • rampancy17
  • ramparts12
  • rampikes16
  • rampions12
  • rampoles12
  • ramshorn13
  • ramtilla10
  • ramulose10
  • ramulous10
  • reframed14
  • reframes13
  • renogram11
  • scramble14
  • scramjet19
  • scrammed15
  • skiagram15
  • sonogram11
  • stramash13
  • stramony13
  • subframe15
  • tangrams11
  • telegram11
  • tetramer10
  • tiramisu10
  • tomogram13
  • tramcars12
  • trameled11
  • tramells10
  • tramless10
  • tramline10
  • trammels12
  • tramming13
  • trampers12
  • trampier12
  • tramping13
  • trampish15
  • trampled13
  • trampler12
  • tramples12
  • tramroad11
  • tramways16
  • trigrams11
  • tyramine13
  • unframed14
  • venogram14
  • wolframs16
  • zymogram25

7 chữ cái với ram

  • anagram10
  • aramids10
  • ashrams12
  • asramas9
  • bramble13
  • brambly16
  • buckram17
  • caramba13
  • caramel11
  • ceramal11
  • ceramic13
  • crambes13
  • crambos13
  • crammed14
  • crammer13
  • cramped14
  • crampit13
  • crampon13
  • diagram11
  • diorama10
  • dramady14
  • dramedy14
  • drammed13
  • duramen10
  • enframe12
  • engrams10
  • epigram12
  • foramen12
  • framers12
  • framing13
  • gourami10
  • gramary13
  • grammar12
  • grammas12
  • grammes12
  • grampas12
  • grampus12
  • grogram11
  • isogram10
  • keramic15
  • lockram15
  • macrame13
  • mantram11
  • marrams11
  • offramp17
  • pangram12
  • paramos11
  • program12
  • pyramid15
  • ramadas10
  • ramblas11
  • rambled12
  • rambler11
  • rambles11
  • ramekin13
  • ramenta9
  • ramilie9
  • ramjets16
  • rammers11
  • rammier11
  • ramming12
  • rammish14
  • ramonas9
  • rampage12
  • rampant11
  • rampart11
  • rampike15
  • ramping12
  • rampion11
  • rampole11
  • ramrods10
  • ramsons9
  • ramtils9
  • reframe12
  • tangram10
  • taramas9
  • thirams12
  • tramcar11
  • tramell9
  • tramels9
  • trammed12
  • trammel11
  • tramped12
  • tramper11
  • trample11
  • tramway15
  • trigram10
  • wolfram15

6 chữ cái với RAM

  • arames8
  • aramid9
  • ashram11
  • asrama8
  • crambe12
  • crambo12
  • cramps12
  • crampy15
  • dirams9
  • dramas9
  • engram9
  • forams11
  • framed12
  • framer11
  • frames11
  • gramas9
  • gramma11
  • gramme11
  • grampa11
  • gramps11
  • ihrams11
  • jorams15
  • marram10
  • paramo10
  • ramada9
  • ramate8
  • rambla10
  • ramble10
  • ramees8
  • ramets8
  • ramies8
  • ramify14
  • ramjet15
  • rammed11
  • rammer10
  • ramona8
  • ramose8
  • ramous8
  • ramped11
  • ramrod9
  • ramson8
  • ramtil8
  • scrams10
  • tarama8
  • thiram11
  • tramel8
  • tramps10
  • trampy13
  • zirams17

3 chữ cái với ram

  • ram5

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa ram

Những từ Scrabble tốt nhất với Ram là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa RAM là zymogram, trị giá ít nhất 26 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Ram là Offramp, có giá trị 17 điểm.Các từ điểm cao khác với RAM là xe tram (15), Brambly (16), Buckram (17), Rampike (15), Lockram (15), Ramjets (16), Keramic (15) và Wolfram (15).

Có bao nhiêu từ chứa RAM?

Có 696 từ mà contaih ram trong từ điển Scrabble.Trong số 90 từ đó là 11 từ, 131 từ 10 chữ cái, 157 là 9 từ chữ, 146 là 8 chữ cái, 88 là 7 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ nào có ram ở giữa?

14 từ chữ có chứa ram..
photogrammetry..
echocardiogram..
cholestyramine..
extrapyramidal..
intramolecular..
supramolecular..
electromyogram..
sacramentalism..

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Một từ 5 chữ cái kết thúc với RA là gì?

Dưới đây là một số lựa chọn tốt nhất: Antra.Cobra.Hệ thực vật.ANTRA. COBRA. FLORA.

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng m?

5 chữ cái kết thúc bằng M.