Quy chuẩn và tiêu chuẩn tiếng anh là gì năm 2024

Văn bản QPPL : 68/2006/QH11

Filter

This translation is for reference only

  • Number
  • Descriptions
  • Issue date
  • Effective date
  • Field
  • Forms document
  • Office
  • Search Cancel

Number 68/2006/QH11 Descriptions Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật Issue date 12/07/2006 Effective date 01/01/2007 Expired date (valid document) Forms document Luật Field Lĩnh vực khác Office Quốc hội Signer Nguyễn Phú Trọng - Chủ tịch Quốc hội Relate documents Download

71132656.doc

Detail

Em muốn hỏi "Quy chuẩn xây dựng Việt Nam" tiếng anh là gì? Thank you.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Quy chuẩn là một tập hợp các quy tắc, hướng dẫn hoặc chỉ thị được thiết lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức khác để kiểm soát hoặc quản lý một số hoạt động hoặc hành vi nhất định.

Mục lục bài viết

Regulation refers to a set of rules, guidelines, or directives that are established by a government or other organizations to control or govern certain activities or behaviors. These regulations can cover a wide range of topics, such as business operations, safety standards, environmental protection, and financial transactions. The purpose of regulations is to ensure that individuals and organizations are acting in accordance with established standards, laws, and ethical principles.

(Quy chuẩn là một tập hợp các quy tắc, hướng dẫn hoặc chỉ thị được thiết lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức khác để kiểm soát hoặc quản lý một số hoạt động hoặc hành vi nhất định. Những quy chuẩn này có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như hoạt động kinh doanh, tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường và giao dịch tài chính. Mục đích của các quy chuẩn là để đảm bảo các cá nhân và tổ chức đang hành động theo các tiêu chuẩn, luật lệ và nguyên tắc đạo đức được thiết lập.)

Regulations are typically enforced through the use of legal penalties, such as fines or imprisonment, and can be enforced by government agencies, courts, or other regulatory bodies. In some cases, regulations may be voluntary, and compliance may be incentivized through various means, such as tax breaks or other incentives.

(Các quy chuẩn thường được thi hành thông qua việc áp dụng các hình thức trừng phạt pháp lý, chẳng hạn như phạt tiền hoặc tù nhân, và có thể được thi hành bởi các cơ quan chính phủ, tòa án hoặc các cơ quan quản lý khác. Trong một số trường hợp, các quy chuẩn có thể là tùy ý, và việc tuân thủ có thể được khuyến khích thông qua các phương tiện khác nhau, chẳng hạn như miễn thuế hoặc các động lực khác.)

Regulations are important for ensuring the safety and well-being of individuals and society as a whole. They help to prevent harm to people and the environment, and they promote fairness and equality in various aspects of life. However, regulations can also be controversial, as they can limit individual freedoms and impose costs on businesses and other organizations.

(Các quy chuẩn rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và phúc lợi cho cá nhân và xã hội như là một toàn thể. Chúng giúp ngăn ngừa thiệt hại cho con người và môi trường, và chúng thúc đẩy sự công bằng và bình đẳng trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Tuy nhiên, các quy chuẩn cũng có thể gây tranh cãi, vì chúng có thể giới hạn tự do cá nhân và áp đặt chi phí cho các doanh nghiệp và tổ chức khác.)

2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ Regulation:

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ “Regulation” và định nghĩa của chúng trong tiếng Việt:

– Regulation – Quy chuẩn, quy tắc

– Compliance – Tuân thủ, tuân thủ quy định

– Enforcement – Thi hành, thực thi

– Violation – Vi phạm

– Penalty – Khoản tiền phạt

– License – Giấy phép

– Permit – Giấy phép, chứng chỉ

– Inspection – Kiểm tra, thanh tra

– Audit – Kiểm toán, kiểm tra tài chính

– Standard – Tiêu chuẩn, chuẩn mực

– Licensing – Cấp phép

– Permitting – Cho phép

– Adjudication – Phán quyết

– Legislation – Pháp luật, luật pháp

– Guideline – Hướng dẫn, chỉ dẫn

– Procedure – Thủ tục, quy trình

– Certificate – Chứng chỉ, giấy chứng nhận

– Regulatory body – Cơ quan quản lý, cơ quan điều hành

– Policy – Chính sách, định chế

– Jurisdiction – Thẩm quyền, lãnh thổ

– Code of conduct – Đạo đức nghề nghiệp, quy tắc ứng xử

3. Những câu mẫu sử dụng từ Regulation:

– The government plans to introduce new regulations to control air pollution. (Chính phủ dự định đưa ra các quy định mới để kiểm soát ô nhiễm không khí.)

– The company was fined for violating safety regulations. (Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định an toàn.)

– The regulation of the telecommunications industry is handled by a separate government agency. (Việc quản lý ngành viễn thông được xử lý bởi cơ quan chính phủ riêng.)

