Trạng từ ở đâu trong câu

Trạng từ là điểm ngữ pháp khá quan trọng nhưng rất dễ bị nhầm lẫn và sai sót khi sử dụng trong giao tiếp, viết câu. Bạn đang phân vân về các vị trí của trạng từ trong câu? Bạn muốn tìm hiểu những mẹo nhận biết nhanh chóng và cách sử dụng? Cùng Trung […]

Trạng từ là điểm ngữ pháp khá quan trọng nhưng rất dễ bị nhầm lẫn và sai sót khi sử dụng trong giao tiếp, viết câu. Bạn đang phân vân về các vị trí của trạng từ trong câu? Bạn muốn tìm hiểu những mẹo nhận biết nhanh chóng và cách sử dụng? Cùng Trung tâm Anh Ngữ I Study English theo dõi bài viết sau để tìm hiểu rõ hơn về Adverb nhé!

>>>> Xem Thêm: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc  

1. Vị trí của trạng từ trong câu

Trong Tiếng Anh, trạng từ có 3 vị trí cơ bản là đầu câu, giữa câu, cuối câu. Cụ thể như sau:

Vị trí Cách dùng  Ví dụ
Đầu câu Bắt đầu một câu hoặc mệnh đề có mối quan hệ với nhau về nghĩa. She studied very hard. However, the test results are still not very positive

[Cô ấy đã học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, kết quả bài thi vẫn không mấy khả quan]

Chỉ thời gian hoặc tần suất Recently, Vietnam has had a significant development in the ICT industry. 

[Hiện nay, Việt Nam đang có sự phát triển rõ rệt trong ngành công nghệ thông tin].

Những nhận xét, bình luận thể hiện sắc thái, ý nghĩa về phần còn lại của câu. Clearly, the research should be continued. 

[Rõ ràng, nghiên cứu này nên được tiếp tục].

Giữa câu Chỉ tần suất They always meet for breakfast on Saturday. 

[Họ luôn gặp nhau để ăn sáng vào thứ 7].

Chỉ cách thức She carefully avoided their eye. 

[Cô ấy cẩn thận tránh ánh mắt của họ]

Làm tăng sắc thái và mức độ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. The issues are very complicated. 

[Vấn đề này rất phức tạp]

Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu. When we first heard this news, frankly, we couldn’t believe it. 

[Lần đầu tiên nghe tin này, thật lòng mà nói, chúng tôi không thể tin được.

Cuối câu Chỉ cách thức He plays the guitar very well

[Anh ấy chơi guitar rất giỏi]

Chỉ thời gian hoặc tần suất The earthquake occurred in Japan last year.

[Trận động đất đã xảy ra ở Nhật Bản năm ngoái]

Chỉ địa điểm It’s heavy rain. We couldn’t see anything outside

[Trời mưa rất to, chúng tôi không thể nhìn thấy gì ngoài đó].

>>>> Đọc Ngay: Bật mí 10 cách học ngữ pháp Tiếng Anh cấp tốc hiệu quả tại nhà

2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác

Bên cạnh đó, vị trí Adv trong câu còn được xác định dựa theo các loại từ như động từ, tính từ, trạng từ. Tham khảo cụ thể qua bảng tổng hợp bên dưới:

Loại từ Vị trí  Ví dụ
Động từ Trước động từ thường. Nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom…. They often get up at 6 am.

[Họ thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng]

Giữa trợ động từ và động từ thường I have recently finished my homework.

[Gần đây tôi đã hoàn thành bài tập về nhà]

Sau động từ “to be” She is very nice.

[Cô ấy rất tốt]

Tính từ Đứng trước tính từ That’s extremely dangerous for you to go to the jungle. 

[Thật sự rất nguy hiểm nếu bạn vào rừng].

Trạng từ Đứng trước hoặc sau trạng từ khác The car turned the corner really quickly. 

[Ô tô quay đầu thật nhanh]

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Would you like trong Tiếng Anh [kèm bài tập thực hành]

3. Một số vị trí đặc biệt, tiêu biểu khác

Ngoài ra, vị trí Adv còn phụ thuộc vào các động từ đi kèm, tình huống khác nhau… để xác định. Tham khảo ngay dưới đây:

Vị trí/ Quy tắc

Công thức [nếu có]

Ví dụ

Sau động từ “seem/ look/ feel…” và trước tính từ “to be/feel/look”… + Adv + Adj She is very polite
Sau “too” V + Too + Adv The French speaks too quickly
Trước “enough” V + Adv + Enough The foreigner speaks slowly enough for us to understand.
Trong cấu trúc so… that V + So + Adv + That Jen drove so fast that she caused an accident.
Đứng cuối câu The nurse told me to breathe in slowly.
Thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách bằng dấu phẩy [,] để bổ nghĩa cho cả câu Last summer, I came back to my country.
Trạng từ bổ nghĩa từ loại nào sẽ đứng gần từ loại ấy She often says he visits her mother.

[Often bổ nghĩa cho “says”]

Trong tình huống bình thường, trạng từ thời gian được đặt ở cuối câu I took the exams yesterday.
Trạng từ trong Tiếng Anh không được đặt giữa động từ và tân ngữ. He speaks English well.

>>>> Khám Phá Ngay: Động từ thêm s es & cách phát âm dễ nhớ trong Tiếng Anh

4. Cách nhận biết trạng từ trong câu

Đa số, các trạng từ sẽ kết thúc bằng hậu tố đuôi -ly. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt để tránh nhầm lẫn. 

