Privileged là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ privileged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ privileged tiếng Anh nghĩa là gì.

privileged /privileged/* tính từ

- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ânprivilege /privilege/

* danh từ- đặc quyền, đặc ân* ngoại động từ- cho đặc quyền; ban đặc ân [cho ai]- miễn [ai] khỏi chịu [gánh nặng...]
  • compeers tiếng Anh là gì?
  • hallucinating tiếng Anh là gì?
  • good-humored tiếng Anh là gì?
  • procurable tiếng Anh là gì?
  • undiscoverable tiếng Anh là gì?
  • reservations tiếng Anh là gì?
  • head-hunter tiếng Anh là gì?
  • quantifies tiếng Anh là gì?
  • caryatid tiếng Anh là gì?
  • reconverting tiếng Anh là gì?
  • menopausal tiếng Anh là gì?
  • consulters tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của privileged trong tiếng Anh

privileged có nghĩa là: privileged /privileged/* tính từ- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ânprivilege /privilege/* danh từ- đặc quyền, đặc ân* ngoại động từ- cho đặc quyền; ban đặc ân [cho ai]- miễn [ai] khỏi chịu [gánh nặng...]

Đây là cách dùng privileged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ privileged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

privileged /privileged/* tính từ- có đặc quyền tiếng Anh là gì? được đặc quyền tiếng Anh là gì? được đặc ânprivilege /privilege/* danh từ- đặc quyền tiếng Anh là gì? đặc ân* ngoại động từ- cho đặc quyền tiếng Anh là gì?

ban đặc ân [cho ai]- miễn [ai] khỏi chịu [gánh nặng...]

Là Gì 25 Tháng Chín, 2021 Là Gì

Privileges Là Gì – Nghĩa Của Từ Privileged Trong Tiếng Việt

Tiếng Anh từ lâu đã biến thành ngôn ngữ tiếp xúc cộng đồng, việc hiểu rõ từng ngữ nghĩa trong ngôn ngữ cứu bạn dễ dàng hơn trong việc dùng từ sao cho hợp ngữ cảnh. Trong đó, từ Privilege đang biến thành tâm điểm đc đa số chúng ta truy vấn về nghĩa của Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì? Mỗi từ trong tiếng Anh tùy theo từng điều kiện sẽ mang ý nghĩa khác nhau cho nên để hiểu rõ Privilege nghĩa là gì thì mới bạn cùng hethongbokhoe.com theo dõi content bài viết dưới nhé.

Bài Viết: Privileges là gì

Privilege tiếng Việt nghĩa là gì?

Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

Privilege /‘privəlidʒ/ là một danh từ mang ý nghĩa: 

Độc quyền; đặc lợi [về một tầng lớp, cấp bậc..]; độc quyền đặc lợiĐặc ân [tạo thời cơ cho ai, cho ai ân đức..]Quyền đc nói, quyền được gia công [không sợ bị trừng phạt]

Khi đứng ở vị trí đặt ngoại động từ privilege có nghĩa là:

Cho độc quyền; ban đặc ân [cho ai]Miễn [ai] khỏi chịu [gánh nặng…]

Khi dùng privilege ở dạng tính từ bạn cần thêm đuôi -ed, rõ ràng là privileged. Hôm nay privilege có nghĩa là:

Xem Ngay:  Hook Là Gì - Nghĩa Của Từ Hook Trong Tiếng Việt

Có độc quyền.Đc độc quyền.Đc đặc ân.

Những từ cũng nghĩa and trái nghĩa với từ privilege:

Từ cũng nghĩa với privilege: advantage, allowance, appurtenance, authority, authorization, benefit, birthright, chance, charter, claim, concession, entitlement, sự kiện, exemption, favor, franchise, freedom, grant, immunity, liberty, license, opportunity, perquisite, prerogative, right, sanction, dispensation, grace, honor, patent , permission, precedence.Từ trái nghĩa với privilege: detriment , disadvantage

Một số phương thức đặt câu cùng privilege:

Xem Ngay: Khoa Học Là Gì

Phương thức đặt câu Nghĩa tiếng Việt
descriptor privilege level mức độc quyền biểu đạt
field privilege độc quyền về trường
tệp tin privilege độc quyền về tệp
Privilege Access Certificate [PAC] chứng chỉ truy nhập độc quyền
least privilege độc quyền ít nhất
Input/Output Privilege Level [IOPL] mức độc quyền vào/ra
spooling operation privilege class lap lớp độc quyền thao tác lưu trữ tạm
system programmer privilege class lap lớp độc quyền của những người lập hệ thống

Đến đây có lẽ rằng bạn đã hiểu rõ privilege là từ and nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì rồi phải không nào? Tại hethongbokhoe.com vẫn còn nhiều thông tin hấp dẫn and thú vị về những từ tiếng Anh khác đang chờ bạn khám phá đấy nhé!