– The new regulations on food labeling have been implemented nationwide. (Các quy định mới về nhãn mác thực phẩm đã được triển khai trên toàn quốc.)

– The financial industry is subject to strict regulation to prevent fraud and abuse. (Ngành tài chính phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn gian lận và lạm dụng.)

– The government is implementing new regulations to improve workplace safety. (Chính phủ đang triển khai các quy định mới để cải thiện an toàn lao động.)

– The company was fined for violating environmental regulations. (Công ty bị phạt vì vi phạm các quy chuẩn về môi trường.)

– The new regulation requires all food products to be labeled with nutritional information. (Quy chuẩn mới yêu cầu tất cả các sản phẩm thực phẩm phải được đánh dấu với thông tin dinh dưỡng.)

4. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ Regulation:

4.1. Đoạn văn 1:

The government has introduced a new regulation that requires all businesses to submit their financial reports on a quarterly basis. This regulation is expected to increase transparency and accountability in the corporate sector, as it will provide a more accurate and timely view of a company’s financial performance. The regulation not only applies to large corporations, but also small and medium-sized businesses, ensuring that all businesses are held to the same standard. The new regulation is also aimed at preventing tax evasion by requiring companies to report their financial information more frequently. By doing so, the government can monitor and ensure that businesses are paying their fair share of taxes, which will ultimately benefit the economy as a whole.

(Chính phủ đã đưa ra một quy chuẩn mới yêu cầu tất cả các doanh nghiệp phải nộp báo cáo tài chính hàng quý. Quy chuẩn này được mong đợi sẽ tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp, vì nó sẽ cung cấp một cái nhìn chính xác và kịp thời hơn về hiệu suất tài chính của một công ty. Quy chuẩn này không chỉ áp dụng cho các tập đoàn lớn, mà còn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đảm bảo rằng tất cả các doanh nghiệp đều phải tuân thủ cùng một tiêu chuẩn. Quy chuẩn mới cũng nhằm mục đích ngăn chặn trốn thuế bằng cách yêu cầu các công ty báo cáo thông tin tài chính thường xuyên hơn. Như vậy, chính phủ có thể giám sát và đảm bảo rằng các doanh nghiệp đang trả đầy đủ thuế, điều này sẽ cuối cùng là lợi ích cho nền kinh tế trong tổng thể.)

4.2. Đoạn văn 2:

The regulation of pharmaceutical companies is necessary to ensure that drugs are safe and effective for consumers. The regulatory body established by the government is responsible for monitoring the entire drug development process, from preclinical testing to post-market surveillance. The regulatory process is designed to ensure that all drugs meet strict safety and efficacy standards before they can be made available to the public. The regulatory body also ensures that pharmaceutical companies provide accurate and complete information about their products, including any potential side effects. This helps consumers make informed decisions about their health and reduces the risk of harm from using unsafe or ineffective drugs.

(Quản lý các công ty dược phẩm là cần thiết để đảm bảo rằng các loại thuốc an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng. Cơ quan quản lý được thành lập bởi chính phủ có trách nhiệm giám sát toàn bộ quá trình phát triển thuốc, từ kiểm tra tiền lâm sàng đến giám sát sau khi đưa vào thị trường. Quy trình quản lý được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả các loại thuốc đều đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu quả trước khi chúng được phân phối cho công chúng. Cơ quan quản lý cũng đảm bảo rằng các công ty dược phẩm cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về sản phẩm của họ, bao gồm bất kỳ tác dụng phụ tiềm năng nào. Điều này giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định có kiến thức hơn về sức khỏe của họ và giảm thiểu nguy cơ từ việc sử dụng các loại thuốc không an toàn hoặc không hiệu quả.)

4.3. Đoạn văn 3:

The regulation of the financial industry is crucial to prevent fraud and protect consumers’ investments. Banks and other financial institutions are subject to a wide range of regulations aimed at ensuring the stability and integrity of the financial system. These regulations cover areas such as capital requirements, risk management, and consumer protection. The regulatory bodies responsible for overseeing the financial industry play a critical role in preventing financial crises, as they are able to identify and address potential risks before they escalate. The regulations also help to promote competition among financial institutions, which ultimately benefits consumers by providing them with more choices and better services.

(Quy chuẩn ngành công nghiệp tài chính là rất quan trọng để ngăn chặn gian lận và bảo vệ đầu tư của người tiêu dùng. Các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác phải tuân thuủ một loạt các quy chuẩn nhằm đảm bảo sự ổn định và tính toàn vẹn của hệ thống tài chính. Những quy chuẩn này bao gồm các lĩnh vực như yêu cầu vốn, quản lý rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng. Các cơ quan quản lý có trách nhiệm giám sát ngành công nghiệp tài chính đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính, vì họ có thể xác định và giải quyết các rủi ro tiềm năng trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn. Những quy chuẩn này cũng giúp thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính, điều này cuối cùng là lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách cung cấp cho họ nhiều lựa chọn và dịch vụ tốt hơn.)