Ví dụ: 

[nguy hiểm]

[không cẩn thận]

Cách nhận biết trạng từ trong câu

Ngoại lệ

Trường hợp 1:  Hình thức của tính từ và trạng từ là giống nhau hoặc khác nhau.

[nhanh]

[tốt, ngon, giỏi, …]

Trường hợp 2: Một số tính từ sẽ phát sinh cả trạng từ đuôi -ly và trạng từ dạng bất quy tắc.

late [trễ]

lately [gần đây]

high [cao – nghĩa đen]

highly [cao – nghĩa bóng]

Trường hợp 3: Ngoài ra, một số từ tận cùng bằng -ly nhưng không thuộc trạng từ như:

  • Tính từ tận cùng là -ly: friendly, silly, lonely, ugly
  • Danh từ tận cùng là -ly: ally, assembly, bully, melancholy
  • Động từ tận cùng là -ly: apply, rely, supply

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Tiếng Anh có mấy thì? Tất tần tật công thức & cách dùng chi tiết

5. Lỗi sai thường gặp ở trạng từ [Adverb]

Dưới đây là những lỗi sai của trạng từ mà học viên thường gặp:

  • Phân biệt sự khác nhau giữa trạng từ liên kết và liên từ

Ví dụ: 

Liên từ: I like the smell of coffee, but I don’t like drinking coffee.

Trạng từ liên kết: This is one possible solution to the problem. However, there are others

  • Trạng từ đứng đầu câu nhưng quên đặt dấu phẩy sau trạng từ

Ví dụ:

Câu sai: Last summer I came back to my country.

Câu đúng: Last summer, I came back to my country.

  • Không biết trạng từ liên kết cũng là trạng từ

Ví dụ:

I am, however, not ready for this final exam

Phân tích: Câu này, từ however là trạng từ liên kết nên sẽ có chức năng như 1 trạng từ. Điều đó có nghĩa, trạng từ này có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Lỗi sai khi dùng Adverb trong câu

6. Bài tập vận dụng

Bài 1:  Hoàn thành câu bằng cách sử dụng tính từ hoặc trạng từ

He’s always in a rush. I don’t understand why he walks so ____________ [quick/quickly].

I prefer studying in the library. It’s always_______________ [quiet/quietly].

Michael __________ [happy/happily] took the assistant job. He had been looking for a position all summer.

Marta dances _____________ [beautiful/beautifully]. She’s been taking ballet since she was five years old.

They speak French very ____________ [good/well]. They lived in France for two years.

My neighbor always plays ___________ [loud/loudly] music on the weekends. It’s so annoying.

Please be __________ [careful/carefully] in the hallway. The walls have just been painted.

Dan is very smart, but he is not a very___________ [good/well] student.

He reacted __________ [angry/angrily] to the news. I have never seen him so upset.

We didn’t ______________ [complete/completely] understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.

Đáp án 

  1. quickly 
  2. quiet
  3. happily
  4. beautifully
  5. well
  6. loud
  7. careful
  8. good
  9. angrily
  10. completely

Bài 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. I take sugar in my coffee. [sometimes]

A. Sometimes take B. Take sometimes

C. In my coffee sometimes

2. Tom is very friendly. [usually]

A.Is usually B. Usually is

C. Very friendly usually

3. Pete gets angry. [never]

A. Never gets B. Gets never

C. Angry never

4. They read a book. [sometimes]

A. Read sometimes B. Sometimes read

C. Read a book sometime

5. He listens to the radio. [often]

A. Often listens B. Listens often

C. To the radio often

6. He’s lazy and _____ tries.

A. hard B. hardly

C. Either could be used here. Academy

7. He should pass the test _____.

A. easy B. easily

C. easily

8. He’s a ____ actor.

A. terrible
B. terrible

9. I’ve been having a lot of headaches ____.

A. late
B. lately

10. Check your work ____.

A. careful B. carefuly

C. carefully

11. I know them quite ____.

A. good B. well

C. Either could be used here.

12. She’s a ____learner. A. quick

B. quickly

13. She speaks so very ____.

A. quick
B. quickly

14. The TV’s far too ____.

A. loud B. loudly

C. Either could be used here.

15. She played _____.

A. beautiful B. beautifuly

C. beautifully

16. Maria …. opened her present. [slow]

A. Slow
B. Slowly

17. Don’t speak so …… I can’t understand you. [fast]

A. Fast
B. Fastly

18. Our basketball team played ….. last Friday. [bad]

A. Badly
B. Bad

19. This steak smells …… [good]

A. Good
B. Goodly

20. Jack is …. upset about losing his keys. [terrible]

A. Terribly
B. Terrible

21. Robin looks …. What’s the matter with him? [sad]

A. Sadly
B. Sad

22. Be …. with this glass of milk. It’s hot. [careful]

A. Careful
B. Carefully

23. This hamburger tastes ….. [awful]

A. Awful B. Awfuly

C. Awfully

24. Kevin is ….. clever. [extreme]

A. Extremely
B. Extreme

25. The bus driver was ….. injured. [serious]

A. Serious
B. Seriously

Đáp án 

  1. A 2. A 3. A 4. B 5. A 6. B 7. B 8. A 9. B 10. C 11. C 12. A 13. B 14. A 15. C 16. B 17. A 18. A 19. A 20. A 21. B 22. A 23. C 24. A 25. B

Trên đây là những kiến thức hữu ích về vị trí của trạng từ. Chúng tôi mong rằng bài viết đã giải đáp giúp quý bạn đọc những thắc mắc về loại từ Adverb trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, học viên cũng có thể đăng ký tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc của ISE để trau dồi thêm kiến thức. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Thông tin liên hệ:

Video liên quan

Chủ Đề