Xem Ngay: Perfect Là Gì

Xin chào, mình là Lê Minh, mình đang là admin của khá nhiều website về những blog tin tức thủ thuật công nghệ, Share Kiến Thức Cộng Đồng… Blog hethongbokhoe.com mình thành lập nhằm đem về một số thông tin có lợi cho anh em giống như update những tin mới về những ngành nghề cho anh em chăm lo.

Xem Ngay:  Nhàn Hơn Cùng Git Stash!

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Privileges Là Gì – Nghĩa Của Từ Privileged Trong Tiếng Việt

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Privileges Là Gì – Nghĩa Của Từ Privileged Trong Tiếng Việt

Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc hiểu rõ từng ngữ nghĩa trong ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ sao cho hợp ngữ cảnh. Trong đó, từ Privilege đang trở thành tâm điểm được nhiều bạn truy vấn về nghĩa của Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì? Mỗi từ trong tiếng Anh tùy vào từng trường hợp sẽ mang ý nghĩa khác nhau vì thế để hiểu rõ Privilege nghĩa là gì thì mới bạn cùng tip.com.vn theo dõi nội dung bài viết bên dưới nhé.

>>> Có thể bạn cần biết: Concept là gì?
[caption id="attachment_16612" align="aligncenter" width="600"]
Privilege tiếng Việt nghĩa là gì?[/caption]

Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

Privilege /'privəlidʒ/ là một danh từ mang ý nghĩa: 

  • Đặc quyền; đặc lợi [về một tầng lớp, cấp bậc..]; đặc quyền đặc lợi
  • Đặc ân [tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..]
  • Quyền được nói, quyền được làm [không sợ bị trừng phạt]

Khi đứng ở vị trí ngoại động từ privilege có nghĩa là:

  • Cho đặc quyền; ban đặc ân [cho ai]
  • Miễn [ai] khỏi chịu [gánh nặng...]

Khi sử dụng privilege ở dạng tính từ bạn cần thêm đuôi -ed, cụ thể là privileged. Lúc này privilege có nghĩa là:

  • Có đặc quyền.
  • Được đặc quyền.
  • Được đặc ân.
>>> Xem ngay: Chill là gì?

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ privilege:

  • Từ đồng nghĩa với privilege: advantage, allowance, appurtenance, authority, authorization, benefit, birthright, chance, charter, claim, concession, entitlement, event, exemption, favor, franchise, freedom, grant, immunity, liberty, license, opportunity, perquisite, prerogative, right, sanction, dispensation, grace, honor, patent , permission, precedence.
  • Từ trái nghĩa với privilege:  detriment , disadvantage

Một số cách đặt câu cùng privilege:

Cách đặt câu Nghĩa tiếng Việt
descriptor privilege level mức đặc quyền mô tả
field privilege đặc quyền về trường
file privilege đặc quyền về tệp
Privilege Access Certificate [PAC] chứng chỉ truy nhập đặc quyền
least privilege đặc quyền tối thiểu
Input/Output Privilege Level [IOPL] mức đặc quyền vào/ra
spooling operation privilege class lap lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm
system programmer privilege class lap lớp đặc quyền của người lập hệ thống

Đến đây chắc hẳn bạn đã hiểu rõ privilege là từ và nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì rồi phải không nào? Tại tip.com.vn vẫn còn nhiều thông tin thú vị và hấp dẫn về các từ tiếng Anh khác đang chờ bạn khám phá đấy nhé!

Mình là Hồng Phong hiện đang là admin của nhiều website công nghệ, thủ thuật, hỏi đáp tại Việt Nam. Viết blog là một phần công việc của mình cũng như của SEOer, hiện tại website Tip.com.vn là một trong những website mình đang phụ trách và mình sẽ luôn update các kiến thức thông tin bổ ích nhất trên website của mình.

Video liên quan

Chủ Đề