Proposal nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: proposal

English Vietnamese
proposal
* danh từ
- sự đề nghị, sự đề xuất
- điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất
- sự cầu hôn
=to have had many proposals+ đã có nhiều người cầu hôn

English Vietnamese
proposal
bản kiến nghị ; bản ; bản đề xuất ; cầu hôn ; cầu ; hoạch này ; hôn ; kế hoạch ; lễ cầu hôn ; lời cầu hôn ; lời đàm phán ; lời đề nghị ; nghị ; xuất ; yêu cầu ; ý tưởng ; đề cương ; đề nghị ; đề nghị được ; đề xuất ; định ; đối đề nghị ;
proposal
bản kiến nghị ; bản đề xuất ; cầu hôn ; cầu ; hoạch này ; hôn ; kế hoạch ; lễ cầu hôn ; lời cầu hôn ; lời đàm phán ; lời đề nghị ; nghị ; xuất ; yêu cầu ; đề cương ; đề nghị ; đề nghị được ; đề xuất ; đề ; định ; đối đề nghị ; ở nghị ;

English English
proposal; marriage offer; marriage proposal; proposal of marriage
an offer of marriage
proposal; proposition
the act of making a proposal

English Vietnamese
proposal
* danh từ
- sự đề nghị, sự đề xuất
- điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất
- sự cầu hôn
=to have had many proposals+ đã có nhiều người cầu hôn
propose
* ngoại động từ
- đề nghị, đề xuất, đưa ra
=to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động
=to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị
=to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi
- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra [làm mục đích]
=the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân
- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
=to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
=to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng [sức khoẻ ai...]
- tiến cử, đề cử
=to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử
- cầu [hôn]
=to propose mariage to someone+ cầu hôn ai
- có ý định, dự định, trù định
=to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai
* nội động từ
- có ý định, dự định, trù định
- cầu hôn
=to propose to someone+ cầu hôn ai
!man proposes, God disposes
- [xem] disposes
zero growth proposal
- [Econ] Đề xuất tăng trưởng bằng không.
proposer
* danh từ
- người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ

Video liên quan

Chủ Đề