Sweep across là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

sweep

* danh từ
- sự quét
=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh
- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn
=a sweep of the arm+ cái khoát tay
- đoạn cong, đường cong
=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái
- tầm, khả năng
=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác
=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt
=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người
- sự xuất kích (máy bay)
- mái chèo dài
- cần múc nước (giếng)
- dải
=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài
- người cạo ống khói
- (như) sweepstake
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
- (vật lý) sự quét
* nội động từ swept
- lướt nhanh, vút nhanh
=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua
=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái
=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch
- đi một cách đường bệ
=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
- trải ra, chạy (về phía)
=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển
* ngoại động từ
- lướt, vuốt
=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn
=to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc
- quét; vét
=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
=to sweep the floor+ quét sàn nhà
- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
- (vật lý) quét
!to sweep away
- quét sạch
=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến
!to sweep along
- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe
!to sweep off
- cướp đi, lấy đi
!to sweep round
- (hàng hải) quay ngoắt trở lại
!to sweep up
- quét lại thành đống
- bay cất cánh (máy bay, chim)
!to sweep the board
- (xem) board
!to sweep a constituency
- được phần lớn số phiếu
!to sweep everything into one's net
- vớ tất, lấy hết


English Vietnamese

sweep

chèo ; chúc may mắn ; cuộc càn quét ; cuộc rà soát ; diệt ; giấu ; kiểm tra ; kéo ; lôi ; lướt ; mà quét ; que ́ t đi ; quá trình quét ; quét ngang ; quét qua ; quét ; quét đi ; quét đây đi ; ra ; rà soát ; sự rà soát ; trong ; tìm kiếm ; đón ;

sweep

chèo ; chúc may mắn ; cuộc càn quét ; cuộc rà soát ; diệt ; giấu ; kiểm tra ; kéo ; lôi ; lướt ; mà quét ; que ́ t đi ; quá trình quét ; quét ngang ; quét qua ; quét ; quét đi ; quét đây đi ; ra ; rà soát ; sự rà soát ; tra ; tìm kiếm ; đón ;


English English

sweep; expanse

a wide scope

sweep; chimneysweep; chimneysweeper

someone who cleans soot from chimneys

sweep; slam

winning all or all but one of the tricks in bridge

sweep; sweep oar

a long oar used in an open boat

sweep; end run

(American football) an attempt to advance the ball by running around the end of the line

sweep; brush

sweep across or over

sweep; sail

move with sweeping, effortless, gliding motions

sweep; broom

sweep with a broom or as if with a broom

sweep; drag; drag in; embroil; sweep up; tangle

force into some kind of situation, condition, or course of action

sweep; cross; span; traverse

to cover or extend over an area or time period

sweep; swing; swing out

make a big sweeping gesture or movement


English Vietnamese

chimney-sweep

* danh từ
- người quét bồ hóng, người cạo ống khói

sweep-net

* danh từ
- lưới vét (lưới đánh cá)
- vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...)

sweeping

* danh từ
- sự quét
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
* tính từ
- quét đi, cuốn đi, chảy xiết
- bao quát; chung chung
=sweeping remark+ nhận xét chung chung

sweepingness

* danh từ
- tính chất bao quát, tính chất chung chung

azimuth sweep

- (Tech) quét phương vị

delayed sweep storage scope

- (Tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ

chimney sweep

* danh từ
- thợ cạo ống khói

sweep-foward

* danh từ
- góc vểnh (cánh máy bay)

sweepings

* danh từ, pl
- bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: