Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I was shocked to hear | Tôi bị sốc khi nghe |
The news came as a complete shock. | Cái tin đó đến như một cú sốc toàn tập. |
Were all in complete shock. | Tất cả chúng tôi đều bị sốc. |
Everyones reeling from the shock of | Mọi người đang quay cuồng bởicú sốc về |
It happened out of the blue. | Điều đó xảy ra hoàn toàn bất ngờ. |
Who could have predicted it? | Ai có thể lường trước được nó? |
I [just] cant get over . | Tôi không thể vượt qua |
We were completely taken aback by | Chúng tôi hoàn toàn bị kinh ngạc bởi |
I was just stunned by | Tôi vừa bị choáng váng bởi |
Phương Nhi