Transfer payment la gì

Thông tin thuật ngữ Transfer payment tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Transfer payment la gì
Transfer payment
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Transfer payment

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Transfer payment tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Transfer payment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Transfer payment tiếng Anh nghĩa là gì.

Transfer payment
- (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.
+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

Thuật ngữ liên quan tới Transfer payment

  • garrotted tiếng Anh là gì?
  • mislead tiếng Anh là gì?
  • mouths tiếng Anh là gì?
  • dissepiment tiếng Anh là gì?
  • extolment tiếng Anh là gì?
  • lipoid tiếng Anh là gì?
  • barn dance tiếng Anh là gì?
  • cattiest tiếng Anh là gì?
  • intactly tiếng Anh là gì?
  • demoness tiếng Anh là gì?
  • bookmobiles tiếng Anh là gì?
  • imparts tiếng Anh là gì?
  • huskily tiếng Anh là gì?
  • circumstantial tiếng Anh là gì?
  • ticking tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Transfer payment trong tiếng Anh

Transfer payment có nghĩa là: Transfer payment- (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

Đây là cách dùng Transfer payment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Transfer payment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Transfer payment- (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

transfer payment

Transfer payment

  • (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.
      + Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

transfer payment

Từ điển WordNet

    n.

  • a public expenditure (as for unemployment compensation or veteran's benefits) that is not for goods and services


Investopedia Financial Terms

Transfer Payment

1. In the United States, a payment made to individuals by the federal government through various social benefit programs.

2. In Canada, a payment made to the provinces and territories by the federal government.

Investopedia Says:

1. Transfer payments are made by the U.S. Federal Government to individuals through programs such as Social Security, Welfare and Veteran's benefits.

2. Transfer payments are made by the Canadian Federal Government to the provinces and territories through the Equalization Program, Canada Health Transfer and Canada Social Transfer.

Transfer paymentChuyển khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transfer payment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thanh toán một cách tiền mà không có tiền, tốt, hay dịch vụ nhận được để đổi lấy. Chính phủ các nước sử dụng thanh toán như phương tiện phân phối lại thu nhập bằng cách đưa ra tiền theo chương trình phúc lợi xã hội như bảo hiểm xã hội, tuổi tác hoặc khuyết tật cũ lương hưu, trợ cấp sinh viên, trợ cấp thất nghiệp vv Trợ cấp trả cho các nhà xuất khẩu, nông dân, nhà sản xuất, tuy nhiên, không được coi cac khoản thanh toan chuyển đổi. Thanh toán bằng chuyển được loại trừ trong tính toán tổng sản phẩm quốc gia.

Definition - What does Transfer payment mean

One-way payment of money for which no money, good, or service is received in exchange. Governments use such payments as means of income redistribution by giving out money under social welfare programs such as social security, old age or disability pensions, student grants, unemployment compensation, etc. Subsidies paid to exporters, farmers, manufacturers, however, are not considered transfer payments. Transfer payments are excluded in computing gross national product.

Source: Transfer payment là gì? Business Dictionary