Tính từ của satisfy là gì
Ngày đăng:
24/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
185
Show
Tham khảoTrái nghĩabreach break transgress violate assuage quench sate satiate slake Tiếng Anh để dịch thuật Việt NamĐịnh nghĩa bằng tiếng Anh
Các hình thức khácadv.satisfyingly n.satisfier pt.satisfied pp.satisfied ppr.satisfying 3sg.satisfies Ví dụ câu
Hình ảnh có liên quanThêm từ
|