Pouting là gì

Thông tin thuật ngữ pouting/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Pouting là gì
pouting/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pouting/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pouting/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouting/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pouting/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới pouting/

  • semi-vulcanization tiếng Anh là gì?
  • Emoluments tiếng Anh là gì?
  • exenterate tiếng Anh là gì?
  • extremists tiếng Anh là gì?
  • using tiếng Anh là gì?
  • forward transfer function tiếng Anh là gì?
  • beak tiếng Anh là gì?
  • francs tireurs tiếng Anh là gì?
  • fruit-growing tiếng Anh là gì?
  • oxtongue tiếng Anh là gì?
  • maladminister tiếng Anh là gì?
  • vice-consul tiếng Anh là gì?
  • massing tiếng Anh là gì?
  • hairless tiếng Anh là gì?
  • flying doctor tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouting/ trong tiếng Anh

pouting/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ pouting/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng pouting/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouting/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ pouting/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Thông tin thuật ngữ pouting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Pouting là gì
pouting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pouting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pouting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pouting tiếng Anh nghĩa là gì.

pout /paut/

* danh từ
- (động vật học) cá nheo
- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
!to be in the pouts
- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

* ngoại động từ
- bĩu môi

* nội động từ
- bĩu môi, trề môi
- bĩu ra, trề ra (môi)

Thuật ngữ liên quan tới pouting

  • contrapuntist tiếng Anh là gì?
  • perioste- tiếng Anh là gì?
  • tergiversate tiếng Anh là gì?
  • unhomogenised tiếng Anh là gì?
  • marionettes tiếng Anh là gì?
  • cubiti tiếng Anh là gì?
  • landscape architecture tiếng Anh là gì?
  • communions tiếng Anh là gì?
  • semi-smile tiếng Anh là gì?
  • kickboxing tiếng Anh là gì?
  • potter tiếng Anh là gì?
  • flea market tiếng Anh là gì?
  • corbie tiếng Anh là gì?
  • nevertheless tiếng Anh là gì?
  • phonemics tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouting trong tiếng Anh

pouting có nghĩa là: pout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)!to be in the pouts- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu* ngoại động từ- bĩu môi* nội động từ- bĩu môi, trề môi- bĩu ra, trề ra (môi)

Đây là cách dùng pouting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi tiếng Anh là gì?
khó chịu...)!to be in the pouts- hờn dỗi tiếng Anh là gì?
nhăn nhó khó chịu* ngoại động từ- bĩu môi* nội động từ- bĩu môi tiếng Anh là gì?
trề môi- bĩu ra tiếng Anh là gì?
trề ra (môi)