Pouting là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouting/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ pouting/ tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới pouting/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouting/ trong tiếng Anhpouting/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ pouting/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng pouting/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouting/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt AnhKhông tìm thấy từ pouting/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ pouting tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ * nội động từ Thuật ngữ liên quan tới pouting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouting trong tiếng Anhpouting có nghĩa là: pout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)!to be in the pouts- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu* ngoại động từ- bĩu môi* nội động từ- bĩu môi, trề môi- bĩu ra, trề ra (môi) Đây là cách dùng pouting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhpout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi tiếng Anh là gì? |