Thành thạo trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Cho em hỏi là "sự thành thạo anh ngữ" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • tạo thành: verbto make up, to create. to form, to establish
  • sự thành thạo: Từ điển kỹ thuậtproficiencyCụm từsự thành thạo kỹ thuậttechnical expertiseTừ điển kinh doanhexpertiseexpertnessCụm từsự thành thạo anh ngữproficiency in English
  • độ thành thạo: Từ điển kỹ thuậtproficiency

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • It's something we perfected on my Earth. Đó là thứ chúng tôi thành thạo nhất ở Earth của tôi.
  • Do you so rank the war a perfect one? Cuộc chiến có quá lâu với người thành thạo như Ngài?
  • That's life. It don't offer any do-overs. Con nên thành thạo đòn chủ chốt của mình trước đã.
  • The first ever to master the thousand scrolls of kung fu. Người đầu tiên luyện thành thạo 1000 bí kíp võ công.
  • Not even Mr. Bills mastered this skill. Đến ngay cả ngài Beerus vẫn còn chưa thành thạo nữa là.

Những từ khác

  1. "thành thái" Anh
  2. "thành thân" Anh
  3. "thành thân vương" Anh
  4. "thành thói quen" Anh
  5. "thành thường lệ" Anh
  6. "thành thạo về cái gì" Anh
  7. "thành thạo (thông thạo" Anh
  8. "thành thạo anh ngữ" Anh
  9. "thành thạo trong công việc" Anh
  10. "thành thói quen" Anh
  11. "thành thường lệ" Anh
  12. "thành thạo về cái gì" Anh
  13. "thành thạo (thông thạo" Anh

There is no excuse for an employee to not be aware or well versed in the products/services that his organization offers.

Ông Huntsman, 51 tuổi,là người nói tiếng Hoa thành thạo và từng phục vụ với tư cách là đại sứ đầu tiên của Tổng thông Barack Obama tại Trung Quốc.

Mr Huntsman, 51, is a fluent Mandarin speaker and served as US President Barack Obama's first ambassador to China.

Phần còn lại của bạn có thể đã thành thạo với chủ đề này, nhưng muốn nâng cấp lên máy quét mã vạch phù hợp với nhu cầu của bạn.

The rest of you may already be well versed with the topic, but wish to upgrade to the right barcode scanners that fit your demand.

Ông Rohani nói thành thạo tiếng Anh, Ả Rập và Ba Tư, viết gần 100 cuốn sách và bài báo cũng như thực hiện 700 dự án nghiên cứu.

Rohani speaks fluent English, Arabic and Persian and has written nearly 100 books and articles as well as conducting 700 different research projects.

Vào thời điểm đó, các samurai- nhóm chiến binh thành thạo trong chiến tranh và nghệ thuật- đã trở thành giai cấp thống trị ở Nhật Bản.

At the time, the samurai-- groups of warriors well versed in warfare and the arts-- formed the ruling class in Japan.

Bất cứ vấn đề một NZOFC có thể đi lên chống lại sẽbị xử lý chuyên nghiệp và thành thạo với những triển vọng cao nhất của độ phân giải thuận lợi.

Any issues a NZOFC maycome up against will be handled professionally and competently with the highest prospects of favorable resolution.

Mặc dù, trong thời cổ đại, nghệ thuật, một kỹ năng hoặc thành thạo, được coi là tương tự như các nghề thủ công hoặc khoa học khác.

Though, in the ancient times, art, a skill or mastery, was considered similar to other crafts or sciences.

Giám đốc thương mại Ian White là thành thạo trong ngành công nghiệp năng lượng, nhưng từ quan điểm của việc mua lại và quản lý khách hàng.

Commercial Director Ian White is well versed in the energy industry, but from the perspective of client acquisition and management.

Trong khi khách hàng của bạn sẽ không đi ngủ thành thạo, ngôn ngữ có thể đi từ một loạt tiếng ồn đến một cái gì đó dễ hiểu hơn.

Whilst your customers aren't going to go to bed fluent, the language might go from a series of noises to something more comprehensible.

Trong tình huống như vậy, bạn cần phải kéo mình lại, ngừng hoảng loạn vàbắt đầu hành động nhanh chóng và thành thạo.

In such a situation, you need to pull yourself together,stop panic and begin to act quickly and competently.

Thành thạo, tuy nhiên, vượt quá khả năng kỹ thuật trong các ngôn ngữ đa số.

Fluency, however, goes beyond technical ability in the majority languages.

Và, khi chúng ta nói thành thạo tiếng Anh- tiếng Anh chuẩn, đây là hình thức được hiểu rộng rãi nhất của ngôn ngữ.

And, when we say well versed with English, we're talking about Standard English, which is the most widely understood form of the language.

Cách chắc chắn duy nhất để giảng dạy và trau dồi ngôn ngữ đó là khuyến khích con tương tác vàtrò chuyện với những người nói thành thạo ngôn ngữ đó.

The only surefire way to teach and cultivate language is by encouraging interaction andconversation with fluent speakers of that language.

Superman cố gắng nói chuyện với Batman,nhưng Batman sử dụng các phát minh công nghệ và thành thạo chiến đấu tay đôi để chiến đấu với anh trên mặt đất.

Superman tries to reason with Batman,but Batman uses his technological inventions and mastery of hand-to-hand combat to fight him on equal grounds.

Sử dụng thành thạo là gì?

Sử dụng thành thạo là sử dụng nó với đủ kỹ năng, kiến thức và hiểu biết để thực hiện nhiệm vụ dự định một cách hiệu quả và hiệu quả.nullsử dụng thành thạo Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › su-dung-thanh-thao-tieng-anh-la-ginull

Chúng ta nên làm gì để trở nên thông thạo tiếng Anh?

Mẹo thành thạo tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

Đọc các tài liệu bằng tiếng Anh. ... .

Tích cực ghi chép từ vựng mới. ... .

Giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi khi có thể ... .

Đăng ký podcast hoặc kênh Youtube (bằng tiếng Anh) ... .

Ra nước ngoài. ... .

Sử dụng bạn bè của bạn. ... .

Đặt nhiều câu hỏi. ... .

Theo dõi các thần tượng nước ngoài..

Cần bao nhiêu thời gian để thành thạo tiếng Anh?

Cần bao lâu để thành thạo tiếng Anh?.

Trên thế giới có bao nhiêu từ tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, có khoảng 170.000 từ vựng tiếng Anh khác nhau, tuy nhiên chỉ khoảng 3.000 từ vựng là đủ để có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản. Vì vậy, việc học và nắm vững các từ vựng cơ bản là rất quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách hiệu quả.nullCác từ vựng cơ bản trong tiếng Anh - Báo Thanh Hóabaothanhhoa.vn › giao-duc › cac-tu-vung-co-ban-trong-tieng-anhnull